Mệnh đề phụ thuộc (Dependent/subordinate clauses) là gì? | Cách dùng và các loại mệnh đề phụ thuộc và bài tập vận dụng
Mệnh đề phụ thuộc là gì?
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent/subordinate clauses) là một nhóm từ được tạo nên từ một liên từ phụ thuộc (subordinator), một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate), có vai trò bổ nghĩa cho câu. Mệnh đề này không thể đứng một mình vì chưa diễn đạt được hoàn chỉnh ý, vì vậy nó cần phải được kết hợp với một mệnh đề khác trong câu.
Một mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành một câu phức. Sau đây sẽ là một số ví dụ về mệnh đề phụ thuộc để các bạn có thể hiểu rõ hơn về mệnh đề này:
- Ví dụ 1: Even though I didn’t bring an umbrella, I still walked to the park. (Mặc dù tôi không đem ô, tôi vẫn đi bộ đến công viên) ➡ Trong ví dụ như trên, mệnh đề trước là “Even though I didn't bring an umbrella” (Mặc dù tôi không đem ô) là một mệnh đề phụ thuộc. Nếu mệnh đề này chỉ đứng một mình thì sẽ không có nghĩa gì. Nhưng khi được đứng trong câu trên, thì nó sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho mệnh đề chính là “I still walked to the park.” (Tôi vẫn đi bộ đến công viên).
- Ví dụ 2: When I met my old friend, I was really happy and invited her to my party. (Khi tôi gặp lại người bạn cũ của mình, tôi thực sự rất vui và mời cô ấy đến bữa tiệc của tôi.) ➡ Mệnh đề phụ thuộc “When I met my old friend” trong câu này bổ nghĩa cho mệnh đề chính là “I was really happy and invited her to my party.”
Cách dùng và các loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
1. Mệnh đề trạng từ
Mệnh đề trạng từ thường có chức năng như một trạng từ, hay nói cách khác, là cũng có thể bổ nghĩa cho động từ thường, tính từ hoặc một trạng từ khác. Sau đây là một số dạng mệnh đề trạng từ mà chúng ta cần biết:
- Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (hay mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian): thường bắt đầu bằng When, While, as, until,...
- Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ (hay mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ) thường bắt đầu bằng Although, Though, Even though, in spite of, despite…
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (hay mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích) thường bắt đầu bằng in order to, so as to hoặc so that, in order that…
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (hay mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân) thường bắt đầu bằng because, as, since, seeing that, due to the fact that, now that…
Ví dụ:
- After the girl received a phone call from her friend, she left home immediately. (Cô gái rời khỏi nhà ngay lập tức sau khi cô ấy nhận được điện thoại từ bạn của mình.) ➡ Mệnh đề trạng từ đứng trước mệnh đề độc lập và bổ nghĩa cho động từ “left”.
- The baby is cute when he is young (Cậu bé rất đáng yêu khi em ấy đang bé như này). ➡ Mệnh đề trạng từ đứng sau mệnh đề độc lập và bổ nghĩa cho tính từ “cute”.
Lưu ý: Khi mệnh đề trạng từ đứng trước mệnh đề độc lập thì các bạn cần dùng dấu phẩy (,) để ngăn tác, còn ngược lại, mệnh đề trạng từ đứng sau thì không cần dùng dấu phẩy.
2. Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ cũng là một trong số những loại của mệnh đề phụ thuộc và đóng vai trò như một danh từ. Vì vậy, mệnh đề này thường bắt đầu bằng that, how, who, whoever, whom, whomever, whose, what, whatever, which, whichever, where, when, why, whether hoặc if.
Ví dụ:
- What I read in that book made me unable to forget. (Những gì tôi đọc được trong quyển sách đó thật khó quên.) ➡ Trong ví dụ trên, mệnh đề “What I read in that book” (Những gì tôi đọc được trong quyển sách đó) đóng vai trò làm chủ ngữ khi đứng đầu câu và là một cụm danh từ.
- America is where I want to come to study. (Nước Mỹ là nơi tôi muốn đến để học tập.) ➡ Mệnh đề phụ thuộc “where I want to come to study” (nơi tôi muốn đến để học tập) đứng sau động từ to be danh từ vị ngữ trong câu, nhằm bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ cũng như xác định lại đối tượng chủ ngữ sau động từ liên kết (là động từ to-be)
3. Mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ hoặc mệnh đề quan hệ đóng vai trò giống như một tính từ, được dùng để tả danh từ hoặc đại từ. Để bắt đầu một mệnh đề tính từ, các bạn có thể kết hợp với đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, what hoặc that, hoặc bằng một trạng từ quan hệ, như when, why hoặc where. Mệnh đề này sẽ đứng sau danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.
Ví dụ: Staff who didn’t attend the conference need to do so tomorrow. (Nhân viên không tham dự hội nghị cần phải làm như vậy vào ngày mai.) → Mệnh đề tính từ “who didn’t attend the conference” bổ sung ý nghĩa cho danh từ “Staff”.
Cách xây dựng câu phức dựa vào mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Một câu phức được tạo nên bằng một mệnh đề độc lập với một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ thuộc kết hợp với nhau bằng các liên từ phụ thuộc (when, while, because, although, since, unless, etc.) hoặc các đại từ quan hệ (who, whom, which, that..)
Công thức chung:
Mệnh đề độc lập + >= 1 mệnh đề phụ thuộc
Theo lý thuyết, chúng ta có thể xây dựng một câu phức đơn giản với 1 mệnh đề độc lập + 1 mệnh đề phụ thuộc, hoặc một câu phức phức tạp hơn với nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Chúng ta có thể linh hoạt thay đổi vị trí của mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức. Dưới đây là một số vị trí của 2 mệnh đề trong câu phức:
- Vị trí 1: mệnh đề độc lập đứng trước, rồi đến mệnh đề phụ thuộc.
- Vị trí 2: mệnh đề phụ thuộc đứng trước, rồi đến mệnh đề độc lập.
- Vị trí 3: mệnh đề độc lập đứng kẹp giữa hai mệnh đề phụ thuộc.
- Vị trí 4: 2 mệnh đề phụ thuộc đứng cạnh nhau, rồi sau đó mới đến mệnh đề độc lập. (Hoặc ngược lại).
Ví dụ:
- When I bought my son a shirt for his birthday, I picked a red one because that’s his favorite color. (Khi tôi mua cho con trai tôi một chiếc áo sơ mi nhân ngày sinh nhật, tôi đã chọn một chiếc màu đỏ vì đó là màu nó yêu thích.) ➡ Trong ví dụ này, mệnh đề phụ thuộc “When I bought my son a shirt for his birthday” đứng trước mệnh đề độc lập “I picked a red one because that’s his favorite color.”
- I heated my coffee in the microwave because it was too cold. (Tôi hâm nóng cà phê trong lò vi sóng vì nó quá lạnh.) ➡ Ở ví dụ này, mệnh đề độc lập “I heated my coffee in the microwave” đứng trước mệnh đề phụ thuộc “because it was too cold”.
Xây dựng câu phức hợp dựa vào mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Một câu kết hợp ít nhất hai mệnh đề độc lập với ít nhất một mệnh đề phụ thuộc sẽ cấu tạo nên câu phức hợp (Compound-complex sentence).
Công thức chung:
>= 2 mệnh đề độc lập + >= 1 mệnh đề phụ thuộc
Ví dụ:
- Safety is one of the most commonly mentioned reasons; indeed research from the UK's Transport Research Laboratory has shown that more than 90% of road incidents include human error as a contributing element, and in the great majority of cases, it is the primary cause (An toàn là một trong những lý do thường được đề cập nhất; thật vậy, nghiên cứu từ Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Giao thông vận tải của Vương quốc Anh đã chỉ ra rằng hơn 90% sự cố trên đường bao gồm lỗi của con người như một yếu tố góp phần và trong phần lớn các trường hợp, đó là nguyên nhân chính.)➡ Ví dụ trên cho thấy, câu này bao gồm 3 mệnh đề độc lập và 1 mệnh đề phụ thuộc. Như vậy, câu này là một câu phức hợp.
- I couldn't help him because I didn't know the situation, but if he returns, you should help him. (Tôi không thể giúp anh ấy vì tôi không biết tình hình, nhưng nếu anh ấy trở lại, bạn nên giúp anh ấy.) ➡ Câu này chứa 2 mệnh đề độc lập và 2 mệnh đề phụ, vì vậy câu này là câu phức hợp
Bài tập thực hành mệnh đề phụ thuộc
Bài 1: Xác định mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau
1. When I lived in this village, we often played football.
2. My husband gave food to poor people whom he met on the street.
3. Because the boy was smart, he absorbed the lesson very quickly.
4. If he kept lying, no one would believe him.
5. I'm about to go to a place that I've been dreaming of.
Đáp án:
1. Mệnh đề phụ thuộc: When I lived in this village.
2. Mệnh đề phụ thuộc: whom he met on the street.
3. Mệnh đề phụ thuộc: Because the boy was smart
4. Mệnh đề phụ thuộc: If he kept lying.
5. Mệnh đề phụ thuộc: that I've been dreaming of.
Bài 2: Đâu là mệnh đề phụ thuộc?
1. Whenever I see a rainbow, it reminds me of my childhood.
2. If it rains, the picnic will be canceled.
3. She spoke quietly so as not to wake the baby.
4.I will call you when I get home.
5.I will be there as soon as I can.
6.I am going to the store to buy some coca.
7. The woman who is standing over there is my mom. 8.I need to find out where the dog went.
Đáp án:
1. "Whenever I see a rainbow"
2. "If it rains"
3. "so as not to wake the baby"
4. "when I get home" 5. "as soon as I can"
6. "to buy some coca"
7. "who is standing over there"
8." where the dog went"
Bài 3: Xác định mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong các câu dưới đây. (Nếu không có điền "0")
1. Jim will cook some food as soon as we arrive.
2. Tom could not read the letters clearly, so he took out his glasses.
3. While we were having dinner, the children were playing outside.
4. I could not travel because the weather was bad.
5. Once he decides to do something, you will not change his mind.
6. Unless you drive more carefully, you will have an accident.
Bài 4: Chọn đáp án đúng
1. … I can not understand is … she wants to change her mind.
a. That/that
b. Which/what
c. What/why
d. What/that
2. It does not matter … we rest or not.
a. Whether
b. If
c. That
d. When
3. He … you are not going abroad.
a. surprised that
b. is surprised that
c. is surprised whether
d. surprised at
4. … i have will be yours soon or later.
a. No matter what
b. Whatever
c. Whether
d. That
5. Is this … we met them yesterday?
a. Place
b. Where
c. Place in which
d. Place which
Đáp án:
1. d
2. a
3. b
4. b
5. b
Bài 5: Xác định loại mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau và xác định từ nối.
1. “Although he was tired, he finished his work.”
2. “She will go to the party if she finishes her homework.”
3. “I don’t know where he went.”
4. “He studied hard so that he could pass the exam.”
Đáp án:
1. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
Từ nối: Although
2. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
Từ nối: If
3. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc danh từ
Từ nối: Where
4. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc mục đích
Từ nối: So that
Bài 6: Viết lại các câu sau bằng cách thêm mệnh đề phụ thuộc vào câu chính.
1. “The movie was interesting. It was very long.”
2. “I will call you. I arrive at the station.”
3. “She is learning English. She wants to travel abroad.”
Đáp án:
1. “The movie was interesting, but it was very long.”
2. “Although the movie was interesting, it was very long.”
3. “I will call you when I arrive at the station.”
4. “She is learning English so that she can travel abroad.”
Bài 7: Dưới đây là các câu hoàn chỉnh, bạn hãy viết mệnh đề phụ thuộc (Subordinating Clause) với các liên từ (Subordinating Conjunction) được cho sẵn.
