Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
* Ghi chú:
100: Xét kết quả thi THPT
200: Xét kết quả học tập THPT
303: Xét tuyển thẳng theo đề án tuyển sinh của Trường
405: Xét tuyển điểm thi THPT với kết quả thi năng khiếu
406: Xét tuyển điểm học tập THPT với kết quả thi năng khiếu
(**): Mức điểm chuẩn trên đã bao gồm mức điểm ưu tiên khu vực và ưu tiên đối tượng theo Quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo (đối với thi sinh thuộc diện hưởng chế độ ưu tiên).
Xác nhận nhập học và nhập học.
Xác nhận nhập học trên hệ thống của Bộ GD&ĐT: Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn từ ngày 20/8/2024 đến trước 17 giờ ngày 27/8/2024. Sau thời gian trên thí sinh không xác nhận nhập học, Trường sẽ huỷ kết quả trúng tuyển của thí sinh và xét tuyển bổ sung thí sinh khác đủ điều kiện trúng tuyển (nếu còn chỉ tiêu).
Xác nhận nhập học trực tuyến: Từ ngày 20/8 – 27/8/2024.
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
Ngành |
Năm 2023 |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Huấn luyện thể thao | Phương thức 303: 17,50
Phương thức 405, 406: 18,00 Điểm Năng khiếu >= 6,5 |
Quản lý thể dục thể thao | Phương thức 100, 303: 20,00
Phương thức 200: 17,00 Phương thức 405: 23,00 Phương thức 406: 18,00 Điểm Năng khiếu >= 6,0 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2022
Ngành | Mã ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Điều kiện |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý Thể dục Thể thao | 7810301 | 100 | B04; C18 | 16 | |
200 | B04; C18 | 18 | |||
301 | T00; T05 | 18 | Điểm NK ≥6.0 | ||
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 301 | T00; T03;T05; T08 | 18.5 | Điểm NK ≥6.0 |
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 406 | T00; T03;T05; T08 | 25.5 | Học bạ cả nămlớp 12 đạt loại khá trở lên; Điểm NK ≥ 6.5 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 19 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 19 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 17.5 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên thể chất mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Huấn luyện viên mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm nhân viên Phòng tập Gym mới nhất 2024
- Mức lương của Giáo viên thể chất mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Huấn luyện viên mới ra trường là bao nhiêu?