Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Đại học Y Hà Nội công bố danh sách trúng tuyển thẳng 2023
Danh sách thí sinh trúng tuyển thẳng đại học hệ chính quy năm 2023. Theo đó, danh sách gồm 129 thí sinh, trong đó 108 thí sinh trúng tuyển ngành y khoa.
Danh sách tuyển thẳng hệ chính quy gồm 129 thí sinh, trong đó có: 108 thí sinh trúng tuyển ngành Y khoa, 1 thí sinh trúng tuyển ngành Y học cổ truyền, 8 thí sinh trúng tuyển ngành Răng - Hàm - Mặt, 1 thí sinh trúng tuyển ngành điều dưỡng, 1 thí sinh trúng tuyển ngành kỹ thuật phục hồi chức năng, 2 thí sinh trúng tuyển ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học, 1 thí sinh trúng tuyển ngành Khúc xạ nhãn khoa. Ngành Y khoa phân hiệu Thanh Hóa có 7 thí sinh trúng tuyển.
Danh sách thí sinh trúng tuyển đại học hệ chính quy diện tuyển thẳng vào Trường ĐH Y Hà Nội năm 2023 như sau:
B. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.15 | |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 26.25 | |
3 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.8 | |
4 | 7720101YHT_AP | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 24.1 | |
5 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.7 | |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.25 | |
7 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.15 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 21.5 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.55 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.7 | |
11 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.25 | |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.8 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.85 | TTNV<=1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 27.5 | TTNV<=1 |
3 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 27.75 | TTNV<=1 |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28.45 | TTNV<=1 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.2 | TTNV<=1 |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.85 | TTNV<=4 |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.8 | TTNV<=3 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.2 | TTNV<=4 |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25.6 | TTNV<=1 |
10 | 7720301_YHT | Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 23.2 | TTNV<=3 |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.65 | TTNV<=2 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.2 | TTNV<=2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: