Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh trình độ C1
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
allegory (n) | truyện ngụ ngôn |
appealing (adj) | hấp dẫn, thú vị |
appendix (n) | phụ lục (phần riêng biệt ở cuối một cuốn sách, cung cấp thêm thông tin) |
autobiography (n) | hồi ký (câu chuyện về cuộc đời của một người, do chính người đó viết) |
backstory (n) | câu chuyện phía sau, câu chuyện nền (các sự kiện đã xảy ra với một nhân vật trước khi câu chuyện của họ trong sách bắt đầu) |
characterization (n) | sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm (cách mà các nhân vật trong sách được một nhà văn tạo ra và xây dựng, thể hiện tính cách…) |
comic strip (n) | truyện tranh liên hoàn, những câu chuyện ngắn hài hước thường đi kèm các bức vẽ vui nhộn |
dramatist / playwright (n) | nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…) |
first-person (adj) | viết hoặc nói về chính mình; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng hình thức “tôi”/”chúng tôi” |
gripping (adj) | thu hút sự chú ý |
hardcover book (n) | sách bìa cứng |
heavy (adj) | (một tác phẩm văn học) rất nghiêm túc hoặc khó hiểu |
inspiration (n) | cảm hứng |
intriguing (adj) | hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò |
ironic (adj) | mỉa mai |
lampoon (n) | bài viết, bức vẽ… chỉ trích ai đó một cách hài hước |
narration (n) | tường thuật, kể chuyện |
pamphlet (n) | sách mỏng, loại sách nhỏ cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể |
paperback book(n) | sách bìa mềm |
prose (n) | văn xuôi |
sequel (n) | hậu truyện (sách, phim, kịch… tiếp tục câu chuyện hoặc mở rộng từ cốt truyện của một tác phẩm trước đó) |
symbolism (n) | biểu tượng |
third-person (adj) | kể hoặc viết về người khác; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng đại từ “he”/”she” |
to co-author (v) | đồng tác giả |
to compose (v) | sáng tác |
to proofread (v) | đọc lại, đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản viết hoặc in |
to script (v) | viết kịch bản |
title page (n) | trang tiêu đề (trang ở đầu sách, trên có in tựa sách, tên tác giả và nhà xuất bản) |
tragic (adj) | bi thảm, liên quan đến bi kịch |
trilogy (n) | tác phẩm bộ ba (sách, kịch… tạo thành một câu chuyện liên tục) |
true crime (n) | tội ác có thật (tiểu thuyết, phim… viết về những vụ án mạng có thật, liên quan đến người thật) |
twist (n) | bước ngoặt, một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện |
whodunnit (n) | thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp, trong đó câu đố ai là kẻ phạm tội là trọng tâm chính |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
alliteration (n) | phép điệp âm |
anachronism (n) | lỗi thời |
byline (n) | cụm từ ngắn cho biết tên tác giả của một bài viết trong một ấn phẩm |
canon (n) | kinh điển; tất cả các tác phẩm được công nhận đúng là của một tác giả; các tác phẩm được người hâm mộ sử dụng làm cơ sở cho các câu chuyện/hoạt động của riêng họ |
caption (n) | lời chú thích ở hình ảnh minh họa; đầu đề, tiêu đề |
catharsis (n) | giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể |
character count (n) | số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản) |
cliche (n) | sáo rỗng, lời sáo rỗng là một câu nói hoặc cụm từ đã bị lạm dụng đến mức không còn ý nghĩa |
copyright (n) | bản quyền |
couplet (n) | cặp câu trong thơ ca (hai câu dài bằng nhau, vần điệu với nhau) |
denouement (n) | kết cục, đoạn kết |
discourse (n) | diễn đạt, đàm luận, bài văn |
dystopia (n) | phản địa đàng, một xã hội rất tồi tệ và không công bằng, đặc biệt là một xã hội tưởng tượng trong tương lai |
elegy (n) | khúc bi ca |
epithet (n) | tính ngữ, biệt danh (một tính ngữ thường được sử dụng để gán một đặc điểm nhất định cho một nhóm người, thường không hay vì nó dựa vào định kiến) |
exegesis (n) | chú giải, bình luận, bình giải |
fatal flaw (collocation) | lỗ hổng/khuyết điểm nghiêm trọng Khi nói một nhân vật có lỗ hổng nghiêm trọng, ngụ ý rằng nhân vật đó có thể đáng ngưỡng mộ và thành công, nhưng có điều gì đó trong tính cách cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của anh ta. |
free-verse (n) | thơ tự do (trái với thơ truyền thống thường tuân theo các quy tắc về vần và luật) |
frontlist (n) | danh sách những cuốn sách mới nhất của một nhà xuất bản |
hook / narrative hook (n) | “hook” có nghĩa là lưỡi câu,cạm bẫy Như tên của thuật ngữ gợi ý, nó là một kỹ thuật văn học trong phần mở đầu của câu chuyện nhằm thu hút sự chú ý của người đọc và lôi cuốn họ vào tác phẩm đang đọc. |
hubris (n) | sự ngạo mạn |
hyperbole (n) | lời ngoa dụ, lời nói cường điệu |
jargon (n) | biệt ngữ |
monologue (n) | cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn |
narrative (n & adj) | tường thuật, kể chuyện |
onomatopoeia (n) | từ tượng thanh |
paradigmatic (adj) | kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu |
pathos (n) | tính chất cảm động, tính chất bi ai |
plot (n) | cốt truyện, kịch bản |
prosody (n) | nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ |
pun (n & v) | chơi chữ |
soliloquy (n) | phần độc thoại, đoạn độc thoại |
stanza (n) | đoạn thơ, khổ thơ |
story arc /narrative arc (n) | cấu trúc theo trình tự thời gian của một câu chuyện, một cốt truyện thống nhất xuyên suốt nhiều chương, nhiều tập, nhiều phần |
subplot (n) | cốt truyện phụ, hỗ trợ cho câu chuyện chính trong tiểu thuyết (thường liên quan đến các nhân vật phụ hoặc phản diện) |
synopsis (n) | bản tóm tắt, bản toát yếu |
to travesty (someone style) (v) | nhại, bắt chước (phong cách của ai) |
trope (n) | chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép ẩn dụ văn học |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
apartment buildings (n) | tòa nhà chung cư |
art gallery (n) | phòng trưng bày nghệ thuật |
amenities (n) | tiện nghi |
amusement park (n) | công viên giải trí |
backstreet (n) | phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố |
botanical garden (n) | vườn bách thảo |
bus route (n) | tuyến đường xe buýt |
bus terminal/taxi stop (n) | trạm xe buýt / trạm dừng taxi |
city dweller (n) | cư dân thành phố |
commuter (n) | người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình |
commuter belt (n) | khu vực vành đai, khu vực chung quanh một thành phố nơi có nhiều người làm việc trong thành phố sinh sống |
concrete jungle (n) | rừng bê tông, quần thể các tòa nhà xây dựng không hài hòa, nơi mọi người sống trong các tòa nhà dân cư đông đúc, rất ít không gian và không có cây xanh |
congestion /traffic jams (n) | tắc nghẽn / tắc đường |
conurbation (n) | khu mở rộng của thành phố |
convenience store (n) | cửa hàng tiện ích |
cosmopolitan (adj) | mang tính quốc tế, mang nhiều yếu tố từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới |
cultural centre (museums, festivals…) (n) | trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…) |
cycle path (n) | đường dành cho xe đạp |
downtown (n) | khu vực trung tâm của một thành phố |
drive-through (n) | một nhà hàng, ngân hàng… nơi bạn nhận được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe |
exurb (extra-urban) (n) | ngoại thành, vùng xa trung tâm thành phố, nhà cửa thưa hơn, phần lớn cư dân là những người khá giả |
flea market (n) | chợ trời |
health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) (n) | cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…) |
high street (n) | đại lộ, đường có nhiều cửa hàng và doanh nghiệp quan trọng nhất của thành phố hay thị trấn |
housing estate (n) | khu dân cư, một khu vực có các ngôi nhà được xây dựng theo quy hoạch |
industrial zone/business park (n) | khu công nghiệp/ khu thương mại |
inner city (n) | nội thành |
metropolis (n) | đô thị, thường là thành phố quan trọng nhất trong một khu vực hoặc quốc gia |
multi-storey car park (n) | bãi đỗ xe nhiều tầng |
neighbourhood (n) | vùng lân cận, khu phố, khu hàng xóm |
no-go zone/area (n) | khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm |
office building / office block (n) | tòa nhà văn phòng |
outskirts (n) | vùng ngoại thành, xa trung tâm thành phố nhất so với exurb hay suburb, có thể giáp với vùng quê |
pavement café (n) | cà phê vỉa hè |
pedestrian zone (n) | khu vực chỉ dành cho người đi bộ |
residential area / residential building (n) | khu dân cư / tòa nhà dân cư |
rush hour (n) | giờ cao điểm |
shantytown (n) | khu ổ chuột, khu vực nằm trong hoặc ven thành phố, nơi người nghèo sống trong những ngôi nhà nhỏ lụp xụp |
shopping precinct/mall (n) | khu mua sắm/ trung tâm thương mại |
sidewalk /pavement (n) | vỉa hè |
skyscraper (n) | nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng |
sleepy /dull (adj) | buồn tẻ |
sports facilities (fitness center, tennis club, swimming pool…) (n) | cơ sở thể thao (phòng tập, câu lạc bộ tennis, hồ bơi…) |
suburb (n) | vùng ngoại ô, vùng ở ven thành phố có nhiều cư dân, nhà ở đông đúc |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
active social life | đời sống xã hội năng động |
a sprawling/bustling metropolis | một đô thị sắc màu rực rỡ/nhộn nhịp |
an effective plan of urbanisation | một kế hoạch đô thị hóa hiệu quả |
access to services | tiếp cận các dịch vụ |
battle over scarce resources | tranh giành các nguồn tài nguyên khan hiếm |
deprived areas | các khu vực thiếu thốn những tiện nghi cơ bản cần thiết, không có đủ điều kiện sinh hoạt |
everyday commute to the cities | di chuyển hàng ngày đến các thành phố |
fast food outlet | cửa hàng thức ăn nhanh |
hectic pace of life | nhịp sống hối hả |
hustle and bustle of city life | sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố |
level of urbanisation | mức độ đô thị hóa |
megacity (n) | siêu đô thị, đô thị có dân số hơn 10 triệu |
neglected areas | những khu vực bị bỏ quên |
never-ending hustle to survive | hối hả không ngừng để tồn tại |
overwhelming influx of people | dòng người ồ ạt |
raising living standards | nâng cao mức sống |
revolutionising infrastructure | cách mạng hóa cơ sở hạ tầng |
road rage | hành vi tức giận hung hăng của người tham gia giao thông (lăng mạ thô lỗ, đe dọa thể chất…) |
run-down area | khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ |
sense of community | ý thức cộng đồng |
sprawling urban zone | khu vực đô thị mở rộng lộn xộn |
subway station/ subway entrance | ga xe điện ngầm/ lối vào xe điện ngầm |
the contrast between the old and the new | sự tương phản giữa cũ và mới |
the gap between the rich and poor widens | khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn |
the traffic is a crawl | giao thông chậm chạp |
to be hit by (economic downturn…) | bị ảnh hưởng bởi (suy thoái kinh tế…) |
to boost tourism | thúc đẩy du lịch |
to convert into | chuyển đổi thành… |
to divert roads | chuyển hướng đường |
to expropriate land | thu hồi đất |
to host events/ games/ conferences… | tổ chức sự kiện/ trò chơi/ hội nghị… |
to tackle (crime/ congestion) | giải quyết/ ngăn chặn (tội phạm, tắc đường…) |
to undergo changes | trải qua những thay đổi |
upmarket shops | những cửa hàng sang trọng, nơi bán hàng chất lượng cao đắt tiền |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
acid rain (n) | mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy |
aftershock (n) | dư chấn |
carbon footprint (n) | lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm |
carbon-neutral (adj) | lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường |
carbon capture and storage (n) | quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển |
clearcutting/ clearfelling (v) | phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực |
climate denial (n) | (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra |
climate emergency (n) | tình trạng khẩn cấp về khí hậu – tình huống cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu hoặc ngăn chặn biến đổi khí hậu, ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trường |
disaster area (n) | khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa |
domestic waste/ household waste (n) | rác thải sinh hoạt |
eco-anxiety (n) | lo lắng về sinh thái |
electrical storm (n) | bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển |
energy-efficient (adj) | tiết kiệm năng lượng |
flight shame (n) | ý tưởng mọi người nên ngừng đi lại bằng máy bay để hạn chế thiệt hại cho môi trường |
greenhouse gases | khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane) |
hazardous waste (n) | chất thải độc hại |
ozone-friendly (adj) | không chứa các chất gây hại cho tầng ozone |
shock wave (n) | chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất… |
solar radiation (n) | bức xạ mặt trời |
tidal wave (n) | sóng biển rất lớn do bão hoặc động đất gây ra và phá hủy mọi thứ khi nó đến đất liền |
tremor (n) | trận động đất nhỏ, mặt đất chỉ rung chuyển nhẹ |
waterspout (n) | vòi rồng, cột nước trồi lên từ biển trong một cơn bão bởi một cột không khí quay tròn nhanh chóng |
zero-emission (adj) | mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a drastic change | một sự thay đổi mạnh mẽ |
an insurmountable challenge | một thách thức không thể vượt qua |
chemical fertilisers contaminating groundwater | phân bón hóa học làm ô nhiễm nguồn nước ngầm |
cool down | giảm nhiệt độ |
coral bleaching are caused by global warming | hiện tượng tẩy trắng rạn san hô là do sự nóng lên toàn cầu |
get out of hand | trở nên mất kiểm soát |
outbreaks of disease and famine | bùng phát dịch bệnh và nạn đói |
play your part (ex: by turning off the lights when you leave a room) | đóng góp (ví dụ bằng cách tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng) |
rise in sea levels | mực nước biển dâng cao |
the effect on the native wildlife | tác động đối với động vật hoang dã bản địa |
the human impact | tác động của con người |
the ravages of something | tàn phá cái gì đó |
there is no straightforward solution to climate change | không có giải pháp đơn giản cho biến đổi khí hậu |
to phase out our use of carbon | loại bỏ dần việc sử dụng carbon |
to reach a target | để đạt được một mục tiêu |
to reduce emissions | để giảm lượng khí thải |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a melting-pot (n) | sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức |
acculturation (n) | giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa |
biculturalism (n) | song văn hóa, thuộc hai nền văn hóa khác nhau |
bro culture (n) | văn hóa anh em, văn hóa nhóm của những người trẻ tuổi, thích đi chơi/ xem thể thao, uống bia, tổ chức tiệc tùng… |
chauvinism (n) | thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn |
civilization (n) | nền văn minh |
commercialism (n) | thương mại; chủ nghĩa trọng thương |
contemporary culture/ modern culture (n) | văn hóa đương đại |
counter-culture (n) | phản văn hóa |
culture diffusion (n) | sự lan truyền văn hóa |
cultural conflict (n) | xung đột văn hóa |
cultural relativism (n) | thuyết tương đối văn hóa, quan điểm cho rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa có được ý nghĩa của chúng trong một bối cảnh xã hội cụ thể |
culture shock (n) | cú sốc văn hóa |
cyberculture (n) | văn hóa mạng, văn hóa internet |
denominationalism (n) | thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo |
discrimination (n) | sự đối xử phân biệt |
enculturation (n) | tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa |
epistemology (n) | nhận thức luận |
exotic culture (n) | văn hóa ngoại lai |
folk culture (n) | văn hóa dân gian |
homogeneous (adj) | đồng nhất, thuần nhất |
inheritance/ heritage (n) | di sản |
indigenous culture/ local culture (n) | văn hóa bản địa / văn hóa địa phương |
intellectualism (n) | thuyết duy lý trí |
latitudinarian (n & adj) | phóng khoáng, tự do |
multiculturalism | đa văn hóa |
nostalgic (adj) | hoài cổ, luyến tiếc quá khứ |
ontogeny (n) | phát triển cá thể, nguồn gốc và sự phát triển của một sinh vật về cả thể chất và tâm lý |
patriotism (n) | chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
peoplehood (n) | đặc tính dân tộc |
pop culture/ popular culture (n) | văn hóa đại chúng, những gì phổ biến đối với những người bình thường trong một xã hội |
sacred cow (n) | tư tưởng hoặc tục lệ nằm ngoài sự phê phán |
social stratification (n) | phân tầng xã hội |
stereotype (n) | khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì |
subculture (n) | văn hóa nhóm, tiểu văn hóa |
supremacism (n) | thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc) |
transculturation (n) | di chuyển văn hóa |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a blend of cultures | sự pha trộn của các nền văn hóa |
a diversified culture | nền văn hóa đa dạng |
a fusion of cultures | sự hợp nhất của các nền văn hóa |
a historical site | di tích lịch sử |
adopt a new culture | chấp nhận/theo một nền văn hóa mới |
core values | những giá trị cốt lõi |
culturally acceptable | chấp nhận được về mặt văn hóa |
cultural assimilation | sự đồng hóa văn hóa |
cultural difference | sự khác biệt văn hóa |
cultural exchange | trao đổi văn hóa |
cultural festival | lễ hội văn hóa |
cultural heritage | di sản văn hóa |
cultural identity | bản sắc văn hóa, bản thể văn hóa |
cultural integration | sự hội nhập văn hóa |
cultural misconception | những quan niệm sai lầm về văn hóa |
cultural norms | chuẩn mực văn hóa |
cultural specificities | đặc điểm văn hóa |
cultural uniqueness | tính độc đáo về văn hóa |
cultural universals | phổ quát văn hóa (một yếu tố, đặc điểm, thể chế… phổ biến đối với tất cả các nền văn hóa của loài người trên thế giới) |
indigenous culture | văn hóa bản địa |
intangible cultural heritage | di sản văn hóa phi vật thể |
long-standing culture | nền văn hóa lâu đời |
non-material culture | văn hóa phi vật chất |
round-the-world traveller | du khách đi vòng quanh thế giới |
shanties and dirges | những bài hát truyền thống |
social memes | đặc điểm văn hóa hoặc một loại hành vi lan truyền giữa mọi người |
stick rigidly to tradition | bám chặt vào truyền thống |
the disappearance of some minority languages | sự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu số |
the fabric of society | kết cấu của xã hội |
to be derived | bắt nguồn từ |
to embrace cultural differences | chấp nhận những khác biệt về văn hóa |
to hand something down | được truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) |
traditional beliefs and customs | các niềm tin và phong tục truyền thống |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
accelerated depreciation (n) | khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau) |
accommodating monetary policy (n) | chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền) |
active balance (n) | dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán) |
aggregate output (n) | tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định) |
amortize (v) | trả dần, trừ dần (món nợ) |
autarky (n) | chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc |
balanced growth (n) | tăng trưởng cân đối |
bilateral assistance (n) | trợ giúp song phương |
budget deficit (n) | thâm hụt ngân sách |
buffer stocks (n) | dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế) |
capital expenditure (n) | chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…) |
credit crunch (n) | thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột) |
deflation (n) | giảm phát |
earning per share (EPS) (n) | thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty |
e-commerce (n) | thương mại điện tử |
economic recession (n) | suy thoái kinh tế |
embargo (n) | lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán |
financial year/ fiscal year (n) | năm tài chính |
free trade agreement (n) | hiệp định thương mại tự do |
freelancer (n) | người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc… |
foreign direct investment (n) | vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
gig economy (n) | nền kinh tế chia sẻ/ hệ thống thị trường tự do (trong đó mọi người kiếm thu nhập bằng việc cung cấp công việc, dịch vụ, hàng hóa… theo yêu cầu) |
golden rule (n) (The Golden rule of Government spending) | nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ (trong một chu kỳ kinh tế, chính phủ nên vay để chi trả cho các khoản đầu tư giúp mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai, không phải để tài trợ cho chi tiêu hiện tại) |
gross domestic product (GDP) (n) | tổng sản phẩm nội địa |
gross national product (GNP) (n) | tổng sản lượng quốc gia |
hyperinflation (n) | siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế |
indicator of economic welfare | chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
international economic aid | viện trợ kinh tế quốc tế |
Keynesian economics | kinh tế học Keynes (các lý thuyết do nhà kinh tế học J.M.Keynes xây dựng) |
macroeconomics and microeconomics (n) | kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô |
market economy (n) | nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) |
negative equity (n) | tài sản ròng có giá trị âm (khi giá trị của một tài sản được sử dụng để đảm bảo một khoản vay nhỏ hơn số dư nợ của khoản vay) |
oligopoly (n) | độc quyền nhóm, một thị trường bị chi phối bởi một số nhỏ nhà sản xuất/ nhà buôn và do đó có ít cạnh tranh hơn |
opportunity cost (n) | chi phí cơ hội (những lợi ích tiềm năng có thể bỏ lỡ khi lựa chọn phương án này thay vì một phương án khác) |
recession /depression (n) | suy thoái/ khủng hoảng kinh tế |
stock market (n) | thị trường chứng khoán |
subsidise (v) | trợ cấp, phụ cấp |
supplementary taxation (n) | thuế phụ thu |
supply chain (n) | chuỗi cung ứng |
tariff (n) | thuế quan |
tax haven (n) | thiên đường thuế, đề cập đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không đánh thuế hoặc áp dụng thuế rất thấp tính trên thu nhập hoặc tài sản |
transnational corporation (n) | công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài) |
Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
achieve/ maintain a balanced budget | đạt được/duy trì ngân sách cân bằng |
allocate resources | phân chia nguồn tài nguyên |
austerity measures | các biện pháp thắt lưng buộc bụng (sử dụng khi một chính phủ có nợ công lớn phải đối mặt với nguy cơ vỡ nợ hoặc mất khả năng chi trả các khoản thanh toán cần thiết cho nghĩa vụ nợ) |
be plunged into an economic crisis | bị rơi vào khủng hoảng kinh tế |
black economy | hình thức kinh doanh bất hợp pháp |
boost investment | thúc đẩy đầu tư |
cause/ lead to/ escape recession | gây ra/ dẫn đến/ thoát khỏi suy thoái |
circulation and distribution of commodity | lưu thông phân phối hàng hóa |
encourage the private sector | khuyến khích khu vực tư nhân |
fast-growing economy | nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh |
go on the dole (dole = unemployment benefit) | nhận trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp |
increased cost of living | chi phí sinh hoạt gia tăng |
increase/ slash public spending | tăng/ cắt giảm chi tiêu công |
per capita income | thu nhập bình quân đầu người |
rate of economic growth | tốc độ tăng trưởng kinh tế |
real interest rate | lãi suất thực (tỷ lệ lãi suất hiện tại được một ngân hàng cung cấp, trừ đi tỷ lệ lạm phát) |
run a ($3 trillion) budget deficit/ surplus | thâm hụt/ thặng dư ngân sách ($3 nghìn tỷ) |
service-based economy | nền kinh tế dựa vào phát triển dịch vụ |
stagnant economy | nền kinh tế trì trệ |
sub mortgages/ toxic mortgages | các khoản thế chấp dưới chuẩn/ thế chấp độc hại (dạng cho vay thế chấp được thực hiện đối với người vay có mức điểm tín dụng thấp |
supply and demand | cung và cầu |
the economy grows/ expands/ shrinks/ recovers | nền kinh tế tăng trưởng/ mở rộng/ thu hẹp/ phục hồi |
to control/ curb inflation | kiểm soát/ kiềm chế lạm phát |
to incur risk | chịu rủi ro |
to incur debt | mắc nợ |
to incur a penalty | chịu phạt |
traditional-manufacturing economy | nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống |
undeclared earnings | khoản thu nhập không khai báo (với cơ quan thuế) |
uninterrupted economic growth | nền kinh tế phát triển liên tục |
value-added tax (VAT) | thuế giá trị gia tăng (thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa và dịch vụ) |
X-efficiency | hiệu quả X, thuật ngữ đề cập đến việc sản xuất cái gì đó với chi phí tối thiểu có thể |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
bolt down (v) | ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng |
candlelit dinner (n) | bữa tối lãng mạn bên ánh nến |
daily consumption (n) | mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày |
doggy bag (n) | hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa của một bữa ăn trong nhà hàng mang về nhà |
expiry date (n) |
ngày hết hạn (thời gian giới hạn mà sau đó sản phẩm, ngay cả khi được bảo quản trong bao bì gốc dưới các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập, có thể trải qua các biến đổi vật lý-hóa học làm sản phẩm không còn phù hợp với mục đích sử dụng tiêu chuẩn) |
fine dining (n) | hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp (ẩm thực tinh tế, chất lượng, được phục vụ một cách trang trọng) |
gourmet (adj) | chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…) |
home cooked (adj) | nấu và ăn tại nhà |
junk food (n) | thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… |
mouth-watering (adj) | (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon |
potluck (n) | bữa ăn thân mật, khách dự sẽ mang một món ăn của mình đến và chia sẻ với những người khác |
preservatives (n) | chất bảo quản |
pub lunch (n) | bữa trưa được phục vụ trong quán bar |
rabbit food (n) | salad rau củ, rau sống |
ready meal (n) | bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại |
shelf life (n) |
hạn sử dụng (đề cập đến thời hạn sử dụng của sản phẩm được bảo quản trong bao bì gốc theo các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập) |
staple diet/ food (n) | thực phẩm thiết yếu, thực phẩm cơ bản |
teetotal (adj) | không bao giờ uống rượu |
vegetarian diet (n) | chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…) |
vegan diet (n) |
chế độ ăn thuần chay (mức độ cao hơn vegetarian, không chỉ loại trừ thịt động vật mà còn cả sữa, trứng, và các nguyên liệu khác từ động vật như mật ong, đạm váng sữa, gelatin…) |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a balanced diet | một chế độ ăn uống cân bằng |
a big eater | người ăn nhiều |
a scrumptious meal | một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon |
a slap-up meal | bữa ăn nhiều món, thịnh soạn |
addicting effect | hiệu ứng gây nghiện |
artificial colouring and flavouring | chất tạo màu và vị nhân tạo |
calm the hunger pangs | xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra |
covered in a rich sauce | phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy |
dietary requirements | yêu cầu về chế độ ăn uống (những nhu cầu đặc biệt hoặc những thứ mà ai đó không thể ăn) |
easy to store | dễ bảo quản |
exotic foods | thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác |
feel like a home from home | một nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái |
food allergy | dị ứng thực phẩm |
food intolerance | không dung nạp thực phẩm |
food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
food preference | món ăn ưa thích |
food preparation | chế biến món ăn |
food spoilage | thức ăn bị hư hỏng, ôi thiu |
free-range products | sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên |
fussy eater | người kén ăn |
genetically modified food | thực phẩm biến đổi gen |
have a bite to eat | ăn một ít thức ăn nhẹ |
high-fat / low-fat / high-protein / low-calorie / high-fibre diet | bữa ăn nhiều chất béo / ít chất béo / nhiều protein / ít calo / nhiều chất xơ |
Italian / Chinese cuisine | ẩm thực Trung Hoa / ẩm thực Ý |
macrobiotic diet | chế độ thực dưỡng (chế độ ăn uống cố gắng cân bằng các yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu nướng) |
non-perishable / perishable food | thức ăn để được lâu / thức ăn dễ hư hỏng |
nutritional benefits | lợi ích dinh dưỡng |
organic food | thực phẩm hữu cơ |
packed with vitamins | đầy đủ vitamin |
processed food | thức ăn đã qua chế biến |
refined carbohydrates | tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng |
savouring the food | thưởng thức món ăn |
seasonal fruits | trái cây theo mùa |
spoil / ruin your appetite | làm ăn mất ngon, giảm cảm giác thèm ăn |
starving hungry | cực kỳ đói |
to be full up | no căng bụng |
to combine the ingredients | kết hợp các thành phần |
to contain additives | có chứa chất phụ gia, chất bảo quản |
to gain weight | tăng cân |
to get obese | trở nên béo phì |
to go on a diet | ăn kiêng |
to resist temptation | chống lại cám dỗ |
wine and dine | chiêu đãi, khoản đãi ai bằng những bữa ăn xa hoa, thường để đạt được sự ưu ái của họ theo một cách nào đó |
work up an appetite | tăng cảm giác thèm ăn |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
a challenge (n) | thách thức | |
brain drain (n) | chảy máu chất xám (sự di cư quy mô lớn nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ thuật từ nước nhà qua những nước khác) | |
child labour (n) | lao động trẻ em | |
civil war (n) | nội chiến | |
deforestation (n) | sự phá rừng, phát quang | |
famine (n) | nạn đói | |
genocide (n) | tội diệt chủng | |
global warming (n) | việc nóng lên toàn cầu | |
homelessness (n) | tình trạng vô gia cư | |
human trafficking (n) | nạn buôn người | |
illiteracy (n) | nạn mù chữ | |
inequality (n) | sự bất bình đẳng | |
joblessness/unemployment (n) | tình trạng thất nghiệp | |
natural disaster (n) | thiên tai (động đất, sóng thần, lũ lụt…) | |
overpopulation | quá tải dân số | |
pollution (n) | ô nhiễm | |
poverty (n) | nghèo nàn, bần cùng | |
prostitution | mại dâm | |
racism (n) | phân biệt chủng tộc | |
refugee (n) | người tị nạn | |
social mobility (n) |
di động xã hội / dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khác | |
sweatshop (n) | phân xưởng/ xí nghiệp bóc lột sức lao động, nơi trả lương công nhân rất thấp, làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệ | |
terrorism (n) | chủ nghĩa khủng bố | |
urbanization (n) | đô thị hóa |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
antisocial behaviors | hành vi chống đối xã hội |
domestic violence | bạo lực gia đình |
done irreparable damage to the planet | gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hành tinh |
economic crisis | khủng hoảng kinh tế, nguy cơ kinh tế |
economic or political instability | kinh tế / chính trị không ổn định |
escalating prices | giá cả leo thang |
fresh water shortage | khan hiếm nước ngọt |
gender imbalance | mất cân bằng giới tính |
get by |
sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (lương thực, tiền bạc, kỹ năng…) |
growing gap between rich and poor states | tình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn |
harmful to the environment | gây hại cho môi trường |
homeless shelters | các khu tạm trú cho người vô gia cư |
human exploitation | bóc lột con người |
illegal immigration | nhập cư bất hợp pháp |
juvenile delinquency | vị thành niên phạm pháp |
insurmountable problem | vấn đề không thể vượt qua |
lack of access to clean water | không được tiếp cận với nước sạch |
living below the poverty line | sống dưới mức nghèo khổ |
no access the safe and effective vaccines that exist | không được tiếp cận các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện có |
on the margins of society | bên lề xã hội |
ozone depletion | suy giảm tầng ozone |
pervasive problem | vấn đề phổ biến, xảy ra khắp nơi, có tính lây lan |
preserving and protecting the environment | giữ gìn và bảo vệ môi trường |
rising sea levels | mực nước biển dâng cao |
run-down areas | các khu vực xuống cấp |
settle an issue | giải quyết vấn đề |
social hierarchy | thứ bậc xã hội |
social inequality | bất bình đẳng xã hội |
social unrest | bất ổn xã hội |
tackle/address a prob;lem | giải quyết một vấn đề |
teen suicide | tự tử ở tuổi vị thành niên |
thorny issue | bài toán khó, bài toán hóc búa |
unresolved issue | vấn đề chưa được giải quyết |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
an amateur (n) | người nghiệp dư, tham gia vào một hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc |
an aficionado (n) | người hâm mộ, rất thích một hoạt động, môn thể thao hoặc chủ đề cụ thể nào đó và biết rất nhiều về nó |
archery (n) | môn bắn cung |
arts and crafts (n) | nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm… bằng tay) |
ballroom dancing (n) | khiêu vũ |
binge watching (n) | mọt phim, dành hết thời gian xem liên tục những series phim hoặc phim truyền hình nhiều tập |
board sport (surfing, snowboarding…) (n) | môn thể thao được chơi với một số loại ván làm thiết bị chính (lướt sóng, trượt tuyết…) |
bodybuilding (n) | thể hình |
bungee jumping (n) | nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh mà người chơi nhảy từ một nơi rất cao với một sợi dây cao su buộc quanh mắt cá chân |
calligraphy (n) | thư pháp, viết chữ nghệ thuật |
cosplay (n) | hóa trang (hoạt động mặc trang phục tương tự những nhân vật trong phim, truyện tranh, trò chơi điện tử…) |
DIY (do it yourself) (n) | tự làm lấy (tự sửa chữa, tạo ra vật dụng mới…) |
fencing (n) | đấu kiếm |
flower arranging (n) | cắm hoa nghệ thuật |
gardening (n) | làm vườn |
gymnastics (n) | thể dục thể hình |
handicraft (n) (knitting, crochet, sewing, making origami …) | làm thủ công (đan, móc, may, gấp giấy nghệ thuật…) |
horseback riding (n) | cưỡi ngựa |
jogging (n) | chạy bộ |
indoor sports (table tennis, yoga, bowling…) (n) | thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling…) |
martial arts (n) | võ thuật |
modelling (n) | làm mô hình |
motorsports (n) | đua xe thể thao |
mountaineering (n) | leo núi |
paintball (n) | chơi súng sơn (người chơi sử dụng một loại súng đặc biệt để bắn sơn) |
parachuting (n) | nhảy dù |
parkour (n) | môn thể thao vượt chướng ngại vật |
pastime (n) | trò tiêu khiển, trò giải trí |
outdoor sports (sailing, cycling, hiking, …) (n) | thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài…) |
photography (n) | chụp ảnh |
trampolining (n) | sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi |
travelling (n) | du lịch, đi xa |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a big/huge/massive fan of | người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ điều gì |
a passion for something | cực kỳ quan tâm, mong muốn làm điều gì |
brisk walk | đi bộ nhanh |
chill out | thư giãn, giải trí |
fly kites | thả diều |
go camping | đi cắm trại |
go for a stroll/a walk | đi dạo |
go to the cinema | đi xem phim |
going shopping | đi mua sắm |
hang out with friends | đi chơi với bạn bè |
leisure pursuit | sở thích, hoạt động giải trí |
listen to music | nghe nhạc |
playing a musical instrument | chơi một loại nhạc cụ |
playing games | chơi game |
to be into something | say mê, thích |
to dabble in (painting, cooking…) | làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn) |
to have a go at something / to try my hand at something | thử một cái gì mới |
take up a hobby | bắt đầu một sở thích |
Từ vựng, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a great way to get close to nature | một cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên |
beneficial for mental and physical health | có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất |
expand knowledge | mở rộng kiến thức |
feel a sense of enjoyment | cảm giác thích thú |
get into shape | có được thân hình cân đối |
have a great time | có khoảng thời gian tuyệt vời |
have a good effect on your health | tác dụng tốt đối với sức khỏe |
have an opportunity to socialize | có cơ hội giao lưu |
it has a calming effect | có tác dụng làm dịu |
reduce / relieve stress | giảm căng thẳng |
sense of freshness | cảm thấy sảng khoái |
strengthen immune system | tăng cường hệ miễn dịch |
stress buster (n) | một hoạt động/sản phẩm giúp ngăn chặn hoặc giải tỏa stress |
therapeutic (adj) | trị liệu |
to be with family | được ở bên gia đình |
to get into shape | trở nên cân đối |
to keep fit | giữ thể trạng tốt |
to keep healthy | giữ sức khỏe |
to let your hair down | cho phép bản thân vui vẻ, thư giãn |
to meet up with friends | gặp gỡ bạn bè |
to stay in shape | giữ dáng |
to unwind | thư giãn, nghỉ ngơi |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a techi (n) | dân kỹ thuật, người biết nhiều về công nghệ, đặc biệt là máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác |
adverse effect (n) | tác dụng bất lợi |
AI (artificial intelligence) (n) | trí tuệ nhân tạo |
automatons (n) | thiết bị tự động |
catfishing (n) | hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh lừa hoặc lừa đảo ai |
chatGPT (generative pre-training transformer) | một chatbot trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tạo các cuộc trò chuyện tự động và trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhau |
cutting-edge (n) | rất hiện đại |
cybersecurity (n) | an ninh mạng |
debut (n) | sự xuất hiện lần đầu trước công chúng |
electronic funds transfer (EFT) | chuyển tiền điện tử (thanh toán qua internet) |
game changer (n) | thay đổi cuộc chơi: một ý tưởng hoặc yếu tố mới làm thay đổi đáng kể một tình huống/ cách thực hiện hiện tại |
harass (v) | quấy rối (tạo ra tình huống thù địch thông qua giao tiếp bằng văn bản hoặc bằng lời nói) |
humanoid (n) | (robot, sự vật, hiện tượng…) có hình dạng giống như con người |
internet addict (n) | người nghiện internet |
internet of things | internet vạn vật, kết nối các thiết bị thông qua internet |
silver surfer (n) | một người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internet |
simplified (v) | đơn giản hóa |
technophile (n) | người đam mê công nghệ mới |
tech-savvy (adj) | thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính |
technophile (n) | người sợ hoặc không thích công nghệ mới, đặc biệt là không muốn sử dụng máy tính |
user-friendly (adj) | thân thiện với người dùng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a technical breakthrough | một bước đột phá về công nghệ |
a throw-away society | một xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất quá nhiều những thứ đồ dùng một lần hoặc có tuổi thọ ngắn (thay vì những loại có thể tái chế hoặc dùng lâu dài) |
an internet-enabled refrigerator | tủ lạnh có kết nối internet |
advances in technology | những tiến bộ trong công nghệ |
backup your files | sao lưu dữ liệu |
clicking on the icon | nhấp vào biểu tượng |
computer buff | người biết nhiều về máy tính và có thể coi là một chuyên gia |
discourage real interaction | ngăn sự tương tác thực sự |
driverless vehicles | xe không người lái |
emerging technology | công nghệ mới nổi |
glued to the screen | dán mắt vào màn hình |
hacking into the network | truy cập bất hợp pháp vào máy tính, điện thoại… |
labour-saving device | thiết bị tiết kiệm sức lao động |
leading-edge technology | công nghệ tiên tiến nhất |
online scams | lừa đảo trực tuyến |
online piracy | quyền riêng tư trên internet |
out of this world | tuyệt vời, đầy ấn tượng |
remote control | điều khiển từ xa |
reinstall the program | cài đặt lại chương trình |
robotics technology | công nghệ robot |
state-of-the-art technology | công nghệ đỉnh cao, công nghệ tốt nhất hiện có |
tends to become rapidly obsolete | có xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóng |
the college intranet | mạng máy tính nội bộ trong một trường đại học (chỉ nhân viên và sinh viên mới có thể truy cập) |
the digital age | thời đại kỹ thuật số |
to be in its fancy | đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đó |
to become over-reliance on | trở nên quá lệ thuộc vào cái gì |
to go viral | trở nên rất phổ biến |
to microwave something | nấu hoặc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng |
to upgrade computer system | nâng cấp hệ thống máy tính |
turn something on its head | thay đổi điều gì hoàn toàn |
video conferencing | hội nghị qua video |
virtual relationships | các mối quan hệ ảo |
wireless hotspots | các điểm truy cập không dây |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
aspect (n) | khía cạnh |
coastal elite (n) | giới thượng lưu ven biển, nhóm người có học thức sống chủ yếu ở các thành phố ở bờ biển phía tây hoặc đông bắc của Hoa Kỳ, và thường được coi là có những lợi thế mà hầu hết người Mỹ bình thường không có |
creativity (n) | sáng tạo |
delight (n & v) | điều thích thú, làm vui thích |
downshifting (n) |
thay đổi lối sống, rời bỏ một công việc khó khăn được trả lương cao để làm một việc khác ít tiền hơn nhưng mang lại nhiều thời gian và sự hài lòng hơn |
fulfilment (n) | sự hoàn thành |
hassle free (adj) | không gặp rắc rối, không có vấn đề gì |
health-conscious (adj) | quan tâm đến sức khỏe |
insight (n) | sự hiểu biết sâu sắc, sáng suốt |
materialism (n) | khuynh hướng quá xem trọng vật chất |
middle ground (n) | quan điểm trung dung, lập trường ôn hòa |
necessities (n) | nhu yếu phẩm (những thứ không thể thiếu như nhà, thực phẩm, phương tiện đi lại…) |
non-essentials (n) | những thứ không hoàn toàn cần thiết |
outlook (n) | quan điểm |
priority (n) | sự ưu tiên |
regret (v) | hối tiếc |
self-contained (adj) | độc lập, không lệ thuộc |
self-expression (n) | thể hiện bản thân |
selfless (adj) | vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
slap-happy (adj) | vui vẻ một cách vô trách nhiệm, thiếu nghiêm túc |
recreational (adj) | giải trí |
motivate (v) | động cơ, thúc đẩy |
vantage point (n) | lợi thế, ưu thế |
vegetate (v) | sống vô vị, tẻ nhạt, đơn điệu |
viewpoint (n) | lập trường, quan điểm |
westernisation (n) |
Tây phương hóa, quá trình một người/một xã hội chịu ảnh hưởng hoặc tiếp nhận văn hóa phương tây (trong các lĩnh vực như lối sống, trang phục, chế độ ăn uống, công nghệ, kinh tế…) |
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a comfortable lifestyle | một lối sống thoải mái |
an extravagant lifestyle / lavish lifestyle | lối sống xa hoa |
a nomadic lifestyle | lối sống du mục |
a sedentary lifestyle | lối sống ít vận động |
a simple lifestyle | lối sống đơn giản |
ahead of time | trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi |
be spoilt for choice | có rất nhiều lựa chọn thích hợp làm cho việc đưa ra quyết định khó khăn hơn |
build up savings | tích lũy tiền tiết kiệm |
compete with each other | cạnh tranh với nhau |
daily routine | thói quen hàng ngày |
drunk on something | say sưa với điều gì |
eat a simplified diet | ăn theo chế độ ăn đơn giản hóa |
freedom of owning less | sở hữu ít hơn |
have a negative impact on health | có tác động tiêu cực đến sức khỏe |
keep in touch with | duy trì kết nối, giữ liên lạc |
lack of physical activity are risks of various diseases | thiếu hoạt động thể chất có nguy cơ mắc các bệnh khác nhau |
lead a happy life | sống một cuộc sống hạnh phúc |
lifelong ambition | tham vọng suốt đời, một mong muốn rất mạnh mẽ |
live life on the edge | một lối sống mạo hiểm, có thể bị tổn hại bất cứ lúc nào |
live life to its fullest | sống hết mình |
make a choice | lựa chọn |
make a small talk | tán gẫu, chuyện trò xã giao |
meet a need | đáp ứng một nhu cầu |
not tied to one specific place | không bị ràng buộc vào một nơi cụ thể |
once in a lifetime | một lần trong đời |
plan for the future | lên kế hoạch cho tương lai |
premature death | tử vong sớm, chết sớm |
reduce/ lower consumption | giảm tiêu dùng |
set someone apart | làm cho ai trở nên khác biệt hoặc nổi trội hơn so với người khác |
standard of living | tiêu chuẩn của cuộc sống |
status anxiety | lo lắng về địa vị |
to enter into religion | đi tu |
to live a moral life | sống một cuộc sống đạo đức |
way of life | cách sống |
work-life balance | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
an asylum-seeker (n) | người xin tị nạn |
asylum | tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu |
chain migration (n) |
di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sau |
chaos (n) | tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát |
counter-urbanization (n) | chống đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới |
deportation (n) | trục xuất |
economic migrant (n) | di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn |
emigration (n) | sự di cư, rời khỏi một quốc gia |
flee (v) | chạy trốn, bỏ chạy |
genocide (n) | tội diệt chủng |
humanitarian (n & adj) | nhân đạo |
human rights (n) | quyền con người, nhân quyền |
immigrant (n) | người định cư, người đến sống tại một đất nước mà họ không được sinh ra ở đó |
immigration laws (n) | luật liên quan đến người nhập cư |
internally displaced person (n) |
người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để thoát khỏi nguy hiểm hoặc sợ hãi, nhưng ở lại đất nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tế |
international migration (n) | di cư quốc tế, những người di cư di chuyển qua biên giới quốc tế |
interregional migration (n) | di cư giữa các vùng, những người di chuyển trong biên giới quốc gia của họ |
mayhem (n) | sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn |
medical aid (n) | viện trợ y tế |
migrant (n) | người di cư, lựa chọn di cư do những lý do khác nhau |
permanent resident (n) |
thường trú nhân, một người được trao quyền sống và làm việc ở một quốc gia bao lâu tùy thích (nhưng không phải là công dân có quyền bầu cử) |
push factor (n) | yếu tố thúc đẩy, lý do khiến ai muốn rời khỏi một nơi hoặc thoát khỏi một tình huống cụ thể |
refugee (n) | người tị nạn, buộc rời khỏi quê hương do thảm họa thiên nhiên, chiến tranh… |
refugee status (n) | tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạn |
repatriation (n) | hồi hương, trở về quê hương |
resettlement (n) | tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại một quốc gia mới |
undocumented (adj) | không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận, căn cước… |
UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees) (n) | Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn, một tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạn |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
curbing illegal immigration | kiềm chế nhập cư bất hợp pháp |
family reunification | đoàn tụ gia đình (là một lý do được công nhận để nhập cư ở nhiều quốc gia) |
first generation immigrant | người nhập cư thế hệ thứ nhất |
floods of migrants | dòng người di cư, một nhóm lớn người nhập cư vào một quốc gia mới |
forced migration | di cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà vì những lý do tiêu cực |
illegal immigrant | người nhập cư bất hợp pháp |
immigrant community/population | cộng đồng/dân số nhập cư, nhóm người nhập cư đã ở một quốc gia trong một thời gian |
immigration crackdown | đàn áp nhập cư |
influx of immigrants | dòng người nhập cư (lượng lớn người nhập cư vào một quốc gia) |
language barriers | rào cản ngôn ngữ |
migrant labour | lao động di cư, những người thường xuyên di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làm |
racial segregation | phân biệt chủng tộc |
resettled refugee | người tị nạn tái định cư, một người tị nạn đã định cư ở một nơi mới |
stateless person | người không quốc tịch, không phải là công dân của bất kỳ quốc gia nào |
temporary resident | cư trú tạm thời |
The refugee flow has increased in recent years. | dòng người tị nạn đã tăng lên trong những năm gần đây |
uncontrolled immigration | nhập cư không kiểm soát |
voluntary migration | di cư tự nguyện, một người chọn cư trú ở một quốc gia mới |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
accuracy (n) | sự chính xác, đúng đắn |
assumption (n) | giả định |
controlled experiment (n) | thí nghiệm |
empirical (adj) | thực nghiệm |
evidence (n) | chứng cứ, bằng chứng |
experimental group (n) | nhóm thử nghiệm, nhóm được kiểm tra phản ứng đối với sự thay đổi của biến số đang được nghiên cứu |
framework (n) | bộ khung (các đoạn code được viết sẵn), cấu trúc được dùng để xây dựng phần mềm; cơ cấu tổ chức, khuôn khổ |
graph (n) | đồ thị |
hypothesis (n) | giả thuyết |
independent /dependent variable (n) | biến độc lập/ biến phụ thuộc |
inference (n) | sự suy luận |
observation (n) | quan sát, theo dõi |
precision (n) | độ chính xác, sự rõ ràng |
prediction (n) | sự dự đoán |
qualitative data (n) | nghiên cứu định tính |
quantitative data (n) | nghiên cứu định lượng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
cellulose (n) | phân tử hữu cơ phong phú nhất trên trái đất, là thành phần chủ yếu cấu tạo nên vách tế bào thực vật |
chloroplast (n) | lạp lục (một bào quan ở các loài sinh vật quang hợp, cũng là đơn vị chức năng trong tế bào) |
chromosome (n) | nhiễm sắc thể |
cytoplasm (n) | tế bào chất, tất cả các chất bên trong tế bào, không bao gồm hạt nhân |
diffusion (n) | sự khuếch tán |
eukaryote (n) | sinh vật nhân chuẩn (sinh vật có nhân) |
lysosome (n) | tiêu thể, một bào quan có màng chứa các enzym tiêu hóa |
meiosis (n) | giảm phân, sự phân chia tế bào xảy ra như một phần của quá trình sinh sản |
mitochondrion (n) | ti thể, được tìm thấy trong tế bào chất, giúp tạo ra năng lượng cho các tế bào |
mitosis (n) | nguyên phân, quá trình một tế bào phân chia thành hai tế bào nhỏ hơn |
nucleolus (n) | hạch nhân, có trong nhân tế bào động vật, thực vật, là cấu trúc lớn nhất trong nhân tế bào |
nucleus (n) | hạt nhân |
organelle (n) | bào quan (bất kỳ cấu trúc nào, chẳng hạn nhân và lục lạp, có một mục đích cụ thể bên trong tế bào sống) |
osmosis (n) | sự thẩm thấu |
permeable (adj) | thấm qua được, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc khuếch tán qua |
photosynthesis (n) | quang hợp |
prokaryote (n) | sinh vật nhân sơ, là nhóm sinh vật mà tế bào không có màng nhân |
ribosome (n) |
một bào quan có trong tất cả tế bào của cơ thể sống, một cấu trúc của tế bào giúp tổng hợp protein |
vacuole (n) | không bào, một khoang nhỏ chứa không khí hoặc chất lỏng bên trong một tế bào sống |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
autotrophic (adj) | tự dưỡng, có khả năng tự tổng hợp thức ăn |
bulb (n) | củ |
chlorophyll (n) | chất diệp lục |
chloroplast (n) | lạp lục, bào quan trong đó quá trình quang hợp diễn ra |
genetically modified (collocation) | biến đổi gen (của một sinh vật hoặc cây trồng) |
geotropism / gravitropism (n) | tính hướng đất, ảnh hưởng của trọng lực đến sự chuyển động của thực vật |
germinate (v) | nảy mầm |
perennial (n & adj) | lâu năm, lưu niên – loại cây sống được từ 3 mùa trở lên |
phloem (n) | mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dinh dưỡng từ lá đến phần còn lại của cây |
phototropism (n) | hướng quang, sự tăng trưởng của thực vật theo hướng ánh sáng |
pollinate (v) | thụ phấn |
stamen (n) | nhị hoa |
stoma (n) | khi khổng, qua đó khí và hơi có thể đi qua |
transpiration (n) | sự thoát hơi nước của cây |
xylem (n) | mô thực vật dẫn nước và chất dinh dưỡng hòa tan từ rễ lên lá |
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
1. A _____ is a saying or phrase that has been so overused that it has lost all meaning.
2. When an author evokes a _______, he is usually developing a future scenario that is based on an exacerbation of disturbing trends or themes that can be found within present-day society.
3. _______are written in the first person.
4. _____ is known as the foundation of a novel or story which the characters and setting are built around.
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. B
Bài 2: Chọn nghĩa đúng ở cột b cho các từ vựng ở cột A
A |
B |
1. apartment building | a. a person who regularly travels quite a far way between work and home |
2. commuter | b. a deprived area in or on the edge of a city, in which people live in small, very cheaply built houses |
3. shantytown | c. a large building that is divided into rooms for living in |
4. megacity | d. a very large city, typically one with more than 10 million people living in it |
Bài 3: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
1. Keeping _______ rise to below 2 degrees Celsius will require coordinated global action at an unprecedented scale and speed.
2. _______ is the process when corals become white due to various stressors, such as changes in temperature, light, or nutrients.
3. Swedish singer Stafan Lindberg coined the term “flygskam,” or _____, in 2017 when he pledged to give up flying because of the carbon emissions jets produce, worsening climate change.
4. Fully electric and other _______ cars would be exempt under all options.
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. C
Bài 4: Tìm nghĩa đúng ở cột B cho những từ vựng ở cột A
A
1. preserve
2. the fabric of society
3. heritage
4. cultural diversity
B
a. the history, traditions, languages and objects that a country or society has had for many years and still have historical importance
b. the existence of a variety of cultural or ethnic groups within a society
c. the way that society is connected and maintained
d. to protect and keep something, usually because it is valuable for some reason
Đáp án:
1. d
2. c
3. a
4. b
Bài 5: Hoàn thành câu với các từ vựng được cho dưới đây:
negative equity - credit crunch - macroeconomics
real interest rate - microeconomics
1. If you want to analyse general trends in an economy, study................ But if you’re looking to run a successful business, ................is the key.
2. The bank’s new interest rate is 5%, but with the rate of inflation currently at 2%, the................is only 3%.
3. Make things worse, falling house prices mean some home owners face .................
4. In a................, lenders stop lending and credit becomes tough to obtain.
Đáp án:
1. macroeconomics
2. microeconomics
3. real interest rate
4. negative equity
5. credit crunch
Bài 6: Chọn đáp án đúng cho những câu sau
1. Culture, climate, and trade are all factors that determine the ______ in any region.
2. John is not a big fan of pubs and bars. He’s _____ .
3. After a week on the road, I couldn’t wait to have a _____ meal.
4. ________ is unadulterated food produced without artificial chemicals or pesticides.
Đáp án:
1. A
2. C
3. C
4. B
Bài 7: Hoàn thành đoạn văn với những từ dưới đây:
natural disasters - environment - harmful to the environment
global warming - renewable resources
One critical issue is preserving and protecting the (1)............... The burning of fossil fuels produces greenhouse gases that deplete the ozone layer and result in (2)..............and climate change. Now we are suffering the consequences of rising sea levels and increasing (3)..............such as earthquakes, floods…. To reverse this trend, we must invest in clean energy with (4)..............and utilise manufacturing methods that are not (5)..............
Đáp án:
1. environment
2. global warming
3. natural disasters
4. renewable resources
5. harmful to the environment
Bài 8: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
1. People all over the world practice _____ such as Kung Fu and Aikido.
2. ______ requires us to find as many as possible of one type of thing such as books or stamps.
3. Physical activity is one of the best _____ .
4. I _____ by taking long walks along beaches and coastal paths
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
Bài 9: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
1. To see and discuss with people in different locations using the internet.
2. The availability of new communication technologies may also have the result of isolating people and discouraging ______.
3. To become very popular on the internet.
4. Cars, buses, and other vehicles that have the technology to drive themselves, without a person in control.
Đáp án:
1. A
2. A
3. C
4. B
Bài 10: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
1. A lifestyle with a lot of sitting and lying down, with very little to no exercise.
2. Those who live ______ like being on the road, not having too many responsibilities and having a different routine all the time.
3. People don’t need to be rich to live comfortably. In fact, having ______ means that you have enough money to buy things you need and want.
4. The ______ of a person or group of people is the living conditions, behaviour, and habits that are typical of them or are chosen by them.
Đáp án:
1. B
2. C
3. B
4. A
Bài 11: Tìm nghĩa đúng ở cột B cho những từ vựng ở cột A
A |
B |
1. an asylum-seeker | a. someone who leaves their home to escape danger or fear, but stays in their home country and does not cross an international border |
2. mayhem | b. a person wanting to enter a safer foreign country to escape fear or persecution in their home country |
3. internally displaced person | c. the process of a refugee permanently residing in a new country |
4. resettlement | d. violent or damaging chaos |
Đáp án:
1 - b
2 - d
3 - a
4 - c
Bài 12: Tìm nghĩa đúng ở cột B cho những từ vựng ở cột A
A |
B |
1. placebo | a. the passing on of physical or mental characteristics genetically from one generation to another |
2. heredity | b. a type of chemical element whose properties are intermediate between those of metals and solid nonmetals or semiconductors |
3. metalloid | c. the skull, the hard bone case that gives an animal’s or a human’s head its shape and protects the brain |
4. cranium | d. a treatment that appears real, but is designed to have no therapeutic benefit, such as a sugar pill |
1. d
2. a
3. b
4. c
Bài 13: Tìm nghĩa đúng ở cột B cho những từ vựng ở cột A
A |
B |
1. a space shuttle | a. a type of spacecraft that does not have a person inside. It can be sent to far away distances for long periods of time to gather information about different areas in space |
2. a space rocket | b. a spacecraft used for repeated use in between earth and a space station and contains astronauts |
3. a space probe | c. a piece of rock from space that produces a bright light as it travels through the earth’s atmosphere |
4. meteor | d. It is used to leave satellites in orbit around the earth |
1. b
2. d
3. a
4. c
Bài 14: Điền vào chỗ trống
1. ……….. is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
2. City centers often suffer from ……….. due to heavy traffic and limited parking spaces.
3. ……….. is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
4. ……….. play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
5. Countries facing economic ……….. often implement measures to reduce spending and increase revenue.
6. The ……….. in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
7. ……….. poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
8. ……….. is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
9. ……….. refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
10. Maintaining a healthy ……….. is essential for overall well-being and productivity.
Đáp án:
1. Censorship is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
⇒ Giải thích: Kiểm duyệt là một chủ đề gây tranh cãi làm dấy lên mối lo ngại về quyền tự do ngôn luận và biểu đạt.
2. City centers often suffer from congestion due to heavy traffic and limited parking spaces.
⇒ Giải thích: Các trung tâm thành phố thường bị tắc nghẽn do giao thông đông đúc và chỗ đậu xe hạn chế.
3. Resilience is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
⇒ Giải thích: Khả năng phục hồi là khả năng phục hồi và thích nghi khi đối mặt với thử thách và nghịch cảnh.
4. Ceremonies play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
⇒ Giải thích: Lễ hội có vai trò quan trọng trong truyền thống văn hóa và đánh dấu những cột mốc quan trọng trong đời sống nhân dân.
5. Countries facing economic deficits often implement measures to reduce spending and increase revenue.
⇒ Giải thích: Các nước phải đối mặt với thâm hụt kinh tế thường thực hiện các biện pháp giảm chi tiêu và tăng thu.
6. The food court in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
⇒ Giải thích: Khu ẩm thực trong các trung tâm mua sắm cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng cho du khách.
7. Cybercrime poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
⇒ Giải thích: Tội phạm mạng đặt ra mối đe dọa đáng kể trong thời đại kỹ thuật số, khi tin tặc nhắm mục tiêu vào các cá nhân và tổ chức để lấy thông tin cá nhân và tài chính.
8. Calligraphy is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
⇒ Giải thích: Thư pháp là một loại hình nghệ thuật trang nhã bao gồm việc viết các ký tự hoặc chữ cái một cách khéo léo và nghệ thuật.
9. Clickbait refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
⇒ Giải thích: Clickbait đề cập đến các tiêu đề và nội dung giật gân được thiết kế để thu hút sự chú ý và tạo lưu lượng truy cập web.
10. Maintaining a healthy work-life balance is essential for overall well-being and productivity.
⇒ Giải thích: Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe và năng suất tổng thể.
Bài 15: Chọn đáp án đúng
1. What is the term for a small rocky object that orbits the sun, often found in the asteroid belt between Mars and Jupiter?
A. Asteroid
B. Research
C. Sympathy
2. Which word refers to a person who moves to a foreign country to settle permanently?
A. Immigrant
B. Meditation
C. Homepage
3. What is the practice of focusing one’s mind and achieving a state of calm and relaxation called?
A. Knitting
B. Meditation
C. Inequality
4. Which term describes the main or starting page of a website?
A. Tasteless
B. Research
C. Homepage
5. What is the process of creating fabric by interlocking loops of yarn with needles called?
A. Knitting
B. Inequality
C. Cost
6. Which word refers to the systematic investigation and study of materials and sources to gather information?
A. Research
B. Sympathy
C. Immigrant
7. What is the term for a lack of taste, refinement, or aesthetic value?
A. Meditation
B. Tasteless
C. Homepage
8. Which word describes the condition of being unequal in terms of opportunities, resources, or treatment?
A. Inequality
B. Knitting
C. Cost
9. What is the feeling of understanding and compassion towards others’ emotions and experiences called?
A. Sympathy
B. Immigrant
C. Research
10. Which term refers to the amount of money required to purchase or produce something?
A. Cost
B. Asteroid
C. Tasteless
Đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Asteroid (Tiểu hành tinh) chỉ một vật thể đá nhỏ quay quanh mặt trời, thường được tìm thấy trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc. |
2. A | Immigrant (Người nhập cư) chỉ người ra nước ngoài định cư lâu dài. |
3. B | Việc thực hành tập trung tâm trí và đạt được trạng thái bình tĩnh và thư giãn được gọi là Meditation (Thiền). |
4. C | (Trang chủ) mô tả trang chính hoặc trang bắt đầu của một trang web. |
5. A | Quá trình tạo vải bằng cách dùng kim đan các vòng sợi đan vào nhau gọi là Knitting (Đan). |
6. A | Research (Nghiên cứu) chỉ việc điều tra, nghiên cứu có hệ thống các tài liệu, nguồn thông tin để thu thập thông tin |
7. B | Thuật ngữ chỉ sự thiếu hương vị, sự tinh tế hoặc giá trị thẩm mỹ là Tasteless (nhạt nhẽo). |
8. A | Inequality (Bất bình đẳng) mô tả tình trạng bất bình đẳng về cơ hội, nguồn lực hoặc cách đối xử. |
9. A | Cảm giác hiểu biết và từ bi đối với cảm xúc và trải nghiệm của người khác được gọi là Sympathy (Sự đồng cảm). |
10. A | Cost (Chi phí) chỉ số tiền cần thiết để mua hoặc sản xuất một thứ gì. |
1. / about/ historica/ The/ manuscript/ valuable/ l/ information/ the/ civilization./ ancient/ contained/
2. / resources/ is/ a/ issue/ that/ Overpopulation/ challenges/ significant/ to/ and/ pressing/ poses/ infrastructure./
3. / and/ the/ survival/ ecosystem/ species./ The/ of/ is/ essential/ the/ of/ various/ delicate/ animal/ for/ plant/ balance/
4. / an/ customs./ traditional/ cultural/ is/ of/ heritage,/ stories,/ and/ Folklore/ important/ preserving/ beliefs,/ aspect/
5. / to/ imposed/ trade./ are/ on/ protect/ industries/ and/ regulate/ domestic/ international/ Tariffs/ imported/ goods/ domestic/
Đáp án:
1. The ancient manuscript contained valuable historical information about the civilization.
⇒ Giải thích: Bản thảo cổ chứa thông tin lịch sử có giá trị về nền văn minh.
2. Overpopulation is a pressing issue that poses significant challenges to resources and infrastructure.
⇒ Giải thích: Dân số quá đông là một vấn đề cấp bách đặt ra những thách thức lớn đối với tài nguyên và cơ sở hạ tầng.
3. The delicate balance of the ecosystem is essential for the survival of various plant and animal species.
⇒ Giải thích: Sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái là điều cần thiết cho sự tồn tại của các loài thực vật và động vật khác nhau.
4. Folklore is an important aspect of cultural heritage, preserving traditional stories, beliefs, and customs.
⇒ Giải thích: Văn hóa dân gian là một khía cạnh quan trọng của di sản văn hóa, bảo tồn những câu chuyện, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.
5. Tariffs are imposed on imported goods to protect domestic industries and regulate international trade.
⇒ Giải thích: Thuế quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và điều tiết thương mại quốc tế.
Bài 17: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. My friend is studying ________ and spends countless nights observing celestial bodies through a powerful telescope.
A. aastronomy
B. literature
C. math
2. Despite the sunny weather forecast, John remained a ________ and insisted that it would rain during the picnic.
A. optimistic
B. pessimist
C. lazy
3. The ________ is responsible for transporting oxygen and nutrients throughout the body, ensuring the proper functioning of organs and tissues.
A. respiratory system
B. circulatory system
C. bronchial tree
4. The industrial factory released toxic gasses into the air, contributing to the _______ of the surrounding environment and causing respiratory problems for the nearby residents.
A. earthquake
B. blackhole
C. pollution
5. As the sun set over the peaceful countryside, a small village nestled on the _______ of the city provided a serene escape from the hustle and bustle of urban life.
A. skyscrapers
B. commuter
C. outskirts
Đáp án:
1. Astronomy
2. Pessimist
3. Circulatory system
4. Pollution
5. Outskirts
Bài 18: Chọn đáp án đúng
1. The policeman stopped him when he was driving home and ______ him of speeding.
2. A long line of traffic had to wait at the ______ until the train had passed.
3. After driving for five hours, the driver pulled into ______ for a rest.
4. The crowd stared at the giant and the dwarf as if they were ______ monsters.
5. Be quiet! It’s rude to ______ people when they are speaking.
6. The peasants’ many ______ resulting from ill-treat-ment by their landlords led finally to rebellion.
7. Spies may have a number of ______ names and papers.
8. Why can’t you do this small ______ for me? I’ve helped you often enough in the past.
9. He always studies the ______ in the paper as he wants to find a good second-hand car.
10. The bus ran over the cliff because its ______ failed.
Đáp án:
1. B
2. C
3. C
4. B
5. B
6. C
7. C
8. C
9. A
10. A
Bài 19: Chọn từ đúng điền vào các câu sau
1. This job is too _______ (stressed-out/stressful).
2. There’s a lot of work, but I can ________ (deal/handle) it.
3. I was ________ (hired/heard) last month.
4. They ________ (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.
5. I work _________ (at/in) sales.
6. My __________ (commute/communion) (= the time it takes me to get to work) isn’t so bad.
7. The company has a reputation for treating their __________ (employees/employed) well.
8. I usually don’t eat in the __________ (lunchroom/lunch-zone). I go out to eat.
9. The dress __________ (code/cut) is casual.
10. I’m thinking about __________ (quitting/stopping) my job.
11. I get along well with most of my __________ (colleagues/employees) (= co-workers).
12. I got a ___________ (premonition/promotion) last year.
13. He’s not very _________ (producing/productive). He just chats to his friends on Facebook all day.
14. I’m pretty _________ (content/contained) (= happy) with the way things are going.
15. Everyone seems to have gotten a _______ (raise/boost) ( = an increase in salary) except me.
16. We don’t have ________ (assess/access) to that information.
17. The ________ (upper/up) management people are not very well liked by the rest of us.
18. I’m taking a week ________ (off/of) to go on vacation.
19. The work load isn’t too _________ (dense/heavy).
20. They provide us with a good benefits _________ (pack/package).
Đáp án:
1. Stressful
2. Handle
3. Hired
4.. Fired
5. At
6. Communion
7. Employees well
8. Lunchroom
9. Dress code
10. Stopping
11. Colleagues.
12. Promotion
13. Productive
14. Content
15. Raise
16. Access
17. Upper
18. Week off
19. Heavy.
20. Package.
Bài 20: Sắp xếp những từ sau vào chỗ trống: good – visiting – tips – about – best – worth – best – definitely – must – recommend – bother – Don´t – wouldn´t – worth
1. Do you know any ___________ places to stay?
2 .What´s the _________way to get around?
3. Is there anything else worth _________ ?
4. What ________ places to eat?
5. It´s probably ________ to use the bus.
6. I would _______ the trains.
7. You should ______ see the tower.
8. That´s well ______ seeing.
9. You really ______ go to the Museum.
10. Don´t __________ going to the museums.
11. It isn´t really ______ visiting.
12. ______ drink the water.
13. I ______ eat anything that´s sold in the street.
Đáp án:
1. Good
2. Bad
3. Visiting
4. About
5. Best
6. Recommend
7. Definitely
8. Worth
9. Must
10. Bother
11. Worth
12. Don´t
13. Wouldn´t
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;
Đăng nhập để có thể bình luận