Describe something you had to share with others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe something you had to share with others.
You should say:
- What it was.
- Who you shared it with
- Why you had to share it with others
And explain how you felt about it.
Bài mẫu 1:
One thing that I had to share with others was a group project in college. It was for our marketing class, and we had to come up with a comprehensive marketing plan for a new product. I was assigned to work with three other students, and we had to share the workload and come up with a cohesive plan.
At first, it was a bit difficult to work together because we all had different ideas and opinions on how to approach the project. However, we quickly learned to compromise and communicate effectively to come up with a plan that incorporated everyone's ideas.
I took the lead on the research aspect of the project and gathered data on market trends, consumer behavior, and competitor analysis. Another member of the group was responsible for developing the advertising campaign, while the other two worked on the product design and pricing strategy.
We had to meet regularly to ensure that we were all on the same page and that our ideas were aligned. It was challenging at times, especially when we had conflicting schedules or different work styles, but we learned to adapt and work together to get the job done.
Ultimately, we presented our marketing plan to the class, and it was a success. We received positive feedback from the professor and our classmates and we even got a higher grade than we expected. Working on this project taught me the importance of teamwork, communication, and compromise, and I'm grateful for the experience.
Từ vựng cần lưu ý:
- group project (n): dự án nhóm, bài tập nhóm
- comprehensive (adj): toàn diện
- workload (n): khối lượng công việc
- cohesive (adj): gắn kết, kết hợp
- compromise (v): thỏa hiệp
- incorporate (v): kết hợp, phối hợp
- take the lead (v): dẫn đầu
- data (n): dữ liệu
- market trend (n): xu hướng thị trường
- consumer behavior (n): hành vi người tiêu dùng
- competitor analysis (n): sự phân tích đối thủ
- advertising campaign (n): chiến dịch quảng cáo
- pricing strategy (n): chiến lược định giá
- conflicting (adj): xung đột
- feedback (n): phản hồi
- teamwork (n): làm việc nhóm
- grateful (adj): biết ơn
Bài dịch:
Một thứ mà tôi phải chia sẻ với những người khác là một dự án nhóm ở trường đại học. Nó dành cho lớp tiếp thị của chúng tôi và chúng tôi phải đưa ra một kế hoạch tiếp thị toàn diện cho một sản phẩm mới. Tôi được chỉ định làm việc với ba sinh viên khác, và chúng tôi phải chia sẻ khối lượng công việc và đưa ra một kế hoạch gắn kết.
Lúc đầu, có một chút khó khăn khi làm việc cùng nhau vì tất cả chúng tôi đều có những ý tưởng và quan điểm khác nhau về cách tiếp cận dự án. Tuy nhiên, chúng tôi nhanh chóng học cách thỏa hiệp và giao tiếp hiệu quả để đưa ra một kế hoạch kết hợp ý tưởng của mọi người.
Tôi dẫn đầu về khía cạnh nghiên cứu của dự án và thu thập dữ liệu về xu hướng thị trường, hành vi của người tiêu dùng và phân tích đối thủ cạnh tranh. Một thành viên khác của nhóm chịu trách nhiệm phát triển chiến dịch quảng cáo, trong khi hai người còn lại phụ trách thiết kế sản phẩm và chiến lược định giá.
Chúng tôi phải gặp nhau thường xuyên để đảm bảo rằng tất cả chúng tôi đều thống nhất quan điểm và các ý tưởng của chúng tôi đều thống nhất với nhau. Đôi khi đó là một thách thức, đặc biệt là khi chúng tôi có lịch trình xung đột hoặc phong cách làm việc khác nhau, nhưng chúng tôi đã học cách thích nghi và làm việc cùng nhau để hoàn thành công việc.
Cuối cùng, chúng tôi đã trình bày kế hoạch tiếp thị của mình trước lớp và nó đã thành công. Chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ giáo sư và các bạn cùng lớp và chúng tôi thậm chí còn đạt điểm cao hơn mong đợi. Làm việc trong dự án này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, giao tiếp và thỏa hiệp, và tôi rất biết ơn về trải nghiệm này.
Bài mẫu 2:
One thing that I had to share with someone for the longest time was a room, and that someone happened to be my brother. We shared the same room from the time we were young until we moved out for college.
Sharing a room with my brother was inevitable as we grew up in a small house with only two bedrooms. My parents believed in teaching us the importance of sharing and cooperation, so they made us share a room. They wanted us to learn how to compromise, respect each other’s boundaries, and build a strong bond as siblings.
Initially, I had mixed feelings about sharing a room with my brother. On one hand, I enjoyed having a constant companion and someone to talk to before sleeping. On the other hand, it was challenging to find privacy and personal space. We had to adjust our routines and make sacrifices in areas such as study time, bedtime, and organizing our belongings.
However, as time passed, I realized that sharing a room had its advantages. It strengthened our relationship and taught us valuable life skills. We learned to be considerate of each other’s needs and developed a deep understanding of one another. Despite occasional disagreements, having a shared space created a unique bond between us that I cherish to this day.
Từ vựng:
- Inevitable (adj) – không tránh khỏi
- Cooperation (n) – sự hợp tác
- Compromise (v) – thỏa hiệp
- Boundaries (n) – ranh giới, giới hạn
- Companion (n) – bạn đồng hành
- Privacy (n) – sự riêng tư
- Adjust (v) – điều chỉnh
- Routines (n) – thói quen hàng ngày
- Considerate (v) – thận trọng, tử tế
- Cherish (v) – trân trọng
Bản dịch:
Một điều tôi phải chia sẻ với ai đó trong thời gian dài là một căn phòng, và người đó chính là anh trai tôi. Chúng tôi đã chia sẻ cùng một căn phòng từ khi chúng tôi còn nhỏ cho đến khi chúng tôi đi học đại học. Điều này là cần thiết do không gian hạn chế trong nhà của chúng tôi.
Việc chia sẻ căn phòng với anh trai là không thể tránh khỏi vì chúng tôi lớn lên trong một căn nhà nhỏ chỉ có hai phòng ngủ. Bố mẹ tôi tin vào việc dạy chúng tôi về tầm quan trọng của việc chia sẻ và hợp tác, vì vậy họ đã yêu cầu chúng tôi phải chia sẻ cùng một căn phòng. Họ muốn chúng tôi học cách thỏa hiệp, tôn trọng ranh giới của nhau và xây dựng một mối liên kết vững chắc như anh em ruột.
Ban đầu, tôi có cảm xúc lẫn lộn khi ở chung phòng với anh trai mình. Một mặt, tôi thích có một người bạn đồng hành thường xuyên và có người để nói chuyện trước khi đi ngủ. Mặt khác, việc tìm kiếm sự riêng tư và không gian cá nhân là một thách thức. Chúng tôi phải điều chỉnh thói quen của mình và hy sinh những lĩnh vực như thời gian học tập, giờ đi ngủ và sắp xếp đồ đạc.
Tuy nhiên, theo thời gian trôi qua, tôi nhận ra việc chia sẻ căn phòng mang lại những lợi ích của nó. Nó đã củng cố mối quan hệ giữa chúng tôi và giúp chúng tôi học được những kỹ năng sống quý báu. Chúng tôi đã học cách quan tâm đến nhu cầu của nhau và phát triển sự hiểu biết sâu sắc về nhau. Mặc dù đôi khi có xích mích, việc có một không gian chung đã tạo nên một mối liên kết đặc biệt giữa chúng tôi mà tôi trân trọng đến ngày hôm nay.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Do you think kids like to share? Why?
Bạn nghĩ rằng trẻ em có thích chia sẻ không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Children have varying tendencies when it comes to sharing. Some kids enjoy sharing and find pleasure in making others happy, while others may struggle with sharing and feel possessive over their belongings. Age and personality also play a role in how much children like to share. Additionally, the influence of parenting and socialization can impact a child's attitude toward sharing. Overall, while there is no clear-cut answer to whether kids like to share, it is an important skill to learn for social and emotional development.”
Từ vựng:
- tendency (n): xu hướng
- struggle (v): gặp khó khăn, chật vật
- possessive (adj): (có cảm giác) chiếm hữu
- belonging (n): đồ sở hữu
- socialization (n): sự xã hội hóa
- clear-cut (adj): rõ ràng
Bài dịch:
Trẻ em có xu hướng khác nhau khi chia sẻ. Một số trẻ thích chia sẻ và tìm thấy niềm vui khi làm cho người khác hạnh phúc, trong khi những trẻ khác có thể gặp khó khăn trong việc chia sẻ và cảm thấy chiếm hữu đồ đạc của mình. Tuổi tác và tính cách cũng đóng một vai trò trong việc trẻ thích chia sẻ đến mức nào. Ngoài ra, ảnh hưởng của việc nuôi dạy con cái và xã hội hóa có thể tác động đến thái độ của trẻ đối với việc chia sẻ. Nhìn chung, mặc dù không có câu trả lời rõ ràng về việc trẻ có thích chia sẻ hay không, nhưng đây là một kỹ năng quan trọng cần học để phát triển cảm xúc và xã hội.
2. How can parents teach their children to share?
Cha mẹ dạy con cái chia sẻ như thế nào?
Bài mẫu:
“There are several ways parents can teach their children to share. Firstly, they can model good sharing behavior by sharing their possessions and time with others. Secondly, they can encourage their children to share by praising and rewarding them when they do so. Thirdly, they can provide opportunities for their children to share, such as by inviting friends over to play or donating toys to charity. Finally, they can use gentle reminders and positive reinforcement to reinforce the importance of sharing and encourage their children to make it a habit.”
Từ vựng:
- possession (n): vật sở hữu, tài sản
- praise (v): khen ngợi
- reward (v): thưởng
- donate (v): ủng hộ, quyên góp
- charity (n): tổ chức từ thiện
Bài dịch:
Có một số cách cha mẹ có thể dạy con chia sẻ. Đầu tiên, họ có thể làm gương cho hành vi chia sẻ tốt bằng cách chia sẻ tài sản và thời gian của mình với người khác. Thứ hai, họ có thể khuyến khích con cái chia sẻ bằng cách khen ngợi và thưởng cho chúng khi chúng làm như vậy. Thứ ba, họ có thể tạo cơ hội cho con mình chia sẻ, chẳng hạn như mời bạn bè đến chơi hoặc quyên góp đồ chơi cho tổ chức từ thiện. Cuối cùng, họ có thể sử dụng những lời nhắc nhở nhẹ nhàng và củng cố tích cực để củng cố tầm quan trọng của việc chia sẻ và khuyến khích con cái biến nó thành thói quen.
3. What do you think is the benefit of sharing for children?
Bạn nghĩ lợi ích của việc chia sẻ đối với trẻ em là gì?
Bài mẫu:
“Sharing is an essential social skill for children to learn. It teaches them the value of generosity, empathy, and cooperation, and helps them develop positive relationships with others. When children share, they learn to take turns, compromise and consider others' feelings, which are important skills for success in school, work, and life. Sharing also fosters a sense of community and belonging, as children learn to work together and support each other.”
Từ vựng:
- social skill (n): kỹ năng xã hội
- generosity (n): sự hào phóng
- empathy (n): sự đồng cảm
- cooperation (n): sự hợp tác
Bài dịch:
Chia sẻ là một kỹ năng xã hội cần thiết cho trẻ học. Nó dạy cho họ giá trị của sự hào phóng, đồng cảm và hợp tác, đồng thời giúp họ phát triển mối quan hệ tích cực với những người khác. Khi trẻ em chia sẻ, chúng học cách thay phiên nhau, thỏa hiệp và xem xét cảm xúc của người khác, đó là những kỹ năng quan trọng để thành công trong trường học, công việc và cuộc sống. Chia sẻ cũng nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và thuộc về nhau, khi trẻ học cách làm việc cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau.
4. Is there anything that parents should persuade children to share with others?
Có thứ gì cha mẹ nên thuyết phục trẻ chia sẻ với người khác không?
Bài mẫu:
“Yes, parents should encourage their children to share certain things with others, such as their toys, books, and other belongings. Sharing teaches children important values such as generosity, kindness, and empathy, and helps them develop social skills such as communication and cooperation. However, it's also important for parents to teach their children boundaries and respect for their own possessions and personal space.”
Từ vựng:
- generosity (n): sự hào phóng
- kindness (n): lòng tốt
- empathy (n): sự đồng cảm
- cooperation (n): sự hợp tác
- boundary (n): ranh giới
- possession (n): tài sản
- personal space (n): không gian riêng
Bài dịch:
Đúng vậy, cha mẹ nên khuyến khích con cái chia sẻ một số đồ vật với người khác, chẳng hạn như đồ chơi, sách và các vật dụng khác. Chia sẻ dạy cho trẻ em những giá trị quan trọng như sự hào phóng, lòng tốt và sự đồng cảm, đồng thời giúp chúng phát triển các kỹ năng xã hội như giao tiếp và hợp tác. Tuy nhiên, điều quan trọng là cha mẹ phải dạy con cái về ranh giới và tôn trọng tài sản cũng như không gian cá nhân của chúng.
