Describe an unusual meal you had | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe an unusual meal you had. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Describe an unusual meal you had | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe an unusual meal you had

1. Bài mẫu 1

Describe an unusual meal you had. You should say:

- When you had it

- Where you had it

- Whom you had it with

And explain why it was unusual.

It was about a month ago when I had an unusual meal at a restaurant in the city with a few friends. The restaurant was known for its fusion cuisine, so we decided to give it a try. 

The meal started off with a few appetizers that were quite different from what I was used to. The first was a type of seaweed salad with a sweet and sour dressing. It was a bit strange, but I enjoyed it. The second was a type of fish cake served with a spicy sauce, which was definitely something I had never tried before. 

For the main course, we had a variety of dishes. The first one was a type of stir-fry with vegetables and a flavorful spicy sauce that I ended up falling in love with. The second one was a type of noodle dish with fish sauce. It was quite distinctive as I had never tried it before. 

The last dish was a dessert made using a type of fruit whose name I’d never even heard of. It was served with a rather unusual sort of ice cream. 

All in all, the meal definitely exceeded my expectations for unique and exotic food. However, it was a once-in-a-lifetime experience and I would definitely recommend it to anyone looking for something different. 

Từ vựng:

  • Fusion cuisine (n.): ẩm thực kết hợp
  • Give it a try (v.): thử một lần
  • Start off (v.): bắt đầu
  • Appetizer (n.): món khai vị
  • Dressing (n.): nước sốt 
  • Main course (n.): món chính
  • Flavorful (adj.): có nhiều hương vị
  • Distinctive (adj.): khác biệt, đặc trưng
  • Dessert (n.): món tráng miệng
  • Exceed one’s expectations (v.): vượt kỳ vọng của ai đó 
  • Exotic (adj.): kỳ thú
  • Once-in-a-lifetime (idiom): rất hiếm gặp

2. Bài mẫu 2

Describe an unusual meal you had

You should say:

Who you were with

Where you went

When it happened

Why it was unusual

Band 8 Sample

The meal I had was very unusual, and it happened completely by accident. I was waiting for my flight at the airport when I suddenly heard someone calling my name. When I turned around, I saw my high school best friend whom I hadn't seen in almost 10 years. It was such a wonderful surprise to see him after all this time, and we quickly caught up on each other's lives.

Since we had some time to kill before our flights, my friend suggested that we grab something to eat. We walked around the airport, and eventually found a small restaurant that served local cuisine. I was excited to try something new, and my friend ordered a dish that he said was a local specialty.

When our food arrived, I was surprised to see that it was actually a plate of insects. There were fried crickets, grasshoppers, and beetles. I have never eaten insects before, and I was a bit hesitant at first. But my friend encouraged me to try them, saying that they were delicious and packed with protein.

I finally mustered up the courage to try one, and to my surprise, it was actually quite tasty. It had a crunchy texture and a slightly nutty flavor. I ended up eating more than I thought I would, and my friend and I had a good laugh about the experience.

Overall, it was an unusual meal for me, and definitely not something I would have ordered on my own. However, I'm glad that I tried it, and it's something that I will remember for a long time. It was also a great way to reconnect with my friend and make some new memories after all these years.

Từ vựng:

by accident: tình cờ

caught up on each other's lives: hỏi thăm tình hình cuộc sống của nhau

had some time to kill: còn thừa một chút thời gian

local cuisine: ẩm thực địa phương

local specialty: đặc sản địa phương

cricket (n): con dế

grasshoppers (n): châu chấu

beetle (n): bọ cánh cứng

mustered up the courage: dồn hết can đảm

3. Bài mẫu 3

Describe An Unusual Meal You Had. You should say: 

  • When you had it?
  • Where you had it?
  • Whom you had it with?
  • And explain why it was unusual.

Today, I would like to tell you about an unusual meal that I think I will never forget. It was a take-out dinner party that I had with my classmates when we finished the last examination in grade 12. 

