Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 137 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp thông báo mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hệ chính quy theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết quả kỳ thi Đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội và kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 cụ thể như sau:

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mức điểm nhận hồ sơ XT

Tốt nghiệp THPT

Đánh giá năng lực

Đánh giá tư duy

I

Cơ sở Hà Nội

1

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

2

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

3

7340115DKK

Marketing

≥ 21.0

≥ 75.0

≥ 50.0

4

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

≥ 21.0

≥ 75.0

≥ 50.0

5

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

6

7340204DKK

Bảo hiểm

≥ 19.0

≥ 75.0

≥ 50.0

7

7340301DKK

Kế toán

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

8

7340302DKK

Kiểm toán

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

9

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

10

7480102DKK

Mạng máy tính và TTDL

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

11

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

12

7480201DKK

Công nghệ thông tin

≥ 21.0

≥ 75.0

≥ 50.0

13

7510605DKK

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

14

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

15

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

≥ 21.0

≥ 75.0

≥ 50.0

16

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

17

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

18

7510302DKK

CNKT điện tử – viễn thông

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

19

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hoá

≥ 21.0

≥ 75.0

≥ 50.0

20

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

≥ 19.0

≥ 75.0

≥ 50.0

21

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

≥ 19.0

≥ 75.0

≥ 50.0

22

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

≥ 19.0

≥ 75.0

≥ 50.0

23

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

24

7810201DKK

Quản trị khách sạn

≥ 20.0

≥ 75.0

≥ 50.0

II

Cơ sở Nam Định

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

2

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

3

7340115DKD

Marketing

≥ 18.0

≥ 75.0

≥ 50.0

4

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

≥ 18.0

≥ 75.0

≥ 50.0

5

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

6

7340204DKD

Bảo hiểm

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

7

7340301DKD

Kế toán

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

8

7340302DKD

Kiểm toán

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

9

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

10

7480102DKD

Mạng máy tính và TTDL

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

11

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

12

7480201DKD

Công nghệ thông tin

≥ 18.0

≥ 75.0

≥ 50.0

13

7510605DKD

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

14

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

15

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

≥ 18.0

≥ 75.0

≥ 50.0

16

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

17

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

18

7510302DKD

CNKT điện tử – viễn thông

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

19

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hoá

≥ 18.0

≥ 75.0

≥ 50.0

20

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

21

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

≥ 16.0

≥ 75.0

≥ 50.0

22

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

23

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

24

7810201DKD

Quản trị khách sạn

≥ 17.0

≥ 75.0

≥ 50.0

Ghi chú:

- Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT bao gồm điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024 theo tổ hợp xét tuyển, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực. Đối với ngành Ngôn ngữ Anh, môn tiếng Anh tính hệ số 2, các môn khác tính hệ số 1, quy đổi về thang điểm 30;

- Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi đánh giá tư duy bao gồm điểm các bài thi đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực;

- Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực bao gồm điểm bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực;

- Đối với các ngành có số lượng thí sinh nhập học quá ít Nhà trường sẽ không mở lớp, đồng thời sẽ tạo điều kiện cho những thí sinh trúng tuyển và nhập học ở những ngành đó được chuyển sang ngành khác có điểm tương ứng;

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023Tài liệu VietJack

 

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.5  
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 24  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 22.8  
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 21  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22  
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00; A01; C01; D01 22.2  
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.2  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24  
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 21.5  
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22  
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 22.8  
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22  
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.8  
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00; A01; C01; D01 23  
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19  
18 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 21  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 21  
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành A00; A01; C00; D01 24  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 25.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 26  
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 26.5  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.2  
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 23.5  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 25  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.2  
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00; A01; C01; D01 24.8  
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.8  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 25.8  
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24  
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 24.2  
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 25.2  
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 24.2  
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.1  
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5  
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21  
18 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 23.5  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 23.5  
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành A00; A01; C00; D01 26.5

3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   17.75  
3 7340121 Kinh doanh thương mại   16.5  
4 7340201 Tài chính ngân hàng   17.5  
5 7340204 Bảo hiểm   16.5  
6 7340301 Kế toán   17.5  
7 7460108 Khoa học dữ liệu   16.5  
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL   16.5  
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính   16.5  
10 7480201 Công nghệ thông tin   16.5  
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí   16.5  
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử   17.25  
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô   17.25  
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử   17.25  
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông   17.25  
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa   17.25  
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt   16.5  
18 7540204 Công nghệ dệt, may   16.5  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm   16.5  
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành   17.25

4.Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh K00; K02 14.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh K00; K01; K02 15  
3 7340121 Kinh doanh thương mại K00; K01; K02 14.5  
4 7340201 Tài chính ngân hàng K00; K01; K02 15  
5 7340204 Bảo hiểm K00; K01; K02 14.5  
6 7340301 Kế toán K00; K01; K02 15  
7 7460108 Khoa học dữ liệu K00; K01; K02 15  
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL K00; K01; K02 14.5  
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính K00; K01; K02 14.5  
10 7480201 Công nghệ thông tin K00; K01; K02 14.5  
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí K00; K01; K02 14.5  
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử K00; K01; K02 15  
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô K00; K01; K02 15  
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử K00; K01; K02 15  
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K00; K01; K02 15  
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa K00; K01; K02 15  
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt K00; K01; K02 14.5  
18 7540204 Công nghệ dệt, may K00; K01; K02 14.5  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm K00; K01 14.5  
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành K00; K01; K02 15

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 17.25 Cơ sở Nam Định
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Nam Định
3 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
4 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
5 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
6 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
8 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.75 Cơ sở Nam Định
9 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
10 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Nam Định
11 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
12 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
13 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.25 Cơ sở Nam Định
14 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở Nam Định
15 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
16 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17 Cơ sở Nam Định
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
18 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 19.25 Cơ sở Hà Nội
19 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội
20 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
22 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội
23 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
24 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
25 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội
26 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
27 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Hà Nội
28 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội
29 7510205 Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Hà Nội
30 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
31 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 21.25 Cơ sở Hà Nội
32 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Hà Nội
33 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội
34 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19 Cơ sở Hà Nội
35 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
3 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 21.75 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
4 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
5 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
6 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
8 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
9 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
10 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
11 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
12 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
13 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
14 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
15 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
16 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
18 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
19 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
20 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
22 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
23 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
24 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
25 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định - đợt 1
26 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
27 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
28 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
29 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
30 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
31 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
32 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
33 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
34 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1

E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A01; D01 16 Cơ sở HN
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở HN
3 7340121DKK Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
4 7340201DKK Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở HN
5 7340301DKK Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
6 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở HN
7 7480201DKK Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở HN
8 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
9 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
10 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
11 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở HN
12 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
13 7540101DKK Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00; B00; A01; D01 16 Cơ sở HN
14 7540202DKK Công nghệ sợi , dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở HN
15 7540204DKK Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở HN
16 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A01; D01 15 Cơ sở Nam Định
17 7340101DKD Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở Nam Định
18 7340121DKD Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Nam Định
19 7340201DKD Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Nam Định
20 7340301DKD Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
21 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
22 7480201DKD Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Nam Định
23 7510201DKD Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
24 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
25 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
26 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
27 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
28 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00; B00; A01; D01 15.25 Cơ sở Nam Định
29 7540202DKD Công nghệ sợi , dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Nam Định
30 7540204DKD Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   18.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh   20.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340121DKK Kinh doanh Thương mại   19.5 Cơ sở Hà Nội
4 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   18.5 Cơ sở Hà Nội
5 7340301DKK Kế toán   19.5 Cơ sở Hà Nội
6 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   20 Cơ sở Hà Nội
7 7480201DKK Công nghệ thông tin   22 Cơ sở Hà Nội
8 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   20 Cơ sở Hà Nội
9 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   20.5 Cơ sở Hà Nội
10 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   21.5 Cơ sở Hà Nội
11 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   19 Cơ sở Hà Nội
12 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   22 Cơ sở Hà Nội
13 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   19 Cơ sở Hà Nội
14 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   18 Cơ sở Hà Nội
15 7540204DKK Công nghệ dệt, may   21.5 Cơ sở Hà Nội
16 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   16.5 Cơ sở Nam Định
17 7340101DKD Quản trị kinh doanh   18.5 Cơ sở Nam Định
18 7340121DKD Kinh doanh Thương mại   17.5 Cơ sở Nam Định
19 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   16.5 Cơ sở Nam Định
20 7340301DKD Kế toán   17.5 Cơ sở Nam Định
21 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480201DKD Công nghệ thông tin   18.5 Cơ sở Nam Định
23 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   18 Cơ sở Nam Định
24 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Cơ sở Nam Định
25 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18 Cơ sở Nam Định
26 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông   17.5 Cơ sở Nam Định
27 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18.5 Cơ sở Nam Định
28 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   17.5 Cơ sở Nam Định
29 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   16.5 Cơ sở Nam Định
30 7540204DKD Công nghệ dệt, may   18.5 Cơ sở Nam Định

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 137 lượt xem