Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 23 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26.3 | |
| 3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23.95 | |
| 4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 22.2 | |
| 5 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | C03 | 23.2 | |
| 6 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | D01 | 21.4 | |
| 7 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | D14 | 22.6 | |
| 8 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | D15 | 22.6 | |
| 9 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24.4 | |
| 10 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.8 | |
| 11 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 22.6 | |
| 12 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 23.6 | |
| 13 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | D01 | 23.3 | |
| 14 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00 | 27.6 | |
| 15 | 7210213 | Nghệ thuật học | D01 | 23.9 | |
| 16 | 7210213 | Nghệ thuật học | D14 | 24.5 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.65 | |
| 18 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D01 | 21.5 | |
| 19 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D14 | 22.1 | |
| 20 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D15 | 22.1 | |
| 21 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 20 | |
| 22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 20.5 | |
| 23 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 21 | |
| 24 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 21 | |
| 25 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 22 | |
| 26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D14 | 21 | |
| 27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 23.29 | |
| 28 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.3 | |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 23.3 | |
| 30 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | D04 | 22.3 | |
| 31 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | D01 | 22.5 | |
| 32 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | D14 | 22.5 | |
| 33 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | D01 | 22.2 | |
| 34 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | D04 | 22.1 | |
| 35 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | D14 | 22.7 | |
| 36 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | D15 | 22.7 | |
| 37 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 22.6 | |
| 38 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23 | |
| 39 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D14 | 25.5 | |
| 40 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D01 | 21.3 | |
| 41 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D05 | 22.3 | |
| 42 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D14 | 21.2 | |
| 43 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 21.6 | |
| 44 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 21.7 | |
| 45 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D05 | 21.6 | |
| 46 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D14 | 21.1 | |
| 47 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 20.1 | |
| 48 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | 20.3 | |
| 49 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 20.3 | |
| 50 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D14 | 20.3 | |
| 51 | 7229001 | Triết học | A01 | 22.9 | |
| 52 | 7229001 | Triết học | C00 | 26.9 | |
| 53 | 7229001 | Triết học | D01 | 21.9 | |
| 54 | 7229001 | Triết học | D14 | 22.9 | |
| 55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 25.9 | |
| 56 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 20.9 | |
| 57 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 21.85 | |
| 58 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 27.2 | |
| 59 | 7229010 | Lịch sử | D01 | 22.2 | |
| 60 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 24.6 | |
| 61 | 7229010 | Lịch sử | D15 | 23.9 | |
| 62 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.6 | |
| 63 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 22.2 | |
| 64 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 24 | |
| 65 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.92 | |
| 66 | 7229030 | Văn học | D01 | 23.15 | |
| 67 | 7229030 | Văn học | D14 | 24.6 | |
| 68 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 27.35 | |
| 69 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 23.1 | |
| 70 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 24.15 | |
| 71 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 24.3 | |
| 72 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 23.5 | |
| 73 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 24.2 | |
| 74 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | D01 | 23.45 | |
| 75 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | D14 | 24.1 | |
| 76 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 23.9 | |
| 77 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 26.9 | |
| 78 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 23.1 | |
| 79 | 7310301 | Xã hội học | D14 | 23.4 | |
| 80 | 7310302 | Nhân học | C00 | 26.2 | |
| 81 | 7310302 | Nhân học | D01 | 22.4 | |
| 82 | 7310302 | Nhân học | D14 | 22.7 | |
| 83 | 7310302 | Nhân học | D15 | 23.1 | |
| 84 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.3 | |
| 85 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27.75 | |
| 86 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 24.4 | |
| 87 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 24.95 | |
| 88 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 23.6 | |
| 89 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08 | 22.3 | |
| 90 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 22.8 | |
| 91 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 23.5 | |
| 92 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22.3 | |
| 93 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27.13 | |
| 94 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 22 | |
| 95 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25 | |
| 96 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 23.3 | |
| 97 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 24 | |
| 98 | 7310601 | Quốc tế học | D14 | 24 | |
| 99 | 7310601 | Quốc tế học | D15 | 24 | |
| 100 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 21.9 | |
| 101 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 22.7 | |
| 102 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 22.3 | |
| 103 | 7310608 | Đông phương học | D15 | 22.5 | |
| 104 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 21.9 | |
| 105 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 22.2 | |
| 106 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 22.4 | |
| 107 | 7310613 | Nhật Bản học | D63 | 22.9 | |
| 108 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D01 | 20.5 | |
| 109 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D06 | 21 | |