1. The students finished their assignments. (Viết lại câu sử dụng “after”)
2. She couldn’t understand the instructions. (Viết lại câu sử dụng “because”)
3. My friends will come to the party. (Viết lại câu sử dụng “if”)
4. He always takes a nap in the afternoon. (Viết lại câu sử dụng “while”)
5. We watched the movie. It was very interesting. (Viết lại câu sử dụng “which”)
6. You must finish the project. (Viết lại câu sử dụng “unless”)
7. The sun was shining. We decided to go for a walk. (Viết lại câu sử dụng “since”)
8. She studies hard. She wants to pass the exam. (Viết lại câu sử dụng “so that”)
9. They go to the beach every summer. (Viết lại câu sử dụng “when”)
10. I used to dislike coffee. (Viết lại câu sử dụng “although”)
Đáp án:
1. After finishing their assignments, the students…
2. She couldn’t understand the instructions because…
3. If my friends come to the party…
4. While he always takes a nap in the afternoon…
5. We watched the movie, which was very interesting.
6. Unless you finish the project…
7. Since the sun was shining, we decided to go for a walk.
8. She studies hard so that she can pass the exam.
9. When they go to the beach every summer…
10. Although I used to dislike coffee…
Bài 8: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
1. He left the house early. He didn’t want to be late for the meeting. (Viết lại câu sử dụng “so that”)
=>
2. The students were exhausted. They had been studying all night. (Viết lại câu sử dụng “since”)
=>
3. You should stay here. The doctor arrives. (Viết lại câu sử dụng “until”)
=>
4. We can start the presentation. Everyone is ready. (Viết lại câu sử dụng “once”)
=>
5. He was scared of heights. He decided to try bungee jumping. (Viết lại câu sử dụng “despite”)
=>
Đáp án:
1. He left the house early so that he wouldn’t be late for the meeting.
(Anh ấy rời khỏi nhà sớm để không bị trễ cuộc họp.)
2. The students were exhausted since they had been studying all night.
(Các học sinh kiệt sức vì họ đã học cả đêm.)
3. You should stay here until the doctor arrives.
(Bạn nên ở đây cho đến khi bác sĩ đến.)
4. We can start the presentation once everyone is ready.
(Chúng ta có thể bắt đầu thuyết trình khi mọi người sẵn sàng.)
5. Despite being scared of heights, he decided to try bungee jumping.
(Mặc dù sợ độ cao, anh ấy vẫn quyết định thử nhảy bungee.)
Bài 9: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
1. You should call me. You need any help. (Viết lại câu sử dụng “in case”)
2. She was very tired. She continued working late into the night. (Viết lại câu sử dụng “even though”)
3. She didn’t go swimming. The water was too cold. (Viết lại câu sử dụng “because”)
4. He will miss the train. He doesn’t hurry. (Viết lại câu sử dụng “unless”)
5. They were already late. They decided to stop for coffee. (Viết lại câu sử dụng “even though”)
Đáp án:
1. You should call me in case you need any help.
(Bạn nên gọi cho tôi trong trường hợp bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
2. Even though she was very tired, she continued working late into the night.
(Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.)
3. She didn’t go swimming because the water was too cold.
(Cô ấy không đi bơi vì nước quá lạnh.)
4. He will miss the train unless he hurries.
(Anh ấy sẽ lỡ tàu trừ khi anh ấy nhanh lên.)
5. Even though they were already late, they decided to stop for coffee.
(Mặc dù họ đã muộn, họ vẫn quyết định dừng lại để uống cà phê.)
Bài 10: Điền liên từ phụ thuộc vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn văn sau:
1. __________ (1) I was feeling quite tired, I decided to go for a run. __________ (2) it was a chilly evening, I put on my jacket and headed out. __________ (3) I started running, I realized that I had forgotten my headphones at home. __________ (4) I usually listen to music while running, this was a bit disappointing. I __________ (5) kept going and __________ (6) I reached the park, I noticed that there were fewer people than usual. __________ (7) the weather was nice, more people usually come to the park.
2. I enjoy spending time in the garden. __________ (1) the weather is nice, I like to sit outside and read a book. __________ (2) it's raining, I prefer to stay indoors and work on my indoor plants. __________ (3) I was a child, my grandmother taught me how to plant flowers and vegetables. __________ (4) she had a vast knowledge of gardening, I learned a lot from her. __________ (5) I have my own garden, I try to apply the techniques she taught me. __________ (6) I face challenges with certain plants, I seek advice from experienced gardeners. I believe that learning is a continuous process, especially in gardening.
Đáp án:
Đoạn 1:
1. As/Because/Since
2. As/Because/Since
3. After
4. As/Because/Since
5. still
6. When
7. When
Đoạn 2:
1. When
2. When
3. Since
4. Because
5. When
6. When
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: