Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh trình độ C1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh trình độ C1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh trình độ C1

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ C1 THEO CHỦ ĐỀ

1. CHỦ ĐỀ “SÁCH VÀ VĂN HỌC”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
allegory (n) truyện ngụ ngôn
appealing (adj) hấp dẫn, thú vị
appendix (n) phụ lục (phần riêng biệt ở cuối một cuốn sách, cung cấp thêm thông tin)
autobiography (n) hồi ký (câu chuyện về cuộc đời của một người, do chính người đó viết)
backstory (n) câu chuyện phía sau, câu chuyện nền (các sự kiện đã xảy ra với một nhân vật trước khi câu chuyện của họ trong sách bắt đầu)
characterization (n) sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm (cách mà các nhân vật trong sách được một nhà văn tạo ra và xây dựng, thể hiện tính cách…)
comic strip (n) truyện tranh liên hoàn, những câu chuyện ngắn hài hước thường đi kèm các bức vẽ vui nhộn
dramatist / playwright  (n) nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…)
first-person (adj) viết hoặc nói về chính mình; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng hình thức “tôi”/”chúng tôi”  
gripping (adj) thu hút sự chú ý
hardcover book (n) sách bìa cứng
heavy (adj) (một tác phẩm văn học) rất nghiêm túc hoặc khó hiểu
inspiration (n) cảm hứng
intriguing (adj) hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
ironic (adj) mỉa mai
lampoon (n) bài viết, bức vẽ… chỉ trích ai đó một cách hài hước
narration (n) tường thuật, kể chuyện
pamphlet (n) sách mỏng, loại sách nhỏ cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể
paperback book(n) sách bìa mềm
prose (n) văn xuôi 
sequel (n) hậu truyện (sách, phim, kịch… tiếp tục câu chuyện hoặc mở rộng từ cốt truyện của một tác phẩm trước đó)
symbolism (n) biểu tượng
third-person (adj) kể hoặc viết về người khác; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng đại từ “he”/”she”
to co-author (v) đồng tác giả
to compose (v) sáng tác
to proofread (v) đọc lại, đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản viết hoặc in
to script (v) viết kịch bản
title page (n) trang tiêu đề (trang ở đầu sách, trên có in tựa sách, tên tác giả và nhà xuất bản)
tragic (adj) bi thảm, liên quan đến bi kịch
trilogy (n) tác phẩm bộ ba (sách, kịch… tạo thành một câu chuyện liên tục)
true crime (n) tội ác có thật (tiểu thuyết, phim… viết về những vụ án mạng có thật, liên quan đến người thật)
twist (n) bước ngoặt, một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện
whodunnit (n) thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp, trong đó câu đố ai là kẻ phạm tội là trọng tâm chính
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
alliteration (n) phép điệp âm
anachronism (n) lỗi thời
byline (n) cụm từ ngắn cho biết tên tác giả của một bài viết trong một ấn phẩm
canon (n) kinh điển; tất cả các tác phẩm được công nhận đúng là của một tác giả; các tác phẩm được người hâm mộ sử dụng làm cơ sở cho các câu chuyện/hoạt động của riêng họ 
caption (n) lời chú thích ở hình ảnh minh họa; đầu đề, tiêu đề 
catharsis (n) giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể 
character count (n) số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản)
cliche (n) sáo rỗng, lời sáo rỗng là một câu nói hoặc
cụm từ đã bị lạm dụng đến mức không còn ý nghĩa
copyright (n) bản quyền
couplet (n) cặp câu trong thơ ca (hai câu dài bằng nhau, vần điệu với nhau)
denouement (n) kết cục, đoạn kết
discourse (n) diễn đạt, đàm luận, bài văn
dystopia (n) phản địa đàng, một xã hội rất tồi tệ và không công bằng, đặc biệt là một xã hội tưởng tượng trong tương lai
elegy  (n) khúc bi ca
epithet  (n) tính ngữ, biệt danh (một tính ngữ thường được sử dụng để gán một đặc điểm nhất định cho một nhóm người, thường không hay vì nó dựa vào định kiến)
exegesis (n) chú giải, bình luận, bình giải
fatal flaw (collocation) lỗ hổng/khuyết điểm nghiêm trọng
Khi nói một nhân vật có lỗ hổng nghiêm trọng, ngụ ý rằng nhân vật đó có thể đáng ngưỡng mộ và thành công, nhưng có điều gì đó trong tính cách cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.
free-verse (n) thơ tự do (trái với thơ truyền thống thường tuân theo các quy tắc về vần và luật) 
frontlist (n) danh sách những cuốn sách mới nhất của một nhà xuất bản 
hook / narrative hook (n) “hook” có nghĩa là lưỡi câu,cạm bẫy
Như tên của thuật ngữ gợi ý, nó là một kỹ thuật văn học trong phần mở đầu của câu chuyện nhằm thu hút sự chú ý của người đọc và lôi cuốn họ vào tác phẩm đang đọc.
hubris (n) sự ngạo mạn
hyperbole (n) lời ngoa dụ, lời nói cường điệu
jargon (n) biệt ngữ
monologue (n) cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn
narrative (n & adj) tường thuật, kể chuyện
onomatopoeia (n) từ tượng thanh
paradigmatic (adj) kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu
pathos (n) tính chất cảm động, tính chất bi ai
plot (n) cốt truyện, kịch bản
prosody (n) nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ
pun (n & v) chơi chữ
soliloquy (n) phần độc thoại, đoạn độc thoại
stanza (n) đoạn thơ, khổ thơ
story arc /narrative arc (n) cấu trúc theo trình tự thời gian của một câu chuyện, một cốt truyện thống nhất xuyên suốt nhiều chương, nhiều tập, nhiều phần
subplot (n) cốt truyện phụ, hỗ trợ cho câu chuyện chính trong tiểu thuyết (thường liên quan đến các nhân vật phụ hoặc phản diện)
synopsis (n) bản tóm tắt, bản toát yếu
to travesty (someone style)  (v) nhại, bắt chước (phong cách của ai)
trope (n) chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép ẩn dụ văn học

2. CHỦ ĐỀ “CUỘC SỐNG THÀNH THỊ”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
apartment buildings (n) tòa nhà chung cư
art gallery (n) phòng trưng bày nghệ thuật
amenities (n) tiện nghi
amusement park (n) công viên giải trí
backstreet (n) phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố  
botanical garden (n) vườn bách thảo
bus route (n) tuyến đường xe buýt
bus terminal/taxi stop (n) trạm xe buýt / trạm dừng taxi
city dweller (n) cư dân thành phố
commuter (n) người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình
commuter belt (n) khu vực vành đai, khu vực chung quanh một thành phố nơi có nhiều người làm việc trong thành phố sinh sống 
concrete jungle (n) rừng bê tông, quần thể các tòa nhà xây dựng không hài hòa, nơi mọi người sống trong các tòa nhà dân cư đông đúc, rất ít không gian và không có cây xanh
congestion /traffic jams (n) tắc nghẽn / tắc đường
conurbation (n)  khu mở rộng của thành phố 
convenience store (n) cửa hàng tiện ích
cosmopolitan (adj) mang tính quốc tế, mang nhiều yếu tố từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới
cultural centre (museums, festivals…) (n) trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…)
cycle path (n) đường dành cho xe đạp
downtown (n) khu vực trung tâm của một thành phố
drive-through (n) một nhà hàng, ngân hàng… nơi bạn nhận được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe
exurb (extra-urban) (n) ngoại thành, vùng xa trung tâm thành phố, nhà cửa thưa hơn, phần lớn cư dân là những người khá giả
flea market (n) chợ trời
health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…)  (n) cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…)
high street (n) đại lộ, đường có nhiều cửa hàng và doanh nghiệp quan trọng nhất của thành phố hay thị trấn
housing estate (n) khu dân cư, một khu vực có các ngôi nhà được xây dựng theo quy hoạch 
industrial zone/business park  (n) khu công nghiệp/ khu thương mại
inner city (n) nội thành
metropolis (n) đô thị, thường là thành phố quan trọng nhất trong một khu vực hoặc quốc gia
multi-storey car park (n) bãi đỗ xe nhiều tầng
neighbourhood (n) vùng lân cận, khu phố, khu hàng xóm
no-go zone/area (n) khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm
office building / office block  (n) tòa nhà văn phòng
outskirts (n) vùng ngoại thành, xa trung tâm thành phố nhất so với exurb hay suburb, có thể giáp với vùng quê
pavement café (n) cà phê vỉa hè
pedestrian zone (n) khu vực chỉ dành cho người đi bộ
residential area / residential building  (n) khu dân cư / tòa nhà dân cư
rush hour (n) giờ cao điểm
shantytown (n) khu ổ chuột, khu vực nằm trong hoặc ven thành phố, nơi người nghèo sống trong những ngôi nhà nhỏ lụp xụp
shopping precinct/mall (n) khu mua sắm/ trung tâm thương mại
sidewalk /pavement (n) vỉa hè
skyscraper (n) nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng
sleepy /dull (adj) buồn tẻ
sports facilities (fitness center, tennis club, swimming pool…) (n) cơ sở thể thao (phòng tập, câu lạc bộ tennis, hồ bơi…) 
suburb (n) vùng ngoại ô, vùng ở ven thành phố có nhiều cư dân, nhà ở đông đúc

 

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
active social life đời sống xã hội năng động
a sprawling/bustling metropolis một đô thị sắc màu rực rỡ/nhộn nhịp
an effective plan of urbanisation một kế hoạch đô thị hóa hiệu quả
access to services tiếp cận các dịch vụ
battle over scarce resources tranh giành các nguồn tài nguyên khan hiếm
deprived areas các khu vực thiếu thốn những tiện nghi cơ bản cần thiết, không có đủ điều kiện sinh hoạt 
everyday commute to the cities di chuyển hàng ngày đến các thành phố
fast food outlet cửa hàng thức ăn nhanh
hectic pace of life nhịp sống hối hả
hustle and bustle of city life sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố
level of urbanisation  mức độ đô thị hóa
megacity (n) siêu đô thị, đô thị có dân số hơn 10 triệu
neglected areas những khu vực  bị bỏ quên
never-ending hustle to survive hối hả không ngừng để tồn tại
overwhelming influx of people dòng người ồ ạt
raising living standards nâng cao mức sống
revolutionising infrastructure cách mạng hóa cơ sở hạ tầng
road rage hành vi tức giận hung hăng của người tham gia giao thông (lăng mạ thô lỗ, đe dọa thể chất…)
run-down area khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
sense of community ý thức cộng đồng
sprawling urban zone khu vực đô thị mở rộng lộn xộn
subway station/ subway entrance ga xe điện ngầm/ lối vào xe điện ngầm
the contrast between the old and the new sự tương phản giữa cũ và mới
the gap between the rich and poor widens khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn
the traffic is a crawl giao thông chậm chạp
to be hit by (economic downturn…) bị ảnh hưởng bởi (suy thoái kinh tế…)
to boost tourism thúc đẩy du lịch
to convert into chuyển đổi thành…
to divert roads chuyển hướng đường
to expropriate land thu hồi đất 
to host events/ games/ conferences… tổ chức sự kiện/ trò chơi/ hội nghị…
to tackle (crime/ congestion) giải quyết/ ngăn chặn (tội phạm, tắc đường…)
to undergo changes trải qua những thay đổi
upmarket shops những cửa hàng sang trọng, nơi bán hàng chất lượng cao đắt tiền

3. TỪ CHỦ ĐỀ “BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
acid rain (n) mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy
aftershock (n) dư chấn
carbon footprint (n) lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm
carbon-neutral (adj) lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường
carbon capture and storage (n) quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển
clearcutting/ clearfelling (v) phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực
climate denial (n) (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra
climate emergency (n) tình trạng khẩn cấp về khí hậu – tình huống cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu hoặc ngăn chặn biến đổi khí hậu, ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trường
disaster area (n) khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa
domestic waste/ household waste (n) rác thải sinh hoạt
eco-anxiety (n) lo lắng về sinh thái
electrical storm (n) bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển
energy-efficient (adj) tiết kiệm năng lượng
flight shame (n) ý tưởng mọi người nên ngừng đi lại bằng máy bay để hạn chế thiệt hại cho môi trường
greenhouse gases khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane)
hazardous waste (n) chất thải độc hại
ozone-friendly (adj) không chứa các chất gây hại cho tầng ozone
shock wave (n) chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất…
solar radiation (n) bức xạ mặt trời
tidal wave (n) sóng biển rất lớn do bão hoặc động đất gây ra và phá hủy mọi thứ khi nó đến đất liền
tremor (n) trận động đất nhỏ, mặt đất chỉ rung chuyển nhẹ
waterspout (n) vòi rồng, cột nước trồi lên từ biển trong một cơn bão bởi một cột không khí quay tròn nhanh chóng
zero-emission (adj) mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm
Từ vựng về “Biến đổi khí hậu”

 

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a drastic change một sự thay đổi mạnh mẽ
an insurmountable challenge một thách thức không thể vượt qua
chemical fertilisers contaminating groundwater phân bón hóa học làm ô nhiễm nguồn nước ngầm
cool down giảm nhiệt độ
coral bleaching are caused by global warming hiện tượng tẩy trắng rạn san hô là do sự nóng lên toàn cầu
get out of hand trở nên mất kiểm soát
outbreaks of disease and famine  bùng phát dịch bệnh và nạn đói
play your part (ex: by turning off the lights when you leave a room) đóng góp (ví dụ bằng cách tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng)
rise in sea levels mực nước biển dâng cao
the effect on the native wildlife tác động đối với động vật hoang dã bản địa
the human impact tác động của con người
the ravages of something tàn phá cái gì đó
there is no straightforward solution to climate change không có giải pháp đơn giản cho biến đổi khí hậu
to phase out our use of carbon loại bỏ dần việc sử dụng carbon
to reach a target để đạt được một mục tiêu
to reduce emissions để giảm lượng khí thải

4. CHỦ ĐỀ “VĂN HÓA VÀ TRUYỀN THỐNG”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a melting-pot (n) sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức
acculturation (n) giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa
biculturalism (n) song văn hóa, thuộc hai nền văn hóa khác nhau
bro culture (n) văn hóa anh em, văn hóa nhóm của những người trẻ tuổi, thích đi chơi/ xem thể thao, uống bia, tổ chức tiệc tùng…
chauvinism (n) thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn
civilization (n) nền văn minh
commercialism (n) thương mại;  chủ nghĩa trọng thương
contemporary culture/ modern culture (n)  văn hóa đương đại
counter-culture (n) phản văn hóa
culture diffusion (n) sự lan truyền văn hóa
cultural conflict (n) xung đột văn hóa
cultural relativism (n) thuyết tương đối văn hóa, quan điểm cho rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa có được ý nghĩa của chúng trong một bối cảnh xã hội cụ thể
culture shock (n) cú sốc văn hóa
cyberculture (n) văn hóa mạng, văn hóa internet
denominationalism (n) thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo
discrimination (n) sự đối xử phân biệt
enculturation (n) tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa
epistemology (n) nhận thức luận
exotic culture (n) văn hóa ngoại lai
folk culture (n) văn hóa dân gian
homogeneous (adj) đồng nhất, thuần nhất
inheritance/ heritage (n) di sản
indigenous culture/ local culture (n) văn hóa bản địa / văn hóa địa phương
intellectualism (n) thuyết duy lý trí
latitudinarian (n & adj) phóng khoáng, tự do
multiculturalism đa văn hóa
nostalgic (adj) hoài cổ, luyến tiếc quá khứ
ontogeny (n) phát triển cá thể, nguồn gốc và sự phát triển của một sinh vật về cả thể chất và tâm lý 
patriotism (n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
peoplehood (n) đặc tính dân tộc
pop culture/ popular culture (n) văn hóa đại chúng, những gì phổ biến đối với những người bình thường trong một xã hội
sacred cow (n) tư tưởng hoặc tục lệ nằm ngoài sự phê phán
social stratification (n) phân tầng xã hội
stereotype (n) khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì
subculture (n) văn hóa nhóm, tiểu văn hóa
supremacism (n) thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc)
transculturation (n) di chuyển văn hóa

 

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a blend of cultures sự pha trộn của các nền văn hóa
a diversified culture nền văn hóa đa dạng
a fusion of cultures sự hợp nhất của các nền văn hóa
a historical site di tích lịch sử
adopt a new culture chấp nhận/theo một nền văn hóa mới
core values những giá trị cốt lõi
culturally acceptable  chấp nhận được về mặt văn hóa
cultural assimilation sự đồng hóa văn hóa
cultural difference sự khác biệt văn hóa
cultural exchange trao đổi văn hóa
cultural festival lễ hội văn hóa
cultural heritage di sản văn hóa
cultural identity bản sắc văn hóa, bản thể văn hóa
cultural integration sự hội nhập văn hóa
cultural misconception những quan niệm sai lầm về văn hóa
cultural norms chuẩn mực văn hóa
cultural specificities đặc điểm văn hóa
cultural uniqueness tính độc đáo về văn hóa 
cultural universals phổ quát văn hóa (một yếu tố, đặc điểm, thể chế… phổ biến đối với tất cả các nền văn hóa của loài người trên thế giới)
indigenous culture văn hóa bản địa
intangible cultural heritage di sản văn hóa phi vật thể
long-standing culture nền văn hóa lâu đời
non-material culture văn hóa phi vật chất
round-the-world traveller du khách đi vòng quanh thế giới
shanties and dirges  những bài hát truyền thống 
social memes đặc điểm văn hóa hoặc một loại hành vi lan truyền giữa mọi người 
stick rigidly to tradition bám chặt vào truyền thống
the disappearance of some minority languages sự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu số
the fabric of society kết cấu của xã hội
to be derived bắt nguồn từ
to embrace cultural differences chấp nhận những khác biệt về văn hóa
to hand something down được truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
traditional beliefs and customs các niềm tin và phong tục truyền thống

5. CHỦ ĐỀ “KINH TẾ”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
accelerated depreciation (n) khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau)
accommodating monetary policy (n) chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền)
active balance (n) dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán)
aggregate output (n) tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định)
amortize (v) trả dần, trừ dần (món nợ)
autarky (n) chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc
balanced growth (n) tăng trưởng cân đối 
bilateral assistance (n) trợ giúp song phương
budget deficit (n) thâm hụt ngân sách
buffer stocks (n) dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế)
capital expenditure (n) chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp  như nhà xưởng, máy móc…)
credit crunch (n) thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột)
deflation (n) giảm phát
earning per share (EPS) (n) thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty
e-commerce (n) thương mại điện tử
economic recession (n) suy thoái kinh tế
embargo (n) lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán
financial year/ fiscal year (n) năm tài chính
free trade agreement (n) hiệp định thương mại tự do
freelancer (n) người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc…
foreign direct investment (n) vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
gig economy (n) nền kinh tế chia sẻ/ hệ thống thị trường tự do (trong đó mọi người kiếm thu nhập bằng việc cung cấp công việc, dịch vụ, hàng hóa… theo yêu cầu)
golden rule (n) (The Golden rule of Government spending) nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ (trong một chu kỳ kinh tế, chính phủ nên vay để chi trả cho các khoản đầu tư giúp mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai, không phải để tài trợ cho chi tiêu hiện tại) 
gross domestic product (GDP)  (n) tổng sản phẩm nội địa
gross national product (GNP)  (n) tổng sản lượng quốc gia
hyperinflation (n) siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế
indicator of economic welfare chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
international economic aid viện trợ kinh tế quốc tế
Keynesian economics kinh tế học Keynes (các lý thuyết do nhà kinh tế học J.M.Keynes xây dựng)
macroeconomics and microeconomics (n) kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô
market economy (n) nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) 
negative equity (n) tài sản ròng có giá trị âm (khi giá trị của một  tài sản được sử dụng để đảm bảo một khoản vay nhỏ hơn số dư nợ của khoản vay)
oligopoly (n) độc quyền nhóm, một thị trường bị chi phối bởi một số nhỏ nhà sản xuất/ nhà buôn và do đó có ít cạnh tranh hơn
opportunity cost (n) chi phí cơ hội (những lợi ích tiềm năng có thể bỏ lỡ khi lựa chọn phương án này thay vì một phương án khác)
recession /depression (n) suy thoái/ khủng hoảng kinh tế
stock market (n) thị trường chứng khoán
subsidise (v) trợ cấp, phụ cấp
supplementary taxation (n) thuế phụ thu
supply chain (n) chuỗi cung ứng
tariff (n) thuế quan
tax haven (n) thiên đường thuế, đề cập đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không đánh thuế hoặc áp dụng thuế rất thấp tính trên thu nhập hoặc tài sản 
transnational corporation (n) công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài)

 

Collocation Nghĩa tiếng Việt
achieve/ maintain a balanced budget đạt được/duy trì ngân sách cân bằng
allocate resources phân chia nguồn tài nguyên
austerity measures các biện pháp thắt lưng buộc bụng (sử dụng khi một chính phủ có nợ công lớn phải đối mặt với nguy cơ vỡ nợ hoặc mất khả năng chi trả các khoản thanh toán cần thiết cho nghĩa vụ nợ)
be plunged into an economic crisis bị rơi vào khủng hoảng kinh tế
black economy hình thức kinh doanh bất hợp pháp
boost investment thúc đẩy đầu tư
cause/ lead to/ escape recession gây ra/ dẫn đến/ thoát khỏi suy thoái
circulation and distribution of commodity lưu thông phân phối hàng hóa
encourage the private sector khuyến khích khu vực tư nhân
fast-growing economy nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
go on the dole (dole = unemployment benefit) nhận trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
increased cost of living chi phí sinh hoạt gia tăng
increase/ slash public spending tăng/ cắt giảm chi tiêu công
per capita income thu nhập bình quân đầu người
rate of economic growth tốc độ tăng trưởng kinh tế
real interest rate lãi suất thực (tỷ lệ lãi suất hiện tại được một ngân hàng cung cấp, trừ đi tỷ lệ lạm phát)
run a ($3 trillion) budget deficit/ surplus thâm hụt/ thặng dư ngân sách ($3 nghìn tỷ)
service-based economy nền kinh tế dựa vào phát triển dịch vụ
stagnant economy nền kinh tế trì trệ
sub mortgages/ toxic mortgages các khoản thế chấp dưới chuẩn/ thế chấp độc hại (dạng cho vay thế chấp được thực hiện đối với người vay có mức điểm tín dụng thấp
supply and demand cung và cầu
the economy grows/ expands/ shrinks/ recovers nền kinh tế tăng trưởng/ mở rộng/ thu hẹp/ phục hồi
to control/ curb inflation kiểm soát/ kiềm chế lạm phát
to incur risk chịu rủi ro
to incur debt mắc nợ
to incur a penalty chịu phạt
traditional-manufacturing economy  nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
undeclared earnings khoản thu nhập không khai báo (với cơ quan thuế)
uninterrupted economic growth nền kinh tế phát triển liên tục 
value-added tax (VAT) thuế giá trị gia tăng (thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa và dịch vụ)
X-efficiency  hiệu quả X, thuật ngữ đề cập đến việc sản xuất cái gì đó với chi phí tối thiểu có thể

6. CHỦ ĐỀ “ THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
bolt down (v) ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng
candlelit dinner (n) bữa tối lãng mạn bên ánh nến
daily consumption (n) mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày
doggy bag (n) hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa của một bữa ăn trong nhà hàng mang về nhà


expiry date (n)
ngày hết hạn (thời gian giới hạn mà sau đó sản phẩm, ngay cả khi được bảo quản trong bao bì gốc dưới các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập, có thể trải qua các biến đổi vật lý-hóa học làm sản phẩm không còn phù hợp với mục đích sử dụng tiêu chuẩn) 
fine dining (n) hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp (ẩm thực tinh tế, chất lượng, được phục vụ một cách trang trọng)
gourmet (adj) chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…)
home cooked (adj) nấu và ăn tại nhà 
junk food (n) thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… 
mouth-watering (adj) (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon 
potluck (n) bữa ăn thân mật, khách dự sẽ mang một món ăn của mình đến và chia sẻ với những người khác 
preservatives (n) chất bảo quản
pub lunch (n) bữa trưa được phục vụ trong quán bar
rabbit food (n) salad rau củ, rau sống 
ready meal (n) bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại

shelf life (n)
hạn sử dụng (đề cập đến thời hạn sử dụng của sản phẩm được bảo quản trong bao bì gốc theo các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập)
staple diet/ food (n) thực phẩm thiết yếu, thực phẩm cơ bản
teetotal (adj) không bao giờ uống rượu
vegetarian diet (n) chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…)


vegan diet (n)
chế độ ăn thuần chay (mức độ cao hơn vegetarian, không chỉ loại trừ thịt động vật mà còn cả sữa, trứng, và các nguyên liệu khác từ động vật như mật ong, đạm váng sữa, gelatin…)
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a balanced diet một chế độ ăn uống cân bằng
a big eater người ăn nhiều
a scrumptious meal một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon
a slap-up meal bữa ăn nhiều món, thịnh soạn
addicting effect hiệu ứng gây nghiện
artificial colouring and flavouring chất tạo màu và vị nhân tạo
calm the hunger pangs xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra
covered in a rich sauce phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy
dietary requirements yêu cầu về chế độ ăn uống (những nhu cầu đặc biệt hoặc những thứ mà ai đó không thể ăn)
easy to store dễ bảo quản
exotic foods thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác
feel like a home from home một nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái
food allergy dị ứng thực phẩm
food intolerance không dung nạp thực phẩm
food poisoning ngộ độc thực phẩm
food preference món ăn ưa thích
food preparation chế biến món ăn
food spoilage thức ăn bị hư hỏng, ôi thiu
free-range products sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên
fussy eater người kén ăn
genetically modified food thực phẩm biến đổi gen
have a bite to eat ăn một ít thức ăn nhẹ
high-fat / low-fat / high-protein / low-calorie / high-fibre diet bữa ăn nhiều chất béo / ít chất béo / nhiều protein / ít calo / nhiều chất xơ
Italian / Chinese cuisine ẩm thực Trung Hoa / ẩm thực Ý
macrobiotic diet chế độ thực dưỡng (chế độ ăn uống cố gắng cân bằng các yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu nướng)
non-perishable / perishable food thức ăn để được lâu / thức ăn dễ hư hỏng
nutritional benefits lợi ích dinh dưỡng
organic food thực phẩm hữu cơ
packed with vitamins đầy đủ vitamin
processed food thức ăn đã qua chế biến
refined carbohydrates tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng
savouring the food thưởng thức món ăn
seasonal fruits trái cây theo mùa
spoil / ruin your appetite làm ăn mất ngon, giảm cảm giác thèm ăn
starving hungry cực kỳ đói
to be full up no căng bụng
to combine the ingredients kết hợp các thành phần
to contain additives có chứa chất phụ gia, chất bảo quản
to gain weight tăng cân
to get obese trở nên béo phì
to go on a diet ăn kiêng
to resist temptation chống lại cám dỗ
wine and dine chiêu đãi, khoản đãi ai bằng những bữa ăn xa hoa, thường để đạt được sự ưu ái của họ theo một cách nào đó
work up an appetite tăng cảm giác thèm ăn

7.  CHỦ ĐỀ “NHỮNG VẤN ĐỀ TOÀN CẦU”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a challenge (n) thách thức
brain drain (n) chảy máu chất xám (sự di cư quy mô lớn nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ thuật từ nước nhà qua những nước khác)
child labour (n) lao động trẻ em
civil war (n) nội chiến
deforestation (n) sự phá rừng, phát quang
famine (n) nạn đói
genocide (n) tội diệt chủng
global warming (n) việc nóng lên toàn cầu
homelessness (n) tình trạng vô gia cư
human trafficking (n) nạn buôn người 
illiteracy (n) nạn mù chữ
inequality (n) sự bất bình đẳng 
joblessness/unemployment (n) tình trạng thất nghiệp
natural disaster (n) thiên tai (động đất, sóng thần, lũ lụt…)
overpopulation quá tải dân số
pollution (n) ô nhiễm 
poverty (n) nghèo nàn, bần cùng
prostitution mại dâm
racism (n) phân biệt chủng tộc
refugee (n) người tị nạn

social mobility (n)
di động xã hội / dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khác
sweatshop (n) phân xưởng/ xí nghiệp bóc lột sức lao động, nơi trả lương công nhân rất thấp, làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệ
terrorism (n) chủ nghĩa khủng bố
urbanization (n) đô thị hóa
Từ vựng chủ đề “Vấn đề toàn cầu”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
antisocial behaviors hành vi chống đối xã hội
domestic violence bạo lực gia đình
done irreparable damage to the planet gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hành tinh
economic crisis khủng hoảng kinh tế, nguy cơ kinh tế
economic or political instability kinh tế / chính trị không ổn định
escalating prices giá cả leo thang
fresh water shortage khan hiếm nước ngọt
gender imbalance mất cân bằng giới tính

get by 
sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (lương thực, tiền bạc, kỹ năng…) 
growing gap between rich and poor states tình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn
harmful to the environment gây hại cho môi trường
homeless shelters các khu tạm trú cho người vô gia cư
human exploitation bóc lột con người
illegal immigration nhập cư bất hợp pháp
juvenile delinquency vị thành niên phạm pháp
insurmountable problem   vấn đề không thể vượt qua
lack of access to clean water không được tiếp cận với nước sạch
living below the poverty line sống dưới mức nghèo khổ
no access the safe and effective vaccines that exist không được tiếp cận các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện có
on the margins of society  bên lề xã hội 
ozone depletion suy giảm tầng ozone
pervasive problem vấn đề phổ biến, xảy ra khắp nơi, có tính lây lan
preserving and protecting the environment giữ gìn và bảo vệ môi trường
rising sea levels mực nước biển dâng cao
run-down areas các khu vực xuống cấp
settle an issue giải quyết vấn đề
social hierarchy thứ bậc xã hội
social inequality bất bình đẳng xã hội
social unrest bất ổn xã hội
tackle/address a prob;lem giải quyết một vấn đề
teen suicide tự tử ở tuổi vị thành niên
thorny issue bài toán khó, bài toán hóc búa
unresolved issue vấn đề chưa được giải quyết

8. CHỦ ĐỀ “SỞ THÍCH VÀ HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
an amateur (n) người nghiệp dư, tham gia vào một hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc
an aficionado (n) người hâm mộ, rất thích một hoạt động, môn thể thao hoặc chủ đề cụ thể nào đó và biết rất nhiều về nó
archery (n) môn bắn cung
arts and crafts  (n)  nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm… bằng tay)
ballroom dancing (n) khiêu vũ
binge watching (n) mọt phim, dành hết thời gian xem liên tục những series phim hoặc phim truyền hình nhiều tập
board sport (surfing, snowboarding…) (n) môn thể thao được chơi với một số loại ván làm thiết bị chính (lướt sóng, trượt tuyết…)
bodybuilding (n) thể hình
bungee jumping (n) nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh mà người chơi nhảy từ một nơi rất cao với một sợi dây cao su buộc quanh mắt cá chân
calligraphy (n) thư pháp, viết chữ nghệ thuật
cosplay (n) hóa trang (hoạt động mặc trang phục tương tự những nhân vật trong phim, truyện tranh, trò chơi điện tử…)
DIY (do it yourself) (n) tự làm lấy (tự sửa chữa, tạo ra vật dụng mới…)
fencing (n) đấu kiếm
flower arranging (n) cắm hoa nghệ thuật
gardening (n) làm vườn
gymnastics (n) thể dục thể hình
handicraft (n) (knitting, crochet, sewing, making origami …) làm thủ công (đan, móc, may, gấp giấy nghệ thuật…)
horseback riding (n) cưỡi ngựa
jogging (n) chạy bộ
indoor sports (table tennis, yoga, bowling…) (n) thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling…)
martial arts (n) võ thuật
modelling (n) làm mô hình 
motorsports (n) đua xe thể thao
mountaineering (n) leo núi
paintball (n) chơi súng sơn (người chơi sử dụng một loại súng đặc biệt để bắn sơn)
parachuting (n) nhảy dù
parkour (n) môn thể thao vượt chướng ngại vật
pastime (n) trò tiêu khiển, trò giải trí
outdoor sports (sailing, cycling, hiking, …) (n) thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài…)
photography (n) chụp ảnh
trampolining (n) sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi
travelling (n) du lịch, đi xa
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a big/huge/massive fan of người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ điều gì
a passion for something cực kỳ quan tâm, mong muốn làm điều gì
brisk walk  đi bộ nhanh
chill out thư giãn, giải trí
fly kites thả diều
go camping đi cắm trại
go for a stroll/a walk đi dạo
go to the cinema đi xem phim
going shopping đi mua sắm
hang out with friends đi chơi với bạn bè
leisure pursuit sở thích, hoạt động giải trí
listen to music nghe nhạc
playing a musical  instrument chơi một loại nhạc cụ
playing games chơi game
to be into something say mê, thích
to dabble in (painting, cooking…) làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn)
to have a go at something / to try my hand at something thử một cái gì mới
take up a hobby bắt đầu một sở thích
Từ vựng, cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a great way to get close to nature một cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên
beneficial for mental and physical health có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất
expand knowledge mở rộng kiến thức
feel a sense of enjoyment cảm giác thích thú
get into shape có được thân hình cân đối
have a great time có khoảng thời gian tuyệt vời
have a good effect on your health tác dụng tốt đối với sức khỏe
have an opportunity to socialize có cơ hội giao lưu
it has a calming effect có tác dụng làm dịu
reduce / relieve stress giảm căng thẳng
sense of freshness cảm thấy sảng khoái
strengthen immune system tăng cường hệ miễn dịch
stress buster (n) một hoạt động/sản phẩm giúp ngăn chặn hoặc giải tỏa stress
therapeutic (adj) trị liệu
to be with family được ở bên gia đình
to get into shape trở nên cân đối
to keep fit giữ thể trạng tốt
to keep healthy giữ sức khỏe
to let your hair down cho phép bản thân vui vẻ, thư giãn
to meet up with friends gặp gỡ bạn bè
to stay in shape giữ dáng
to unwind thư giãn, nghỉ ngơi

9. CHỦ ĐỀ “INTERNET VÀ CÔNG NGHỆ MỚI”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a techi (n) dân kỹ thuật, người biết nhiều về công nghệ, đặc biệt là máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác
adverse effect (n) tác dụng bất lợi
AI (artificial intelligence) (n) trí tuệ nhân tạo
automatons (n) thiết bị tự động
catfishing (n) hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh lừa hoặc lừa đảo ai
chatGPT (generative pre-training transformer) một chatbot trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tạo các cuộc trò chuyện tự động và trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhau
cutting-edge (n) rất hiện đại
cybersecurity (n) an ninh mạng
debut (n) sự xuất hiện lần đầu trước công chúng
electronic funds transfer (EFT) chuyển tiền điện tử (thanh toán qua internet)
game changer (n) thay đổi cuộc chơi: một ý tưởng hoặc yếu tố mới làm thay đổi đáng kể  một tình huống/ cách thực hiện hiện tại 
harass (v) quấy rối (tạo ra tình huống thù địch thông qua giao tiếp bằng văn bản hoặc bằng lời nói)
humanoid (n) (robot, sự vật, hiện tượng…) có hình dạng giống như con người
internet addict (n) người nghiện internet
internet of things internet vạn vật, kết nối các thiết bị thông qua internet
silver surfer (n) một người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internet
simplified (v) đơn giản hóa
technophile (n) người đam mê công nghệ mới
tech-savvy (adj) thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính
technophile (n) người sợ hoặc không thích công nghệ mới, đặc biệt là không muốn sử dụng máy tính
user-friendly (adj) thân thiện với người dùng
Từ vựng chủ đề “Internet và công nghệ mới”

 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a technical breakthrough một bước đột phá về công nghệ
a throw-away society một xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất quá nhiều những thứ đồ dùng một lần hoặc có tuổi thọ ngắn (thay vì những loại có thể tái chế hoặc dùng lâu dài) 
an internet-enabled refrigerator  tủ lạnh có kết nối internet
advances in technology những tiến bộ trong công nghệ
backup your files sao lưu dữ liệu
clicking on the icon nhấp vào biểu tượng
computer buff người biết nhiều về máy tính và có thể coi là một chuyên gia
discourage real interaction ngăn sự tương tác thực sự
driverless vehicles xe không người lái
emerging technology công nghệ mới nổi
glued to the screen dán mắt vào màn hình
hacking into the network truy cập bất hợp pháp vào máy tính, điện thoại…
labour-saving device thiết bị tiết kiệm sức lao động
leading-edge technology công nghệ tiên tiến nhất
online scams lừa đảo trực tuyến
online piracy quyền riêng tư trên internet
out of this world tuyệt vời, đầy ấn tượng
remote control điều khiển từ xa
reinstall the program cài đặt lại chương trình
robotics technology công nghệ robot
state-of-the-art technology công nghệ đỉnh cao, công nghệ tốt nhất hiện có
tends  to become rapidly obsolete có xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóng
the college intranet mạng máy tính nội bộ trong một trường đại học (chỉ nhân viên và sinh viên mới có thể truy cập)
the digital age thời đại kỹ thuật số
to be in its fancy đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đó
to become over-reliance on trở nên quá lệ thuộc vào cái gì
to go viral trở nên rất phổ biến 
to microwave something nấu hoặc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng
to upgrade computer system nâng cấp hệ thống máy tính
turn something on its head thay đổi điều gì hoàn toàn
video conferencing hội nghị qua video 
virtual relationships các mối quan hệ ảo
wireless hotspots các điểm truy cập không dây

10. CHỦ ĐỀ “LỐI SỐNG”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
aspect (n) khía cạnh
coastal elite (n) giới thượng lưu ven biển, nhóm người có học thức sống chủ yếu ở các thành phố ở bờ biển phía tây hoặc đông bắc của Hoa Kỳ, và thường được coi là có những lợi thế mà hầu hết người Mỹ bình thường không có
creativity (n) sáng tạo
delight (n & v) điều thích thú, làm vui thích

downshifting (n)
thay đổi lối sống, rời bỏ một công việc khó khăn được trả lương cao để làm một việc khác ít tiền hơn nhưng mang lại nhiều thời gian và sự hài lòng hơn 
fulfilment (n) sự hoàn thành
hassle free (adj) không gặp rắc rối, không có vấn đề gì
health-conscious (adj) quan tâm đến sức khỏe
insight (n) sự hiểu biết sâu sắc, sáng suốt
materialism (n) khuynh hướng quá xem trọng vật chất
middle ground (n) quan điểm trung dung, lập trường ôn hòa
necessities (n) nhu yếu phẩm (những thứ không thể thiếu như nhà, thực phẩm, phương tiện đi lại…)
non-essentials (n) những thứ không hoàn toàn cần thiết
outlook (n) quan điểm
priority (n) sự ưu tiên
regret (v) hối tiếc
self-contained (adj) độc lập, không lệ thuộc
self-expression (n) thể hiện bản thân
selfless (adj) vị tha, luôn nghĩ đến người khác
slap-happy (adj) vui vẻ một cách vô trách nhiệm, thiếu nghiêm túc
recreational (adj) giải trí
motivate (v) động cơ, thúc đẩy
vantage point (n) lợi thế, ưu thế
vegetate (v) sống vô vị, tẻ nhạt, đơn điệu
viewpoint (n) lập trường, quan điểm

westernisation (n)
Tây phương hóa, quá trình một người/một xã hội chịu ảnh hưởng hoặc tiếp nhận văn hóa phương tây (trong các lĩnh vực như lối sống, trang phục, chế độ ăn uống, công nghệ, kinh tế…)
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a comfortable lifestyle một lối sống thoải mái
an extravagant lifestyle / lavish lifestyle lối sống xa hoa
a nomadic lifestyle lối sống du mục
a sedentary lifestyle lối sống ít vận động
a simple lifestyle lối sống đơn giản
ahead of time trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi
be spoilt for choice có rất nhiều lựa chọn thích hợp làm cho việc đưa ra quyết định khó khăn hơn
build up savings tích lũy tiền tiết kiệm
compete with each other cạnh tranh với nhau
daily routine thói quen hàng ngày
drunk on something say sưa với điều gì
eat a simplified diet ăn theo chế độ ăn đơn giản hóa
freedom of owning less sở hữu ít hơn
have a negative impact on health có tác động tiêu cực đến sức khỏe
keep in touch with duy trì kết nối, giữ liên lạc
lack of physical activity are risks of various diseases thiếu hoạt động thể chất có nguy cơ mắc các bệnh khác nhau
lead a happy life sống một cuộc sống hạnh phúc
lifelong ambition tham vọng suốt đời, một mong muốn rất mạnh mẽ
live life on the edge một lối sống mạo hiểm, có thể bị tổn hại bất cứ lúc nào
live life to its fullest sống hết mình
make a choice lựa chọn
make a small talk tán gẫu, chuyện trò xã giao
meet a need đáp ứng một nhu cầu
not tied to one specific place không bị ràng buộc vào một nơi cụ thể
once in a lifetime một lần trong đời
plan for the future lên kế hoạch cho tương lai
premature death tử vong sớm, chết sớm
reduce/ lower consumption giảm tiêu dùng
set someone apart làm cho ai trở nên khác biệt hoặc nổi trội hơn so với người khác
standard of living tiêu chuẩn của cuộc sống
status anxiety lo lắng về địa vị
to enter into religion đi tu
to live a moral life sống một cuộc sống đạo đức
way of life cách sống
work-life balance cân bằng giữa công việc và cuộc sống

11. CHỦ ĐỀ “DI CƯ”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
an asylum-seeker (n) người xin tị nạn
asylum tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu

chain migration (n)
di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sau
chaos (n) tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát
counter-urbanization (n) chống đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới
deportation (n) trục xuất
economic migrant (n) di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn 
emigration (n) sự di cư, rời khỏi một quốc gia
flee (v) chạy trốn, bỏ chạy
genocide (n) tội diệt chủng
humanitarian (n & adj) nhân đạo
human rights (n) quyền con người, nhân quyền
immigrant  (n) người định cư, người đến sống tại một đất nước mà họ không được sinh ra ở đó
immigration laws (n) luật liên quan đến người nhập cư 

internally displaced person (n)
người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để thoát khỏi nguy hiểm hoặc sợ hãi, nhưng ở lại đất nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tế
international migration (n) di cư quốc tế, những người di cư di chuyển qua biên giới quốc tế
interregional migration (n) di cư giữa các vùng, những người di chuyển trong biên giới quốc gia của họ
mayhem (n) sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn 
medical aid (n) viện trợ y tế
migrant (n) người di cư, lựa chọn di cư do những lý do khác nhau

permanent resident (n)
thường trú nhân, một người được trao quyền sống và làm việc ở một quốc gia bao lâu tùy thích (nhưng không phải là công dân có quyền bầu cử)
push factor  (n) yếu tố thúc đẩy, lý do khiến ai muốn rời khỏi một nơi hoặc thoát khỏi một tình huống cụ thể  
refugee (n) người tị nạn, buộc rời khỏi quê hương do thảm họa thiên nhiên, chiến tranh…
refugee status (n) tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạn
repatriation (n) hồi hương, trở về quê hương 
resettlement (n) tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại một quốc gia mới
undocumented (adj) không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận, căn cước…
UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees) (n) Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn, một tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạn

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
curbing illegal immigration kiềm chế nhập cư bất hợp pháp
family reunification đoàn tụ gia đình (là một lý do được công nhận để nhập cư ở nhiều quốc gia)
first generation immigrant người nhập cư thế hệ thứ nhất 
floods of migrants dòng người di cư, một nhóm lớn người nhập cư vào một quốc gia mới
forced migration di cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà vì những lý do tiêu cực
illegal immigrant người nhập cư bất hợp pháp
immigrant community/population cộng đồng/dân số nhập cư, nhóm người nhập cư đã ở một quốc gia trong một thời gian 
immigration crackdown đàn áp nhập cư
influx of immigrants dòng người nhập cư (lượng lớn người nhập cư vào một quốc gia)
language barriers   rào cản ngôn ngữ
migrant labour lao động di cư, những người  thường xuyên di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làm
racial segregation phân biệt chủng tộc
resettled refugee người tị nạn tái định cư, một người tị nạn đã định cư ở một nơi mới
stateless person người không quốc tịch, không phải là công dân của bất kỳ quốc gia nào
temporary resident cư trú tạm thời
The refugee flow has increased in recent years. dòng người tị nạn đã tăng lên trong những năm gần đây
uncontrolled immigration nhập cư không kiểm soát
voluntary migration di cư tự nguyện, một người chọn cư trú ở một quốc gia mới

12. CHỦ ĐỀ “KHOA HỌC VÀ NGHIÊN CỨU”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
accuracy (n) sự chính xác, đúng đắn
assumption (n) giả định
controlled experiment (n) thí nghiệm
empirical (adj) thực nghiệm
evidence (n) chứng cứ, bằng chứng
experimental group (n) nhóm thử nghiệm, nhóm được kiểm tra phản ứng đối với sự thay đổi của biến số đang được nghiên cứu
framework (n) bộ khung (các đoạn code được viết sẵn), cấu trúc được dùng để xây dựng phần mềm; cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
graph (n) đồ thị
hypothesis (n) giả thuyết
independent /dependent  variable (n) biến độc lập/ biến phụ thuộc
inference (n) sự suy luận
observation (n) quan sát, theo dõi
precision (n) độ chính xác, sự rõ ràng
prediction (n) sự dự đoán
qualitative data (n) nghiên cứu định tính
quantitative data (n) nghiên cứu định lượng
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
cellulose (n) phân tử hữu cơ phong phú nhất trên trái đất, là thành phần chủ yếu cấu tạo nên vách tế bào thực vật
chloroplast (n) lạp lục (một bào quan ở các loài sinh vật quang hợp, cũng là đơn vị chức năng trong tế bào)
chromosome (n) nhiễm sắc thể
cytoplasm (n) tế bào chất, tất cả các chất bên trong tế bào, không bao gồm hạt nhân
diffusion (n) sự khuếch tán
eukaryote (n) sinh vật nhân chuẩn (sinh vật có nhân)
lysosome  (n) tiêu thể, một bào quan có màng chứa các enzym tiêu hóa
meiosis (n) giảm phân, sự phân chia tế bào xảy ra như một phần của quá trình sinh sản
mitochondrion (n) ti thể, được tìm thấy trong tế bào chất, giúp tạo ra năng lượng cho các tế bào 
mitosis (n) nguyên phân, quá trình một tế bào phân chia thành hai tế bào nhỏ hơn
nucleolus (n) hạch nhân, có trong nhân tế bào động vật, thực vật, là cấu trúc lớn nhất trong nhân tế bào
nucleus (n) hạt nhân
organelle (n) bào quan (bất kỳ cấu trúc nào, chẳng hạn nhân và lục lạp, có một mục đích cụ thể bên trong tế bào sống)
osmosis (n) sự thẩm thấu
permeable (adj) thấm qua được, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc khuếch tán qua
photosynthesis (n) quang hợp
prokaryote (n) sinh vật nhân sơ, là nhóm sinh vật mà tế bào không có màng nhân

ribosome (n)
một bào quan có trong tất cả tế bào của cơ thể sống, một cấu trúc của tế bào giúp tổng hợp protein
vacuole (n) không bào, một khoang nhỏ chứa không khí hoặc chất lỏng bên trong một tế bào sống
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
autotrophic (adj) tự dưỡng, có khả năng tự tổng hợp thức ăn
bulb (n) củ
chlorophyll (n) chất diệp lục
chloroplast (n) lạp lục, bào quan trong đó quá trình quang hợp diễn ra
genetically modified (collocation) biến đổi gen (của một sinh vật hoặc cây trồng)
geotropism / gravitropism (n) tính hướng đất, ảnh hưởng của trọng lực đến sự chuyển động của thực vật
germinate (v) nảy mầm
perennial (n & adj) lâu năm, lưu niên – loại cây sống được từ 3 mùa trở lên
phloem (n) mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dinh dưỡng từ lá đến phần còn lại của cây
phototropism (n) hướng quang, sự tăng trưởng của thực vật theo hướng ánh sáng
pollinate (v) thụ phấn
stamen (n) nhị hoa
stoma (n) khi khổng, qua đó khí và hơi có thể đi qua
transpiration (n) sự thoát hơi nước của cây
xylem (n) mô thực vật dẫn nước và chất dinh dưỡng hòa tan từ rễ lên lá

CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ C1 HIỆU QUẢ VÀ NHỚ LÂU

  • Tạo sổ tay từ vựng: Bạn ghi chép toàn bộ từ vựng vào một cuốn sổ tay, lưu ý sắp xếp từ vựng theo chủ đề và nhóm từ, loại từ (cụm từ, động từ, danh từ,…), và luôn mang theo bên mình để có thể ôn tập bất cứ lúc nào bạn muốn.
  • Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh: Bạn có thể tìm trên Internet những hình ảnh minh họa từ vựng rồi in ra giấy để học, vẽ minh họa nghĩa của từ hoặc sử dụng chính trí tưởng tượng của mình liên tưởng về những hình ảnh liên quan đến từ vựng. Thông qua những hình ảnh trực quan, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu và hiệu quả hơn. 
  • Cố gắng thay thế những từ được sử dụng thường xuyên như “bad, well, sad, happy”… bằng các từ đồng nghĩa nhưng ở cấp độ cao hơn (terrible, contented,…).  
  • Đọc bất cứ khi nào có thể:
    • Bạn có thể đọc sách, tạp chí, xem phim, video, xem những chương trình truyền hình…với nhiều chủ đề khác nhau. Càng tiếp xúc với nhiều từ, bạn sẽ càng học được nhiều hơn.
    • Nếu bạn không biết nghĩa của một từ và cũng không thể suy ra nghĩa của nó từ ngữ cảnh, hãy ghi chú, sau đó tra từ điển và viết vào sổ từ vựng. 
  • Sử dụng phương pháp cách lặp lại cách quãng: Việc xem lại từ vựng thường xuyên trong một ngày sẽ không hiệu quả bằng việc xem lại chúng vài lần trong khoảng thời gian vài ngày hoặc vài tuần sau khi học (phương pháp lặp lại cách quãng). Ví dụ, bạn có thể áp dụng phương pháp này như sau:
    • Học từ mới lần đầu tiên
    • Nhớ lại những từ vựng này sau 1 tiếng học
    • Xem lại từ vựng trước khi đi ngủ
    • Ôn lại từ vựng sau một ngày
    • Ôn lại từ vựng sau một vài ngày
  • Luyện nói và ghi âm bài nói của mình:
    • Dùng những từ vựng đã học nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 3 đến 4 phút và ghi âm lại.
    • Nghe lại đoạn ghi âm và chú ý xem bạn có sử dụng đúng những từ mà bạn muốn không, có từ nào mà bạn có thể thay thế bằng những từ hay hơn để diễn đạt không?
    • Sau đó, nói và ghi âm lại. Bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Topic: Health and Fitness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Sách Destination C1 + C2 PDF | Xem online, tải PDF miễn phí

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Sách English Collocation in Use PDF | Xem online, tải PDF miễn phí

Việc làm dành cho sinh viên;

Việc làm thực tập sinh tiếng anh mới nhất 

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm gia sư tiếng anh mới nhất

Mức lương gia sư tiếng anh là bao nhiêu 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!