5. How can governments encourage shared transport?
Làm thế nào các chính phủ có thể khuyến khích giao thông chia sẻ chung?
Bài mẫu:
“Governments can encourage shared transport by implementing policies and initiatives that make it easier and more affordable for people to use shared modes of transportation. This can include creating dedicated bike lanes and pedestrian zones, improving public transit systems, offering subsidies for carpooling and ride-sharing services, and implementing congestion pricing schemes. Additionally, governments can provide incentives for businesses to adopt telecommuting and flexible work arrangements, which can reduce the need for daily commutes and ease the burden on transportation infrastructure.”
Từ vựng:
- implement (v): thực hiện
- policy (n): chính sách
- initiative (n): sáng kiến
- affordable (adj): hợp túi tiền, giá rẻ
- mode of transportation (n): phương tiện giao thông
- bike lane (n): đường cho xe đạp
- pedestrian zone (n): khu vực cho người đi bộ
- public transit system (n): hệ thống giao thông công cộng
- subsidy (n): trợ cấp
- carpool (v): đi chung xe, đi ghép xe
- congestion pricing scheme (n): kế hoạch định giá tắc nghẽn
- incentive (n): thứ gây khích lệ
- telecommute (v): làm việc từ xa
- commute (n): sự đi lại (giữa hai địa điểm)
- infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
Bài dịch:
Các chính phủ có thể khuyến khích phương tiện giao thông dùng chung bằng cách thực hiện các chính sách và sáng kiến giúp mọi người sử dụng các phương thức giao thông dùng chung dễ dàng hơn và hợp túi tiền hơn. Điều này có thể bao gồm tạo làn đường dành riêng cho xe đạp và khu vực dành cho người đi bộ, cải thiện hệ thống giao thông công cộng, cung cấp trợ cấp cho các dịch vụ đi ghép xe và chia sẻ xe, đồng thời thực hiện các kế hoạch định giá tắc nghẽn. Ngoài ra, chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng phương thức làm việc từ xa và sắp xếp công việc linh hoạt, điều này có thể làm giảm nhu cầu đi lại hàng ngày và giảm bớt gánh nặng cho cơ sở hạ tầng giao thông.
6. Why is it important to share food with others during a celebration?
Tại sao việc chia sẻ thức ăn với những người khác trong một lễ ăn mừng quan trọng?
Bài mẫu:
“Sharing food with others during a celebration is important for several reasons. Firstly, it fosters a sense of community and togetherness, as people gather around a shared table to enjoy the same meal. Secondly, it is a way to show hospitality and generosity, as the host or hostess shares their food and resources with their guests. Finally, it can be a way to celebrate and express cultural traditions and values, as certain foods or dishes may have special significance or symbolism.”
Từ vựng:
- togetherness (n): sự gắn kết
- hospitality (n): lòng hiếu khách
- host (n): chủ nhà
- hostess (n): chủ nhà (nữ)
- significance (n): tầm quan trọng
- symbolism (n): sự tượng trưng, sự biểu tượng
Bài dịch:
Chia sẻ thức ăn với những người khác trong một lễ kỷ niệm là điều quan trọng vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó thúc đẩy cảm giác cộng đồng và gắn kết với nhau, khi mọi người quây quần quanh một chiếc bàn chung để thưởng thức cùng một bữa ăn. Thứ hai, đó là một cách để thể hiện lòng hiếu khách và sự hào phóng, khi chủ nhà chia sẻ thức ăn và đồ của họ với khách của họ. Cuối cùng, nó có thể là một cách để tôn vinh và thể hiện các giá trị và truyền thống văn hóa, vì một số loại thực phẩm hoặc món ăn có thể có ý nghĩa hoặc biểu tượng đặc biệt.
Từ vựng chủ đề Describe something you had to share with others
1. Noun – danh từ
- Achievement: thành tựu
- Advice: lời khuyên
- Artwork: tác phẩm nghệ thuật
- Belongings: đồ đạc, của cải
- Book: sách
- Document: văn bản
- Emotion: cảm xúc
- Experience: kinh nghiệm
- Food: thức ăn
- Game: trò chơi
- Idea: ý kiến, ý tưởng
- Information: thông tin
- Information: thông tin
- Knowledge: kiến thức
- Money: tiền bạc
- Music: âm nhạc
- Opinion: ý kiến
- Opportunity: cơ hội
- Picture: hình ảnh
- Possession: sự sở hữu
- Project: dự án
- Recipe: công thức nấu ăn
- Resource: nguồn tài nguyên
- Responsibility: trách nhiệm
- Secret: bí mật
- Space: không gian
- Story: câu chuyện
- Task: nhiệm vụ
- Time: thời gian
- Tool: dụng cụ
2. Verb – động từ
- Collaborate: cộng tác
- Communicate: truyền thông
- Contribute: đóng góp
- Convey: truyền đạt
- Disclose: tiết lộ
- Display: trưng bày
- Engage: tham gia
- Exchange: trao đổi
- Explain: giải thích
- Express: diễn đạt
- Give: cho
- Hand over: chuyển giao
- Inform: thông báo
- Offer: đề nghị
- Participate: tham gia
- Pass: truyền đạt
- Pass on: truyền đạt
- Present: trình bày
- Provide: cung cấp
- Recommend: khuyến nghị
- Share: chia sẻ
- Show: cho xem
- Spread: phổ biến
- Teach: dạy
- Tell: kể
- Transmit: truyền tải
- Volunteer: tình nguyện
3. Adjective – tính từ
- Collaborative: hợp tác
- Constructive: xây dựng, mang tính xây dựng
- Educational: giáo dục
- Empathetic: thấu hiểu, đồng cảm
- Empowering: truyền sức mạnh
- Encouraging: động viên
- Engaging: thú vị, hấp dẫn
- Engrossing: thú vị, cuốn hút
- Enriching: làm giàu, làm phong phú
- Impactful: có tác động
- Informative: cung cấp thông tin
- Insightful: sâu sắc, thông thái
- Inspirational: truyền cảm hứng
- Inspiring: truyền cảm hứng
- Interactive: tương tác
- Interesting: thú vị
- Meaningful: có ý nghĩa
- Memorable: đáng nhớ
- Motivational: truyền động lực
- Practical: thực tế
- Stimulating: kích thích
- Supportive: ủng hộ
- Thought-provoking: gợi suy ngẫm
- Transformative: biến đổi, mang tính biến đổi
- Useful: hữu ích
- Valuable: quan trọng, có giá trị
4. Adverb – trạng từ
- Actively: một cách tích cực
- Carefully: cẩn thận
- Clearly: rõ ràng
- Collaboratively: hợp tác
- Compassionately: thương xót, đồng cảm
- Courteously: lịch sự, nhã nhặn
- Diligently: chăm chỉ
- Eagerly: háo hức
- Effectively: một cách hiệu quả
- Efficiently: hiệu quả
- Empathetically: đồng cảm
- Enthusiastically: hăng hái, nhiệt tình
- Freely: miễn phí, tự do
- Generously: hào phóng
- Graciously: lịch sự, nhã nhặn
- Gratefully: biết ơn
- Honestly: trung thực
- Mindfully: thấu hiểu, tỉnh thức
- Openly: mở lòng, công khai
- Patiently: kiên nhẫn
- Proactively: chủ động, tiên phong
- Promptly: ngay lập tức
- Properly: đúng cách
- Respectfully: tôn trọng
- Responsibly: có trách nhiệm
- Sincerely: chân thành
- Thoughtfully: chu đáo, tỉ mỉ
- Thought-provokingly: gợi suy ngẫm
- Wholeheartedly: một lòng một dạ
- Willingly: sẵn lòng
5. Idiom & phrase
- Break the ice: phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu mối quan hệ
- Get the ball rolling: khởi đầu, bắt đầu
- Spread the word: lan tỏa thông tin
- Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
- Give someone a heads-up: cảnh báo ai đó
- Share the load: chia sẻ công việc, trách nhiệm
- Pool resources: kết hợp tài nguyên
- Pass the baton: chuyển giao, truyền đạt nhiệm vụ
- Pay it forward: trả ơn, nhượng lại lợi ích cho người khác
- Be on the same page: đồng ý, cùng hiểu
- Team up: hợp tác, làm việc nhóm
- Put heads together: tập hợp ý kiến, hỗ trợ lẫn nhau
- Share a common goal: có mục tiêu chung
- Divide and conquer: chia để trị
- Shoulder the responsibility: đảm nhận trách nhiệm
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe something you had to share with others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên