Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh | Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng về món chính – các món ăn bằng tiếng Anh là chủ đề đầu tiên bạn nên nằm lòng:
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Main course |
Món chính |
Mother teaches to cook the main dishes, which are popular in daily family meals (Mẹ dạy tôi nấu những món ăn chính, phổ biến trong bữa cơm gia đình hàng ngày). |
Corned beef |
Thịt bò muối |
Corned beef is made from brisket, a relatively inexpensive cut of beef (Thịt bò muối được làm từ ức, một loại thịt bò cắt tương đối rẻ tiền). |
Pasta |
Món mỳ |
Pasta is a traditional Italian food (Pasta là một loại thực phẩm truyền thống của nước Ý). |
Porridge |
Cháo |
Porridge is a very easy dish to cook (Cháo là một món ăn rất dễ nấu). |
Steak |
Bít tết |
Steak is a dish prepared by baking or pan-frying (Bít tết là một món ăn được chế biến bằng cách nướng hoặc áp chảo). |
Hotpot |
Lẩu |
Fish hot pot is a delicious and nutritious dish (Lẩu cá là một món ăn ngon và bổ dưỡng). |
Khai vị – các món ăn bằng tiếng Anh không thể thiếu trong các bữa ăn hiện nay, vậy từ vưng chỉ những món này là gì?
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Appetizer/ starter |
Món khai vị |
Appetizers are the first dish to awaken the taste buds (Món khai vị là món đầu tiên đánh thức vị giác). |
Beef soup |
Súp bò |
Beef soup cooked with eggs is prepared by many mothers for babies (Món canh thịt bò nấu trứng được nhiều mẹ chế biến cho bé). |
Chicken and corn soup |
Súp gà ngô hạt |
Delicious chicken and corn soup is a must-have summer dish (Súp gà ngô ngon là món ăn không thể bỏ qua trong mùa hè). |
Crab soup |
Súp cua |
Crab soup is not only used as a breakfast dish, but also used as an appetizer in restaurants (Súp cua ngoài làm món ăn sáng thì còn được dùng làm món khai vị của các nhà hàng). |
Eel soup |
Súp lươn |
Eel soup when eating spicy taste (Súp canh lươn khi ăn có vị cay). |
Fresh shellfish soup |
Súp sò lông |
Fresh shellfish soup is both delicious and nutritious (Súp sò lông vừa ngon vừa bổ dưỡng). |
Seafood soup |
Súp hải sản |
A bowl of seafood soup cooked with a variety of seafood and vegetable ingredients (Một bát súp hải sản nấu với nhiều loại nguyên liệu hải sản và rau). |
Salted roasted peanuts |
Lạc chao muối |
Salted roasted peanuts can be eaten with white rice or sticky rice (Lạc rang muối có thể ăn với cơm trắng hoặc xôi). |
Salad |
Rau trộn |
Salad is a mixture of vegetables and fruits (Rau trộn là một hỗn hợp của rau và trái cây). |
Ăn món chính và món khai vị xong rồi, giờ chúng ta cùng chuyển qua món tráng miêng thôi nào, các món ăn bằng tiếng Anh này là gì, cùng tìm hiểu thôi nào!
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dessert |
Món tráng miệng |
The dessert I usually eat after lunch is fruit (Món tráng miệng tôi thường ăn sau bữa trưa là trái cây). |
Lemonade |
Nước chanh |
Lemonade sold on the sidewalk is the best (Nước chanh bán vỉa hè là ngon nhất). |
Soft drink |
Thức uống có ga, nước ngọt |
My brother should limit drinking soft drinks (Em tôi nên hạn chế uống nước ngọt). |
Sweet gruel |
Chè |
Sweet gruel is a long-standing traditional dish in my country (Chè là món ăn truyền thống lâu đời ở quê tôi). |
Pomelo sweet soup |
Chè bưởi |
Pomelo sweet soup is a cooling dish that is loved by many people (Chè bưởi là món ăn giải nhiệt được nhiều người yêu thích). |
Dessert wading in water |
Chè trôi nước |
Dessert wading in water is one of the Vietnamese snacks (Chè trôi là một trong những món ăn vặt của người Việt). |
Smoothie |
Sinh tố |
Avocado smoothie is a delicious, nutritious drink that is suitable for everyone (Sinh tố bơ là thức uống thơm ngon, bổ dưỡng, phù hợp với mọi người). |
Jackfruit yogurt |
Sữa chua mít |
Store the made jackfruit yogurt in the refrigerator! (Bảo quản sữa chua mít đã làm trong tủ lạnh nhé!). |
Coconut jelly |
thạch dừa |
Coconut jelly is a dish originating from the Philippines (Thạch dừa là một món ăn có nguồn gốc từ Philippines). |
Pancake |
Bánh kếp |
A pancake is a flat cake (Một chiếc bánh kếp là một chiếc bánh dẹt). |
Round sticky rice cake |
Bánh dầy |
Diem shares a very simple recipe to make round sticky rice cake (Diễm chia sẻ công thức làm bánh dày cực đơn giản). |
Young Rice cake |
Bánh cốm |
Hanoi young rice cake is one of the unique gifts of the capital (Bánh cốm Hà Nội là một trong những thức quà độc đáo của thủ đô). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hamburger |
bánh kẹp |
Hamburger contains 294 Kcal (Hamburger chứa 294 Kcal). |
Pizza |
pizza |
Chicken is a popular and fairly inexpensive ingredient that you can add to your pizza (Gà là nguyên liệu phổ biến và khá rẻ để bạn có thể thêm vào món bánh pizza). |
Fish and chips |
cá và khoai tây chiên |
Fish and chips is a traditional British dish (Cá và khoai tây chiên là món ăn truyền thống của Anh). |
Ham |
giăm bông |
Ham is a dish made from pork thighs that originated in Europe (Giăm bông là một món ăn được chế biến từ đùi lợn có nguồn gốc từ Châu Âu). |
Paté |
pa-tê |
Liver pate is one of Hai Phong’s famous delicacies (Pate gan là một trong những món ngon nổi tiếng của Hải Phòng). |
Toast |
bánh mì nướng |
Salt and pepper toast seems like a rustic dish, but it has a very delicious taste (Bánh mì nướng muối ớt tưởng chừng như một món ăn dân dã nhưng lại có hương vị rất thơm ngon). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sticky rice cake/ Chung cake |
Bánh chưng |
For the Vietnamese, making Chung cake is the ideal way to express gratitude to their ancestors and homeland (Đối với người Việt, làm bánh chưng là cách lý tưởng để bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và quê hương). |
Five- fruit plate |
Mâm ngũ quả |
The five-fruit place is a fruit tray with about five different kinds of fruit (Mâm ngũ quả là một mâm quả có khoảng năm loại quả khác nhau). |
Dried, candied fruits |
Mứt |
Dried fruits is an indispensable dish in the Vietnamese traditional Tet holiday (Mứt là món ăn không thể thiếu trong ngày tết cổ truyền của người Việt). |
Jellied meat |
Thịt đông |
Jellied meat is a delicious Tet dish of popular North cuisine (Thịt đông là món ăn ngon ngày Tết của ẩm thực miền Bắc được nhiều người yêu thích). |
Pickled onion |
Dưa hành |
Pickled onions use the main ingredient is pickled onions according to the method of micro-fermentation (Dưa hành sử dụng nguyên liệu chính là củ hành ngâm theo phương pháp lên men vi sinh). |
