Điểm chuẩn Đại học CMC 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học CMC 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 106 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học CMC 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ

Đợt 1 & 2

Hội đồng Tuyển sinh Trường Đại học CMC (mã trường: CMC) thông báo đến thí sinh về Điểm chuẩn trúng tuyển đại học hệ chính quy có điều kiện theo các phương thức xét tuyển sớm đợt 1 (từ 01/01 – 29/02/2024) và đợt 2 (từ 01/03 – 31/03/2024) như sau:

- Điểm đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT)

  • Đối với phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc THPT (học bạ):

- Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) khi đạt điểm với từng ngành đào tạo như sau:

Dai hoc CMC cong bo diem chuan hoc ba 2024 - Dot 1, 2

  • Đối với phương thức xét tuyển kết hợp kết quả học tập cấp THPT (học bạ) với chứng chỉ quốc tế (CCQT):

Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) khi đạt điểm với từng ngành đào tạo như sau:

Dai hoc CMC cong bo diem chuan hoc ba 2024 - Dot 1, 2

Đợt 3

  • Điểm chuẩn xét học bạ đợt 3 Đại học CMC năm 2024:

Diem chuan hoc ba Dai hoc CMC nam 2024 - Dot 3

  • Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp học bạ THPT và chứng chỉ Quốc tế đợt 3 Đại học CMC năm 2024:

Diem chuan hoc ba Dai hoc CMC nam 2024 - Dot 3

B. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22.5  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 22  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

C. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 22.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 20  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21.5  
5 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22

D. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa H00; H07; H05; H06 14  
2 7210404 Thiết kế Thời trang H00; H07; H05; H06 14  
3 7580108 Thiết kế Nội thất H00; H07; H05; H06 14

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 106 lượt xem