Actually, we had several kinds of parties while we were at high school, either to celebrate some special occasions or to loosen up a little bit when an exam was just over. And among all these parties, the most impressive and unforgettable one was the one we had when we all finished our most important examination: the national high school examination. And it was also the last party that we were students at high school. So that meal was very special for me. 

Unlike a regular dinner that we had had before, it didn’t take place at a restaurant but in our class, where we used to study together. Classroom was the place where we learned knowledge from teachers, buried our faces in books and had many other activities together. This place had a profound meaning for us, so we decided to hold a party there. 

Another reason that makes this meal special to us is that we prepared this party by ourselves, from going to the market to buy ingredients, to cooking and decorating the classroom. Since we had just finished all our stress, this party was just about having fun. Besides enjoying our favorite food, we spent some quality time together during the meal. It created a precious memory in my high school.

(Hôm nay, tôi muốn kể cho các bạn nghe về một bữa ăn khác thường mà tôi nghĩ rằng tôi sẽ không bao giờ quên. Đó là một bữa tiệc tối mà tôi đã tổ chức với các bạn cùng lớp khi chúng tôi kết thúc kỳ thi cuối năm lớp 12.

Trên thực tế, chúng tôi đã tổ chức một vài kiểu tiệc tùng khi còn học trung học, hoặc để kỷ niệm một số dịp đặc biệt hoặc để thư giãn một chút khi kỳ thi vừa kết thúc. Và trong tất cả những bữa tiệc ấy, ấn tượng và khó quên nhất là bữa tiệc mà chúng tôi có khi tất cả chúng tôi đã hoàn thành kỳ thi quan trọng nhất của mình: kỳ thi trung học phổ thông quốc gia. Và đó cũng là bữa tiệc cuối cùng mà chúng tôi còn là học sinh ở trường trung học. Vì vậy, bữa ăn đó rất đặc biệt đối với tôi.

Không giống như một bữa ăn tối thông thường mà chúng tôi đã có trước đây, nó không diễn ra tại một nhà hàng mà tại lớp học của chúng tôi, nơi chúng tôi từng học cùng nhau. Lớp học là nơi chúng tôi học hỏi kiến thức từ thầy cô, vùi mặt vào sách vở và có nhiều hoạt động cùng nhau. Nơi này có một ý nghĩa sâu sắc đối với chúng tôi, vì vậy chúng tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc ở đó.

Một lý do khác khiến bữa ăn này trở nên đặc biệt đối với chúng tôi là chúng tôi đã tự tay chuẩn bị bữa tiệc này, từ việc đi chợ mua nguyên liệu, nấu ăn và trang trí lớp học. Vì chúng tôi vừa giải tỏa hết căng thẳng nên bữa tiệc này chỉ là để vui chơi. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn yêu thích, chúng tôi đã dành thời gian chất lượng bên nhau trong suốt bữa ăn. Nó tạo ra một kỷ niệm quý giá trong trường trung học của tôi.)

Một số từ vựng cần lưu ý: 

  • loosen up (v): nới lỏng, thư giãn
  • take place (v): diễn ra, tổ chức
  • bury our faces in books (v): vùi mặt vào sách vở
  • profound meaning (n): ý nghĩa sâu sắc
  • precious memory (n): kỷ niệm quý giá

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Describe an unusual meal you had

Do you think having dinner at home is a good idea? (Bạn có nghĩ rằng ăn tối ở nhà là một ý tưởng tốt?)

Yes, of course. Although nowadays, more and more people eat out because they are too busy with their work, home – cooked meals are always a better choice for some reason.

Firstly, cooking dinner at home can help people to save money. Most meals at the restaurants are very expensive because of their reputation and customer service. 

Secondly, it will be more healthy and balanced when you cook your dinner at home. You know exactly the origin of the ingredients you buy, and the meals that you cook can be more suitable for your tastes and diets. 

(Vâng tất nhiên. Mặc dù hiện nay, ngày càng có nhiều người đi ăn ngoài vì quá bận rộn với công việc, nhưng những bữa ăn tự nấu luôn là lựa chọn tốt hơn vì một số lý do.

