Describe a good advertisement that you think is useful | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a good advertisement that you think is useful
You should say:
- Where you can see it
- What it shows
- Why you think it is useful
And explain how you feel about it.
Bài mẫu band 8.0+:
One advertisement that I find exceptionally useful is the "Dumb Ways to Die" campaign by Metro Trains in Melbourne, Australia. This public service announcement creatively promotes train safety.
The advertisement features a catchy and humorous song accompanied by animated characters engaging in various comically disastrous activities, leading to their untimely and absurd deaths. The message is clear: "Be Safe Around Trains. A message from Metro."
What makes this advertisement effective is its ability to convey a serious safety message in an entertaining and memorable way. It grabs the viewer's attention and leaves a lasting impression. Moreover, the jingle is so catchy that it becomes difficult to forget, serving as a constant reminder to be cautious around trains.
The advertisement's use of humor, relatable scenarios, and memorable characters has made it widely popular and shareable on social media. It has successfully raised awareness about train safety among a diverse audience, from children to adults.
In a world filled with forgettable advertisements, "Dumb Ways to Die" stands out as a brilliant example of using creativity and humor to convey a vital message. It effectively combines entertainment with a powerful safety message, making it not only useful but also highly impactful in promoting train safety awareness.
Từ vựng cần lưu ý:
- exceptionally (adv): đặc biệt, cực kỳ
- campaign (n): chiến dịch
- catchy (adj): bắt tai
- humorous (adj): hài hước
- disastrous (adj): thảm khốc
- absurd (adj): vô lý
- convey (v): truyền tải
- grab (v): thu hút
- jingle (n): câu chốt
- relatable (adj): gần gũi
- stand out (phrasal verb): nổi trội
- impactful (adj): tác động lớn
Bài dịch:
Một quảng cáo mà tôi thấy đặc biệt hữu ích là chiến dịch "Dumb Way to Die" của Metro Trains ở Melbourne, Australia. Thông báo về dịch vụ công cộng này có tác dụng thúc đẩy an toàn tàu hỏa một cách sáng tạo.
Quảng cáo có một bài hát hấp dẫn và hài hước kèm theo các nhân vật hoạt hình tham gia vào nhiều hoạt động thảm khốc hài hước khác nhau, dẫn đến cái chết không đúng lúc và vô lý của họ. Thông điệp rất rõ ràng: "Hãy an toàn khi đi tàu. Thông điệp từ Metro."
Điều làm cho quảng cáo này hiệu quả là khả năng truyền tải thông điệp an toàn nghiêm túc theo cách thú vị và đáng nhớ. Nó thu hút sự chú ý của người xem và để lại ấn tượng lâu dài. Hơn nữa, câu chốt hạ của quảng cáo hấp dẫn đến mức khó quên, đóng vai trò như một lời nhắc nhở thường xuyên phải thận trọng khi đi tàu.
Việc sử dụng tính hài hước, kịch bản gần gũi và các nhân vật đáng nhớ của quảng cáo đã khiến quảng cáo trở nên phổ biến rộng rãi và có thể chia sẻ trên mạng xã hội. Nó đã thành công trong việc nâng cao nhận thức về an toàn tàu hỏa cho nhiều đối tượng khác nhau, từ trẻ em đến người lớn.
Trong một thế giới tràn ngập những quảng cáo đáng quên, "Dumb Way to Die" nổi bật như một ví dụ điển hình về việc sử dụng tính sáng tạo và sự hài hước để truyền tải một thông điệp quan trọng. Nó kết hợp hiệu quả hoạt động giải trí với thông điệp an toàn mạnh mẽ, khiến nó không chỉ hữu ích mà còn có tác động lớn trong việc nâng cao nhận thức về an toàn tàu hỏa.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
1. What do you think of online advertising?
Bạn nghĩ gì về quảng cáo trực tuyến?
Bài mẫu:
“Online advertising has both pros and cons. It's effective for reaching a wide audience and targeting specific demographics. However, excessive ads can be intrusive and annoying. Privacy concerns also arise due to data tracking. Some online ads are informative and engaging, while others are disruptive. Therefore, it's important for advertisers to strike a balance and for consumers to have control over their online experience through ad-blockers and privacy settings.”
Từ vựng:
- audience (n): khán giả
- demographic (n): nhóm khán giả
- intrusive (adj): phiền toái
- disruptive (adj): gây gián đoạn
- ad-blocker (n): trình chặn quảng cáo
Bài dịch:
Quảng cáo trực tuyến có cả ưu và nhược điểm. Nó có hiệu quả trong việc tiếp cận nhiều đối tượng và nhắm mục tiêu theo nhóm khán giả cụ thể. Tuy nhiên, quảng cáo quá mức có thể gây khó chịu và phiền toái. Những lo ngại về quyền riêng tư cũng nảy sinh do theo dõi dữ liệu. Một số quảng cáo trực tuyến có nhiều thông tin bổ ích và hấp dẫn, trong khi những quảng cáo khác lại gây phiền hà. Do đó, điều quan trọng là nhà quảng cáo phải đạt được sự cân bằng và để người tiêu dùng có quyền kiểm soát trải nghiệm trực tuyến của họ thông qua trình chặn quảng cáo và cài đặt quyền riêng tư.
2. Are there any great online advertisements?
Có quảng cáo trực tuyến nào hấp dẫn không?
Bài mẫu:
“Yes, there are numerous outstanding online advertisements. These ads often combine creativity, storytelling, and emotional resonance to capture viewers' attention and leave a lasting impact. Successful online advertisements can evoke strong emotions, convey powerful messages, and effectively promote products or causes. Companies and organizations often invest in innovative and memorable online ads to engage their target audience in today's digital age.”
Từ vựng:
- outstanding (adj): nổi bật
- resonance (n): cộng hưởng
- evoke (v): gợi lên
- innovative (adj): sáng tạo
- target audience: đối tượng mục tiêu
Bài dịch:
Có, có rất nhiều quảng cáo trực tuyến nổi bật. Những quảng cáo này thường kết hợp tính sáng tạo, cách kể chuyện và sự cộng hưởng cảm xúc để thu hút sự chú ý của người xem và để lại tác động lâu dài. Quảng cáo trực tuyến thành công có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, truyền tải những thông điệp mạnh mẽ và quảng bá sản phẩm hoặc mục tiêu một cách hiệu quả. Các công ty và tổ chức thường đầu tư vào các quảng cáo trực tuyến sáng tạo và đáng nhớ để thu hút đối tượng khán giả mục tiêu của họ trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
3. What do people usually buy?
Mọi người thường mua gì?
Bài mẫu:
“People typically buy a wide range of goods and services, depending on their needs and preferences. Common purchases include food, clothing, electronics, household items, and personal care products. Additionally, people often spend on entertainment, transportation, and healthcare. The choice of purchases varies greatly among individuals, influenced by factors such as income, lifestyle, and cultural norms. Shopping habits may also evolve over time in response to changing circumstances and priorities.”
Từ vựng:
- preference (n): sở thích
- vary (v): khác nhau
- income (n): thu nhập
- norm (n): chuẩn mực
- evolve (v): phát triển
Bài dịch:
Mọi người thường mua nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của họ. Các giao dịch mua thông thường bao gồm thực phẩm, quần áo, đồ điện tử, đồ gia dụng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, mọi người thường chi tiêu cho giải trí, đi lại và chăm sóc sức khỏe. Việc lựa chọn mua hàng rất khác nhau giữa các cá nhân, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thu nhập, lối sống và chuẩn mực văn hóa. Thói quen mua sắm cũng có thể phát triển theo thời gian để đáp ứng với những hoàn cảnh và ưu tiên thay đổi.
4. Why does buying new things make people happy?
Tại sao mua đồ mới lại khiến mọi người vui vẻ?
Bài mẫu:
“Buying new things often brings happiness because it triggers a sense of novelty and excitement. The anticipation of using or owning something new can be pleasurable. Moreover, new possessions can fulfill desires, enhance comfort, or improve daily life, creating a sense of satisfaction. However, this happiness can be short-lived, as it may fade once the novelty wears off, highlighting the importance of finding more lasting sources of contentment in life.”
Từ vựng:
- trigger (v): tạo ra
- novelty (n): sự mới lạ
- possession (n): sự sở hữu
- short-lived (adj): ngắn ngủi
- wear off (phrasal verb): hao mòn
- contentment (n): sự hài lòng
Bài dịch:
Mua đồ mới thường mang lại cảm giác hạnh phúc vì nó tạo ra cảm giác mới lạ và thích thú. Việc mong đợi được sử dụng hoặc sở hữu một thứ gì đó mới có thể rất thú vị. Hơn nữa, tài sản mới có thể đáp ứng mong muốn, nâng cao sự thoải mái hoặc cải thiện cuộc sống hàng ngày, tạo cảm giác hài lòng. Tuy nhiên, niềm hạnh phúc này có thể chỉ tồn tại trong thời gian ngắn vì nó có thể phai nhạt khi cảm giác mới lạ không còn nữa, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc tìm kiếm những sự mãn nguyện lâu dài hơn trong cuộc sống.
5. Do people watch useless advertising in this day and age?
Mọi người có xem những quảng cáo vô ích trong thời đại ngày nay không?
Bài mẫu:
“In this digital age, people are generally more discerning about the advertisements they engage with. They often skip or ignore irrelevant or intrusive ads. Effective advertising today tends to be targeted, relevant, and non-intrusive, focusing on providing value to the viewer. However, some less-relevant or annoying ads may still reach people, but they are less likely to hold their attention in a world where consumers have more control over what they see.”
Từ vựng:
- discerning (adj): sáng suốt
- irrelevant (adj): không liên quan
- non-intrusive (adj): không gây phiền toái
- annoying (adj): khó chịu
Bài dịch:
Trong thời đại kỹ thuật số này, mọi người thường sáng suốt hơn về những quảng cáo mà họ tương tác. Họ thường bỏ qua hoặc làm ngơ những quảng cáo không liên quan hoặc phiền toái. Quảng cáo hiệu quả ngày nay có xu hướng nhắm tới mục tiêu cụ thể, phù hợp và không gây phiền toái, tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người xem. Tuy nhiên, một số quảng cáo ít liên quan hơn hoặc gây khó chịu vẫn có thể tiếp cận mọi người, nhưng chúng có ít khả năng thu hút sự chú ý của họ hơn trong một thế giới nơi người tiêu dùng có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với những gì họ nhìn thấy.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a good advertisement that you think is useful” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: