Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh | Từ vựng theo chủ đề

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh | Từ vựng theo chủ đề giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh | Từ vựng theo chủ đề

Tổng hợp từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

1. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món chính

Từ vựng về món chính – các món ăn bằng tiếng Anh là chủ đề đầu tiên bạn nên nằm lòng:

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Main course

Món chính

Mother teaches to cook the main dishes, which are popular in daily family meals (Mẹ dạy tôi nấu những món ăn chính, phổ biến trong bữa cơm gia đình hàng ngày).

Corned beef

Thịt bò muối

Corned beef is made from brisket, a relatively inexpensive cut of beef (Thịt bò muối được làm từ ức, một loại thịt bò cắt tương đối rẻ tiền).

Pasta

Món mỳ

Pasta is a traditional Italian food (Pasta là một loại thực phẩm truyền thống của nước Ý).

Porridge

Cháo

Porridge is a very easy dish to cook (Cháo là một món ăn rất dễ nấu).

Steak

Bít tết

Steak is a dish prepared by baking or pan-frying (Bít tết là một món ăn được chế biến bằng cách nướng hoặc áp chảo).

Hotpot

Lẩu

Fish hot pot is a delicious and nutritious dish (Lẩu cá là một món ăn ngon và bổ dưỡng).

Tài liệu VietJack

2. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món khai vị

Khai vị – các món ăn bằng tiếng Anh không thể thiếu trong các bữa ăn hiện nay, vậy từ vưng chỉ những món này là gì?

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Appetizer/ starter

Món khai vị

Appetizers are the first dish to awaken the taste buds (Món khai vị là món đầu tiên đánh thức vị giác).

Beef soup

Súp bò

Beef soup cooked with eggs is prepared by many mothers for babies (Món canh thịt bò nấu trứng được nhiều mẹ chế biến cho bé).

Chicken and corn soup

Súp gà ngô hạt

Delicious chicken and corn soup is a must-have summer dish (Súp gà ngô ngon là món ăn không thể bỏ qua trong mùa hè).

Crab soup

Súp cua

Crab soup is not only used as a breakfast dish, but also used as an appetizer in restaurants (Súp cua ngoài làm món ăn sáng thì còn được dùng làm món khai vị của các nhà hàng).

Eel soup

Súp lươn

Eel soup when eating spicy taste (Súp canh lươn khi ăn có vị cay).

Fresh shellfish soup

Súp sò lông

Fresh shellfish soup is both delicious and nutritious (Súp sò lông vừa ngon vừa bổ dưỡng).

Seafood soup

Súp hải sản

A bowl of seafood soup cooked with a variety of seafood and vegetable ingredients (Một bát súp hải sản nấu với nhiều loại nguyên liệu hải sản và rau).

Salted roasted peanuts

Lạc chao muối

Salted roasted peanuts can be eaten with white rice or sticky rice (Lạc rang muối có thể ăn với cơm trắng hoặc xôi).

Salad

Rau trộn

Salad is a mixture of vegetables and fruits (Rau trộn là một hỗn hợp của rau và trái cây).

3. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món tráng miệng

Ăn món chính và món khai vị xong rồi, giờ chúng ta cùng chuyển qua món tráng miêng thôi nào, các món ăn bằng tiếng Anh này là gì, cùng tìm hiểu thôi nào!

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Dessert

Món tráng miệng

The dessert I usually eat after lunch is fruit (Món tráng miệng tôi thường ăn sau bữa trưa là trái cây).

Lemonade

Nước chanh

Lemonade sold on the sidewalk is the best (Nước chanh bán vỉa hè là ngon nhất).

Soft drink

Thức uống có ga, nước ngọt

My brother should limit drinking soft drinks (Em tôi nên hạn chế uống nước ngọt).

Sweet gruel

Chè

Sweet gruel is a long-standing traditional dish in my country (Chè là món ăn truyền thống lâu đời ở quê tôi).

Pomelo sweet soup

Chè bưởi

Pomelo sweet soup is a cooling dish that is loved by many people (Chè bưởi là món ăn giải nhiệt được nhiều người yêu thích).

Dessert wading in water

Chè trôi nước

Dessert wading in water is one of the Vietnamese snacks (Chè trôi là một trong những món ăn vặt của người Việt).

Smoothie

Sinh tố

Avocado smoothie is a delicious, nutritious drink that is suitable for everyone (Sinh tố bơ là thức uống thơm ngon, bổ dưỡng, phù hợp với mọi người).

Jackfruit yogurt

Sữa chua mít

Store the made jackfruit yogurt in the refrigerator! (Bảo quản sữa chua mít đã làm trong tủ lạnh nhé!).

Coconut jelly

thạch dừa

Coconut jelly is a dish originating from the Philippines (Thạch dừa là một món ăn có nguồn gốc từ Philippines).

Pancake

Bánh kếp

A pancake is a flat cake (Một chiếc bánh kếp là một chiếc bánh dẹt).

Round sticky rice cake

Bánh dầy

Diem shares a very simple recipe to make round sticky rice cake (Diễm chia sẻ công thức làm bánh dày cực đơn giản).

Young Rice cake

Bánh cốm

Hanoi young rice cake is one of the unique gifts of the capital (Bánh cốm Hà Nội là một trong những thức quà độc đáo của thủ đô).

Tài liệu VietJack

4. Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh – món ăn nhanh

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Hamburger

bánh kẹp

Hamburger contains 294 Kcal (Hamburger chứa 294 Kcal).

Pizza

pizza

Chicken is a popular and fairly inexpensive ingredient that you can add to your pizza (Gà là nguyên liệu phổ biến và khá rẻ để bạn có thể thêm vào món bánh pizza).

Fish and chips

cá và khoai tây chiên

Fish and chips is a traditional British dish (Cá và khoai tây chiên là món ăn truyền thống của Anh).

Ham

giăm bông

Ham is a dish made from pork thighs that originated in Europe (Giăm bông là một món ăn được chế biến từ đùi lợn có nguồn gốc từ Châu Âu).

Paté

pa-tê

Liver pate is one of Hai Phong’s famous delicacies (Pate gan là một trong những món ngon nổi tiếng của Hải Phòng).

Toast

bánh mì nướng

Salt and pepper toast seems like a rustic dish, but it has a very delicious taste (Bánh mì nướng muối ớt tưởng chừng như một món ăn dân dã nhưng lại có hương vị rất thơm ngon).

Từ vựng về tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

1. Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Sticky rice cake/ Chung cake

Bánh chưng

For the Vietnamese, making Chung cake is the ideal way to express gratitude to their ancestors and homeland (Đối với người Việt, làm bánh chưng là cách lý tưởng để bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và quê hương).

Five- fruit plate

Mâm ngũ quả

The five-fruit place is a fruit tray with about five different kinds of fruit (Mâm ngũ quả là một mâm quả có khoảng năm loại quả khác nhau).

Dried, candied fruits

Mứt

Dried fruits is an indispensable dish in the Vietnamese traditional Tet holiday (Mứt là món ăn không thể thiếu trong ngày tết cổ truyền của người Việt).

Jellied meat

Thịt đông

Jellied meat is a delicious Tet dish of popular North cuisine (Thịt đông là món ăn ngon ngày Tết của ẩm thực miền Bắc được nhiều người yêu thích).

Pickled onion

Dưa hành

Pickled onions use the main ingredient is pickled onions according to the method of micro-fermentation (Dưa hành sử dụng nguyên liệu chính là củ hành ngâm theo phương pháp lên men vi sinh).

Spring rolls

Chả giò, nem (rán)

Spring rolls are crispy outside, sweet, fleshy and fragrant on the inside (Chả giò bên ngoài giòn, ngọt, bùi và thơm bên trong).

Pig trotters

Giò heo

Pork trotters is a nutritious ingredient, easy to prepare and easy to buy (Giò heo là một nguyên liệu bổ dưỡng, dễ chế biến và dễ mua).

Dried bamboo shoots

Măng khô

Dried bamboo shoots are an indispensable ingredient in Tet dishes (Măng khô là nguyên liệu không thể thiếu trong các món ăn ngày Tết).

Pickled small leeks

Củ kiệu

Pickled small leeks belongs to the onion family (Củ kiện thuộc dòng họ nhà hành).

Fatty pork

Mỡ lợn

Fatty pork is rich in vitamins A, B and D (Thịt lợn béo giàu vitamin A, B và D).

Roasted watermelon seeds

Hạt dưa

Melon seeds contain many nutrients such as protein, glucose, lipid, vitamins (Hạt dưa chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, gluxit, lipid, và các loại vitamin).

Sticky rice

Gạo nếp

Sticky rice is a popular rice in Asia (Gạo nếp là một loại gạo phổ biến ở Châu Á).

2. Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Hot rice noodle soup

Bún thang

Hot rice noodle soup is one of the special dishes of Hanoi people (Bún thang là một trong những món ăn đặc sản của người Hà Nội).

Kebab rice noodles

Bún chả

Lettuce, marjoram, perilla, bean sprouts are raw vegetables served with kebab rice noodles (Xà lách, kinh giới, tía tô, giá đỗ là những loại rau sống ăn kèm với bún chả).

Stuffed pancake

Bánh cuốn

Hot stuffed pancake are suitable for breakfast (Bánh cuốn nóng rất thích hợp cho bữa sáng).

Steamed sticky rice: Xôi

Xôi

That’s how to cook five-color sticky rice with Northwest flavor (Đó là cách nấu xôi ngũ sắc hương vị Tây Bắc).

Balut

Trứng vịt lộn

There are up to 182 kcal in a balut (Trong một quả trứng vịt lộn có tới 182 kcal).

Snail rice noodles

Bún ốc

My mother taught me how to cook delicious snail rice noodles (Mẹ dạy nấu bún ốc ngon).

Noodle soup

Phở

Noodle soup is in the top of the world’s most famous delicacies (Phở lọt top những món ngon nổi tiếng thế giới).

Girdle-cake

Bánh tráng

Brown rice girdle-cake is suitable for those who are on a diet (Bánh tráng gạo lứt thích hợp cho những ai đang ăn kiêng).

Roasted duck

Vịt quay

Roasted duck with a specialized oven will cook evenly and deliciously (Vịt quay bằng lò nướng chuyên dụng sẽ chín đều và thơm ngon).

Boiled vegetables

Rau luộc

Boiled vegetables make it easier for the body to digest (Rau luộc giúp cơ thể dễ tiêu hóa).

Fried tofu

Đậu rán

Fried tofu will be crispy, delicious and golden (Đậu rán sẽ giòn, ngon và vàng đều).

Sweet and sour pork ribs

Sườn xào chua ngọt

Stir-fried sweet and sour ribs is a delicious dish and is loved by many people (Sườn xào chua ngọt là món ăn ngon và được nhiều người yêu thích).

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khác

1. Từ vựng về cách chế biến đồ ăn

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Add

Thêm vào

I added too much salt to the food (Tôi đã thêm quá nhiều muối vào thức ăn).

Crush

Giã, băm nhỏ

My mother is crushing ginger to stir-fry with chicken (Mẹ tôi giã gừng để xào với thịt gà).

Chop

Cắt, băm

I cut the scallions into small pieces (Tôi cắt hành lá thành những miếng nhỏ).

Defrost

Rã đông

Lamb in the freezer should be defrosted (Thịt cừu trong tủ đông nên được rã đông),

Dice

Cắt hạt lựu

Vegetables need to be diced, the dish will be many times better (Rau cần thái hạt lựu, món ăn sẽ ngon hơn gấp nhiều lần).

Marinate

Ướp

My brother is marinating turmeric with chicken (Anh tôi đang ướp bột nghệ với thịt gà).

Mince

Xay nhuyễn, băm

My mother minced pork to make spring rolls (Mẹ tôi xay nhuyễn thịt lợn để làm chả giò).

Mix

Trộn, pha, hoà lẫn

My mom mixes soy sauce and chili sauce (Mẹ tôi trộn xì dầu và tương ớt).

Peel

Lột vỏ, gọt vỏ

You must peel the banana shell before eat (Bạn phải bóc vỏ chuối trước khi ăn).

Soak

ngâm

To make sticky rice more delicious, you have to soak the rice overnight (Để xôi ngon hơn, bạn phải ngâm gạo qua đêm).

2. Từ vựng về các loại dụng cụ ăn uống

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Chopsticks

Đũa

Chopsticks are traditional eating utensils in East Asia (Đũa là dụng cụ ăn uống truyền thống ở Đông Á).

Spoon

Thìa

The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát).

Fork

Dĩa

In the North, forks are used to refer to eating utensils used for skewering. In the South, forks are used to refer to flat utensils for holding food (Ở miền Bắc, dĩa dùng để chỉ dụng cụ ăn uống dùng để xiên. Ở miền Nam, dĩa được dùng để chỉ đồ dùng phẳng để đựng thức ăn).

Bowl

Bát

Using porcelain bowls will be safe for children’s health (Sử dụng bát sứ sẽ an toàn cho sức khỏe của trẻ).

Skillet

Xoong

I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse).

Pan

Chảo

I use Sunhouse’s skillets and pans (Tôi dùng xoong và chảo của Sunhouse).

Trivet

Lót nồi

Trivet on the market today are quite diverse in types and prices (Lót nồi trên thị trường hiện nay khá đa dạng về chủng loại và giá cả).

Oven

Lò nướng

Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo are famous oven sellers (Sharp, Bluestone, Sunhouse Kangaroo là những hãng bán lò nướng nổi tiếng).

Dishwasher

Máy rửa bát

The 6c Munchkin soft spoon is dishwasher safe (Thìa mềm 6c Munchkin an toàn cho máy rửa bát).

Blender

Máy xay sinh tố

I love that pink hand blender (Tôi yêu cái máy xay cầm tay màu hồng đó).

3. Từ vựng về thói quen ăn uống

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

To eat like a horse

Ăn nhiều

Although he eats like a horse, he never gets fat.

Mặc dù anh ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ béo.

To go on a diet

Ăn uống theo chế độ

My doctor suggested I go on a diet rich in red meat and leafy greens for a month to try to bolster my iron levels.

Bác sĩ đề nghị tôi ăn uống theo chế độ nhiều thịt đỏ và rau xanh trong một tháng để cố gắng tăng cường lượng sắt trong cơ thể.

To eat in moderation

Ăn uống điều độ

When you eat in moderation, you have the opportunity to better understand your body’s needs in regard to food.

Khi bạn ăn uống điều độ, bạn có cơ hội hiểu rõ hơn nhu cầu của cơ thể về thức ăn.

Thành ngữ về tiếng Anh về đồ ăn

Idiom về các món ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Spice things up

Làm cho hấp dẫn, thú vị hơn

I like to spice my eggs up with hot sauce (Tôi thích chấm trứng với sốt nóng thú vị hơn).

A piece of cake

Dễ như ăn kẹo

I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a piece of cake! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại dễ như ăn kẹo!).

Cool as a cucumber

Bình tĩnh, thoải mái

I was petrified to take the stage, but Alice was as cool as a cucumber (Tôi đã hóa đá khi bước lên sân khấu, nhưng Alice vẫn rất bình tĩnh).

A couch potato

Người lười biếng, ì ạch

Couch potatoes can tend to become very fat and unhealthy, you know (Bạn biết đấy, người lười biếng có thể trở nên rất béo và không tốt cho sức khỏe).

Bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi gia đình

My wife brings home the bacon, while I watch the kids (Vợ tôi kiếm tiền nuôi gia đình, trong khi tôi trông con).

Eat like a bird

Ăn ít

Don’t worry about making extra food for Kim, she eats like a bird (Đừng lo lắng về việc kiếm thêm thức ăn cho Kim, cô ấy ăn ít lắm).

Các mẫu câu giao tiếp về các món ăn bằng tiếng Anh

  • It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi!
  • This doesn’t taste right – Món này không đúng vị lắm.
  • I’m starving – Tôi đôi quá
  • Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
  • That smells good – Mùi vị thơm quá
  • This is delicious – Món này ngon quá
  • Help yourself – Cứ tự nhiên đi
  • Would you like anything else? – Có muốn ăn uống thêm nữa không?
  • I like eating………… + món ăn – Tôi thích ăn….
  • Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
  • What’s for dinner (lunch, supper…) – Tối/ trưa nay có gì vậy?
  • Enjoy your meal – Chúc mọi người ăn ngon miệng.
  • Could I have some more …? – Tôi có thể dùng thêm món….không?
  • Would you like…? – Bạn có muốn dùng…

Bài tập về Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Ex 1. Chọn từ vựng đúng dựa trên thông tin cho trước

1. any of various small flat sweet cakes

A. drink  

B. cookie  

C. bean 

2. take in liquids

A. eat  

B. celery  

C. drink 

3. airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.

A. can  

B. bitter  

C. cod (fish) 

4. a prescribed selection of foods

A. cereal  

B. diet  

C. buffet

5. the first meal of the day (usually in the morning)

A. cup  

B. cucumber  

C. breakfast  

6.  immerse or be immersed in a boiling liquid, often for cooking purposes

A. canteen  

B. carrot  

C. boil (v) 

7. restaurant in a factory; where workers can eat

A. cauliflower  

B. canteen  

C. cabbage 

8.  a particular item of prepared food

A. diet  

B. dish  

C. apple 

9.  a container for holding liquids while drinking

A. apple  

B. glass  

C. cocoa  

10. cutlery used for serving and eating food

A. fork  

B. cake  

C. carrot 

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. C

6. C

7. B

8. B

9. B

10. A

Ex 2. Lựa chọn từ vựng phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại sau.

A: I’d like to make satay this evening. What do you think?

B: Sounds good.

A: OK, well, we need (1) __________ any / some chicken. Can you buy (2) ______ a / some kilo when you go to the supermarket?

B: Sure.

A: And we need (3) ______ a / an onion.

B: There are (4) _______ any / some onions in the cupboard. Can we have salad with it?

A: Good idea. Do we have everything we need?

B: I think so. Oh no, we need (5) ________ a / some tomatoes.

A: And I’d like (6) _______ a / some olive oil as well. There isn’t (7) ______ any / some left.

B: OK. So we need (8) ______any / some chicken, tomatoes and olive oil. Anything else?

Đáp án

1. some

2. a

3. an

4. some

5. some

6. some

7. any

8. some

Ex 3. Nối từ vựng với phần thông tin sao cho phù hợp

1. grain

2. vegetable

3. dried fruit

4. ripe

5. bacon

6. sausage

7. cheese

8. milk

9. bean

10. steak

A.  (of fruit only) ready to eat after growing to full size

B.  part of a plant that can be cooked and eaten with a main course

C.  minced meat in a long tube of skin, usually fried

D. a thick slice of high-quality beef

E. seeds used as food, like wheat, rice and millet

F. an edible seed, often kidney-shaped, that grows in a seedpod

G. meat from the back or sides of a pig that’s cured and sliced

H.  fruit that’s had water removed from it, like raisins

I.  a natural liquid food that female mammals produce for their young

J. a soft or hard food made from milk curds that’s used in cooking or eaten on crackers, bread, etc.

Đáp án:

1 – E

2 – B

3 – H

4 – A

5 – G

6 – C

7 – J

8 – I

9 – F

10 – D

Ex 4. Lựa chọn từ vựng cho trước vào vị trí thích hợp trong đoạn hội thoại

·       Oh right

·       been

·       it like

·       That’s it

·       delicious

·       outdoor

·       tried

·       I’d love

·       fantastic

·       atmosphere

·       really fun

·       in the mood

A: Hi Kit, what are you ……………. (1) for ?

B: Well Sarah, have you …………… (2) that new Japanese restaurant near the beach?

A: ……………………… (3) ! The Tokyo Diner ?

B: …………………..  (4) !

A: No, I haven’t…………………. (5) there yet. What’s ……………….. (6) ?

B: It’s………………….. (7) ! They have great sushi and ………….. (8) noodle dishes

A: Sounds good. What’s the……………………………… (9) like ?

B: It’s really fun . It’s an………………………. (10) restaurant ! I like watching the people go by.

A: Great. ………………… (11) to go there.

Đáp án

1. in the mood

2. tried

3. Oh right

4. That’s it

5. been

6. it like

7. fantastic

8. delicious

9. atmosphere

10. outdoor

11. I’d love

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Việc làm dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!