Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023
A. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.6 | Nam, Vùng 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.16 | Nữ, Vùng 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.45 | Nam, Vùng 5 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.14 | Nữ, Vùng 5 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.62 | Nam, Vùng 6 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.37 | Nữ, Vùng 6 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.14 | Nam, Vùng 7 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.66 | Nữ, Vùng 7 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.2 | Nam, Vùng 8 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.1 | Nữ, Vùng 8 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 18.3 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 17.91 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.59 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 18.29 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 21.23 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 23.3 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 23.4 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 23.79 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 18.9 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 19.87 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 19.97 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.07 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 22.25 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 22.82 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 23.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 23.38 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 14.69 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 14.92 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 18.81 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 18.27 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 19.65 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 22.36 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 22.09 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.45 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 19.86 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 20.26 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 21.6 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 20.87 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 22.74 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 24.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 22.25 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 24.41 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 15.98 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 19.52 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 19.87 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.11 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 25.21 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.89 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.63 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.36 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.53 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.88 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.5 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.91 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.51 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.01 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 24.93 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 24.38 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 24.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.33 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.78 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.83 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.9 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.94 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.48 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.49 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.14 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 23.04 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.76 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 22.41 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 19.54 | Nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.06 | Nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.54 | Nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.29 | Nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.06 | Nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.21 | Nữ |
7 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 23.84 | Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên an ninh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới nhất 2024
- Mức lương của Kỹ sư triển khai mạng trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Nhân viên an ninh mới ra trường là bao nhiêu?