Describe an interesting animal | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Describe an interesting animal | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe an interesting animal | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3

Từ vựng chủ đề Animal – động vật

1. Noun – danh từ

  • Amphibian: lưỡng cư
  • Beak: mỏ
  • Bird: chim
  • Camouflage: ngụy trang
  • Carnivore: động vật ăn thịt
  • Colony: đàn
  • Conservation: bảo tồn
  • Domesticated animal: động vật đã thuần hóa
  • Ecosystem: hệ sinh thái
  • Endangered species: loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Extinct species: loài đã tuyệt chủng
  • Farm animal: động vật nuôi trang trại
  • Fish: cá
  • Habitat: môi trường sống
  • Herbivore: động vật ăn cỏ
  • Hoof: móng guốc
  • Insect: côn trùng
  • Mammal: động vật có vú
  • Marine animal: động vật biển
  • Migrate: di cư
  • Nest: tổ
  • Omnivore: động vật ăn tạp
  • Pet: thú cưng
  • Predator: động vật săn mồi
  • Prey: con mồi
  • Reptile: bò sát
  • Venom: độc tố
  • Wildlife: động vật hoang dã

2. Verb – động từ

  • Bark: sủa
  • Burrow: xuyên lỗ
  • Chirp: hót
  • Crawl: bò
  • Fly: bay
  • Gallop: chạy nước rút
  • Glide: lướt
  • Graze: ăn cỏ
  • Growl: gầm gừ
  • Hatch: nở trứng
  • Hibernate: ngủ đông
  • Hiss: kêu xì xào
  • Howl: kêu tru
  • Huddle: nằm gọn lại
  • Hunt: săn bắn
  • Mate: giao phối
  • Meow: kêu meo meo
  • Nest: xây tổ
  • Peck: mổ, nhổ
  • Pounce: nhảy lao
  • Purr: rên rỉ
  • Roam: lang thang
  • Slither: trườn
  • Sniff: ngửi
  • Squeak: kêu 
  • Swim: bơi
  • Swoop: hạ cánh, tấn công
  • Trot: chạy chậm

3. Adjective – tính từ

  • Adorable: đáng yêu
  • Agile: nhanh nhẹn
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Colorful: đa màu sắc
  • Cuddly: dễ thương, thích vuốt ve
  • Cunning: xảo quyệt
  • Curious: tò mò
  • Domesticated: đã thuần hóa
  • Elusive: khó nắm bắt
  • Endangered: có nguy cơ tuyệt chủng
  • Exotic: kỳ lạ
  • Ferocious: hung dữ
  • Ferocious: hung dữ
  • Fierce: hung dữ
  • Gentle: hiền lành
  • Graceful: duyên dáng
  • Hairy: lông
  • Harmless: vô hại
  • Intelligent: thông minh
  • Majestic: hùng vĩ
  • Mighty: mạnh mẽ
  • Nocturnal: hoạt động vào ban đêm
  • Noisy: ồn ào
  • Playful: vui nhộn
  • Rare: hiếm
  • Scaly: vảy
  • Slimy: nhầy nhụa
  • Sneaky: xảo trá
  • Swift: di chuyển nhanh chóng
  • Tiny: nhỏ bé
  • Wild: hoang dã

4. Adverb – trạng từ

  • Aggressively: một cách hung hăng
  • Anxiously: một cách lo lắng
  • Boldly: một cách táo bạo
  • Briskly: một cách nhanh nhẹn
  • Carefully: một cách cẩn thận
  • Cautiously: một cách cẩn thận
  • Curiously: một cách tò mò
  • Dangerously: một cách nguy hiểm
  • Delicately: một cách tinh tế
  • Elegantly: một cách thanh lịch
  • Fearlessly: một cách không sợ hãi
  • Ferociously: một cách hung dữ
  • Furiously: một cách dữ dội
  • Gently: một cách nhẹ nhàng
  • Gracefully: một cách duyên dáng
  • Naturally: một cách tự nhiên
  • Noisily: một cách ồn ào
  • Patiently: một cách kiên nhẫn
  • Playfully: một cách vui nhộn
  • Quietly: một cách yên tĩnh
  • Rapidly: một cách nhanh chóng
  • Slightly: một chút, nhẹ nhàng
  • Steadily: một cách ổn định
  • Stealthily: một cách lén lút
  • Swiftly: một cách nhanh chóng

5. Idiom & phrase

  • The lion’s share: Phần lớn
  • A fish out of water: Lạc lõng, không phù hợp
  • Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
  • Kill two birds with one stone: Một công đôi chuyện
  • Hold your horses: Giữ bình tĩnh
  • Like a fish in water: Như cá trong nước
  • Straight from the horse’s mouth: Trực tiếp từ người có thông tin
  • A snake in the grass: Vấn đề, nguy hiểm tiềm ẩn
  • A bird’s-eye view: Một cái nhìn toàn cảnh
  • Busy as a bee: Bận rộn hết mức
  • A wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu
  • Let sleeping dogs lie: Để chuyện cũ yên ổn
  • Take the bull by the horns: Đương đầu với khó khăn
  • Monkey see, monkey do: Bắt chước
  • Cry wolf: Kêu cứu nhưng không có nguy hiểm thật
  • The elephant in the room: Vấn đề lớn nhưng không được đề cập
  • Stubborn as a mule: Bướng bỉnh, cứng đầu
  • Busy as a beaver: Bận tối mắt tối mũi
  • To chicken out: Nhút nhát, sợ hãi
  • Have a whale of a time: Có một khoảng thời gian vui vẻ

Các cấu trúc hay topic Describe an interesting animal IELTS Speaking

1. Cấu trúc mở đầu

I would like to talk about… (Tôi muốn nói về…)

The animal I find particularly fascinating is… (Con vật tôi thấy đặc biệt hấp dẫn là…)

One animal that has always captured my attention is… (Một con vật luôn thu hút sự chú ý của tôi là…)

2. Mô tả ngoại hình

It is a/an [size, colour, shape] animal with [specific features]. (Nó là một/một con vật [kích thước, màu sắc, hình dạng] với [các đặc điểm cụ thể].)

The animal has a distinct [characteristic] and [adjective] appearance. (Con vật có ngoại hình [đặc điểm] và [tính từ] riêng biệt.)

It is known for its [unique physical trait] that sets it apart from other animals. (Nó được biết đến với [đặc điểm ngoại hình/thể chất độc đáo] khiến nó khác biệt với các loài khác.)

3. Mô tả hành vi

This animal is known for its [interesting behaviour]. (Con vật này được biết đến với [hành vi thú vị] của nó.)

It exhibits [adjective] actions such as [specific behaviour]. (Nó thể hiện các hành động [tính từ] như [hành vi cụ thể].)

The animal is remarkable for its ability to [action] in a unique way. (Con vật này đáng chú ý vì khả năng [hành động] theo một cách độc đáo.)

4. Mô tả môi trường sống

It is commonly found in [habitat or location]. (Nó thường được thấy ở [môi trường sống hoặc địa điểm].)

The animal thrives in [specific environment] and is well-adapted to its surroundings. (Con vật phát triển mạnh trong [môi trường cụ thể] và thích nghi tốt với môi trường xung quanh.)

It prefers to inhabit [type of habitat] due to its [reasons]. (Nó thích sống ở [loại môi trường sống] vì [lý do] của nó.)

5. Nêu ý nghĩa, suy nghĩ

This animal plays a significant role in [ecosystem or food chain]. (Loài vật này đóng một vai trò quan trọng trong [hệ sinh thái hoặc chuỗi thức ăn].)

It contributes to the balance of [specific ecological aspect]. (Nó góp phần vào sự cân bằng của [khía cạnh sinh thái cụ thể].)

The animal’s presence is crucial for [specific environmental impact or benefit]. (Sự hiện diện của động vật là rất quan trọng đối với [tác động hoặc lợi ích cụ thể tới môi trường].)

6. Kết luận (nếu có thời gian)

In conclusion, this animal is truly captivating and holds a special place in my interest. (Tóm lại, con vật này thực sự thu hút và giữ một vị trí đặc biệt trong sự quan tâm của tôi.)

Overall, the [name of the animal] is a fascinating creature that never fails to amaze me. (Tóm lại, [tên của con vật] là một sinh vật hấp dẫn và không bao giờ làm tôi hết ngạc nhiên.)

I find this animal’s characteristics and behaviours truly intriguing. (Tôi thấy đặc điểm và hành vi của loài động vật này thực sự hấp dẫn.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Describe an interesting animal

1. Đề bài: Describe an interesting animal

Describe an interesting animal you have ever seen. You should say:

  • What the animal was
  • Where you saw it
  • What you did

And explain how you felt about it.

2. Dàn bài Part 2

Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)

Đề bài Describe an interesting animal you have ever seen yêu cầu mô tả một con vật thú vị chúng ta từng gặp, chúng ta cần đưa ra các thông tin cơ bản sau:

  • Đó là loài vật gì
  • Chúng ta gặp nó ở đâu
  • Chúng ta đã làm gì

Cảm xúc của bản thân về con vật đó

  • Các câu hỏi phía trên thuộc một nhóm các câu hỏi phổ biến trong đề thi. Để trả lời tốt đề bài Describe an interesting animal you have ever seen, chúng ta cần bám sát vào các gợi ý mà đề bài đưa ra và cố gắng giải thích chi tiết để nội dung bài phong phú và có thể “khoe” được vốn từ tốt hơn.
  • Câu hỏi 1: Đó là loài vật gì? Chúng ta cần lên ý tưởng về một con vật đã từng gặp để có thể mô tả cụ thể và chân thực nhất. Đó có thể là một chú cún gia đình từng nuôi, hay con mèo từng gặp trên đường hay ở quán cà phê mèo. Hoặc có thể là những loài động vật hoang dã trong sở thú.
  • Câu hỏi 2: Chúng ta gặp nó ở đâu: Đối với câu hỏi này trong đề Describe an interesting animal you have ever seen, chúng ta sẽ mô tả một chút vị trí mà chúng ta nhìn thấy/gặp con vật đó, và có thể giải thích thêm lí do vì sao lại gặp nó ở đó. Khi trả lời câu hỏi,  hãy chú ý đến thì/ thời mà mình sẽ sử dụng - và trong bài này chắc chắn là thì quá khứ đơn.
  • Câu hỏi 3: Chúng ta đã làm gì: Phần này là phần trọng tâm của bài nói Describe an interesting animal you have ever seen, chúng ta cần mô tả chi tiết và cụ thể hơn về trình tự câu chuyện. Chúng ta có thể kể một kỉ niệm đẹp/đáng nhớ với chú cún hay có thể là kể lại những gì chúng ta thấy con vật đó làm trong sở thú với một chút đau thương/buồn bã. 
  • Câu hỏi 4: Cảm xúc của bản thân về con vật: Chúng ta có thể dựa vào cảm xúc chân thật của bản thân để mô tả cho câu hỏi này trong bài Describe an interesting animal you have ever seen. Có thể là cảm xúc tích cực và vui vẻ khi gặp con vật đó, hoặc có thể là sự vui vẻ ban đầu nhưng xót thương cho con vật đó vì chúng bị nuôi nhốt (nếu đó là động vật mà mình nhìn thấy trong sở thú).

Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)

What the animal was

  • A little puppy
  • Grandmother got from her neighbor
  • Named Jerry

Where you saw it

  • At grandmother’s house

What you did

  • Adore the puppy 
  • Name the puppy
  • One hour every day playing with Jerry
  • Change my daily routines
  • Take Jerry outside
  • Help grandmother put everything out of Jerry’s reach
  • Join local dog lovers community

Explain how you felt about it.

  • Happy and eager to see Jerry everyday
  • Miss Jerry so much

3. Sample Speaking: Describe an interesting animal you have ever seen

When I was little, my grandmother’s home was my second family as I came to visit her every day without fail. Of course, I love her so much, but another reason why I loved coming to see her was her little puppy. My grandmother got the puppy from her neighbor as far as I can remember. The first time I saw it, I fell in love with the puppy’s adorable eyes. I named it Jerry because I like Jerry Mouse. Since the day Jerry came to me, my life was turned upside down. 

As I went about my normal routine, I decided to leave aside at least one hour a day to play with Jerry. Also, I tried to change my daily schedule to fit Jerry’s. Everyday after school, instead of going home and watching TV, I headed to my grandmother's house and took Jerry outside. Jerry was an outgoing and a little bit scrappy puppy so whenever we went out, many people would come and greet her.

As many other dogs, Jerry loved to chew so I needed to help my grandmother put everything out of her reach. It was a bit annoying at first, but then when our home became “puppy-proof”, nothing happened with our stuff. I even joined the local dog lovers community at my town and attended meetings every other week. 

To be honest, my life was completely reversed for the better because of Jerry. Even though Jerry left us a long time ago, I still miss her so much and really want to get another cute puppy like her in the near future. 

Lưu ý: Bài mẫu này còn có thể sử dụng cho một số đề bài khác như: Describe an interesting animal you have seen, Describe an animal which you find interesting, Describe a time when you saw an interesting animal, Describe an interesting animal you have ever seen,... 

  • Name (v): đặt tên
  • Turn upside down (verb phrase): đảo ngược
  • Daily schedule/routine (noun phrase): lịch trình hàng ngày
  • Outgoing (adj): thân thiện
  • Scrappy (adj): thích gây gổ/nghịch ngợm
  • Chew (v): gặm/nhai
  • Put everything out of her reach (verb phrase): đặt mọi thứ ra khỏi tầm với
  • Every other week: mỗi hai tuần
  • For the better: để tốt hơn

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Animals

1. In what ways are humans different from other animals?

Humans and other animals vary primarily in our capacity for complex reasoning, our use of complex language, and our capacity for problem-solving. Only humans possess the capacity for creation or the capacity to experience joy or sorrow. Humans can perform many of these tasks because of our highly evolved brains.

  • Capacity (n): khả năng
  • Complex reasoning (n): tư duy phức tạp
  • Problem-solving (n): khả năng giải quyết vấn đề
  • Highly evolved brains (n): bộ não tiến hoá cao

2. What are the main roles of animals in your country?

I have to say that animals play a crucial role in our society. We have many mythological animals that you can see in ancient tales. They are part of our religious beliefs and perspectives on life. For example, people's longing to be liberated from constraints and limitations is reflected in the dragon. The lunar calendar's 12 months are also represented by pictures of the 12 zodiac animals.

  • Mythological animals (n): loài vật tâm linh
  • Religious beliefs (n): niềm tin vào tín ngưỡng/tôn giáo
  • Perspective (n): góc nhìn
  • Liberate (v): tự do
  • 12 zodiac animals (n): 12 con giáp

3. Do you think modern farming methods are cruel to animals?

I believe so. In an effort to increase productivity, animals are mistreated and crowded together in factory farming. Factory-farmed animals are jammed together in barren pens, crates, or cages in order to save space, which prevents them from engaging in typical behaviors like nesting or foraging. As a result, the animals frequently hurt each other to relieve their boredom, irritation, and stress.

  • Productivity (n): năng suất
  • Mistreat (v): ngược đãi
  • Jam (v): nhồi nhét
  • Nesting (n): làm tổ
  • Foraging (n): tập tính kiếm ăn

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!