Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2025 - 2026 mới nhất

Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2025 - 2026 mới nhất, mời các bạn đón xem
1 656 lượt xem


Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2025 - 2026 mới nhất

A. Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2025 - 2026

Hiện nay, mức học phí của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM dao động từ hơn 26 triệu đến khoảng 55,2 triệu đồng/ năm. Học phí đại học hệ đại trà từ 26 - 32,5 triệu đồng/năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Việt là 41,6 đến 46,4 triệu đồng/ năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh là 46,8 triệu đồng/năm đến 55,2 triệu đồng/ năm. Riêng Ngành Sư phạm đóng học phí theo quy định của Bộ GD&ĐT.

B. Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2024 - 2025

Với chương trình đào tạo đại trà, học phí dành cho sinh viên 2024 sẽ dao động từ 14.6 triệu đồng đến 16.3 triệu đồng mỗi kỳ. Nếu bạn muốn theo học chương trình chất lượng cao, học phí sẽ cao hơn đôi chút. Cụ thể, chương trình chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh có học phí từ 25,7 triệu đồng đến 29 triệu đồng mỗi kỳ.

C. Dự kiến học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm học 2023 - 2024

* Dựa vào những mức tăng các năm trước. Chúng tôi dự kiến Học phí của trường HCMUTE sẽ tăng khoảng 1.000.000 đồng/ hệ chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:

- Hệ đại trà: 20,5 – 22,5 triệu đồng/năm

- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 31 – 33 triệu đồng/năm

- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 35 – 36 triệu đồng/năm

- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 35 triệu đồng/năm.

- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.

D. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022 - 2023

* Theo thông tin trên website Nhà trường. Mức học phí năm học 2022 của trường như sau:

- Hệ đại trà: 19,5 – 21,5 triệu đồng/năm

- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 30 – 32 triệu đồng/năm

- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 34 – 35 triệu đồng/năm

- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 34 triệu đồng/năm.

- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.

E. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2021 - 2022

* Theo như website của trường, mức học phí năm 2021 như sau:

- Hệ đại trà từ 18,5 đến 20,5 triệu đồng/năm.

- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt là 29 đến 31 triệu đồng/năm.

- Học phí hệ CLC chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh là 33 triệu đồng/năm.

- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 33 triệu đồng/năm.

- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí.

F. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2020 - 2021

* Học phí năm 2020 của trường HCMUTE như sau:

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO MỨC HỌC PHÍ

(ĐỒNG/NĂM)

Đại học hệ đại trà 17.500.000 – 19.500.000
Chương trình chất lượng cao tiếng Việt 28.000.000 – 30.000.000
Chương trình chất lượng cao tiếng Anh 32.000.000
Lớp chất lượng cao Việt Nhật (học như CLC tiếng Việt và thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật) 32.000.000
Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (học bằng tiếng Anh) 24.000.000

- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí. 

G. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2025
1. Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) D01; D96 27.5  
2 7140246V Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.15  
3 7210403V Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) V01; V02; V07; V08 26.5  
4 7210404V Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) V01; V02; V07; V09 24.8  
5 7220201V Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) D01; D96 24.57  
6 7310403V Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) C00; C20; D01; D14 25.15  
7 7340120V Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75  
8 7340122V Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23  
9 7340301V Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75  
10 7380101V Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 25.12  
11 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.4  
12 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.5  
13 7480118V Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.65  
14 7480201A Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.65  
15 7480201N Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 25.65  
16 7480201V Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.97  
17 7480202V An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.89  
18 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.05  
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21  
20 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.05  
21 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.22  
22 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.25  
23 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.1  
24 7510202A Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23  
25 7510202N Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 23.75  
26 7510202V Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.27  
27 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.1  
28 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.45  
29 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.75  
30 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 25  
31 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.39  
32 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21  
33 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 24.4  
34 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.4  
35 7510208V Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.15  
36 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.66  
37 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.5  
38 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.12  
39 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 24.35  
40 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90 24  
41 7510302TKVM Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.95  
42 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.15  
43 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 25.35  
44 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 26.14  
45 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24.9  
46 7510402V Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 23.33  
47 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22  
48 7510601A Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 23.05  
49 7510601V Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.2  
50 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 25.21  
51 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22  
52 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.88  
53 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 24.15  
54 7540101A Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5  
55 7540101V Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24.2  
56 7540209V Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.41  
57 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.5  
58 7580101V Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 22.97  
59 7580103V Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) V03; V04; V05; V06 22.77  
60 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.55  
61 7580302V Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.17  
62 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 23.27  
63 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.22  

2. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24.25  
2 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.5 HS Trường Chuyên
3 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 28.7 HS trường TOP 200
4 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 29 Các trường còn lại
5 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
6 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
7 7140231V Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) D01; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
8 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS Trường Chuyên
9 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
10 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 Các trường còn lại
11 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 THPT Liên kết, trường chuyên
12 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
13 7140246V Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
14 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 HS Trường Chuyên
15 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25.5 HS trường TOP 200
16 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 27.5 Các trường còn lại
17 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
18 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
19 7220201V Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) D01; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
20 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 25 HS Trường Chuyên
21 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
22 7310403V Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 Các trường còn lại
23 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 THPT Liên kết, trường chuyên
24 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) D01; C00; C20; D14 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
25 7310403V Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) D01; C00; C20; D14 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
26 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25  
27 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS Trường Chuyên
28 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
29 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
30 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
31 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
32 7340120V Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
33 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27  
34 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS Trường Chuyên
35 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 HS trường TOP 200
36 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 Các trường còn lại
37 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
38 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
39 7340122V Thương mại điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
40 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
41 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
42 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 Các trường còn lại
43 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
44 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
45 7340301V Kế toán (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
46 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 HS Trường Chuyên
47 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 23 HS trường TOP 200
48 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 26.5 Các trường còn lại
49 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 THPT Liên kết, trường chuyên
50 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
51 7380101V Luật (Tiếng Việt) A00; A01; C00; D01 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
52 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5  
53 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS Trường Chuyên
54 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
55 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
56 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường chuyên
57 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
58 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
59 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26  
60 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS Trường Chuyên
61 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS trường TOP 200
62 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
63 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
64 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
65 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
66 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.15 HS Trường Chuyên
67 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 HS trường TOP 200
68 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.25 Các trường còn lại
69 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
70 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
71 7480118V Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
72 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75  
73 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS Trường Chuyên
74 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS trường TOP 200
75 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
76 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
77 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
78 7480201A Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
79 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
80 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
81 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
82 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
83 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
84 7480201N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
85 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25  
86 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 HS Trường Chuyên
87 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 HS trường TOP 200
88 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 29 Các trường còn lại
89 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
90 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
91 7480201V Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
92 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 HS Trường Chuyên
93 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
94 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
95 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
96 7480202V An toàn thông tin (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
97 7480202V An toàn thông tin (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
98 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26  
99 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS Trường Chuyên
100 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
101 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.5 Các trường còn lại
102 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
103 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
104 7480203V Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
105 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 HS Trường Chuyên
106 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.4 HS trường TOP 200
107 7510102A Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 Các trường còn lại
108 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
109 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
110 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
111 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
112 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 HS trường TOP 200
113 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.25 Các trường còn lại
114 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
115 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
116 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
117 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 HS Trường Chuyên
118 7510106V Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
119 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 Các trường còn lại
120 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
121 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
122 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
123 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23  
124 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS Trường Chuyên
125 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 HS trường TOP 200
126 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Các trường còn lại
127 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
128 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
129 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
130 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5  
131 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
132 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 HS trường TOP 200
133 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.75 Các trường còn lại
134 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
135 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
136 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
137 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS Trường Chuyên
138 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS trường TOP 200
139 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
140 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
141 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
142 7510202A Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
143 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 HS Trường Chuyên
144 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS trường TOP 200
145 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
146 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
147 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
148 7510202N Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
149 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS Trường Chuyên
150 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
151 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
152 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường chuyên
153 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
154 7510202V Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
155 7510203A Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.75  
156 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
157 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
158 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
159 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường chuyên
160 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
161 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
162 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 HS Trường Chuyên
163 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS trường TOP 200
164 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
165 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
166 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
167 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
168 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25  
169 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.25 HS Trường Chuyên
170 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 HS trường TOP 200
171 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
172 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
173 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
174 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
175 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
176 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
177 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 Các trường còn lại
178 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
179 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
180 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
181 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 HS Trường Chuyên
182 7510205V Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
183 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.85 Các trường còn lại
184 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
185 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
186 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
187 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 HS Trường Chuyên
188 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 HS trường TOP 200
189 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.25 Các trường còn lại
190 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
191 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
192 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
193 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
194 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
195 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 26 Các trường còn lại
196 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
197 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
198 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
199 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS Trường Chuyên
200 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 HS trường TOP 200
201 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 Các trường còn lại
202 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường chuyên
203 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 THPT Liên kết, trường TOP 200
204 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
205 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
206 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS trường TOP 200
207 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Các trường còn lại
208 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường chuyên
209 7510208V Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
210 7510208V Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
211 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.75  
212 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.65 HS Trường Chuyên
213 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
214 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
215 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
216 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
217 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
218 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23  
219 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS Trường Chuyên
220 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS trường TOP 200
221 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 26.25 Các trường còn lại
222 7510301A Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
223 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
224 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 Trường liên kết, diện trường còn lại
225 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS Trường Chuyên
226 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS trường TOP 200
227 7510301V Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 Các trường còn lại
228 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
229 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
230 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
231 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5  
232 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 20.5 HS Trường Chuyên
233 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS trường TOP 200
234 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 Các trường còn lại
235 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
236 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
237 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
238 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS Trường Chuyên
239 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Các trường còn lại
240 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
241 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
242 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
243 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
244 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
245 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
246 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
247 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
248 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
249 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 25  
250 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 HS Trường Chuyên
251 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
252 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
253 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
254 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường TOP 200
255 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
256 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27  
257 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 HS Trường Chuyên
258 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS trường TOP 200
259 7510303V Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
260 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
261 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
262 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Trường liên kết, diện trường còn lại
263 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5  
264 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.5 HS Trường Chuyên
265 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
266 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 28.5 Các trường còn lại
267 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 23.5 THPT Liên kết, trường chuyên
268 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 24 THPT Liên kết, trường TOP 200
269 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 25.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
270 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 HS Trường Chuyên
271 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.25 HS trường TOP 200
272 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21.5 Các trường còn lại
273 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường chuyên
274 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
275 7510402V Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
276 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25  
277 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75 HS Trường Chuyên
278 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS trường TOP 200
279 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
280 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
281 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
282 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
283 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS Trường Chuyên
284 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 HS trường TOP 200
285 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
286 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
287 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
288 7510601A Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
289 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5  
290 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 HS Trường Chuyên
291 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.5 HS trường TOP 200
292 7510601V Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.5 Các trường còn lại
293 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 THPT Liên kết, trường chuyên
294 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
295 7510601V Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.75 Trường liên kết, diện trường còn lại
296 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.25  
297 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27 HS Trường Chuyên
298 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 27.25 HS trường TOP 200
299 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.3 Các trường còn lại
300 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
301 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.75 THPT Liên kết, trường TOP 200
302 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
303 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS Trường Chuyên
304 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.85 HS trường TOP 200
305 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 Các trường còn lại
306 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
307 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
308 7510801V Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
309 751O3O2N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
310 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS Trường Chuyên
311 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 HS trường TOP 200
312 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Các trường còn lại
313 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
314 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
315 7520117V Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
316 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26  
317 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24.75 HS Trường Chuyên
318 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25.5 HS trường TOP 200
319 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28 Các trường còn lại
320 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
321 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
322 7520212V Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
323 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26  
324 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 HS Trường Chuyên
325 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.75 HS trường TOP 200
326 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 28.75 Các trường còn lại
327 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường chuyên
328 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 THPT Liên kết, trường TOP 200
329 7520220V Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
330 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 HS Trường Chuyên
331 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.25 HS trường TOP 200
332 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 Các trường còn lại
333 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 21 THPT Liên kết, trường chuyên
334 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
335 7540101A Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
336 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26 HS Trường Chuyên
337 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 26.1 HS trường TOP 200
338 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 26.85 Các trường còn lại
339 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 THPT Liên kết, trường chuyên
340 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.25 THPT Liên kết, trường TOP 200
341 7540101V Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 24 Trường liên kết, diện trường còn lại
342 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
343 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.25 HS trường TOP 200
344 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Các trường còn lại
345 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường chuyên
346 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.5 THPT Liên kết, trường TOP 200
347 7540209V Công nghệ may (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
348 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 HS Trường Chuyên
349 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 20.75 HS trường TOP 200
350 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 Các trường còn lại
351 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
352 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
353 7549002V Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
354 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS Trường Chuyên
355 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.75 HS trường TOP 200
356 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23 Các trường còn lại
357 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
358 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
359 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
360 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22 HS Trường Chuyên
361 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 23.5 HS trường TOP 200
362 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 25 Các trường còn lại
363 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
364 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
365 7580302V Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
366 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.25 HS Trường Chuyên
367 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 22.5 HS trường TOP 200
368 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D07 25.5 Các trường còn lại
369 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
370 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
371 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại
372 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS Trường Chuyên
373 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 HS trường TOP 200
374 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21.25 Các trường còn lại
375 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường chuyên
376 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 21 THPT Liên kết, trường TOP 200
377 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) A00; A01; D01; D90; D96 22.5 Trường liên kết, diện trường còn lại

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 656 lượt xem


Nhắn tin Zalo