Spring rolls |
Chả giò, nem (rán) |
Spring rolls are crispy outside, sweet, fleshy and fragrant on the inside (Chả giò bên ngoài giòn, ngọt, bùi và thơm bên trong). |
Pig trotters |
Giò heo |
Pork trotters is a nutritious ingredient, easy to prepare and easy to buy (Giò heo là một nguyên liệu bổ dưỡng, dễ chế biến và dễ mua). |
Dried bamboo shoots |
Măng khô |
Dried bamboo shoots are an indispensable ingredient in Tet dishes (Măng khô là nguyên liệu không thể thiếu trong các món ăn ngày Tết). |
Pickled small leeks |
Củ kiệu |
Pickled small leeks belongs to the onion family (Củ kiện thuộc dòng họ nhà hành). |
Fatty pork |
Mỡ lợn |
Fatty pork is rich in vitamins A, B and D (Thịt lợn béo giàu vitamin A, B và D). |
Roasted watermelon seeds |
Hạt dưa |
Melon seeds contain many nutrients such as protein, glucose, lipid, vitamins (Hạt dưa chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, gluxit, lipid, và các loại vitamin). |
Sticky rice |
Gạo nếp |
Sticky rice is a popular rice in Asia (Gạo nếp là một loại gạo phổ biến ở Châu Á). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hot rice noodle soup |
Bún thang |
Hot rice noodle soup is one of the special dishes of Hanoi people (Bún thang là một trong những món ăn đặc sản của người Hà Nội). |
Kebab rice noodles |
Bún chả |
Lettuce, marjoram, perilla, bean sprouts are raw vegetables served with kebab rice noodles (Xà lách, kinh giới, tía tô, giá đỗ là những loại rau sống ăn kèm với bún chả). |
Stuffed pancake |
Bánh cuốn |
Hot stuffed pancake are suitable for breakfast (Bánh cuốn nóng rất thích hợp cho bữa sáng). |
Steamed sticky rice: Xôi |
Xôi |
That’s how to cook five-color sticky rice with Northwest flavor (Đó là cách nấu xôi ngũ sắc hương vị Tây Bắc). |
Balut |
Trứng vịt lộn |
There are up to 182 kcal in a balut (Trong một quả trứng vịt lộn có tới 182 kcal). |
Snail rice noodles |
Bún ốc |
My mother taught me how to cook delicious snail rice noodles (Mẹ dạy nấu bún ốc ngon). |
Noodle soup |
Phở |
Noodle soup is in the top of the world’s most famous delicacies (Phở lọt top những món ngon nổi tiếng thế giới). |
Girdle-cake |
Bánh tráng |
Brown rice girdle-cake is suitable for those who are on a diet (Bánh tráng gạo lứt thích hợp cho những ai đang ăn kiêng). |
Roasted duck |
Vịt quay |
Roasted duck with a specialized oven will cook evenly and deliciously (Vịt quay bằng lò nướng chuyên dụng sẽ chín đều và thơm ngon). |
Boiled vegetables |
Rau luộc |
Boiled vegetables make it easier for the body to digest (Rau luộc giúp cơ thể dễ tiêu hóa). |
Fried tofu |
Đậu rán |
Fried tofu will be crispy, delicious and golden (Đậu rán sẽ giòn, ngon và vàng đều). |
Sweet and sour pork ribs |
Sườn xào chua ngọt |
Stir-fried sweet and sour ribs is a delicious dish and is loved by many people (Sườn xào chua ngọt là món ăn ngon và được nhiều người yêu thích). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Add |
Thêm vào |
I added too much salt to the food (Tôi đã thêm quá nhiều muối vào thức ăn). |
Crush |
Giã, băm nhỏ |
My mother is crushing ginger to stir-fry with chicken (Mẹ tôi giã gừng để xào với thịt gà). |
Chop |
Cắt, băm |
I cut the scallions into small pieces (Tôi cắt hành lá thành những miếng nhỏ). |
Defrost |
Rã đông |
Lamb in the freezer should be defrosted (Thịt cừu trong tủ đông nên được rã đông), |
Dice |
Cắt hạt lựu |
Vegetables need to be diced, the dish will be many times better (Rau cần thái hạt lựu, món ăn sẽ ngon hơn gấp nhiều lần). |
Marinate |
Ướp |
My brother is marinating turmeric with chicken (Anh tôi đang ướp bột nghệ với thịt gà). |
Mince |
Xay nhuyễn, băm |
My mother minced pork to make spring rolls (Mẹ tôi xay nhuyễn thịt lợn để làm chả giò). |
Mix |
Trộn, pha, hoà lẫn |
My mom mixes soy sauce and chili sauce (Mẹ tôi trộn xì dầu và tương ớt). |
Peel |
Lột vỏ, gọt vỏ |
You must peel the banana shell before eat (Bạn phải bóc vỏ chuối trước khi ăn). |
Soak |
ngâm |
To make sticky rice more delicious, you have to soak the rice overnight (Để xôi ngon hơn, bạn phải ngâm gạo qua đêm). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chopsticks |
Đũa |
Chopsticks are traditional eating utensils in East Asia (Đũa là dụng cụ ăn uống truyền thống ở Đông Á). |
Spoon |
Thìa |
The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát). |
Fork |
Dĩa |
In the North, forks are used to refer to eating utensils used for skewering. In the South, forks are used to refer to flat utensils for holding food (Ở miền Bắc, dĩa dùng để chỉ dụng cụ ăn uống dùng để xiên. Ở miền Nam, dĩa được dùng để chỉ đồ dùng phẳng để đựng thức ăn). |
Bowl |
Bát |
Using porcelain bowls will be safe for children’s health (Sử dụng bát sứ sẽ an toàn cho sức khỏe của trẻ). |
Skillet |
Xoong |
I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse). |
Pan |
Chảo |
I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse). |
Trivet |
Lót nồi |
Trivet on the market today are quite diverse in types and prices (Lót nồi trên thị trường hiện nay khá đa dạng về chủng loại và giá cả). |
Oven |
Lò nướng |
Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo are famous oven sellers (Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo là những hãng bán lò nướng nổi tiếng). |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát). |
Blender |
Máy xay sinh tố |
I love that pink hand blender (Tôi yêu cái máy xay cầm tay màu hồng đó). |
Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To eat like a horse |
Ăn nhiều |
Although he eats like a horse, he never gets fat. Mặc dù anh ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ béo. |
To go on a diet |
Ăn uống theo chế độ |
My doctor suggested I go on a diet rich in red meat and leafy greens for a month to try to bolster my iron levels. Bác sĩ đề nghị tôi ăn uống theo chế độ nhiều thịt đỏ và rau xanh trong một tháng để cố gắng tăng cường lượng sắt trong cơ thể. |
To eat in moderation |
Ăn uống điều độ |
When you eat in moderation, you have the opportunity to better understand your body’s needs in regard to food. Khi bạn ăn uống điều độ, bạn có cơ hội hiểu rõ hơn nhu cầu của cơ thể về thức ăn. |
Idiom về các món ăn bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Spice things up |
Làm cho hấp dẫn, thú vị hơn |
I like to spice my eggs up with hot sauce (Tôi thích chấm trứng với sốt nóng thú vị hơn). |
A piece of cake |
Dễ như ăn kẹo |
I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a piece of cake! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại dễ như ăn kẹo!). |
Cool as a cucumber |
Bình tĩnh, thoải mái |
I was petrified to take the stage, but Alice was as cool as a cucumber (Tôi đã hóa đá khi bước lên sân khấu, nhưng Alice vẫn rất bình tĩnh). |
A couch potato |
Người lười biếng, ì ạch |
Couch potatoes can tend to become very fat and unhealthy, you know (Bạn biết đấy, người lười biếng có thể trở nên rất béo và không tốt cho sức khỏe). |
Bring home the bacon |
Kiếm tiền nuôi gia đình |
My wife brings home the bacon, while I watch the kids (Vợ tôi kiếm tiền nuôi gia đình, trong khi tôi trông con). |
Eat like a bird |
Ăn ít |
Don’t worry about making extra food for Kim, she eats like a bird (Đừng lo lắng về việc kiếm thêm thức ăn cho Kim, cô ấy ăn ít lắm). |
Ex 1. Chọn từ vựng đúng dựa trên thông tin cho trước
1. any of various small flat sweet cakes
A. drink
B. cookie
C. bean
2. take in liquids
A. eat
B. celery
C. drink
3. airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.
A. can
B. bitter
C. cod (fish)
4. a prescribed selection of foods
A. cereal
B. diet
C. buffet
5. the first meal of the day (usually in the morning)
A. cup
B. cucumber
C. breakfast
6. immerse or be immersed in a boiling liquid, often for cooking purposes
A. canteen
B. carrot
C. boil (v)
7. restaurant in a factory; where workers can eat
A. cauliflower
B. canteen
C. cabbage
8. a particular item of prepared food
A. diet
B. dish
C. apple
9. a container for holding liquids while drinking
A. apple
B. glass
C. cocoa
10. cutlery used for serving and eating food
A. fork
B. cake
C. carrot
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
6. C
7. B
8. B
9. B
10. A
Ex 2. Lựa chọn từ vựng phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại sau.
A: I’d like to make satay this evening. What do you think?
B: Sounds good.
A: OK, well, we need (1) __________ any / some chicken. Can you buy (2) ______ a / some kilo when you go to the supermarket?
B: Sure.
A: And we need (3) ______ a / an onion.
B: There are (4) _______ any / some onions in the cupboard. Can we have salad with it?
A: Good idea. Do we have everything we need?
B: I think so. Oh no, we need (5) ________ a / some tomatoes.
A: And I’d like (6) _______ a / some olive oil as well. There isn’t (7) ______ any / some left.
B: OK. So we need (8) ______any / some chicken, tomatoes and olive oil. Anything else?
Đáp án
1. some
2. a
3. an
4. some
5. some
6. some
7. any
8. some
Ex 3. Nối từ vựng với phần thông tin sao cho phù hợp
1. grain
2. vegetable
3. dried fruit
4. ripe
5. bacon
6. sausage
7. cheese
8. milk
9. bean
10. steak
A. (of fruit only) ready to eat after growing to full size
B. part of a plant that can be cooked and eaten with a main course
C. minced meat in a long tube of skin, usually fried
D. a thick slice of high-quality beef
E. seeds used as food, like wheat, rice and millet
F. an edible seed, often kidney-shaped, that grows in a seedpod
G. meat from the back or sides of a pig that’s cured and sliced
H. fruit that’s had water removed from it, like raisins
I. a natural liquid food that female mammals produce for their young
J. a soft or hard food made from milk curds that’s used in cooking or eaten on crackers, bread, etc.
Đáp án:
1 – E
2 – B
3 – H
4 – A
5 – G
6 – C
7 – J
8 – I
9 – F
10 – D
Ex 4. Lựa chọn từ vựng cho trước vào vị trí thích hợp trong đoạn hội thoại
· Oh right
· been
· it like
· That’s it
· delicious
· outdoor
· tried
· I’d love
· fantastic
· atmosphere
· really fun
· in the mood
A: Hi Kit, what are you ……………. (1) for ?
B: Well Sarah, have you …………… (2) that new Japanese restaurant near the beach?
A: ……………………… (3) ! The Tokyo Diner ?
B: ………………….. (4) !
A: No, I haven’t…………………. (5) there yet. What’s ……………….. (6) ?
B: It’s………………….. (7) ! They have great sushi and ………….. (8) noodle dishes
A: Sounds good. What’s the……………………………… (9) like ?
B: It’s really fun . It’s an………………………. (10) restaurant ! I like watching the people go by.
A: Great. ………………… (11) to go there.
Đáp án
1. in the mood
2. tried
3. Oh right
4. That’s it
5. been
6. it like
7. fantastic
8. delicious
9. atmosphere
10. outdoor
11. I’d love
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Việc làm dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận