Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2025 mới nhất
-
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7340101 Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 15 2 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) A00; A01; B00; B08; D07 21.5 3 7720301A Điều dưỡng đa khoa A00; A01; B00; B08; D07 17 4 7720301B Điều dưỡng Nha khoa A00; A01; B00; B08; D07 17 5 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A01; B00; B08; D07 21.75 6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; B00; B08; D07 17 2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7340101 Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 15 2 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) A00; A01; B00; B08; D07 24 3 7720301A Điều dưỡng đa khoa A00; A01; B00; B08; D07 19.5 4 7720301B Điều dưỡng Nha khoa A00; A01; B00; B08; D07 19.5 5 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A01; B00; B08; D07 24.25 6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; B00; B08; D07 19.5 3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7340101 Quản trị bệnh viện 63 2 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) 91 3 7720301A Điều dưỡng đa khoa 80 4 7720301B Điều dưỡng Nha khoa 80 5 7720501 Răng - Hàm - Mặt 92 6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 80 4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7340101 Quản trị bệnh viện 500 2 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) 724 3 7720301A Điều dưỡng đa khoa 636 4 7720301B Điều dưỡng Nha khoa 636 5 7720501 Răng - Hàm - Mặt 735 6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 636
-
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ và ĐGNLTrường Đại học Phan Châu Trinh (Mã trường: DPC) công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học năm 2024 vào các ngành cụ thể theo từng phương thức như bảng bên dưới đây:
TT Mã ngành Tên ngành PTXT Học bạ PTXT ĐGNL 1 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) 24 700 2 7720501 Răng - Hàm - Mặt 24 700 3 7720301A Điều dưỡng đa khoa 19 600 4 7720301B Điều dưỡng nha khoa 19 600 5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19 600 6 7340101 Quản trị bệnh viện 16 500 Điều kiện bổ sung:Ngành Y khoa và Răng - Hàm - Mặt: Học lực lớp 12 phải đạt loại Giỏi trở lên và không quá 27 tuổi.
Ngành Điều dưỡng đa khoa, Điều dưỡng nha khoa, Kỹ thuật xét nghiệm y học: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên.
Hiện nhà trường đang mở cổng Đăng ký xét tuyển bằng HỌC BẠ và Điểm Đánh giá năng lực Đợt 2 đến ngày 30/06/2024. Quá trình đăng ký hoàn toàn trực tuyến.
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; C01; C02; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | A00; B00; D08; D90 | 25 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00; B00; D08; D90 | 25 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
| 5 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; C01; C02; D01 | 16 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | 700 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 | |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | 700 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | 600 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | 600 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | 500 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00;B00;D90;D08 | 22 | |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00;B00;D90;D08 | 22 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | A00;C01;C02;D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00;B00;D90;D08 | 24 | |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00;B00;D90;D08 | 24 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | A00;C01;C02;D01 | 15 |
3. Xét điểm ĐGNL QGHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | NL | 650 | |
| 2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | NL | 650 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 550 | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 550 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | NL | 500 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;D90;D08 | 22 | |
| 2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00;B00;D90;D08 | 22 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | A00;C01;C02;D01 | 15 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
| 2 | 7720501 | Răng-hàm-mặt | A00; B00; D90; A16 | 22 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19 | |
| 4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| 5 | 7340101 | QTKD (QT bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: