Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022 cao nhất 25.6 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022, mời các bạn đón xem:
1 126 lượt xem


Điểm chuẩn  Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022

A. Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 19.46 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 19.35 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 20.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 22.59 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.73 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.83 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.62 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 20.74 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 21.04 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 22.27 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 21.17 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.6 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.78 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.64 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 23.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 20.23 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 20.79 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.33 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 20.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.52 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.46 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 23.43 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 15.98 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 18.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 19.57 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
28 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 19.81 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
29 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 15.63 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 8

B. Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.39 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.03 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 25.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.54 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 27.98 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 29.75 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.83 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 28.97 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 26.33 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.15 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.39 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 28.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 28.23 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 27.91 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 28.18 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.63 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.54 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.13 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.43 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 26.88 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 28.28 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.21 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 28.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23.09 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

C. Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Nghiệp vụ Cảnh sát A01 23.09 Đối với Nam
2   Nghiệp vụ Cảnh sát C03 18.88 Đối với Nam
3   Nghiệp vụ Cảnh sát D01 19.61 Đối với Nam
4   Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.16 Đối với Nữ
5   Nghiệp vụ Cảnh sát C03 27.73 Đối với Nữ
6   Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.36 Đối với Nữ , Tổng điểm của 03 môn thuộc tổ hợp xét tuyển và điểm trung bình cộng kết quả học tập 3 năm THPT lớp 10, 11, 12 được quy về thang điểm 30 làm tròn đến 02 chữ số thập phân, tính theo công thức là 26.36
7   Gửi đào tạo ngành Y B00 23.09

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 126 lượt xem