Cập nhật Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
- Mức điểm nêu trên đã bao gồm điểm Ưu tiên theo Khu vực và Đối tượng (nếu có);
- Điểm chuẩn trúng tuyển được xác định theo thang điểm 30;
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 22.36 | Xét tuyển kết hợp |
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 21.2 | Xét tuyển kết hợp |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.03 | Xét tuyển kết hợp |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 27.43 | Xét tuyển kết hợp |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.1 | Xét tuyển kết hợp |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.77 | Xét tuyển kết hợp |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.74 | Xét tuyển kết hợp |
8 | 7320101 | Báo chí | A00; A01; D01 | 25.24 | Xét tuyển kết hợp |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.87 | Xét tuyển kết hợp |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 26.76 | Xét tuyển kết hợp |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.69 | Xét tuyển kết hợp |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.86 | Xét tuyển kết hợp |
13 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01 | 26.47 | Xét tuyển kết hợp |
3. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 16 | ||
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 16.45 | ||
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20.05 | ||
4 | 7480202 | An toàn thông tin | 18.85 | ||
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | 20.65 | ||
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 16 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17.65 | ||
8 | 7320101 | Báo chí | 16.4 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18.9 | ||
11 | 7340115 | Marketing | 16 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
13 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 16.25 |
4. Xét điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 16 | ||
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 16.45 | ||
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20.05 | ||
4 | 7480202 | An toàn thông tin | 18.85 | ||
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | 20.65 | ||
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 16 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17.65 | ||
8 | 7320101 | Báo chí | 16.4 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18.9 | ||
11 | 7340115 | Marketing | 16 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
13 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 16.25 |
B. Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 25.6 | TTNV <= 3 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 25.1 | TTNV <= 2 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 27.25 | TTNV = 1 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 26.7 | TTNV <= 3 |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 26.9 | TTNV <= 2 |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.45 | TTNV <= 3 |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.2 | TTNV = 1 |
8 | 7320101 | Báo chí | A00; A01; D01 | 24.4 | TTNV <= 3 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.55 | TTNV = 1 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 26.35 | TTNV <= 3 |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 26.1 | TTNV <= 2 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 25.35 | TTNV <= 8 |
13 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01 | 25.85 | TTNV <= 6 |
C. Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00;A01 | 25.65 | TTNV = 1 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01 | 25.35 | TTNV <= 7 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 26.9 | TTNV = 1 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01 | 26.55 | TTNV <= 5 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00;A01;D01 | 26.35 | TTNV <= 2 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01 | 26.55 | TTNV <= 6 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 25.9 | TTNV <= 4 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01 | 26.5 | TTNV <= 4 |
9 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01 | 26.45 | TTNV <= 3 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 25.75 | TTNV <= 2 |
11 | 7340208 | Công nghệ Tài chính | A00;A01;D01 | 25.9 | TTNV <= 9 |
D. Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 25.25 | TTNV <= 4 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 24.75 | TTNV<= 3 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 26.65 | TTNV <= 3 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 26.25 | TTNV <= 10 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.75 | TTNV <=3 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.6 | TTNV <= 1 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.6 | TTNV <= 2 |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.5 | TTNV <=4 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.35 | TTNV <=4 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 25.7 | TTNV <=4 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: