Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Atmosphere /ˈætməsfɪə/
|
Danh từ
|
Bầu khí quyển
|
The Earth’s atmosphere is composed of various gasses and layers that protect and sustain life on the planet.
(Bầu khí quyển của Trái đất bao gồm nhiều loại khí và lớp bảo vệ và duy trì sự sống trên hành tinh.)
|
Galaxy /ˈgæləksi/
|
Danh từ
|
Thiên hà
|
The Andromeda Galaxy is one of the closest spiral galaxies to the Milky Way and can be seen with the naked eye from Earth.
(Thiên hà Andromeda là một trong những thiên hà xoắn ốc gần nhất với Dải Ngân hà và có thể nhìn thấy bằng mắt thường từ Trái đất.)
|
Multiverse /ˈmʌl.ti.vɜ˞ːs/
|
Danh từ
|
Đa vũ trụ
|
The concept of a multiverse suggests the existence of multiple universes, each with its own set of physical laws and properties.
(Khái niệm về đa vũ trụ cho thấy sự tồn tại của nhiều vũ trụ, mỗi vũ trụ có tập hợp các định luật và tính chất vật lý riêng.)
|
Universe /ˈjuːnɪvəːs/
|
Danh từ
|
Vũ trụ
|
The universe is the vast expanse of space and all matter and energy within it, including galaxies, stars, planets, and other celestial bodies.
(Vũ trụ là một khoảng không gian rộng lớn cùng tất cả vật chất và năng lượng bên trong nó, bao gồm các thiên hà, các ngôi sao, các hành tinh và các thiên thể khác.)
|
Cosmos /ˈkɒzmɒs/
|
Danh từ
|
Vũ trụ
|
The word “cosmos” refers to the entire universe, including all matter, energy, and space.
(Từ “vũ trụ” dùng để chỉ toàn bộ vũ trụ, bao gồm tất cả vật chất, năng lượng và không gian.)
|
Aerospace /ˈer.oʊ.speɪs/
|
Danh từ
|
Hàng không vũ trụ
|
Aerospace engineering involves the design and development of aircraft and spacecraft, as well as related technologies and systems.
(Kỹ thuật hàng không vũ trụ liên quan đến việc thiết kế và phát triển máy bay và tàu vũ trụ, cũng như các công nghệ và hệ thống liên quan.)
|
Vacuum /’vækjuəm/
|
Danh từ
|
Chân không
|
In outer space, there is a vacuum, which is an area devoid of matter and air.
(Trong không gian vũ trụ tồn tại chân không, là khu vực không có vật chất và không khí.)
|
Meteorite /ˈmiːtiəraɪt/
|
Danh từ
|
Thiên thạch
|
A meteorite is a solid object that survives its passage through Earth’s atmosphere and lands on the surface.
(Thiên thạch là một vật thể rắn sống sót khi đi qua bầu khí quyển của Trái đất và đáp xuống bề mặt.)
|
Meteor /ˈmiːtiə/
|
Danh từ
|
Sao băng
|
A meteor is a small celestial body that enters Earth’s atmosphere and burns up, producing a streak of light known as a shooting star.
(Sao băng là một thiên thể nhỏ đi vào bầu khí quyển của Trái đất và bốc cháy, tạo ra một vệt sáng được gọi là sao băng.)
|
North star /nɔːθ stɑː/
|
Danh từ
|
Sao Bắc Cực
|
Polaris, also known as the North Star, is a prominent star that appears almost stationary in the night sky and can be used for navigation.
(Polaris, còn được gọi là Sao Bắc Cực, là một ngôi sao nổi bật xuất hiện gần như đứng yên trên bầu trời đêm và có thể được sử dụng để điều hướng.)
|
The Evening star /ði ˈiːvnɪŋ stɑː/
|
Danh từ
|
Sao Hôm
|
The Evening Star refers to the planet Venus when it is visible in the western sky after sunset.
(Sao Hôm đề cập đến hành tinh Venus khi nó có thể nhìn thấy trên bầu trời phía tây sau khi mặt trời lặn.)
|
The Morning star /ðə ˈmɔːnɪŋ stɑː/
|
Danh từ
|
Sao Mai
|
The Morning Star refers to the planet Venus when it is visible in the eastern sky before sunrise.
(Sao Mai đề cập đến hành tinh Venus khi nó có thể nhìn thấy trên bầu trời phía đông trước khi mặt trời mọc.)
|
Comet /’kɒmɪt/
|
Danh từ
|
Sao Chổi
|
Comet Hale-Bopp was a famous comet that appeared in the night sky in the late 1990s, captivating stargazers around the world.
(Sao chổi Hale-Bopp là một sao chổi nổi tiếng xuất hiện trên bầu trời đêm vào cuối những năm 1990, thu hút các nhà thám hiểm trên khắp thế giới.)
|
Black Hole /blæk həʊl/
|
Danh từ
|
Hố đen
|
A black hole is a region in space with intense gravitational forces that prevent anything, including light, from escaping.
(Hố đen là một vùng trong không gian có lực hấp dẫn cực mạnh ngăn cản mọi thứ, kể cả ánh sáng, thoát ra ngoài.)
|
White Hole
|
Danh từ
|
Hố trắng
|
A white hole is a hypothetical region of space that is the opposite of a black hole, where matter and energy are expelled instead of being absorbed.
(Hố trắng là một vùng không gian giả thuyết đối lập với lỗ đen, nơi vật chất và năng lượng bị trục xuất thay vì bị hấp thụ.)
|
Eclipse /waɪt həʊl/
|
Danh từ
|
Nhật thực
|
An eclipse occurs when one celestial body passes in front of another, blocking its light or casting a shadow.
(Nhật thực xảy ra khi một thiên thể đi qua phía trước một thiên thể khác, chặn ánh sáng của nó hoặc tạo ra bóng tối.)
|
Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/
|
Danh từ
|
Nguyệt thực
|
A lunar eclipse happens when the Earth comes between the Sun and the Moon, causing the Moon to darken and sometimes appear reddish.
(Nguyệt thực xảy ra khi Trái đất nằm giữa Mặt trời và Mặt trăng, khiến Mặt trăng tối đi và đôi khi có màu đỏ.)
|
Astronomy /əsˈtrɒnəmi/
|
Danh từ
|
Thiên văn học
|
Astronomy is the scientific study of celestial objects, including stars, planets, galaxies, and other phenomena in the universe.
(Thiên văn học là nghiên cứu khoa học về các thiên thể, bao gồm các ngôi sao, hành tinh, thiên hà và các hiện tượng khác trong vũ trụ.)
|
Light Year /laɪt jɪə/
|
Danh từ
|
Năm ánh sáng
|
A light year is a unit of astronomical distance, representing the distance that light travels in one year, approximately 9.46 trillion kilometers.
(Năm ánh sáng là đơn vị đo khoảng cách thiên văn, biểu thị quãng đường mà ánh sáng đi được trong một năm, xấp xỉ 9,46 nghìn tỷ km.)
|
Orbit /ˈɔːbɪt/
|
Danh từ
|
Quỹ đạo
|
The International Space Station orbits around the Earth, completing a full orbit approximately every 90 minutes.
(Trạm vũ trụ quốc tế quay quanh Trái đất, hoàn thành một quỹ đạo đầy đủ cứ sau 90 phút)
.
|
Spaceship /ˈspeɪsʃɪp/
|
Danh từ
|
Tàu con thoi
|
The SpaceX Crew Dragon is a crewed spacecraft designed to transport astronauts to and from the International Space Station.
(Tàu con thoi quốc tế quay quanh Trái đất, hoàn thành một quỹ đạo đầy đủ cứ sau 90 phút.)
|
Rocket engine /ˈrɑː.kɪtˈen.dʒɪn/
|
Danh từ
|
Động cơ tên lửa
|
The SpaceX Falcon 9 is a rocket engine for propulsion during launch and ascent.
(SpaceX Crew Dragon là động cơ tên lửa được thiết kế để vận chuyển các phi hành gia đến và đi từ Trạm Vũ trụ Quốc tế.)
|
Craft /kɹɑːft/
|
Danh từ
|
Phi thuyền
(Chú ý: Ý nghĩa này được sử dụng ở trong chủ đề hàng không)
|
The Hubble Space Telescope is a sophisticated scientific craft that orbits the Earth, capturing stunning images of distant galaxies and celestial objects.
(Kính viễn vọng Không gian Hubble là một phi thuyền phức tạp quay quanh Trái đất, ghi lại những hình ảnh tuyệt đẹp về các thiên hà và thiên thể xa xôi.)
|
Crew /kɹuː/
|
Danh từ
|
Phi hành đoàn
|
The crew of the International Space Station consists of astronauts from different countries who work together in space.
(Phi hành đoàn của Trạm vũ trụ quốc tế bao gồm các phi hành gia đến từ các quốc gia khác nhau làm việc cùng nhau trong không gian.)
|
Rover /´rouvə/
|
Danh từ
|
Robot thám hiểm
|
The Mars Rover Curiosity is a robotic vehicle that explores the surface of Mars, collecting data and images to study the planet’s geology and search for signs of past or present life.
(Mars Rover Curiosity là một robot thám hiểm bề mặt sao Hỏa, thu thập dữ liệu và hình ảnh để nghiên cứu địa chất của hành tinh và tìm kiếm dấu hiệu của sự sống trong quá khứ hoặc hiện tại.)
|
Space Suit /speɪs sjuːt/
|
Danh từ
|
Bộ quần áo phi hành gia
|
Astronauts wear space suits during spacewalks to protect themselves from the harsh conditions of space, including extreme temperatures and the lack of atmospheric pressure.
(Các phi hành gia mặc bộ quần áo phi hành gia trong các chuyến đi bộ ngoài không gian để bảo vệ họ khỏi các điều kiện khắc nghiệt của không gian, bao gồm nhiệt độ khắc nghiệt và thiếu áp suất khí quyển.)
|
Satellite /ˈsætəlaɪt/
|
Danh từ
|
Vệ tinh
|
The Hubble Space Telescope is a famous satellite that orbits Earth, capturing breathtaking images of distant galaxies and helping astronomers study the universe.
(Kính viễn vọng Không gian Hubble là một vệ tinh nổi tiếng quay quanh Trái đất, ghi lại những hình ảnh ngoạn mục về các thiên hà xa xôi và giúp các nhà thiên văn học nghiên cứu vũ trụ.)
|
Rocket /ˈrɒkɪt/
|
Danh từ
|
Tên lửa
|
The SpaceX Falcon Heavy rocket is a powerful launch vehicle capable of sending heavy payloads, including satellites and spacecraft, into orbit or on interplanetary missions.
(Tên lửa SpaceX Falcon Heavy là một phương tiện phóng cực mạnh có khả năng đưa các vật nặng, bao gồm cả vệ tinh và tàu vũ trụ, lên quỹ đạo hoặc thực hiện các sứ mệnh liên hành tinh.)
|
Telescope /ˈtɛlɪskəʊp/
|
Danh từ
|
Kính viễn vọng
|
The James Webb Space Telescope is an upcoming space-based telescope that promises to revolutionize our understanding of the universe, enabling observations in infrared light and exploring the early stages of cosmic history.
(Kính viễn vọng Không gian James Webb là một kính viễn vọng sắp ra mắt trong không gian hứa hẹn sẽ cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, cho phép quan sát bằng ánh sáng hồng ngoại và khám phá các giai đoạn đầu của lịch sử vũ trụ.
|
Microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/
|
Danh từ
|
Kính hiển vi
|
The Scanning Electron Microscope (SEM) is an advanced instrument that uses electron beams to examine the surface of materials at a highly detailed level, revealing structures not visible with traditional light microscopes.
(Kính hiển vi điện tử quét (SEM) là một thiết bị tiên tiến sử dụng chùm tia điện tử để kiểm tra bề mặt vật liệu ở mức độ chi tiết cao, cho thấy các cấu trúc không nhìn thấy được bằng kính hiển vi ánh sáng truyền thống.)
|
Alpha centauri /ˈælfə sɛnˈtɔːrʌɪ/
|
Danh từ
|
Cận tinh Alpha
|
Alpha Centauri is the closest star system to our solar system, located approximately 4.37 light-years away. It consists of three stars, including the binary pair Alpha Centauri A and B.
(Cận tinh Alpha là hệ sao gần nhất với hệ mặt trời của chúng ta, nằm cách chúng ta khoảng 4,37 năm ánh sáng. Nó bao gồm ba ngôi sao, trong đó có cặp nhị phân Alpha Centauri A và B.)
|
Nebula /ˈnɛbjʊlə/
|
Danh từ
|
Tinh vân
|
A nebula is a vast cloud of gas and dust in space, often illuminated by nearby stars, and can be the birthplace of new stars.
(Tinh vân là một đám mây khí và bụi khổng lồ trong không gian, thường được chiếu sáng bởi các ngôi sao gần đó và có thể là nơi sinh ra các ngôi sao mới.)
|
Horsehead Nebula /hɔːs hɛd ˈnɛbjʊlə/
|
Danh từ
|
Tinh vân Đầu Ngựa
|
The Horsehead Nebula is a famous dark nebula located in the constellation Orion, named for its distinct shape resembling a horse’s head.
(Tinh vân Đầu Ngựa là một tinh vân tối nổi tiếng nằm trong chòm sao Orion, được đặt tên theo hình dạng khác biệt giống đầu ngựa.)
|
Gravity /ˈɡræv.ə.t̬i/
|
Danh từ
|
Trọng lượng
|
Gravity is the force that attracts objects with mass towards each other, keeping planets in orbit around stars and giving weight to objects on Earth.
(Trọng lực là lực hút các vật thể có khối lượng về phía nhau, giữ các hành tinh trên quỹ đạo quanh các ngôi sao và tạo ra trọng lượng cho các vật thể trên Trái đất.)
|
Zero-gravity /ˈzɪərəʊˌgrævɪti/
|
Danh từ
|
Trạng thái không trọng lượng
|
Zero-gravity refers to the condition experienced by astronauts in space, where there is a lack of gravitational forces, resulting in a feeling of weightlessness.
(Trạng thái không trọng lượng đề cập đến tình trạng mà các phi hành gia trải qua trong không gian, nơi thiếu lực hấp dẫn, dẫn đến cảm giác không trọng lượng.)
|
Unidentified flying objects (UFOs) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/
|
Danh từ
|
Vật thể bay không xác định
|
UFOs are objects or phenomena observed in the sky that cannot be readily identified or explained, often associated with claims of extraterrestrial spacecraft.
(UFO là những vật thể bay không xác định hoặc hiện tượng quan sát được trên bầu trời không thể dễ dàng xác định hoặc giải thích, thường liên quan đến các tuyên bố về tàu vũ trụ ngoài trái đất.)
|
Alien Life /ˈeɪliən laɪf/
|
Danh từ
|
Sự sống ngoài hành tinh
|
Alien life refers to the existence of living organisms or intelligent beings outside of Earth, which is a topic of great interest and speculation in the field of astrobiology.
(Sự sống ngoài hành tinh đề cập đến sự tồn tại của các sinh vật sống hoặc sinh vật thông minh bên ngoài Trái đất, đây là một chủ đề rất được quan tâm và suy đoán trong lĩnh vực sinh vật học vũ trụ.)
|
Alien /ˈeɪ.li.ən/
|
Danh từ
|
Người ngoài hành tinh
|
An alien is a term used to describe a hypothetical extraterrestrial being, often portrayed in science fiction as having characteristics different from those found on Earth.
(Người ngoài hành tinh là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sinh vật ngoài trái đất giả định, thường được miêu tả trong khoa học viễn tưởng là có những đặc điểm khác với những đặc điểm được tìm thấy trên Trái đất.)
|
Flying saucer /ˈflaɪ.ɪŋˈsɑː.sɚ/
|
Danh từ
|
Đĩa bay
|
A flying saucer is a term often used to describe a hypothetical, unidentified flying object (UFO) that is disc-shaped or saucer-shaped in appearance.
(Đĩa bay là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một vật thể bay giả định, không xác định (UFO) có hình đĩa hoặc hình đĩa.)
|
Gravitational /¸grævi´teiʃənəl/
|
Tính từ
|
Hút, hấp dẫn
|
Gravitational forces play a crucial role in the motion and behavior of celestial bodies, such as planets, stars, and galaxies.
(Lực hấp dẫn đóng một vai trò quan trọng trong chuyển động và hành vi của các thiên thể, chẳng hạn như hành tinh, ngôi sao và thiên hà.)
|
Explore /ɪkˈsplɔːr/
|
Động từ
|
Khám phá
|
Astronauts and space probes are sent to explore distant planets, moons, and other celestial bodies to gather information and expand our knowledge of the universe.
(Các phi hành gia và tàu thăm dò không gian được cử đi khám phá các hành tinh, mặt trăng và các thiên thể xa xôi khác để thu thập thông tin và mở rộng kiến thức của chúng ta về vũ trụ.)
|
Travel /ˈtrævəl/
|
Động từ
|
Du hành
|
Spacecraft, such as rockets and spaceships, are designed to travel through space to reach different destinations, such as other planets, asteroids, or even other star systems.
(Tàu vũ trụ, chẳng hạn như tên lửa và tàu vũ trụ, được thiết kế để du hành trong không gian để đến các điểm đến khác nhau, chẳng hạn như các hành tinh khác, tiểu hành tinh hoặc thậm chí các hệ sao khác.)
|
Discover /dɪˈskʌvər/
|
Động từ
|
Khám phá, tìm ra
|
Through exploration and observation, scientists and astronomers strive to discover new celestial objects, phenomena, and insights about the universe.
(Thông qua khám phá và quan sát, các nhà khoa học và nhà thiên văn học cố gắng khám phá các thiên thể, hiện tượng và hiểu biết mới về vũ trụ.)
|
Launch /lɔːntʃ/
|
Động từ
|
Phóng (vệ tinh, tàu vũ trụ)
|
Space missions are initiated by launching rockets from Earth to propel spacecraft into space and commence their journeys.
(Các nhiệm vụ không gian được bắt đầu bằng cách phóng tên lửa từ Trái đất để đẩy tàu vũ trụ vào không gian và bắt đầu hành trình của chúng.)
|
Land /lænd/
|
Động từ
|
Hạ cánh
|
Landings occur when spacecraft touch down on celestial bodies, such as the Moon or Mars, to perform scientific experiments or exploration.
(Hạ cánh xảy ra khi tàu vũ trụ chạm xuống các thiên thể, chẳng hạn như Mặt trăng hoặc Sao Hỏa, để thực hiện các thí nghiệm khoa học hoặc thám hiểm.)
|
Observe /əbˈzɜːrv/
|
Động từ
|
Quan sát
|
Astronomers use telescopes and other instruments to observe and gather data about celestial objects and events.
(Các nhà thiên văn sử dụng kính viễn vọng và các dụng cụ khác để quan sát và thu thập dữ liệu về các thiên thể và sự kiện.)
|
Study /ˈstʌdi/
|
Động từ
|
Nghiên cứu
|
Scientists study various aspects of space, including the behavior of celestial bodies, the properties of different planets, and the nature of the universe itself.
(Các nhà khoa học nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của không gian, bao gồm hành vi của các thiên thể, đặc tính của các hành tinh khác nhau và bản chất của chính vũ trụ.)
|
Investigate /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/
|
Động từ
|
Điều tra
|
Researchers investigate specific phenomena, such as black holes or dark matter, to gain a deeper understanding of their characteristics and effects.
(Các nhà nghiên cứu điều tra các hiện tượng cụ thể, chẳng hạn như lỗ đen hoặc vật chất tối, để hiểu sâu hơn về đặc điểm và tác dụng của chúng.)
|
Monitor /ˈmɒnɪtər/
|
Động từ
|
Theo dõi
|
Satellites and observatories are used to monitor the activities and behavior of celestial objects, such as the movements of asteroids or changes in star brightness.
(Vệ tinh và đài quan sát được sử dụng để theo dõi các hoạt động và hành vi của các thiên thể, chẳng hạn như chuyển động của các tiểu hành tinh hoặc thay đổi độ sáng của các ngôi sao.)
|
Collect /kəˈlɛkt/
|
Động từ
|
Thu thập
|
Space missions often involve collecting samples, such as moon rocks or comet dust, to bring back to Earth for analysis.
(Các sứ mệnh không gian thường liên quan đến việc thu thập các mẫu, chẳng hạn như đá mặt trăng hoặc bụi sao chổi, để mang về Trái đất phân tích.)
|
Analyze /ˈænəlaɪz/
|
Động từ
|
Phân tích
|
Scientists analyze collected data and samples to extract meaningful information, draw conclusions, and gain insights into the nature of the universe.
(Các nhà khoa học phân tích dữ liệu và mẫu đã thu thập để trích xuất thông tin có ý nghĩa, đưa ra kết luận và hiểu rõ hơn về bản chất của vũ trụ.)
|
Measure /ˈmɛʒər/
|
Động từ
|
Đo lường
|
Precise measurements of distances, sizes, temperatures, and other physical properties are crucial in astronomy and space exploration to understand celestial phenomena accurately.
(Các phép đo lường chính xác về khoảng cách, kích thước, nhiệt độ và các tính chất vật lý khác là rất quan trọng trong thiên văn học và thám hiểm không gian để hiểu chính xác các hiện tượng thiên thể.)
|
Document /ˈdɒkjʊmənt/
|
Động từ
|
Ghi chép, tài liệu hóa
|
Scientists and researchers document their findings, observations, and analyzes to contribute to the knowledge base and share discoveries with the scientific community and the public.
(Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu ghi chép lại những phát hiện, quan sát và phân tích của họ để đóng góp vào cơ sở tri thức và chia sẻ những khám phá với cộng đồng khoa học và công chúng.)
|
Navigate /ˈnævɪɡeɪt/
|
Động từ
|
Điều hướng
|
Astronauts and spacecraft use navigation systems to determine their position, trajectory, and direction while traveling through space.
(Các phi hành gia và tàu vũ trụ sử dụng hệ thống điều hướng để xác định vị trí, quỹ đạo và hướng của họ khi di chuyển trong không gian.)
|
Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/
|
Động từ
|
Thử nghiệm
|
Scientists conduct experiments in space to study various phenomena, test theories, and gather data that cannot be easily replicated on Earth.
(Các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm trong không gian để nghiên cứu các hiện tượng khác nhau, kiểm tra các lý thuyết và thu thập dữ liệu không thể dễ dàng sao chép trên Trái đất.)
|
Simulate /ˈsɪmjəleɪt/
|
Động từ
|
Mô phỏng
|
Scientists use computer simulations to model and simulate complex astronomical phenomena or spacecraft missions, helping to understand and predict their behavior.
(Các nhà khoa học sử dụng mô phỏng máy tính để lập mô hình và mô phỏng các hiện tượng thiên văn phức tạp hoặc các sứ mệnh của tàu vũ trụ, giúp hiểu và dự đoán hành vi của chúng.)
|
Sphere /sfɪr/
|
Danh từ
|
Hình cầu
|
A sphere is a three-dimensional geometric shape that is perfectly round in shape, resembling a ball. Planets and stars are often approximated as spheres.
(Hình cầu là một hình dạng hình học ba chiều có hình tròn hoàn hảo, giống như một quả bóng. Các hành tinh và ngôi sao thường được coi là hình cầu.)
|
Ellipse /iˈlɪps/
|
Danh từ
|
Hình elip
|
An ellipse is a geometric shape resembling a flattened circle. The orbits of planets around the Sun and satellites around planets are elliptical in shape.
(Hình elip là một hình dạng hình học giống như một hình tròn dẹt. Quỹ đạo của các hành tinh quanh Mặt trời và các vệ tinh quanh các hành tinh có dạng hình elip.)
|
Void /vɔɪd/
|
Danh từ
|
Khoảng trống (vùng không có thiên thể)
|
A void in space refers to a region that is mostly empty or contains very few galaxies or matter, leading to a relatively low density compared to its surroundings.
(Khoảng trống trong không gian đề cập đến một khu vực hầu như trống rỗng hoặc chứa rất ít thiên hà hoặc vật chất, dẫn đến mật độ tương đối thấp so với môi trường xung quanh.)
|