| 110 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D14 | 20.5 | |
| 111 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D63 | 21 | |
| 112 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 22.25 | |
| 113 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 22.25 | |
| 114 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2 | 21.9 | |
| 115 | 7310614 | Hàn Quốc học | DH5 | 21.9 | |
| 116 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 27.2 | |
| 117 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 22 | |
| 118 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 23.4 | |
| 119 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 23.5 | |
| 120 | 7310630_LKH | Quan hệ quốc tế (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | D01 | 22 | |
| 121 | 7310630_LKH | Quan hệ quốc tế (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | D14 | 22 | |
| 122 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 22.2 | |
| 123 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 23 | |
| 124 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DD2 | 22.5 | |
| 125 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DH5 | 22.5 | |
| 126 | 7320101 | Báo chí | D01 | 24.3 | |
| 127 | 7320101 | Báo chí | D14 | 24.55 | |
| 128 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.55 | |
| 129 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | D01 | 22.9 | |
| 130 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | C00 | 27 | |
| 131 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | D14 | 24.5 | |
| 132 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | A01 | 22.5 | |
| 133 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | D01 | 22.5 | |
| 134 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | D14 | 23.1 | |
| 135 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | D15 | 23.1 | |
| 136 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25.3 | |
| 137 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 26.1 | |
| 138 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 26.1 | |
| 139 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01 | 22 | |
| 140 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.9 | |
| 141 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.6 | |
| 142 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D14 | 22.25 | |
| 143 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 23.8 | |
| 144 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.7 | |
| 145 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 22.4 | |
| 146 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 22.6 | |
| 147 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26.3 | |
| 148 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 22 | |
| 149 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 22.6 | |
| 150 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 23.1 | |
| 151 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.2 | |
| 152 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.8 | |
| 153 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 23.8 | |
| 154 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D15 | 23.8 | |
| 155 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 21.9 | |
| 156 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 25.55 | |
| 157 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 21 | |
| 158 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 21.1 | |
| 159 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 26.4 | |
| 160 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 22.4 | |
| 161 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 23.6 | |
| 162 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 23.6 | |
| 163 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.65 | |
| 164 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.4 | |
| 165 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.1 | |
| 166 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 24.35 | |
| 167 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | C00 | 26.4 | |
| 168 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | D01 | 22.4 | |
| 169 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | D14 | 23.3 | |
| 170 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | D15 | 24.4 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 767 | ||
| 2 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | 742 | ||
| 3 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 785 | ||
| 4 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | 851 | ||
| 5 | 7210213 | Nghệ thuật học | 873 | ||
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 901 | ||
| 7 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | 780 | ||
| 8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 700 | ||
| 9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 720 | ||
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 878 | ||
| 11 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | 832 | ||
| 12 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | 735 | ||
| 13 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 817 | ||
| 14 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | 710 | ||
| 15 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 730 | ||
| 16 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 650 | ||
| 17 | 7229001 | Triết học | 740 | ||
| 18 | 7229009 | Tôn giáo học | 700 | ||
| 19 | 7229010 | Lịch sử | 755 | ||
| 20 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 772 | ||
| 21 | 7229030 | Văn học | 830 | ||
| 22 | 7229040 | Văn hóa học | 858 | ||
| 23 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 887 | ||
| 24 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | 850 | ||
| 25 | 7310301 | Xã hội học | 823 | ||
| 26 | 7310302 | Nhân học | 745 | ||
| 27 | 7310401 | Tâm lý học | 917 | ||
| 28 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 895 | ||
| 29 | 7310501 | Địa lý học | 740 | ||
| 30 | 7310601 | Quốc tế học | 835 | ||
| 31 | 7310608 | Đông phương học | 748 | ||
| 32 | 7310613 | Nhật Bản học | 830 | ||
| 33 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | 690 | ||
| 34 | 7310614 | Hàn Quốc học | 775 | ||
| 35 | 7310630 | Việt Nam học | 790 | ||
| 36 | 7310630_LKH | Quan hệ quốc tế (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 700 | ||
| 37 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 818 | ||
| 38 | 7320101 | Báo chí | 913 | ||
| 39 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | 866 | ||
| 40 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 775 | ||
| 41 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 972 | ||
| 42 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 710 | ||
| 43 | 7320205 | Quản lý thông tin | 791 | ||
| 44 | 7320303 | Lưu trữ học | 730 | ||
| 45 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 790 | ||
| 46 | 7580112 | Đô thị học | 700 | ||
| 47 | 7760101 | Công tác xã hội | 770 | ||
| 48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 886 | ||
| 49 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | 815 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 27.31 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | 27.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 3 | 7140101 | Giáo dục học | 28.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 4 | 7140101 | Giáo dục học | 27.37 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 5 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | 27.03 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 6 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | 27.2 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 7 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | 27.3 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 8 | 7140107 | Quản trị chất lượng giáo dục | 26.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 9 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 28.03 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 10 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 28.1 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 11 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 27.9 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 12 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 27.41 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 13 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | 27.94 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 14 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 15 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | 27.95 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 16 | 7210201_CLC | Ngôn ngữ Anh (Chuẩn QT) | 27.32 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 17 | 7210213 | Nghệ thuật học | 28.52 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 18 | 7210213 | Nghệ thuật học | 28.4 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 19 | 7210213 | Nghệ thuật học | 28.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 20 | 7210213 | Nghệ thuật học | 28.19 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 28.7 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 28.25 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 28.45 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 27.76 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 25 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 26 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | 27.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 27 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | 26 | Xét tuyển học bạ THPT đối với chương trình liên kết đào tạo với nước ngoài 2+2 | |
| 28 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 26.79 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 29 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 26.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 30 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 27.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 31 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 25.12 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 32 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 26.92 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 33 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 27.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 27.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 35 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 26.11 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 28.47 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 28.1 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 38 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 28.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 39 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 27.15 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 40 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | 26.77 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 41 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 42 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | 27.8 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 43 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (QT) | 26.39 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 44 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | 26.15 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 45 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | 27.5 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 46 | 7220204_LKH | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc) | 26 | Xét tuyển học bạ THPT đối với chương trình liên kết đào tạo với nước ngoài 2+2 | |
| 47 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 27.14 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 48 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 27.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 49 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 27.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 50 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 26.36 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 51 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | 27.45 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 52 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | 27.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 53 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | 27.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 54 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | 26 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 55 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 56 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 27 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 57 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 27.2 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 58 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 25.12 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 59 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 60 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 26.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 61 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 26.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 62 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 25.12 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 63 | 7229001 | Triết học | 26.75 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 64 | 7229001 | Triết học | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 65 | 7229001 | Triết học | 27.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 66 | 7229001 | Triết học | 26.44 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 67 | 7229009 | Tôn giáo học | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 68 | 7229009 | Tôn giáo học | 27 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 69 | 7229009 | Tôn giáo học | 27 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 70 | 7229009 | Tôn giáo học | 25.15 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 71 | 7229010 | Lịch sử | 28.11 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 72 | 7229010 | Lịch sử | 28.05 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 73 | 7229010 | Lịch sử | 28.