So sánh nhất trong tiếng Anh | Cấu trúc - Cách sử dụng - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết So sánh nhất trong tiếng Anh | Cấu trúc - Cách sử dụng - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

So sánh nhất trong tiếng Anh | Cấu trúc - Cách sử dụng - Bài tập vận dụng

So sánh nhất là gì?

So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh nhấn mạnh đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).

Ví dụ:

  • I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong nhà.)
  • That flight ticket is the most expensive of all. (Cái vé máy bay kia là đắt nhất.)
  • This is the oldest castle in the world. (Đây là tòa lâu đài cổ nhất thế giới.)

Trong cấu trúc so sánh này, tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả đặc tính của một đối tượng nằm ở giới hạn cao trên hoặc giới hạn dưới (VD: tallest – cao nhất, smallest – nhỏ nhất, fastest – nhanh nhất, hardest – chăm chỉ nhất)

Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ

Noun (subject) + verb + the + superlative adjective + noun (object)

Ví dụ:

  • My mom is the greatest person in the world. (Mẹ tôi là người vĩ đại nhất thế giới)
  • Linh is the most intelligent student in my class. (Linh là học sinh thông minh nhất lớp tôi)

Tân ngữ để so sánh có thể lược bỏ trong câu nếu đã được thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh câu. Ví dụ:

  • We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. (of all the rocks)
    -> Chúng tôi đều ném đá cùng lúc. Viên đá của tôi là bay cao nhất (trong tất cả các viên đá)
  • (Of all the languages I can speak) English is the one that I can speak (the) most confidently and fluently.
    -> (Trong tất cả các ngôn ngữ tôi có thể nói) Tiếng Anh là ngôn ngữ tôi sử dụng tự tin và trôi chảy nhất.

1. So sánh nhất với tính từ ngắn

Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn

Noun (subject) + verb + the + adj + est + noun (object)

Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau tính từ như sau

1.1. Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn có một âm tiết

Ta thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh hơn nhất. Nếu tính từ bắt đầu và kết thúc bằng phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối  trước khi thêm đuôi -est.

Tính từ So sánh hơn nhất
Tall (cao) Tallest (cao nhất)
Fat (béo) Fattest (béo nhất)
Short (lùn) Shortest (lùn nhất)
Young (trẻ) Youngest (trẻ nhất)

1.2. Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn có hai âm tiết được kết thúc với đuôi -y

Với những tính từ tận cùng bằng y, ta phải đổi y thành i trước khi thêm -est. Ví dụ:

Tính từ So sánh hơn nhất
Happy (hạnh phúc) Happiest (hạnh phúc nhất)
Busy (bận rộn) Busiest (bận rộn nhất)
Tiny (nhỏ nhắn) Tiniest (nhỏ nhắn nhất)

Lưu ý: Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est, ta có thể thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất. Ví dụ:

Tính từ So sánh hơn nhất
Quickly (nhanh) Most quickly (nhanh nhất)
Likely (giống) Most likely (giống nhất)
Lovely (đáng yêu) Most lovlely (đáng yêu nhất)

1.3. Các trường hợp so sánh nhất đặc biệt của tính từ ngắn

Trong tiếng Anh luôn có các trường hợp đặc biệt và dưới đây là một số ngoại lệ của tính từ so sánh hơn nhất:

Tính từ So sánh hơn nhất
Good (tốt) Best (tốt nhất)
Bad (tệ) Worst (tệ nhất)
Little (ít) Least (ít nhất)
Much (nhiều) Most (nhiều nhất)
Far (xa) Furthest/ farthest (xa nhất)
Old (già, cũ) Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất)

2. So sánh nhất với tính từ dài (Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên)

Cấu trúc so sánh hơn nhất

Noun (subject) + verb + the + most + adj + + noun (object)

Cấu trúc so sánh kém nhất

Noun (subject) + verb + the + least + adj + + noun (object)

Để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài, ta thêm most vào trước tính từ đó. Tương tự, để tạo thành tính từ so sánh kém nhất, ta thêm least vào trước tính từ đó.

Tính từ So sánh hơn nhất
Wonderful (tuyệt vời) Most wonderful (tuyệt vời nhất)
Expensive (đắt đỏ) Most expensive (đắt đỏ nhất)
Important (quan trọng) Most important (quan trọng nhất)

3. Lưu ý

  • Một số tính từ có thể thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most” để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất
Tính từ Thêm -est Thêm Most
narrow narrowest most narrow
clever cleverest most clever
common commonest most common
cruel cruelest most cruel
gentle gentlest most gentle
pleasant pleasantest most pleasant
polite politest most polite
quiet quietest most quiet
simple simplest most simple
  • Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.
perfect (hoàn hảo) unique (duy nhất) extreme (cực kỳ)
supreme (tối cao) top (cao nhất) absolute (tuyệt đối)
matchless (không đối thủ) prime (căn bản)   full (no, đầy) 
daily (hàng ngày) empty (trống rỗng)  

So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như) /much (nhiều) / quite (tương đối) by far / far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh.
Ví dụ: She is by far the best. (Cô ấy hơn mọi người rất nhiều.)

Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ

Noun (subject) + verb + the + superlative adjverb

Ví dụ:

  • My son finished the work the most quickly. (Con trai tôi hoàn thành công việc nhanh nhất)
  • John talks the loudest of all the boys. (John nói nhiều nhất trong đám con trai)

1. So sánh nhất với trạng từ ngắn

Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn

Noun (subject) + verb + the + adv + est + noun (object)

Để chuyển trạng từ ngắn thành trạng từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau trạng từ.

TRẠNG TỪ SO SÁNH HƠN SO SÁNH HƠN NHẤT
fast faster fastest
hard harder hardest
high higher highest
late later latest
long longer longest
low lower lowest
wide wider widest

Nếu trạng từ bắt đầu bằng -y, đổi y thành i rồi mới thêm est.

Ví dụ: early -> earliest (một cách sớm nhất)

2. So sánh nhất với trạng từ dài

Noun (subject) + verb + the + most/least + adv

Để tạo thành trạng từ so sánh hơn nhất, với các trạng từ kết thúc bằng -ly, ta sử dụng most/least để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất/thấp nhất.

TÍNH TỪ TRẠNG TỪ SO SÁNH HƠN SO SÁNH HƠN NHẤT
careful carefully more/less carefully most/least carefully
efficient efficiently more/less efficiently most/least efficiently
happy happily more/less happily most/least happily
horrible horribly more/less horribly most/least horribly
recent recently more/less recently most/least recently
sad sadly more/less sadly most/least sadly
strange strangely more/less strangely most/least strangely

3. Một số trường hợp đặc biệt

TRẠNG TỪ BẤT QUY TẮC SO SÁNH HƠN SO SÁNH HƠN NHẤT
badly worse worst
far farther/further farthest/furthest
little less least
well better best

* Lưu ý: farthest và furthest thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có một chút sự khác biệt giữa cách dùng hai từ loại này

  • Trong tiếng Anh – Mỹ, farthest được dùng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý; furthest để so sánh khoảng cách mang nghĩa hình tượng.
  • Trong tiếng Anh – Anh, further được lựa chọn dùng nhiều hơn với cả 2 trường hợp.

Phân biệt so sánh hơn so sánh hơn nhất

Trong tiếng Anh, có hai dạng so sánh chính là so sánh hơn (comparative) và so sánh hơn nhất (superlative). Dưới đây là sự phân biệt giữa hai dạng này:

  • So sánh hơn (comparative): Được sử dụng để so sánh hai đối tượng, tính chất hoặc hành động với nhau. Ví dụ:
    • John is taller than Peter. (John cao hơn Peter.)
    • This book is more interesting than that book. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
  • So sánh hơn nhất (superlative): Được sử dụng để so sánh một đối tượng, tính chất hoặc hành động với tất cả các đối tượng, tính chất hoặc hành động khác trong một nhóm. Ví dụ:
    • John is the tallest person in the room. (John là người cao nhất trong phòng.)
    • This book is the most interesting book I have ever read. (Cuốn sách này là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Chuyển các tính từ bên dưới sang dạng so sánh hơn nhất.

1. Emily is ……………………. (intelligent) student in my class.

2. Russia is ……………………. (large) country in the world.

3. My mother is ……………………. (busy) person in my family.

4. Mr. Anderson is ……………………. (strict) teacher in our school.

5. Susan and David are ……………………. (hard-working) employees in this company.

Đáp án:

1. the most intelligent 2. the largest 3. the busiest 4. the strictest 5. the most hard-working

Exercise 2: Điền vào chỗ trống

1. Who is the …….. (tall) person in your family?

2. My mum is the ……… (good) cook in the world.

3. December is the…….. (cold) month of the year in my country.

4. What’s the………. (dangerous) animal in the world?

5. Ethan is the ……… (happy) boy that I know.

Đáp án:

1. tallest 2. best 3. coldest 4. most dangerous 5. happiest

Exercise 3: Chọn đáp án đúng nhất

1. That was the funniest/most funny thing to do.

2. Susie is the most pretty/prettiest of the four girls.

3. This is a really good school. It’s one of the best/most better schools in the North West.

4. School days are supposed to be the most happy/happiest days of your life but I don’t agree.

5. I’m surprised I didn’t fall asleep. I think that he is one of the most boring/boringest people in the world.

Đáp án:

1. funniest 2. pretties 3. the busiest 4. happiest 5. most boring

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Sách IELTS Writing Recent Actual pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Cụm động từ (phrasal verb) bắt đầu bằng chữ “E” | Bài tập vận dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

In order that là gì? | Định nghĩa - Cách dùng - Phân biệt với So that, In order to - Bài tập vận dụng

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng lớp học tiếng anh

Mức lương của trợ giảng lớp học tiếng anh là bao nhiêu? 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!