Đầu tiên, nấu bữa tối ở nhà có thể giúp mọi người tiết kiệm tiền. Hầu hết các bữa ăn tại nhà hàng đều rất đắt đỏ vì danh tiếng và dịch vụ khách hàng của họ.

Thứ hai, sẽ lành mạnh và cân bằng hơn khi bạn nấu bữa tối ở nhà. Bạn biết chính xác nguồn gốc của nguyên liệu mình mua và những món ăn bạn nấu có thể phù hợp hơn với khẩu vị và chế độ ăn kiêng của bạn.)

  • Home – cooked meal (n): bữa ăn tự nấu ở nhà

Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past? (Bạn có nghĩ rằng con người ngày nay đang ngại nấu ăn hơn so với ngày xưa?)

Well, it depends. To some kinds of people who are too busy with their work, or they cannot cook well, they usually prefer eating out at the restaurant. But nowadays, when people are more concerned about their health, they are more likely to cook meals for themselves. When people cook their meals at home, they can control the food they eat, how many calories they eat and they can be sure about the origin of the food. 

(Ồ, nó còn tùy thuộc. Đối với một số người quá bận rộn với công việc, hoặc nấu ăn không ngon, họ thường thích đi ăn ở nhà hàng hơn. Nhưng ngày nay, khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của họ, họ có nhiều khả năng tự nấu ăn hơn. Khi mọi người nấu ăn tại nhà, họ có thể kiểm soát thực phẩm họ ăn, lượng calo họ ăn và họ có thể chắc chắn về nguồn gốc của thực phẩm.)

  • Eat out (v): ăn ngoài
  • Be concerned about (a): quan tâm đến

What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants? (Lợi ích và bất lợi của việc ăn ở trong nhà hàng là gì?)

In my opinion, having meals in restaurants has both pros and cons. One benefit is convenience because eating out is often much faster than cooking at home, saving us a lot of time. Additionally, restaurants often offer a wide variety of food options, so it can be a great way to try new dishes and flavors. It’s not entirely advantageous, however. For one, it can be exorbitant, as eating out regularly can add up expenses quickly, making it difficult to stick to a budget.

Additionally, restaurant food is often high in calories and packed with unhealthy ingredients, so it can be a challenge to maintain a healthy diet. 

(Theo tôi, ăn ở nhà hàng có cả ưu và nhược điểm. Một lợi ích là sự tiện lợi vì đi ăn ngoài thường nhanh hơn nhiều so với nấu ăn ở nhà, giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian. Ngoài ra, các nhà hàng thường cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm, vì vậy đây có thể là một cách tuyệt vời để thử các món ăn và hương vị mới. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn có lợi. Thứ nhất, nó có thể quá đắt, vì việc đi ăn ngoài thường xuyên có thể làm tăng chi phí một cách nhanh chóng, gây khó khăn cho việc duy trì ngân sách.

Ngoài ra, thức ăn ở nhà hàng thường chứa nhiều calo và chứa nhiều thành phần không tốt cho sức khỏe, vì vậy việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh có thể là một thách thức.)

  • Exorbitant (a): quá đắt đỏ
  • Stick to a budget (v): duy trì ngân sách
  • Pack with (v): đi kèm với

Do young people like to spend time with their families or friends?

Young people today value both spending time with their families and maintaining a social life with friends. They often prioritize the latter, as it provides a sense of independence and adventure. However, family relationships are still highly valued, and many young people make an effort to stay connected with their families despite their busy schedules.

- a sense of independence: cảm giác độc lập

- make an effort: nỗ lực để làm gì đó

What do you think are the benefits of having dinner together?

The benefits of having dinner together as a family or with friends are numerous. It promotes healthy communication, strengthens relationships, and encourages healthy eating habits. Additionally, it provides a chance to share stories, experiences, and laughter.

- healthy communication: giao tiếp lành mạnh

-healthy eating habits: thói quen ăn uống lành mạnh

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!