Describe a time you received bad service in restaurants/shops | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Describe a time you received bad service in restaurants/shops | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a time you received bad service in restaurants/shops | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you received bad service in restaurants/shops

You should say:

  • When it happened
  • Why you went there
  • What happened in the restaurants/shops

And explain why you think their service was bad.

Dàn ý

Situation - I want to share an unpleasant dining experience that occurred recently at a local restaurant.

Task - Describe when and where it happened, explain what transpired during the visit, detail the issues encountered, and convey my feelings about the entire incident.

Action - Provide specific information about the date, location, and circumstances surrounding the incident. Describe the sequence of events, including the extended wait times, inaccurate food orders, and challenges in getting the staff's attention. Express my dissatisfaction and frustration during the dining experience.

Result - Conclude by emphasizing the disappointment and dissatisfaction with the overall dining experience and how it affected my perception of the restaurant.

Bài mẫu 1

One memorable incident when I received poor service was during a visit to a local restaurant last year. My friends and I had chosen this restaurant based on recommendations, and we were excited to try their renowned cuisine.

Upon entering, we were greeted with indifference by the staff. It took a while for someone to acknowledge our presence, and when they did, their attitude was far from welcoming. We were ushered to a table without any menus or explanations about the specials. After a long wait, a server finally came to take our orders, but they seemed disinterested and failed to answer our questions about the menu.

The problems didn't stop there. The food arrived late and was disappointingly cold. When we complained about this, the staff appeared irritated rather than apologetic. To make matters worse, our requests for water and condiments were repeatedly ignored, leaving us parched and frustrated throughout the meal.

The overall experience was incredibly disappointing. While we had hoped for a memorable dining experience, we left the restaurant feeling let down and undervalued as customers. This incident taught me the importance of courteous and attentive service in the hospitality industry and how it can significantly impact a customer's perception of a restaurant.

Từ vựng cần lưu ý:

  • incident (n): sự cố
  • cuisine (n): ẩm thực
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • usher (v): nhận ra
  • disinterested (adj): không quan tâm
  • irritated (adj): khó chịu
  • apologetic (adj): có lỗi
  • condiment (n): gia vị 
  • parched (adj: mệt mỏi
  • let down: thất vọng
  • courteous (adj): lịch sự
  • perception (n): nhận thức

Bài dịch:

Một sự cố đáng nhớ khi tôi nhận được dịch vụ kém là trong chuyến thăm một nhà hàng địa phương vào năm ngoái. Tôi và bạn bè đã chọn nhà hàng này dựa trên các đề xuất và chúng tôi rất háo hức được thử món ăn nổi tiếng của họ.

Khi bước vào, chúng tôi được các nhân viên chào đón với sự thờ ơ. Phải mất một thời gian mới có người nhận ra sự hiện diện của chúng tôi và khi họ làm vậy, thái độ của họ không hề niềm nở. Chúng tôi được đưa đến một bàn mà không có bất kỳ thực đơn hay lời giải thích nào về những món đặc biệt. Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng cũng có người phục vụ đến gọi món cho chúng tôi, nhưng họ có vẻ không quan tâm và không trả lời các câu hỏi của chúng tôi về thực đơn.

Các vấn đề không dừng lại ở đó. Thức ăn đến muộn và lạnh một cách đáng thất vọng. Khi chúng tôi phàn nàn về điều này, các nhân viên tỏ ra khó chịu hơn là có lỗi. Tệ hơn nữa, yêu cầu của chúng tôi về nước và gia vị liên tục bị phớt lờ, khiến chúng tôi mệt mỏi và bực bội trong suốt bữa ăn.

Trải nghiệm nhìn chung thật đáng thất vọng. Mặc dù đã hy vọng có được một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ nhưng chúng tôi đã rời nhà hàng với cảm giác thất vọng và bị đánh giá thấp với tư cách là khách hàng. Sự việc này đã dạy tôi tầm quan trọng của dịch vụ lịch sự và chu đáo trong ngành khách sạn cũng như cách nó có thể tác động đáng kể đến nhận thức của khách hàng về một nhà hàng như nào.

Bài mẫu 2

So, I can recall a rather frustrating incident that happened not too long ago at a local restaurant in my town. It was on a Saturday evening, and a group of friends and I decided to have dinner at a newly opened eatery called "Tasty Bites."

As we arrived, the restaurant seemed promising with its inviting ambiance and menu. However, things took a turn for the worse once we were seated. We waited for nearly 20 minutes before a server approached our table to take our orders, and even then, they seemed rushed and disinterested.

After placing our orders, we expected the food to arrive promptly. Unfortunately, it took over 45 minutes for our meals to be served, and when they did arrive, they were not as described on the menu. My friend had ordered a vegetarian pasta dish, but it was delivered with meat in it. Another friend had requested a medium-rare steak, but it arrived well-done and overcooked.

We tried to flag down a server to address the issues, but they were scarce and busy attending to other tables. This lack of attention and communication left us feeling ignored and frustrated. We decided to eat our meals as they were since we didn't want to wait any longer.

After finishing our unsatisfactory meal, we finally managed to get the attention of a server to discuss the problems. They offered a rather insincere apology and blamed the kitchen for the mix-up in orders. Although they did offer to replace the incorrect dishes, we were hesitant to wait any longer, so we declined.

I left the restaurant that night feeling disappointed and dissatisfied with the overall experience. The combination of long wait times, inaccurate orders, and poor service made it a meal to forget. It was particularly frustrating because we had looked forward to trying out a new place, but it turned out to be a letdown.

In conclusion, the bad service experience at "Tasty Bites" left a sour taste in our mouths, both figuratively and literally. It's unfortunate when a restaurant with potential fails to deliver on its promises, and it certainly made us think twice about returning in the future.

Từ vựng cần lưu ý

  • Frustrating incident (Sự cố đầy khó chịu): Sự kiện gây khó chịu hoặc làm bực mình.
  • Inviting ambiance (Bầu không khí thân mật): Bầu không khí dễ chịu và thân mật của một nơi.
  • Turn for the worse (Chuyển biến xấu đi): Tình huống trở nên tiêu cực hoặc khó chịu hơn.
  • Promptly (Một cách nhanh chóng): Một cách kịp thời mà không có sự trễ hẹn.
  • Overcooked (Nấu quá chín): Nấu quá lâu, dẫn đến thức ăn khô hoặc nấu quá chín.
  • Flag down (Gọi một cách quyết liệt): Cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó, thường bằng cách vẫy tay hoặc gọi.
  • Insincere apology (Lời xin lỗi không chân thành): Lời xin lỗi không mang tính chân thành và hối lỗi.
  • Inaccurate orders (Đơn hàng không chính xác): Bữa ăn hoặc món hàng không giống với điều được yêu cầu.
  • A meal to forget (Bữa ăn không đáng nhớ): Một trải nghiệm ẩm thực không đáng nhớ và không thú vị.
  • Letdown (Sự thất vọng): Một cảm giác thất vọng hoặc bị phản bội khi một điều gì đó không đáp ứng mong đợi.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. What kinds of services are bad services?

Dịch vụ nào là dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Bad services can include instances where customers receive poor treatment, such as rudeness or indifference from staff. Delays, mistakes, or miscommunication can also constitute bad service. Low-quality products or services that do not meet expectations, along with inadequate problem resolution, contribute to negative service experiences. In the end, any service that fails to fulfill customer needs or lacks professionalism can be considered bad service.”

Từ vựng:

  • instance (n): trường hợp
  • delay (n): sự trì hoãn
  • resolution (n): cách giải quyết
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp

Bài dịch:

Dịch vụ tồi có thể bao gồm những trường hợp khách hàng bị đối xử không tốt, chẳng hạn như sự thô lỗ hoặc thờ ơ của nhân viên. Sự chậm trễ, sai sót hoặc thông tin sai lệch cũng có thể cấu thành dịch vụ tồi. Các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng thấp không đáp ứng được mong đợi, cùng với việc giải quyết vấn đề không thỏa đáng, góp phần tạo ra trải nghiệm dịch vụ tiêu cực. Cuối cùng, bất kỳ dịch vụ nào không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hoặc thiếu tính chuyên nghiệp đều có thể bị coi là dịch vụ tồi.

2. Why do some people choose to remain silent when they receive bad services?

Tại sao một số người chọn cách im lặng khi nhận được dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Some people may choose to remain silent when they receive bad services due to shyness or fear of confrontation. They may not want to appear confrontational or worry about the response they might receive from service providers. Additionally, they might feel uncomfortable expressing dissatisfaction openly and prefer to avoid conflict. Cultural norms and politeness can also play a role, as some cultures prioritize avoiding conflict. Additionally, time constraints or a desire to avoid negative interactions might lead individuals to accept poor service silently.”

Từ vựng:

  • confrontation (n): đối đầu, đối mặt
  • dissatisfaction (n): sự không hài lòng
  • prioritize (v): ưu tiên
  • constraint (n): hạn chế

Bài dịch:

Một số người có thể chọn cách im lặng khi nhận được dịch vụ tồi do ngại ngùng hoặc sợ sự đối mặt. Họ có thể không muốn tỏ ra đối đầu hoặc lo lắng về phản hồi mà họ có thể nhận được từ các nhà cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, họ có thể cảm thấy không thoải mái khi bày tỏ sự không hài lòng một cách công khai và muốn tránh xung đột. Các chuẩn mực văn hóa và sự lịch sự cũng có thể là một nguyên nhân, vì một số nền văn hóa ưu tiên tránh xung đột. Ngoài ra, hạn chế về thời gian hoặc mong muốn tránh những tương tác tiêu cực có thể khiến các cá nhân âm thầm chấp nhận dịch vụ kém.

3. Who should be responsible for bad services?

Ai phải chịu trách nhiệm về dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Responsibility for bad services should primarily rest with the service provider or the organization delivering the service. They should maintain quality standards, train staff, and ensure customer satisfaction. However, customers can also play a role by providing feedback and seeking resolution when dissatisfied. Regulatory bodies may intervene when necessary. Overall, the responsibility for addressing and preventing bad services is a shared effort among service providers, customers, and oversight authorities.”

Từ vựng:

  • customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
  • resolution (n): cách giải quyết
  • intervene (v): can thiệp
  • oversight (n): giám sát

Bài dịch:

Trách nhiệm đối với các dịch vụ kém chủ yếu thuộc về nhà cung cấp dịch vụ hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ. Họ nên duy trì các tiêu chuẩn chất lượng, đào tạo nhân viên và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, khách hàng cũng có thể giúp ích bằng cách đưa ra phản hồi và tìm cách giải quyết khi thấy không hài lòng. Cơ quan quản lý cũng có thể can thiệp khi cần thiết. Nhìn chung, trách nhiệm giải quyết và ngăn chặn các dịch vụ kém là nỗ lực chung giữa các nhà cung cấp dịch vụ, khách hàng và cơ quan giám sát.

4. As a boss, what would you do to prevent bad services?

Là sếp, bạn sẽ làm gì để ngăn chặn những dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“To prevent bad services as a boss, I would implement several measures. Firstly, I'd prioritize staff training and development to ensure they have the necessary skills and knowledge. Secondly, I'd establish clear service standards and regularly evaluate employee performance. Thirdly, I'd encourage open communication and feedback from both customers and employees. Lastly, I'd be proactive in addressing issues promptly and transparently to maintain a culture of excellence in customer service.”

Từ vựng:

  • implement (v): thực hiện
  • establish (v): thiết lập
  • evaluate (v): đánh giá
  • proactive (adj): chủ động
  • transparently (adv): một cách minh bạch

Bài dịch:

Để ngăn chặn những dịch vụ kém với tư cách là một ông chủ, tôi sẽ thực hiện một số biện pháp. Đầu tiên, tôi ưu tiên đào tạo và phát triển nhân viên để đảm bảo họ có những kỹ năng và kiến thức cần thiết. Thứ hai, tôi sẽ thiết lập các tiêu chuẩn dịch vụ rõ ràng và thường xuyên đánh giá hiệu suất của nhân viên. Thứ ba, tôi khuyến khích giao tiếp cởi mở và phản hồi từ cả khách hàng và nhân viên. Cuối cùng, tôi sẽ chủ động giải quyết các vấn đề kịp thời và minh bạch để duy trì văn hóa xuất sắc trong dịch vụ khách hàng.

5. Do you think services are better now than in the past?

Bạn có nghĩ dịch vụ hiện nay tốt hơn trước không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that services have generally improved over time. Advancements in technology, increased competition, and a focus on customer satisfaction have led to better and more efficient services. With the internet and smartphones, services are often more accessible and convenient. Additionally, companies now prioritize quality and customer experience, leading to improvements in various sectors like healthcare, transportation, and hospitality.”

Từ vựng:

  • competition (n): cuộc thi
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • prioritize (v): ưu tiên
  • improvement (n): cải tiến

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng các dịch vụ nhìn chung đã được cải thiện theo thời gian. Những tiến bộ trong công nghệ, sự cạnh tranh gia tăng và sự tập trung vào sự hài lòng của khách hàng đã dẫn đến các dịch vụ tốt hơn và hiệu quả hơn. Với internet và điện thoại thông minh, các dịch vụ thường dễ tiếp cận và thuận tiện hơn. Ngoài ra, các công ty hiện ưu tiên chất lượng và trải nghiệm của khách hàng, dẫn đến những cải tiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, vận tải và khách sạn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a time you received bad service in restaurants/shops” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!