Tổng hợp từ vựng về các hướng trong tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng các hướng trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy cùng 1900 bỏ túi từ vựng về các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh trong bảng dưới đây bạn nhé!
Các hướng - Phiên âm - Viết tắt
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
North /nɔrθ/ (N)
|
Phía Bắc
|
The compass needle points to the north. (Kim la bàn chỉ về hướng Bắc.)
|
Northeast /ˌnɔrθˈi:st/ (NE)
|
Đông Bắc
|
They live in the northeast corner of the city. (Họ sống ở vùng Đông Bắc của thành phố.)
|
Northwest /ˌnɔrθˈwɛst/ (NW)
|
Tây Bắc
|
The weather is colder in the northwest region of the country. (Thời tiết ở khu vực phía Tây Bắc của đất nước lạnh hơn.)
|
To the north /tuː ðə nɔrθ/
|
Về phía Bắc
|
If you travel to the north, you'll reach the mountains. (Nếu bạn đi về phía Bắc, bạn sẽ tìm thấy những ngọn núi.)
|
South /saʊθ/ (S)
|
Phía Nam
|
The sun sets in the south during this time of year. (Mặt trời lặn ở phía Nam vào thời điểm này trong năm.)
|
Southeast /ˌsaʊθˈi:st/ (SE)
|
Đông Nam
|
The storm is coming from the southeast, so be prepared for heavy rain. (Bão đang di chuyển từ hướng Đông Nam, hãy đề phòng mưa lớn.)
|
Southwest /ˌsaʊθˈwɛst/ (SW)
|
Tây Nam
|
They decided to go on a road trip to the southwest for a change of scenery. (Họ quyết định đi du lịch về phía Tây Nam để ngắm nhiều phong cảnh khác.)
|
To the south /tuː ðə saʊθ/
|
Về phía Nam
|
To escape the cold weather, they moved to a city to the south. (Để tránh thời tiết lạnh giá, họ đã chuyển đến một thành phố ở phía Nam.)
|
East /i:st/ (E)
|
Phía Đông
|
The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở hướng Đông vào mỗi buổi sáng.)
|
To the east /tuː ðə i:st/
|
Về phía Đông
|
If you walk to the east, you'll find the beach. (Nếu bạn đi bộ về phía Đông, bạn sẽ tìm thấy bãi biển.)
|
West /wɛst/ (W)
|
Phía Tây
|
The city is located just west of the river. (Thành phố nằm ở phía Tây của con sông.)
|
To the west /tuː ðə wɛst/
|
Về phía Tây
|
They planned to explore the forests to the west during their camping trip. (Họ dự định khám phá những khu rừng phía Tây trong chuyến cắm trại của mình.)
|
Từ vựng liên quan đến phương hướng trong tiếng Anh
Ngoài phần từ vựng chỉ các hướng Đông - Tây - Nam - Bắc, chúng ta nên bỏ túi thêm các cụm từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh khác để sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ loại
|
Từ vựng liên quan đến phương hướng trong tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Giới từ/ trạng từ
|
In the middle of = In the center of
|
Ở giữa/ ở trung tâm của
|
The fountain is in the center of the town square. (Đài phun nước nằm ở trung tâm của quảng trường thị trấn.)
|
Just beyond = A little beyond = Just past
|
Gần/ ngay sau nhưng không kế bên
|
The house is just beyond the tall oak tree. (Ngôi nhà nằm ngay phía sau cây sồi cao.)
|
Inside
|
Bên trong
|
Please wait for me inside the restaurant; I'll join you shortly. (Bạn hãy đợi tôi trong nhà hàng; tôi sẽ đến đó nhanh thôi.)
|
Outside
|
Bên ngoài
|
It's a beautiful day; let's have lunch outside in the garden. (Thời tiết hôm nay thật đẹp, hãy ăn trưa ngoài vườn nhé!)
|
To the left of
|
Bên trái của
|
The bakery is to the left of the school. (Tiệm bánh nằm ở phía bên trái của trường học.)
|
To the right of
|
Bên phải của
|
The playground is to the right of the community center. (Sân chơi nằm ở phía bên phải của trung tâm cộng đồng.)
|
Động từ
|
Go up
|
Đi lên
|
To reach the summit, you need to go up the mountain trail. (Để lên đến đỉnh núi, bạn cần phải đi theo con đường mòn xung quanh núi.)
|
Go down
|
Đi xuống
|
To enter the storage room, you need to go down these basement stairs. (Để vào phòng kho, bạn cần đi xuống cầu thang hầm này..)
|
Start by
|
Bắt đầu bằng
|
To reach the supermarket, start by going along the High Street road, then turn right. It is located near the hospital. (Để đi đến siêu thị, bạn hãy bắt đầu đi dọc theo con đường High Street, sau đó rẽ phải. Siêu thị nằm gần bệnh viện.)
|
Giới từ/ trạng từ
|
Near
|
Gần
|
The bus stop is near the school, making it convenient for students. (Trạm xe buýt gần trường học, để thuận tiện cho học sinh đi lại.)
|
In front of
|
Ở đằng trước
|
The statue is in front of the city hall. (Bức tượng nằm ở phía trước tòa thị chính.)
|
Next to
|
Ở cạnh
|
The bookstore is next to the flower shop. (Hiệu sách nằm cạnh cửa hàng hoa.)
|
Beside
|
Bên cạnh
|
There's a small park beside the school. (Có một công viên nhỏ bên cạnh trường học.)
|
Across from
|
Đối diện
|
The post office is across from the train station. (Bưu điện nằm đối diện ga tàu.)
|
Between
|
Ở giữa
|
The grocery store is between the pharmacy and the bakery. (Cửa hàng tạp hóa nằm giữa hiệu thuốc và tiệm bánh.)
|
Động từ
|
Turn right
|
Rẽ phải
|
At the intersection, turn right to reach the museum. (Đi đến ngã tư, sau đó rẽ phải để đến bảo tàng.)
|
Turn left
|
Rẽ trái
|
After the traffic light, turn left onto King Street. (Đi qua chỗ đèn giao thông, rẽ trái vào Phố King.)
|
Go/ carry straight on
|
Đi thẳng
|
Continue to go straight on until you see the blue building on your right. (Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy tòa nhà màu xanh ở bên phải.)
|
Go past
|
Đi qua
|
Go past the supermarket, and you'll find the gas station on your left. (Đi qua siêu thị và bạn sẽ tìm thấy trạm xăng ở bên trái.)
|
Giới từ/ trạng từ
|
Left-hand side
|
Phía tay trái
|
The entrance is on the left-hand side of the building. (Lối vào nằm ở phía bên trái của tòa nhà.)
|
Right-hand side
|
Phía tay phải
|
The parking lot is on the right-hand side of the shopping mall. (Bãi đậu xe nằm ở phía bên phải của trung tâm mua sắm.)
|
On the other side
|
Phía bên kia
|
Cross the bridge to find the trail on the other side of the river. (Băng qua cầu để tìm đường mòn bên kia bờ sông..)
|
Opposite
|
Đối diện
|
The library is opposite the school. (Thư viện nằm đối diện trường học.)
|
Adjoining
|
Liền kề
|
The two rooms are adjoining, making it easy to move between them. (Hai phòng liền kề nhau nên di chuyển qua lại dễ dàng.)
|
Alongside
|
Bên cạnh, dọc theo
|
The bike path runs alongside the river for several miles. (Con đường dành cho xe đạp chạy dọc bờ sông vài dặm.)
|
Động từ
|
Is located = Is situated = Lies = There is = Is
|
Có vị trí ở…/ tọa lạc ở…/ nằm ở…
|
The new shopping mall is located in the heart of the city. (Trung tâm mua sắm mới nằm ở trung tâm thành phố.)
|
Run through = Pass through = Go through = Go across = Cross = Pass over = Cut across
|
Đi qua/ vượt qua/ băng qua
|
To get to the park, run through the meadow and cross the small bridge. (Để đến công viên, bạn cần đi qua đồng cỏ và vượt qua cây cầu nhỏ.)
|
Danh từ
|
Crossroad = Intersection = Junction
|
Ngã tư
|
Be cautious at the crossroad and watch for oncoming traffic. (Hãy chú ý khi đến ngã tư và quan sát các phương tiện giao thông đang tới.)
|
Housing area = Residential area
|
Khu dân cư
|
The housing area is surrounded by parks and schools. (Khu dân cư được bao quanh bởi công viên và trường học.)
|
Entrance = Doorway
|
Lối vào
|
Please use the side entrance; the main doorway is under construction. (Vui lòng sử dụng lối vào bên cạnh; cổng chính đang được sửa chữa.)
|
Path = Way = Road
|
Đường mòn/ Con đường
|
Follow the path through the woods to reach the hidden waterfall. (Đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng để đến thác nước ẩn khuất đó.)
|
Roundabout
|
Bùng binh (vòng xuyến)
|
Take the second exit at the roundabout to reach the shopping district. (Đi theo lối ra thứ hai tại vòng xuyến để đến khu mua sắm.)
|
Area = Field = Zone
|
Vùng
|
Some areas of the country will have some rain tonight. (Một vài vùng trên cả nước sẽ có mưa vào tối nay.)
|
Site = Place = Location
|
Địa điểm
|
The researchers made an exciting discovery at the archeological site on the outskirts of the city. (Những nhà nghiên cứu đã phát hiện điều thú vị tại địa điểm khảo cổ học nằm ở khu ngoại ô của thành phố.)
|
Edge = Boundary = End = Fringe
|
Ranh giới/ rìa/ ven rìa
|
The thatched house is located at the edge of the forest, providing a peaceful retreat. (Ngôi nhà tranh nằm ở rìa rừng, là nơi nghỉ dưỡng yên bình.)
|
Câu hỏi phương hướng trong tiếng Anh
Dưới đây 1900 đã tổng hợp một số câu hỏi thường sử dụng để hỏi các hướng trong tiếng Anh. Theo dõi và bỏ túi những câu hỏi phổ biến nhé!
Cấu trúc câu hỏi đường
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Excuse me, where is _______?
|
Xin hỏi, _______ ở đâu?
|
- A: Excuse me, where is the post office? (Xin hỏi, bưu điện nằm ở đâu?)
- B: The post office is two blocks down this street, on the left. (Bưu điện cách con phố này hai dãy nhà, nằm phía bên trái.)
|
Excuse me, how do I get to _______?
|
Xin hỏi, làm thế nào để tôi có thể đến _______ được?
|
- A: Excuse me, how do I get to the museum? (Xin hỏi, làm thế nào để tôi tới bảo tàng?)
- B: To get to the museum, go straight ahead, turn left at the traffic light, and it will be on your right. (Để đến bảo tàng, hãy đi thẳng về phía trước, rẽ trái ở đèn giao thông và nó sẽ ở bên phải bạn.)
|
Excuse me, is there _______ near here?
|
Xin hỏi, có _______ ở gần đây không?
|
- A: Excuse me, is there a pharmacy near here? (Xin hỏi, có hiệu thuốc nào gần đây không?)
- B: Yes, there's a pharmacy just around the corner, next to the grocery store. (Có nhé, có một hiệu thuốc ngay góc đường, cạnh cửa hàng tạp hóa.)
|
What’s the way to_______?
|
Đường đến ______ đi như thế nào?
|
- A: What’s the way to the train station? (Đường đến ga xe lửa đi như thế nào?)
- B: The train station is straight ahead, about a 10-minute walk from here. (Ga xe lửa ở ngay phía trước, cách đây khoảng 10 phút đi bộ.)
|
Where’s _______? hoặc Where’s + _______+ located?
|
_______ ở đâu? hoặc _______ + nằm ở đâu?
|
- A: Where’s the library located? (Thư viện nằm ở đâu nhỉ?)
- B: The library is located on Maple Street, right across from the city park. (Thư viện nằm trên phố Maple, ngay đối diện công viên thành phố.)
|
Is there a _______ around here?
|
Có _______ quanh đây không?
|
- A: Is there a coffee shop around here? (Có quán cà phê nào quanh đây không?)
- B: Certainly! There's a pretty coffee shop just a block away from this intersection. (Chắc chắn là có rồi! Có một quán cà phê nhỏ xinh chỉ cách ngã tư này một dãy nhà.)
|
Can you help me? I'm looking for _______
|
Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm _______.
|
- A: Can you help me? I'm looking for the town hall. (Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm tòa thị chính.)
- B: Of course! The town hall is on the right-hand side of the street, just after the park. (Tất nhiên rồi! Tòa thị chính nằm ở bên phải đường, ngay sau công viên nhé.)
|
Could you tell me the way to _______ , please?
|
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ______ được không?
Bạn có thể cho tôi biết đường đến _______ được không?
|
- A: Could you tell me the way to the hospital, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bệnh viện được không?)
- B: To reach the hospital, go down this street, turn right at the second traffic light, and it will be on your left. (Để đến bệnh viện, bạn hãy đi xuống con đường này, rẽ sang phải ở đèn giao thông thứ hai và bệnh viện nằm ở bên trái bạn.)
|
Could you tell me how to get to _______, please?
|
- A: Could you tell me how to get to the airport, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến sân bay được không?)
- B: To get to the airport, take the highway entrance on the left, and follow the signs for the airport. (Để đến sân bay, hãy đi đường cao tốc phía bên trái, và theo biển chỉ dẫn chỉ tới sân bay..)
|
What's the best way to go to ________?
|
Cách tốt nhất để đến ________ là gì?
|
- A: What's the best way to go to the shopping district? (Cách tốt nhất để đến khu mua sắm là gì?)
- B: The best way to the shopping district is to take the bus from the stop across the street. (Cách tốt nhất đến khu mua sắm là bắt xe buýt từ trạm bên kia đường.)
|
Can you give me directions to _______?
|
Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới _______ được không?
|
- A: Can you give me directions to the theater? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà hát được không?)
- B: Sure! Walk straight for two blocks, then turn left, and you'll find the theater on your right. (Chắc chắn rồi! Đi thẳng qua hai dãy nhà, sau đó rẽ trái và bạn sẽ tìm thấy nhà hát ở bên phải.)
|
What’s the quickest way to get to _______?
|
Cách nhanh nhất để đến _______ là gì?
|
- A: What’s the quickest way to get to the stadium? (Cách nhanh nhất để đến sân vận động là gì?)
- B: The quickest way to the stadium is to take the subway; the station is just around the corner. (Cách nhanh nhất đến sân vận động là đi tàu điện ngầm; nhà ga ở ngay góc phố.)
|
What’s the most convenient way to get to _______?
|
Cách thuận tiện nhất để đến _______ là gì?
|
- A: What’s the most convenient way to get to the park? (Cách thuận tiện nhất để đi đến công viên là gì?)
- B: The most convenient way to get to the park is to follow this path behind the school; it will lead you directly there. (Cách thuận tiện nhất để đến công viên là đi theo con đường mòn phía sau trường học; nó sẽ dẫn bạn thẳng tới đó.)
|
Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh nhanh chóng, đơn giản
Để ghi nhớ các từ vựng chỉ các hướng trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng những mẹo nhỏ mà 1900 chia sẻ dưới đây nhé!
- Chơi trò chơi: Trò chơi gấp giấy 4 phần “Đông - Tây - Nam - Bắc” chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta đúng không nào? Nhưng thay vì ghi tên các hướng trên bằng tiếng Việt, chúng ta sẽ chuyển sang tiếng Anh, và mặt bên trong sẽ điền nhiệm vụ. Với mặt phía trong, bạn có thể để nhiệm vụ như: Dịch các hướng trong tiếng Anh trên sang tiếng Việt; mỗi hướng sẽ lấy một câu ví dụ bằng tiếng Anh,...
- Học theo phương pháp “Âm thanh tương tự”: Chúng ta có 4 hướng: Đông - Tây - Nam - Bắc, được viết lần lượt trong tiếng Anh là: East – West – South - North. Để có thể nhớ từ vựng, ý nghĩa nhanh hơn, chúng ta có thể biến tấu thành câu nói: “Ít Quá Sao No”. Nghe rất thú vị và dễ nhớ hơn hẳn đúng không nào?
Bài tập về các hướng trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Cho các giới từ sau: through, above, through, toward, over, down, across, across
1. The cat jumped ___ the table.
2. She walked ___ the street to get to the park.
3. The river flows ___ the mountains.
4. He swam ___ the lake to reach the other side.
5. The airplane flew ___ the clouds.
6. The car drove ___ the tunnel.
7. They hiked ___ the forest to explore nature.
8. The boat sailed ___ the horizon.
Đáp án:
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
over
|
across
|
down
|
across
|
above
|
through
|
through
|
toward
|
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
1. We need to cross the river. Let’s use the bridge to go ___.
a) on
b) across
c) into
d) through
2. The spaceship is flying ___ the stars to reach a distant galaxy.
a) on
b) onto
c) over
d) through
3. He was reading a book ___ the lamp light.
a) in
b) towards
c) past
d) under
4. The students walked ___ the classroom to the playground.
a) to
b) through
c) around
d) onto
5. The path leads ___ the forest and into a beautiful meadow.
a) over
b) across
c) onto
d) into
6. The movie starts ___ 7 PM, so make sure you’re on time.
a) towards
b) from
c) at
d) over
7. The team worked hard to get ___ the challenges they faced.
a) over
b) onto
c) through
d) around
8. She looked ___ the window and saw a rainbow in the sky.
a) towards
b) over
c) under
d) past
Đáp án:
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
b
|
c
|
a
|
b
|
d
|
c
|
a
|
a
|
Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng cách điền các giới từ thích hợp
Danh sách các giới từ: on, along, to, through, across, toward, across, on
1. The rabbit ran ___ the garden and into the bushes.
2. The teacher pointed ___ the map to show the location.
3. We walked ___ the river and enjoyed the scenic view.
4. The kids played games ___ the playground for hours.
5. The birds flew ___ the sky in a graceful pattern.
6. The athlete ran ___ the finishing line to win the race.
7. The boat sailed ___ the bay and reached the open sea.
8. She placed the book ___ the shelf with the others.
Đáp án:
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
through
|
to
|
along
|
on
|
across
|
towards
|
across
|
on
|
Bài tập 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. lake / The / boat / the / across / sailed.
2. over / He / the / bridge / river / the / to / walked.
3. flew / The / mountains / the / plane / over / the / and / clouds.
4. around / The / the / house / kids / played / tag / outside.
5. down / The / river / the / flows / valley / through.
6. the / They / explored / in / forest / the / campsite.
7. looked / She / window / out / the / and / saw / the / stars.
8. to / The / walked / the / they / park / around / lake / the.
Đáp án:
1
|
The boat sailed across the lake.
|
2
|
He walked over the bridge to the river.
|
3
|
The plane flew over the mountains and the clouds.
|
4
|
The kids played tag around the house outside.
|
5
|
The river flows through the valley.
|
6
|
They explored the campsite in the forest.
|
7
|
She looked out the window and saw the stars.
|
8
|
They walked around the lake to the park.
|
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
1. The cat jumped ___ the fence to escape.
a) across
b) from
c) onto
d) over
2. The river flows ___ the mountains and into the sea.
a) through
b) under
c) between
d) around
3. The toilet is straight____ that door, then___ the stairs on the left.
a) through / up
b) opposite / from
c) next to / over
d) across / down
4. The spaceship is launching ___ the launch pad.
a) from
b) above
c) into
d) toward
5. The hikers trekked ___ the forest to reach the campsite.
a) across
b) over
c) against
d) through
6. The kids played tag ___ the ground.
a) above
b) over
c) on
d) through
7. The path leads ___ the lake and up the hill.
a) under
b) to
c) along
d) into
8. The plane flew ___ the clouds to reach its destination.
a) between
b) under
c) above
d) onto
9. They walked ___ the river to get to the bridge.
a) along
b) onto
c) over
d) under
10. The boat sailed ___ the harbor and out to sea.
a) into
b) onto
c) from
d) through
11. She looked ___ the window and saw a rainbow.
a) out of
b) to
c) onto
d) over
12. The car skidded ___ the icy road and crashed.
a) against
b) over
c) to
d) from
13. The train is coming ___ the tunnel.
a) from
b) over
c) into
d) through
14. The birds flew ___ the trees and disappeared.
a) through
b) above
c) onto
d) over
15. The marathon runners will run ___ the finish line.
a) from
b) across
c) through
d) against
Đáp án:
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
d
|
a
|
a
|
c
|
d
|
c
|
b
|
c
|
c
|
a
|
Bài tập 6: Điền các giới từ phù hợp vào mỗi ô trống trên:
at the end behind between
in in front of next
next to on opposite
1.The railway station is at the end of the road, _____ the bank and the library.
2.The bank is at the end of the road on the left-hand side and _____ the library.
3.The library is _____ of the road, on the right-hand side and opposite the bank.
4.The post office is on the left-hand side, opposite the cinema and _____ to the bank.
5.The concert hall is between the cinema and the hotel _____ the right of the street.
6.The shopping center is _____ the town hall and in front of the car park.
7.The police station is the first building on the right, _____ the football ground, opposite the café.
8.The football ground is on the right, _____ the police station.
9.The café is the first building on the left, _____ the church.
10.The market is _____ the middle of the street.
Đáp án
1. between
2. opposite
3. at the end
4. next
5. on
6. opposite
7. in front of
8. behind
9. next to
10. in
Bài tập 7: Điền True/False vào mỗi ô trống dựa trên bức tranh dưới đây
1. The jewelry store is behind the Italian restaurant: True/False
2. The bar is on Second Avenue: True/False
3. The police station is on the left from Fire Department: True/False
4. The toy store is across from the Chinese restaurant: True/False
5. The movie theater is opposite the Book store: True/False
6. The sporting goods store is behind the Furniture store: True/False
7. The bar is next to the Chinese restaurant: True/False
Đáp án
1. True
2. False
3. False
4. True
5. True
6. False
7. True
Bài tập 8: Điền vào chỗ trống với các từ chỉ hướng phù hợp: north (bắc), south (nam), east (đông), west (tây).
1. The sun rises in the ______.
2. Canada is ______ of the United States.
3. Japan is located to the ______ of China.
4. The Sahara Desert is in the ______ of Africa.
Đáp án:
1. east
2. north
3. east
4. north
Bài tập 9: Dịch câu sang tiếng Anh
1. "Chúng ta sẽ đi về hướng Đông để đến bãi biển."
2. "Núi Everest nằm ở phía Bắc Nepal."
3. "Tôi sống ở phía Nam thành phố."
Đáp án:
1. "We will go east to reach the beach."
2. "Mount Everest is located in the north of Nepal."
3. "I live in the south of the city."
Bài tập 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. The sun rises in the ___ (east).
2. The compass points ___ (north) when you hold it properly.
3. We are driving ___ (south) to reach the beach.
4. They live on the ___ (west) side of the city.
5. The mountains are located to the ___ (north) of the valley.
Đáp án:
1. east
2. north
3. south
4. west
5. north
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên