Describe an invention | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe an invention, bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3 giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Describe an invention | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe an invention

1. Đề bài: Describe an invention

Describe an invention that has changed the world in a positive way. You should say:

  • What it is?
  • What benefits it has brought?
  • How does it influence people of different ages?
  • And explain how it changed people’s lives?

2. Dàn bài Part 2

2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)

* Đề bài “Describe an invention that has changed the world in a positive way” yêu cầu chúng ta miêu tả một phát minh mà đã giúp thay đổi thế giới một cách tích cực. Trong đó, chúng ta cần đề cập:

Đó là phát minh gì?

Nó đã đem lại lợi ích gì?

Nó đã ảnh hưởng lên mọi người ở những nhóm tuổi khác nhau như thế nào?

Và giải thích nó đã thay đổi cuộc sống của mọi người ra sao?

* Đối với bài này Describe an invention, chúng ta có khá nhiều lựa chọn, từ những thiết bị rất quen thuộc như điện thoại, máy tính, tai nghe; nhìn chung là những thứ chúng ta có thể cầm nắm được, đến những phát minh khác (intangible – không cầm nắm được) như các app trên điện thoại. 

* Lời khuyên duy nhất của mình trong bài Describe an invention này là các bạn hãy chọn một phát minh nào đó thật quen thuộc đối với bản thân các bạn, ví dụ như điện thoại. Ngoài việc các bạn kể ra tầm quan trọng của phát minh đó trong cuộc sống, các bạn hãy tập trung kể 2-3 lợi ích mà phát minh đó đã đem lại, không chỉ cho bạn mà còn cho tất cả mọi người. 

2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)

What is it? The Internet – a life-changing invention

What benefits has it brought?

How does it influence people of different ages?

Connect people from all over the globe

  • In the past: take ages to send letters
  • Now: within seconds

Make phone calls, send messages

Virtual meeting and classrooms

And explain how it changed people’s lives?

Recreational and education value

→ search engines: Google → find information

→ play games, listen to music, watch movies

3. Sample Speaking: Describe an invention

Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe an invention:

There are so many life-changing inventions in this world that it is hard for me to choose one. However, considering what springs to my mind at the moment, I think I would describe the Internet. 

Needless to say, the Internet helps connect people from all around the globe within a nanosecond. In the past, it would take ages for us to send and receive messages from someone, as mailing was the only means of communication back then.

However, thanks to the Internet, we can now send messages and make calls immediately. Moreover, we can even communicate and work with people from different parts of the world, as shown in how virtual classrooms and meetings have grown dramatically in popularity in recent years.

And of course, it is impossible not to mention the recreational and educational values that the Internet brings. Should we struggle to find an answer to a specific question, using search engines such as Google has been proven to be extremely useful here.

Most importantly, what I love about the Internet is that thanks to it, people nowadays are having better access than ever to different entertainment programmes. We can literally do everything with the help of the Internet, from watching movies, listening to music to playing mobile games. This is even better when no fees are charged when we use such features on the Internet. 

Overall, I believe that there are so many inventions that have made our world a better place, and the Internet is one of the most revolutionary one. 

Một số từ vựng ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Describe an invention that has changed the world in a positive way:

  • Life-changing (adj): đổi đời
  • Spring to my mind (phrase): những ý tưởng nảy ra trong đầu trong thời điểm nói
  • Needless to say (phrase) (thường dùng ở đầu câu): không cần phải bàn cãi
  • Within a nanosecond (phrase): trong chớp mắt, rất nhanh
  • It (would) take ages for sbd to do sth: tốn rất lâu, rất nhiều thời gian để làm gì
  • Mailing (n): thư từ
  • Means of communication (phrase): phương tiện giao tiếp
  • Virtual (adj): ảo, trên mạng
  • It is impossible not to mention.. (phrase): không thể không nhắc đến
  • Most importantly (phrase) (thường dùng ở đầu câu): quan trọng nhất là..
  • Literally (adv) (dùng để nhấn mạnh): thật sự, đúng là
  • Revolutionary (adj): mang tính cách mạng

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Invention

1. What is the most helpful innovation at home?

There are a variety of innovations that can be used at home to help people with the household chores nowadays, but I guess one of the most helpful ones would be the vacuum cleaner. It can suck up any dust lying around the floor, therefore cleaning it faster as opposed to people sweeping the floor and cleaning it later. 

  • A variety of (phrase): nhiều
  • Household chore (phrase): việc nhà
  • Vacuum cleaner (phrase): máy hút bụi
  • Suck up (phrasal verb): hút
  • Dust (n): bụi bẩn
  • Sweep (v): quét nhà

2. What household appliances make us lazy?

Any kind of technology can make us lazy, but at the moment it is the cleaning robot. Cleaning the house is basically a human job, but it has changed completely nowadays. The robot is able to clean the entire floor of a house by itself, and all we have to do is to charge it and throw away the dust that it has collected. 

  • Cleaning robot (phrase): robot quét nhà
  • Charge (v): sạc điện
  • Throw away (phrasal verb): vứt đi

3. What kind of invention can be used at school?

I think the idea of using different inventions at school has become much more common in recent years. For example, computers are used much more frequently by the school, in order for students to learn some basic IT skills. Moreover, I can also see projectors being present in every single class nowadays as it is an indispensable tool that facilitates the learning process of students as well as the communication of knowledge by teachers. 

  • IT skills (phrase): kỹ năng tin học
  • Projector (n): máy chiếu
  • Indispensable (adj): không thể thiếu
  • Facilitate (v): tạo điều kiện
  • Communication of knowledge: truyền đạt kiến thức

4. Do you think Al will replace human teachers? Why?

Although AI is somewhat more intelligent than us humans, I strongly believe that it can never replace human teachers. I really don’t think that technological advancement has reached to a point where robots can equal or surpass the teaching skills of human beings. Being a teacher does not require only teaching skills, but also the ability to lend an empathetic ear towards students and their difficulties. And I think this is something that AI fails to offer. 

  • Technological advancement (phrase): sự phát triển, tân tiến về mặt công nghệ
  • Reach to a point where.. (phrase): đạt đến một mức độ mà…
  • Surpass (v): vượt qua
  • Lend an empathetic ear (phrase): lắng nghe, đồng cảm với ai đó

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!