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 74 | 7229010 | Lịch sử | 27.03 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 75 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 27.61 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 76 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 77 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 28 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 78 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 27.27 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 79 | 7229030 | Văn học | 28.11 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 80 | 7229030 | Văn học | 28.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 81 | 7229030 | Văn học | 28.8 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 82 | 7229030 | Văn học | 28.3 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 83 | 7229040 | Văn hóa học | 28.53 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 84 | 7229040 | Văn hóa học | 28.1 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 85 | 7229040 | Văn hóa học | 28.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 86 | 7229040 | Văn hóa học | 28.18 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 87 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 29.03 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 88 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 28.5 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 89 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 28.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 90 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 28.12 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 91 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | 28.39 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 92 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | 28.4 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 93 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | 28.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 94 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (Chuẩn QT) | 28.05 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 95 | 7310301 | Xã hội học | 27.9 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 96 | 7310301 | Xã hội học | 28.1 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 97 | 7310301 | Xã hội học | 28.3 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 98 | 7310301 | Xã hội học | 27.61 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 99 | 7310302 | Nhân học | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 100 | 7310302 | Nhân học | 27.7 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 101 | 7310302 | Nhân học | 27.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 102 | 7310302 | Nhân học | 26.57 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 103 | 7310401 | Tâm lý học | 28.9 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 104 | 7310401 | Tâm lý học | 28.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 105 | 7310401 | Tâm lý học | 28.8 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 106 | 7310401 | Tâm lý học | 28.02 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 107 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 28.69 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 108 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 28.4 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 109 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 28.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 110 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 27.06 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 111 | 7310501 | Địa lý học | 27.44 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 112 | 7310501 | Địa lý học | 27.5 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 113 | 7310501 | Địa lý học | 28.2 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 114 | 7310501 | Địa lý học | 27.46 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 115 | 7310601 | Quốc tế học | 28.34 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 116 | 7310601 | Quốc tế học | 28.2 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 117 | 7310601 | Quốc tế học | 28.3 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 118 | 7310601 | Quốc tế học | 27.49 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 119 | 7310608 | Đông phương học | 28.31 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 120 | 7310608 | Đông phương học | 27.4 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 121 | 7310608 | Đông phương học | 27.65 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 122 | 7310608 | Đông phương học | 26.86 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 123 | 7310613 | Nhật Bản học | 27.81 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 124 | 7310613 | Nhật Bản học | 27.2 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 125 | 7310613 | Nhật Bản học | 27.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 126 | 7310613 | Nhật Bản học | 27 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 127 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 128 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | 26.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 129 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | 27.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 130 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | 26.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 131 | 7310614 | Hàn Quốc học | 27.94 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 132 | 7310614 | Hàn Quốc học | 27.3 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 133 | 7310614 | Hàn Quốc học | 27.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 134 | 7310614 | Hàn Quốc học | 27 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 135 | 7310630 | Việt Nam học | 27.31 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 136 | 7310630 | Việt Nam học | 27.7 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 137 | 7310630 | Việt Nam học | 28.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 138 | 7310630 | Việt Nam học | 27.4 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 139 | 7310630_LKH | Quan hệ quốc tế (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 27.25 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 140 | 7310630_LKH | Quan hệ quốc tế (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 27.3 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 141 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 27.05 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 142 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 27.5 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 143 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 27.6 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 144 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 27.