Các ngành đào tạo Học viện Kỹ thuật Mật mã năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Học viện Kỹ thuật Mật mã năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 141 lượt xem


Các ngành đào tạo Học viện Kỹ thuật Mật mã năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Học viện Kỹ thuật Mật mã năm 2024

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành chuẩn

Mã đăng ký xét tuyển

Chỉ tiêu

Tổ hợp môn

 XT

 

Cơ sở đào tạo tại Hà Nội (Địa chỉ: Số 141, đường Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, TP. Hà Nội.)

01

Ngành An toàn thông tin

Thời gian đào tạo: 4.5 năm (cấp bằng Kỹ sư)

Chuyên ngành:

- An toàn hệ thống thông tin

- Kỹ nghệ an toàn mạng

- Công nghệ phần mềm an toàn

7480202

7480202KMA

280

A00; A01; D90

 

 

02

Ngành Công nghệ thông tin

Thời gian đào tạo: 5 năm (cấp bằng Kỹ sư)

 Chuyên ngành:

- Kỹ thuật phần mềm nhúng và di động

7480201

7480201KMA

140

 

03

Ngành Kỹ thuật Điện tử, Viễn thông

Thời gian đào tạo: 4.5 năm (cấp bằng Kỹ sư)

Chuyên ngành:

- Hệ thống nhúng và điều khiển tự động

7520207

7520207

140

 

Cơ sở đào tạo tại TP.Hồ chí Minh (Địa chỉ: Số 17A, đường Cộng Hòa, Phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh)

01

Ngành An toàn thông tin

Thời gian đào tạo: 4 năm (cấp bằng Cử nhân)

7480202

7480202KMP

80

A00; A01; D90

 

 

B. Điểm chuẩn Học Viện kỹ Thuật Mật mã năm 2023

 Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn Học Viện kỹ Thuật Mật mã năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201KMA Công nghệ thông tin A00;A01;D90 26.6 Cơ sở Hà Nội
2 7480202KMA An toàn thông tin A00;A01;D90 25.9 Cơ sở Hà Nội
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;D90 25.1 Cơ sở Hà Nội
4 7480201KMP Công nghệ thông tin A00;A01;D90 25.3 Phân hiệu tại TPHCM
5 7480202KMP An toàn thông tin A00;A01;D90 24.75 Phân hiệu tại TPHCM

D. Điểm chuẩn Học Viện kỹ Thuật Mật mã năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201KMA Công nghệ thông tin A00;A01;D90 26.4 Cơ sở Hà Nội
2 7480202KMA An toàn thông tin A00;A01;D90 25.95 Cơ sở Hà Nội
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;D90 25.5 Cơ sở Hà Nội
4 7480201KMP Công nghệ thông tin A00;A01;D90 25.15 Phân hiệu tại TPHCM
5 7480202KMP An toàn thông tin A00;A01;D90 25.1 Phân hiệu tại TPHCM

E. Điểm chuẩn Học Viện kỹ Thuật Mật mã năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D90 25.8  
2 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D90 24.9  
3 7520207 Kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A01; D90 24.25

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 141 lượt xem