Describe a memorable event in your life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a memorable event in your life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Describe a memorable event in your life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe a memorable event in your life
Đề bài
You should say:
when the event took place
where the event took place
what happened exactly
And explain why this event was memorable for you.
Dàn ý
I. Introduction
Memorable graduation ceremony from university in 2019.
II. The day of the ceremony
Early morning nerves and excitement.
Dressed in my best attire.
Met classmates, took photos, and congratulated each other.
III. The commencement ceremony
Procession of faculty members and officials.
Excitement and anticipation in the air.
Called up individually to receive diplomas.
Emotions of pride, excitement, and a touch of sadness.
IV. Receiving the diploma
Walked up to the stage, cheered by family.
Felt immense accomplishment and pride.
Almost burst into tears of happiness.
V. After the ceremony
Took more photos and celebrated with loved ones.
Mix of excitement for the future and sadness to say goodbye.
VI. Significance of the event
Marked the end of a challenging journey.
Beginning of a new chapter in life.
Great pride and gratitude for support.
VII. Conclusion
One of the happiest days of my life.
Cherishing the memories of that special day.
Bài mẫu band 7.5
One of the most memorable events in my life was my graduation ceremony from university. It took place in the summer of 2019 at a large auditorium on campus.
The day started with me waking up early and feeling both nervous and excited. I put on my best dress and made my way to the auditorium where I met up with my classmates. We all took photos together and congratulated each other on making it this far.
The ceremony began with a procession of faculty members and university officials. A palpable sense of excitement and anticipation filled the air. Then, one by one, students were called up to the stage to receive their diplomas. When it was finally my turn, I felt like I was on a roller coaster of emotions – pride, excitement, and a little sadness that my university journey was coming to an end.
As I walked up to the stage, I heard my family cheering and clapping in the audience. It was a great feeling to know that they were there to support me on this special day. When I received my diploma and shook hands with the university officials, I felt a huge sense of accomplishment and pride. When I held the diploma, I almost burst into tears, tears of happiness, I mean.
After the ceremony, we took more photos and celebrated with our families and friends. It was a bittersweet moment, as we were all excited to move on to the next chapter of our lives, but also sad to say goodbye to each other and the university.
This event was indelible for me because it marked the end of a long and challenging journey, and the beginning of a new and exciting one. It was a moment of great pride and accomplishment, and no word could describe my gratitude for the support of my family and friends. Looking back, it was one of the happiest days of my life, and I will always cherish the memories of that special day.
Từ vựng
making it this far: tiến xa đến mức này
palpable [adj]: rõ ràng, có thể cảm nhận được
anticipation filled the air: cảm giác hồi hộp, mong chờ tràn ngập không khí
a roller coaster of emotions: tàu lượn siêu tốc của cảm xúc => cảm xúc lẫn lộn
a huge sense of accomplishment: cảm giác của sự hoàn thành
pride [n]: niềm tự hào
burst into tears: bật khóc
bittersweet [adj]: thăng trầm
indelible [v]: không thể xóa nhòa
gratitude [n]: lòng biết ơn
cherish [v]: trân trọng
Bản dịch
Một trong những sự kiện đáng nhớ nhất trong đời tôi là lễ tốt nghiệp đại học. Nó diễn ra vào mùa hè năm 2019 tại một khán phòng lớn trong khuôn viên trường.
Ngày mới bắt đầu với việc tôi thức dậy sớm và cảm thấy vừa hồi hộp vừa phấn khích. Tôi mặc chiếc váy đẹp nhất của mình và đi đến giảng đường nơi tôi gặp gỡ các bạn cùng lớp. Tất cả chúng tôi đã chụp ảnh cùng nhau và chúc mừng nhau vì đã tiến xa đến mức này.
Buổi lễ bắt đầu với một đám rước của các giảng viên và quan chức trường đại học. Một cảm giác phấn khích và mong đợi có thể sờ thấy tràn ngập không khí. Sau đó, lần lượt từng sinh viên được gọi lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp. Cuối cùng cũng đến lượt mình, tôi như đi trên con tàu lượn siêu tốc của những cảm xúc – tự hào, phấn khích và một chút buồn khi hành trình đại học của mình sắp kết thúc.
Khi tôi bước lên sân khấu, tôi nghe thấy gia đình mình cổ vũ và vỗ tay từ khán giả. Thật là một cảm giác tuyệt vời khi biết rằng họ đã ở đó để ủng hộ tôi trong ngày đặc biệt này. Khi tôi nhận bằng tốt nghiệp và bắt tay với các quan chức của trường đại học, tôi cảm thấy vô cùng phấn khởi và tự hào. Khi cầm tấm bằng tốt nghiệp, tôi suýt bật khóc, ý tôi là những giọt nước mắt hạnh phúc.
Sau buổi lễ, chúng tôi đã chụp thêm nhiều bức ảnh và ăn mừng với gia đình và bạn bè của chúng tôi. Đó là một khoảnh khắc buồn vui lẫn lộn, vì tất cả chúng tôi đều hào hứng bước sang chương tiếp theo của cuộc đời mình, nhưng cũng buồn khi phải nói lời tạm biệt nhau và trường đại học.
Sự kiện này không thể xóa nhòa đối với tôi vì nó đánh dấu sự kết thúc của một hành trình dài đầy thử thách và mở đầu cho một hành trình mới đầy thú vị. Đó là một khoảnh khắc vô cùng tự hào và thành tựu, và không từ ngữ nào có thể diễn tả được lòng biết ơn của tôi đối với sự hỗ trợ của gia đình và bạn bè. Nhìn lại, đó là một trong những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi, và tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm về ngày đặc biệt đó.
Câu trả lời IELTS Speaking Part 3
1. How do people in your country usually celebrate important events?
In my country, people usually celebrate important events by organizing gatherings or parties with their family and friends. These celebrations often involve feasting, music, and dancing. It is a time for people to come together and enjoy each other’s company in a joyous atmosphere.
Từ vựng:
Feasting [n]: tiệc tùng
Joyous [adj]: tràn đầy niềm vui
Atmosphere [n]: bầu không khí
Dịch:
Ở đất nước của tôi, mọi người thường kỷ niệm các sự kiện quan trọng bằng cách tổ chức các buổi họp mặt hoặc tiệc tùng với gia đình và bạn bè của họ. Những lễ kỷ niệm này thường liên quan đến tiệc tùng, âm nhạc và khiêu vũ. Đó là thời gian để mọi người đến với nhau và tận hưởng sự bầu bạn của nhau trong một bầu không khí vui vẻ.
2. What are some common traditional celebrations in your culture?
In our culture, we have several common traditional celebrations that hold great significance. One such celebration is the New Year festival, which is observed with traditional rituals, fireworks, and family gatherings. Another notable celebration is the harvest festival, where people express gratitude for a bountiful harvest through ceremonies and communal meals.
Từ vựng:
Significance [n]: quan trọng.
Ritual (n): nghi thức
Communal [adj]: mang tính chung, cộng đồng
Dịch:
Trong nền văn hóa của chúng tôi, chúng tôi có một số lễ kỷ niệm truyền thống phổ biến có ý nghĩa to lớn. Một trong những lễ kỷ niệm như vậy là lễ hội Năm mới, được tổ chức với các nghi lễ truyền thống, bắn pháo hoa và họp mặt gia đình. Một lễ kỷ niệm đáng chú ý khác là lễ hội thu hoạch, nơi mọi người bày tỏ lòng biết ơn về một vụ mùa bội thu thông qua các nghi lễ và bữa ăn chung.
3. How do you think celebrations have changed over time?
Celebrations have undoubtedly undergone significant changes over time. With the advancements in technology, people now have access to various tools and platforms to organize and share their celebrations. Additionally, globalization has introduced new cultural practices and celebrations, which have influenced the way people celebrate events.
Từ vựng:
Advancement [n]: Developments or improvements in a particular field or area.
Platforms [n]: nền tảng
Globalization [n]: sự toàn cầu hóa
Dịch:
Lễ kỷ niệm chắc chắn đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian. Với những tiến bộ trong công nghệ, giờ đây mọi người có quyền truy cập vào nhiều công cụ và nền tảng khác nhau để tổ chức và chia sẻ các lễ kỷ niệm của họ. Ngoài ra, toàn cầu hóa đã giới thiệu các tập tục và lễ kỷ niệm văn hóa mới, ảnh hưởng đến cách mọi người tổ chức các sự kiện.
4. Do you think it’s important to celebrate milestones in life? Why or why not?
I strongly believe that celebrating milestones in life is essential. These celebrations provide a sense of accomplishment and serve as a reminder of the hard work and efforts put into achieving those milestones. Moreover, celebrations bring people together, allowing them to share in the joy and support each other during significant moments.
Từ vựng:
Milestones [n]: cột mốc
Accomplishment [n]: hoàn thành
Efforts [n]: nổ lực
Dịch:
Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng việc kỷ niệm những cột mốc quan trọng trong cuộc đời là điều cần thiết. Những lễ kỷ niệm này mang lại cảm giác hoàn thành và phục vụ như một lời nhắc nhở về công việc khó khăn và nỗ lực để đạt được những cột mốc đó. Hơn nữa, lễ kỷ niệm mang mọi người lại gần nhau, cho phép họ chia sẻ niềm vui và hỗ trợ lẫn nhau trong những thời khắc quan trọng.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cấu trúc tend to là gì? | Định nghĩa, Cách dùng - Bài tập vận dụng với cấu trúc tend to giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about | Bài mẫu Speaking Part 2, 3 giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.