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 145 | 7320101 | Báo chí | 29 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 146 | 7320101 | Báo chí | 28.7 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 147 | 7320101 | Báo chí | 28.98 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 148 | 7320101 | Báo chí | 28.39 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 149 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | 28.85 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 150 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | 28.5 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 151 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | 28.4 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 152 | 7320101_CLC | Báo chí (Chuẩn Quốc tế) | 28.19 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 153 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 154 | 7320101_LKH | Truyền thông (chuyên ngành Báo chí) (Liên kết ĐH Deakin, Úc) | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 155 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 29.35 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 156 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 28.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 157 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 28.98 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 158 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 28.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 159 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 160 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 26.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 161 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 27.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 162 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 26.44 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 163 | 7320205 | Quản lý thông tin | 27.28 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 164 | 7320205 | Quản lý thông tin | 27.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 165 | 7320205 | Quản lý thông tin | 27.9 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 166 | 7320205 | Quản lý thông tin | 27 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 167 | 7320303 | Lưu trữ học | 24 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 168 | 7320303 | Lưu trữ học | 26.9 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 169 | 7320303 | Lưu trữ học | 27.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 170 | 7320303 | Lưu trữ học | 26.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 171 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 27.81 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 172 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 27.7 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 173 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 28.3 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 174 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 27.64 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 175 | 7580112 | Đô thị học | 26.09 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 176 | 7580112 | Đô thị học | 26.8 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 177 | 7580112 | Đô thị học | 27.2 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 178 | 7580112 | Đô thị học | 26.5 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 179 | 7760101 | Công tác xã hội | 26.09 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 180 | 7760101 | Công tác xã hội | 27.6 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 181 | 7760101 | Công tác xã hội | 28.1 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 182 | 7760101 | Công tác xã hội | 27 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 183 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 28.28 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 184 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 28.3 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 185 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 28.5 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 186 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 28 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao | |
| 187 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | 26.77 | ƯTXTT TS giỏi nhất trường THPT 2025 | |
| 188 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | 28 | ƯTXT theo quy định của ĐHQG TPHCM | |
| 189 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | 28 | ƯTXT HS là TV của đội tuyển tỉnh, TP tham dự kì thi HSG Quốc gia hoặc đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |
| 190 | 7810103_CLC | Quản trị DV du lịch và lữ hành (QT) | 27.8 | Xét tuyển kết quả học tập THPT đối với TS có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao |
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT



C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2023
1. Chương trình chuẩn






2. Chương trình chất lượng cao

3. Chương trình liên kết quốc tế

D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 23.6 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | B00;D01 | 22.8 | |
| 3 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 24 | |
| 4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;D01;D14 | 23 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.3 | |
| 6 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01 | 25.45 | |
| 7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02 | 20.25 | |
| 8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23.4 | |
| 9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.4 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.9 | |
| 12 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 24.25 | |
| 13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24.5 | |
| 14 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23.5 | |
| 15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23 | |
| 16 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 21.75 | |
| 17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 21.5 | |
| 18 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01;D03;D05 | 22.5 | |
| 19 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01;D03;D05 | 20 | |
| 20 | 7229001 | Triết học | C00 | 24 | |
| 21 | 7229001 | Triết học | A01;D01;D14 | 23 | |
| 22 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 22.25 | |
| 23 | 7229009 | Tôn giáo học | D01;D14 | 21.25 | |
| 24 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.6 | |
| 25 | 7229010 | Lịch sử | D01;D14;D15 | 24.1 | |
| 26 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.5 | |
| 27 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01;D14 | 24.35 | |
| 28 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.6 | |
| 29 | 7229030 | Văn học | D01;D14 | 25.25 | |
| 30 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 26.5 | |
| 31 | 7229040 | Văn hoá học | D01;D14;D15 | 25.25 | |
| 32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
| 33 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.2 | |
| 34 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D14 | 25.6 | |
| 35 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D01 | 25.3 | |
| 36 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25.3 | |
| 37 | 7310301 | Xã hội học | A00;D01;D14 | 23.8 | |
| 38 | 7310302 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
| 39 | 7310302 | Nhân học | D01;D14;D15 | 21 | |
| 40 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.9 | |
| 41 | 7310401 | Tâm lý học | B00;D14 | 25.8 | |
| 42 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 25.7 | |
| 43 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 24.4 | |
| 44 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08;D14 | 24.5 | |
| 45 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 24.3 | |
| 46 | 7310501 | Địa lý học | A01;C00;D01;D15 | 20.25 | |
| 47 | 7310608 | Đông phương học | D04;D14 | 24.6 | |
| 48 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.2 | |
| 49 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | |
| 50 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.9 | |
| 51 | 7310613 | Nhật Bản học | D06;D63 | 25.45 | |
| 52 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D14 | 24.4 | |
| 53 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D01;D06;D63 | 23.4 | |
| 54 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;D14;DD2;DH5 | 25.45 | |
| 55 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 26 | |
| 56 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 25.5 | |
| 57 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.25 | |
| 58 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.15 | |
| 59 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27 | |
| 60 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | C00 | 27.5 | |
| 61 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D14 | 25.6 | |
| 62 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D01 | 25.3 | |
| 63 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14;D15 | 27.55 | |
| 64 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.15 | |
| 65 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.5 | |
| 66 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01;D01;D14 | 21.75 | |
| 67 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.75 | |
| 68 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01;D14 | 25 | |
| 69 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24.5 | |
| 70 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 21.75 | |
| 71 | 7320303 | Lưu trữ học | D01;D14;D15 | 21.75 | |
| 72 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.75 | |
| 73 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01;D14 | 25.05 | |
| 74 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 21.5 | |
| 75 | 7580112 | Đô thị học | A01;D14 | 21 | |
| 76 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 20.75 | |
| 77 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.6 | |
| 78 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;D15 | 21.75 | |
| 79 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.6 | |
| 80 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.8 | |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D15 | 25.6 | |
| 82 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | C00 | 25 | |
| 83 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D14;D15 | 24.2 | |
| 84 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D01 | 24 |
E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 22.6 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 23.2 | |
| 3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 22.6 | |
| 4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 23 | |
| 5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;C00;D01;D14 | 21 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | |
| 7 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | |
| 8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02 | 23.95 | |
| 9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 25.5 | |
| 10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.1 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 27 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.8 | |
| 13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.3 | |
| 14 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.2 | |
| 15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
| 16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
| 17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
| 18 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
| 19 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01;D03;D05 | 25.3 | |
| 20 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01;D03;D05 | 24.5 | |
| 21 | 7229001 | Triết học | A01 | 23.4 | |
| 22 | 7229001 | Triết học | C00 | 23.7 | |
| 23 | 7229001 | Triết học | D01;D14 | 23.4 | |
| 24 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.7 | |
| 25 | 7229009 | Tôn giáo học | D01;D14 | 21.4 | |
| 26 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.1 | |
| 27 | 7229010 | Lịch sử | D01;D14 | 24 | |
| 28 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.2 | |
| 29 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01;D14 | 25 | |
| 30 | 7229030 | Văn học | C00 | 25.8 | |
| 31 | 7229030 | Văn học | D01;D14 | 25.6 | |
| 32 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 25.7 | |
| 33 | 7229040 | Văn hoá học | D01;D14 | 25.6 | |
| 34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.7 | |
| 35 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.9 | |
| 36 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.3 | |
| 37 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
| 38 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 25.2 | |
| 39 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25.6 | |
| 40 | 7310301 | Xã hội học | D01;D14 | 25.2 | |
| 41 | 7310302 | Nhân học | C00 | 24.7 | |
| 42 | 7310302 | Nhân học | D01 | 24.3 | |
| 43 | 7310302 | Nhân học | D14 | 24.5 | |
| 44 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 26.2 | |
| 45 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
| 46 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.3 | |
| 47 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 26.6 | |
| 48 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 24 | |
| 49 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24.5 | |
| 50 | 7310501 | Địa lý học | D01;D15 | 24 | |
| 51 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 25.8 | |
| 52 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 25.6 | |
| 53 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.8 | |
| 54 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 26 | |
| 55 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25.9 | |
| 56 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26.1 | |
| 57 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D01 | 25.4 | |
| 58 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D06 | 25.2 | |
| 59 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D14 | 25.4 | |
| 60 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
| 61 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 26.45 | |
| 62 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2;DH5 | 26 | |
| 63 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.8 | |
| 64 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.1 | |
| 65 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.2 | |
| 66 | 7320101_CLC | Báo chí | C00 | 26.8 | |
| 67 | 7320101_CLC | Báo chí | D01 | 26.6 | |
| 68 | 7320101_CLC | Báo chí | D14 | 26.8 | |
| 69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.7 | |
| 70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14;D15 | 27.9 | |
| 71 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01 | 23 | |
| 72 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.6 | |
| 73 | 7320201 | Thông tin thư viện | D01;D14 | 23 | |
| 74 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 25.5 | |
| 75 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
| 76 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D14 | 25.5 | |
| 77 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.8 | |
| 78 | 7320303 | Lưu trữ học | D01;D14 | 24.2 | |
| 79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.9 | |
| 80 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01;D14 | 26.2 | |
| 81 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.5 | |
| 82 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 23.5 | |
| 83 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 23.5 | |
| 84 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.7 | |
| 85 | 7580112 | Đô thị học | D01;D14 | 23.5 | |
| 86 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.3 | |
| 87 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14 | 24 | |
| 88 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
| 89 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.6 | |
| 90 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.8 | |
| 91 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.4 | |
| 92 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.3 | |
| 93 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.3 | |
| 94 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 21.1 | |
| 95 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08;D01;D14 | 21.2 |
F. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; D01 | 21.25 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C01 | 22.15 | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.17 | |
| 4 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_CLC | D01 | 25.65 | |
| 5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 20 | |
| 6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 22.75 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23.2 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.2 | |
| 9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC | D01; D04 | 24 | |
| 10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22 | |
| 11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23 | |
| 12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 22.5 | |
| 13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 21.5 | |
| 14 | 7229001 | Triết học | A01; D01; D14 | 21.25 | |
| 15 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.75 | |
| 16 | 7229009 | Tôn giáo học | D01; D14 | 21 | |
| 17 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.5 | |
| 18 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 22 | |
| 19 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
| 20 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 23.5 | |
| 21 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 24.3 | |
| 22 | 7229030 | Văn học | D01; D14 | 24.15 | |
| 23 | 7229030 | Văn học | C00 | 24.65 | |
| 24 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14 | 24.75 | |
| 25 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 25.6 | |
| 26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 25.6 | |
| 27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26 | |
| 28 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D14 | 25.4 | |
| 29 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D01 | 25.7 | |
| 30 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 24 | |
| 31 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25 | |
| 32 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 21.75 | |
| 33 | 7310302 | Nhân học | C00 | 22.25 | |
| 34 | 7310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 25.9 | |
| 35 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
| 36 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01; D15 | 22.25 | |
| 37 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 22.75 | |
| 38 | 7310608 | Đông phương học | D04; D14 | 24.45 | |
| 39 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.65 | |
| 40 | 7310613 | Nhật Bản học | D06; D14 | 25.2 | |
| 41 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.65 | |
| 42 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D06; D14 | 24.5 | |
| 43 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D01 | 25 | |
| 44 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 25.2 | |
| 45 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 26.15 | |
| 46 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 | |
| 47 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | D01; D14 | 25.4 | |
| 48 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | C00 | 26.8 | |
| 49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | 26.25 | |
| 50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
| 51 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01; D01; D14 | 21 | |
| 52 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.25 | |
| 53 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; D01; D14 | 23.75 | |
| 54 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.4 | |
| 55 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 22.75 | |
| 56 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.25 | |
| 57 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14 | 24.5 | |
| 58 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26 | |
| 59 | 7580112 | Đô thị học | A01; D01; D14 | 22.1 | |
| 60 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.1 | |
| 61 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | A01; D01; D14 | 21.1 | |
| 62 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | C00 | 22.1 | |
| 63 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 22 | |
| 64 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.8 | |
| 65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; D14 | 26.25 | |
| 66 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00 | 27.3 | |
| 67 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | D01; D14 | 25 | |
| 68 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | C00 | 25.55 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: