Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |
| 2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 | 22 | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 14 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | |
| 5 | 7310201 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | 14 | |
| 6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 14 | |
| 7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | 18 | Môn Toán/Ngữ văn từ 6 điểm |
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 14 | |
| 10 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 14 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 14 | |
| 12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | |
| 17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | |
| 18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | |
| 19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 14 | |
| 20 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 21 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |
| 22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | |
| 23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | |
| 24 | 7640101 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 14 | |
| 25 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |
| 26 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |
| 27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 18 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | |
| 4 | 7310201 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | 18 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | |
| 7 | 7380101 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | 21 | Môn Toán/Ngữ văn từ 7 điểm |
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 18 | |
| 9 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 18 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 18 | |
| 11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 15 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | |
| 16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | |
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 18 | |
| 19 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 20 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |
| 21 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | |
| 22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | |
| 23 | 7640101 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 18 | |
| 24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |
| 25 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |
| 26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 3 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
| 4 | 7310201 | Chính trị học | 600 | ||
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 7 | 7380101 | Luật | 722 | ||
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
| 9 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
| 11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | ||
| 12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
| 13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 600 | ||
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
| 15 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 600 | ||
| 16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 19 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 600 | ||
| 20 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 600 | ||
| 21 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 600 | ||
| 22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
| 23 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
| 24 | 7760101 | Công tác xã hội | 600 | ||
| 25 | 7810101 | Du lịch | 600 | ||
| 26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 225 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 225 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 225 | |
| 4 | 7310201 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | 225 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 225 | |
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 225 | |
| 7 | 7380101 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | 275 | |
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 225 | |
| 9 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 225 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 225 | |
| 11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 15 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 225 | |
| 16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 225 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 225 | |
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 225 | |
| 19 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 20 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 225 | |
| 21 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 225 | |
| 22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 225 | |
| 23 | 7640101 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 225 | |
| 24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 225 | |
| 25 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 225 | |
| 26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 225 |

Học phí dự kiến cho năm học 2025 - 2026 tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long chưa được công bố chính thức. Tuy nhiên, dựa trên mức học phí các năm trước và xu hướng tăng học phí, có thể dự đoán mức học phí cho năm học 2025-2026 sẽ dao động từ 15.000.000 VNĐ đến 18.000.000 VNĐ/năm học đối với các ngành đào tạo đại trà, và có thể cao hơn đối với các ngành kỹ thuật.
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024