RAIN IDIOMS | Thành ngữ tiếng Anh về MƯA thông dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về RAIN IDIOMS | Thành ngữ tiếng Anh về MƯA thông dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

RAIN IDIOMS | Thành ngữ tiếng Anh về MƯA thông dụng

Tài liệu VietJack

Sunshine and showers

Sunshine and showers là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa này mang ý nghĩa kết hợp của thời tiết nắng ấm và mưa nhẹ. Ví dụ cụ thể:

  • The May sky of sunshine and showers was a cheat, for in fact it was October (Bầu trời tháng Năm đầy nắng và mưa rào là một sự lừa dối, vì thực tế thì đó là tháng Mười).

Rain cats and dogs

Rain cats and dogs là gì? Đây chính là một diom về mưa trong tiếng Anh. Idiom này có nghĩa là “mưa như thác đổ” hoặc “mưa như trút”. Vậy nên, để miêu tả thời tiết đang mưa to bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ cụ thể:

  • It rains cats and dogs today (Trời hôm nay mưa như trút).

It never rains but it pours

It never rains but it pours là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa này gần giống với câu “phúc bất trùng họa lai đơn chí” của chúng ta. Bạn có thể hiểu It never rains but it pours theo nghĩa đen là không chỉ mưa mà là mưa rào hoặc nghĩa bóng đó là nhiều vấn đề/ chuyện xảy ra không phải cách quãng (thời gian) – mà chúng đến dồn dập cùng một lúc với nhau. Ví dụ cụ thể:

  • We had nothing to do for weeks, then suddenly we have all this work to do: it never rains but it pours! (Chúng tôi không có gì để làm trong nhiều tuần, rồi đột nhiên chúng tôi có tất cả công việc này để làm: việc đến dồn dập cùng một lúc!).

Save/ keep (money) for a rainy day

Save/ keep (money) for a rainy day là gì? Cụm từ này là một thành ngữ về mưa trong tiếng Anh. Save/ keep (money) for a rainy day mang ý nghĩa tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:

  • My mother has a couple of thousand pounds kept aside which she’s saving for a rainy day (Mẹ tôi có một vài nghìn bảng tiết kiệm để sử dụng vào lúc cần thiết sau này).

Right as rain

Thành ngữ tiếng Anh về mưa “Right as rain” có nghĩa đen là “đúng như mưa”. Right as rain được sử dụng để miêu tả cảm giác khỏe khoắn, hài lòng. Ví dụ cụ thể:

  • I’ll be as right as rain as soon as I take my pills (Tôi sẽ nhanh khỏe khoắn khi tôi uống thuốc).

Chasing rainbows

Cầu vồng (rainbows) là từ dùng để chỉ là một hiện tượng ánh sáng, vậy nên con người không thể đuổi theo (chasing) được. Như vậy, thành ngữ tiếng Anh về mưa “chasing rainbows” có thể dịch ra là “thả mồi bắt bóng”. Thành ngữ này dùng để miêu tả việc cố gắng/ nỗ lực đạt được điều gì đó không thể hoặc không thực tế. Ví dụ cụ thể:

  • He knows me want to become an actor but he think I should stop chasing rainbows and get an office job (Anh ấy biết tôi muốn trở thành một diễn viên nhưng anh ấy nghĩ tôi nên ngừng theo đuổi điều không thực tế và kiếm một công việc văn phòng).

Rain on someone’s parade

Rain on someone’s parade là gì? Thành ngữ về mưa trong tiếng Anh này mang ý nghĩa làm hư hỏng một kế hoạch/ chuyện gì của ai đó. Ví dụ cụ thể:

  • I hate to rain on your parade but I have to ask you all to leave the movie theater immediately (Tôi ghét làm hỏng kế hoạch của các bạn nhưng tôi phải yêu cầu tất cả các bạn rời khỏi rạp chiếu phim ngay lập tức).

Take a rain check

Take a rain check là gì? Idiom về mưa mang ý nghĩa “để xem lại hoặc xem xét lại”. Thành ngữ tiếng Anh về mưa này được sử dụng khi bạn không ra quyết định/ hành động ngay mà lại để đến lúc khác. Ví dụ cụ thể:

  • She says she’d like to take a rain check on it and do it in May (Cô ấy nói rằng cô ấy không làm luôn và thực hiện nó vào tháng Năm).

Tài liệu VietJack

Come rain or shine

Come rain or shine là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa “Come rain or shine” có ý nghĩa là “dù nắng hay mưa”, thể hiện việc bất chấp thời tiết.

Ví dụ cụ thể:

  • Come rain or shine, I’ll see you on Thursday (Dù nắng hay mưa, tôi sẽ gặp bạn vào thứ ba).

Một vài thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng khác

Idiom về mưa Ý nghĩa Ví dụ
Charge it to the dust and let the rain settle it Idiom có tính đùa cợt mang nghĩa đen là “để mưa thanh toán cho” và nghĩa bóng dùng để trả lời cho các câu hỏi “Ai muốn trả tiền đây?” hoặc muốn quỵt tiền.

You will pay for lunch today, right? Nhung: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it!

Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa hôm nay, phải không? Nhung: Ủa, ai sẽ trả tiền đây

A face like thunder nhìn rất tức giận 
My younger sister suddenly came into the room with a face like thunder.
Em gái tôi đột ngột bước vào phòng với vẻ mặt như sấm sét.
make it rain tiêu tiền hoang phí
Let’s make it rain at the club tonight, fellas!
Hãy tiêu tiền thật thoải mái ở câu lạc bộ tối nay, các bạn!
not know enough to come in out of the rain đủ khôn ngoan để đưa ra giải pháp/ hướng giải quyết
I’m not surprised his latest business venture failed too—that fool doesn’t know enough to come in out of the rain.
Tôi không ngạc nhiên khi liên doanh kinh doanh mới nhất của anh ta cũng thất bại – gã ngốc đó không đủ khôn ngoan để đưa ra hướng giải quyết.
rain pitchforks mưa như trút
We were looking forward to sunny skies in Portugal, but it rained pitchforks the whole time we were there.
Chúng tôi đã mong chờ bầu trời đầy nắng ở Bồ Đào Nha, nhưng trời mưa như trút nước suốt thời gian chúng tôi ở đó.
rain stair-rods mưa nặng hạt, mưa rất to
We’ve been preparing for this match for weeks, but I heard it’s going to be raining stair-rods tomorrow.
Chúng tôi đã chuẩn bị cho trận đấu này trong nhiều tuần, nhưng tôi nghe nói ngày mai trời mưa rất to.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Khái niệm, công thức, bài tập có đáp án

Describe a piece of equipment in your home | Bài mẫu Speaking Part 2

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

Mạo từ A, An, The | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt các loại mạo từ và bài tập vận dụng

Phrasal verb Keep | Cụm động từ với Keep - Bài tập vận dụng có đáp án

Việc làm dành cho sinh viên

Việc làm gia sư Tiếng Anh mới nhất

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ quán cà phê/nhà hàng dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng IELTS mới nhất

Mức lương của trợ giảng IELTS là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!