1. Business Intelligence là gì?
Business Intelligence (BI) là một quy trình dựa trên công nghệ để phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin có thể hành động giúp các CEO, người quản lý và người lao động đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Là một phần của quy trình BI, các tổ chức thu thập dữ liệu từ các hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) nội bộ và các nguồn bên ngoài để phân tích, chạy các truy vấn dựa trên dữ liệu và tạo trực quan hóa dữ liệu, bảng điều khiển BI và báo cáo để cung cấp kết quả phân tích cho người dùng doanh nghiệp. Từ đó, giúp họ đưa ra quyết định liên quan đến công tác vận hành, lập và hoạch định chiến lược.
Mục tiêu cuối cùng của các sáng kiến BI là thúc đẩy các quyết định kinh doanh tốt hơn cho phép các tổ chức tăng doanh thu, cải thiện hiệu quả hoạt động và đạt được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ kinh doanh. Để đạt được mục tiêu đó, BI kết hợp các công cụ phân tích, quản lý dữ liệu và báo cáo, cùng với các phương pháp khác nhau để quản lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Đọc thêm: Top việc làm đang tuyển dụng mới nhất 2024
2. Tầm quan trọng của Business Intelligence
Nhìn chung, vai trò của Business Intelligence là cải thiện hoạt động kinh doanh của tổ chức thông qua việc sử dụng dữ liệu có liên quan. Các công ty sử dụng hiệu quả các công cụ và kỹ thuật BI có thể chuyển dữ liệu thu thập của họ thành những hiểu biết có giá trị về các quy trình và chiến lược kinh doanh. Những hiểu biết này sau đó có thể được sử dụng để đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn nhằm tăng năng suất và doanh thu, dẫn đến phát triển kinh doanh nhanh chóng với lợi nhuận cao hơn.
Nếu không có Business Intelligence, các tổ chức không thể dễ dàng tận dụng lợi thế của việc ra quyết định dựa trên dữ liệu. Thay vào đó, các giám đốc điều hành và người lao động chủ yếu thực hiện các quyết định kinh doanh quan trọng dựa trên các yếu tố khác, chẳng hạn như kiến thức tích lũy, kinh nghiệm trước đây, trực giác hay cảm giác mơ hồ.
Mặc dù những phương pháp đó có thể mang lại những quyết định tốt, nhưng chúng cũng tiềm ẩn nguy cơ sai sót vì thiếu dữ liệu làm nền tảng. Một số công ty lớn sẽ có các phòng ban Business Intelligence riêng. Ngược lại, một số công ty vừa và nhỏ lại ưa chuộng hình thức BPO nhằm tối ưu hoá chi phí hoạt động.
3. Business Intelligence hoạt động như thế nào?
Business Intelligence bao gồm nhiều thứ chứ không chỉ là phần mềm BI. Dữ liệu Business Intelligence thường được lưu trữ trong kho dữ liệu được xây dựng cho toàn bộ tổ chức hoặc trong các kho dữ liệu nhỏ hơn chứa các tập hợp con thông tin kinh doanh cho các phòng ban và đơn vị kinh doanh riêng lẻ, thường có mối liên hệ với kho dữ liệu doanh nghiệp.
Ngoài ra, các hồ dữ liệu dựa trên các cụm Hadoop hoặc các hệ thống dữ liệu lớn khác ngày càng được sử dụng làm kho lưu trữ hoặc đệm đích cho dữ liệu phân tích và BI, đặc biệt là cho các tệp nhật ký, dữ liệu cảm biến, văn bản và các loại dữ liệu không cấu trúc hoặc bán cấu trúc khác.
Dữ liệu BI có thể bao gồm thông tin lịch sử và dữ liệu thời gian thực được thu thập từ các hệ thống nguồn khi nó được tạo ra. Chúng cho phép các công cụ BI hỗ trợ cả quá trình ra quyết định chiến lược. Trước khi được sử dụng trong các ứng dụng BI, dữ liệu thô từ các hệ thống nguồn khác nhau thường phải được tích hợp, hợp nhất và làm sạch bằng cách sử dụng tích hợp dữ liệu và các công cụ quản lý chất lượng dữ liệu. Điều này nhằm đảm bảo rằng các nhóm BI và người dùng doanh nghiệp đang phân tích thông tin chính xác và nhất quán.
Ban đầu, các công cụ BI chủ yếu được sử dụng bởi các chuyên gia CNTT, những người chạy các truy vấn và tạo ra các bảng điều khiển và báo cáo cho người dùng doanh nghiệp. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nhà phân tích kinh doanh, giám đốc điều hành và người lao động sử dụng chính các nền tảng kinh doanh thông minh nhờ sự phát triển của BI và các công cụ khám phá dữ liệu.
Môi trường Business Intelligence tự phục vụ cho phép người dùng doanh nghiệp truy vấn dữ liệu BI, tạo trực quan hóa dữ liệu và tự thiết kế trang tổng quan. Các chương trình BI thường kết hợp các hình thức phân tích nâng cao, chẳng hạn như khai thác dữ liệu, phân tích dự đoán, khai thác văn bản, phân tích thống kê và phân tích dữ liệu lớn. Một ví dụ phổ biến chính là mô hình dự đoán cho phép phân tích những gì xảy ra trong các tình huống kinh doanh khác nhau.
Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, các dự án phân tích nâng cao được thực hiện bởi các nhóm riêng biệt gồm các nhà khoa học dữ liệu, nhà thống kê, nhà lập mô hình dự đoán và các chuyên gia phân tích lành nghề khác, trong khi nhóm BI giám sát việc truy vấn và phân tích dữ liệu kinh doanh đơn giản hơn.
Đọc thêm: Notice period là gì? Những quy định trong thời gian thông báo nghỉ việc
4. Mối liên hệ giữa Business Intelligence với Business Analytics
Thuật ngữ Business Intelligence thường được sử dụng cùng với Business Analytics. Mặc dù có sự trùng lặp đáng kể giữa hai lĩnh vực, Business Analytics tập trung hẹp hơn vào những gì đang xảy ra trong doanh nghiệp của bạn. Trong khi Business Intelligence bao gồm các giải pháp giúp bạn tận dụng cái nhìn sâu sắc đó để lập kế hoạch cho tương lai.
Business Intelligence sử dụng phân tích mô tả để hình thành kết luận về hiệu suất trong quá khứ và hiện tại, cung cấp bối cảnh xung quanh những thay đổi trong các chỉ số hiệu suất chính (KPI). Business Analytics và Business Intelligence bao gồm các phương pháp phân tích dự đoán giúp tư vấn cho những người ra quyết định về các kết quả tiềm năng trong tương lai.
Cả BI và các giải pháp Business Analytics đều cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định tốt hơn và những giải pháp này nên được xem là bổ sung cho nhau. Business Analytics và Data Analytics có xu hướng được sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng Business Analytics chỉ là một tập hợp con của phân tích dữ liệu, vì phạm vi của Data Analytics có thể đề cập đến bất kỳ phân tích dữ liệu nào.
Đọc thêm: Empath là gì? Đặc điểm của người nhạy cảm
5. Tổng quan về các chiến lược BI phổ biến
Trong quá khứ, các chuyên gia CNTT là người sử dụng chính của các ứng dụng Business Intelligence. Tuy nhiên, các công cụ BI đã phát triển để trở nên trực quan và thân thiện với người dùng hơn, cho phép một số lượng lớn người dùng trên nhiều lĩnh vực và tổ chức khác nhau có thể sử dụng chúng.
Gartner Howson phân biệt hai loại BI. Đầu tiên là BI truyền thống hoặc cổ điển, nơi các chuyên gia CNTT sử dụng dữ liệu giao dịch nội bộ để tạo báo cáo. Thứ hai là BI hiện đại, nơi người dùng doanh nghiệp tương tác với các hệ thống nhanh nhẹn, trực quan để phân tích dữ liệu nhanh hơn.
Howson giải thích rằng các tổ chức thường chọn Business Intelligence cổ điển cho một số loại báo cáo nhất định, chẳng hạn như báo cáo quy định hoặc báo cáo tài chính. Trong đó độ chính xác là tối quan trọng và các câu hỏi và bộ dữ liệu được sử dụng là tiêu chuẩn, đồng thời có thể dự đoán được.
Các tổ chức thường sử dụng các công cụ BI hiện đại khi người dùng doanh nghiệp cần thông tin chi tiết về các động lực thay đổi nhanh chóng. Chẳng hạn như các sự kiện tiếp thị, ở đó tốc độ nhanh được đánh giá cao hơn việc đưa dữ liệu đúng 100%.
Đọc thêm: Empath là gì? Đặc điểm của người nhạy cảm
Như vậy, 1900 - tin tức việc làm vừa cung cấp những thông tin hữu ích về Business Intelligence (kinh doanh thông minh). Hy vọng qua bài viết bạn hiểu được tầm quan trọng của Business Intelligence (kinh doanh thông minh) là gì? BI hoạt động như thế nào và thực hành hiệu quả.