Các ngành đào tạo của Học viện Kĩ thuật Quân sự năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo của Học viện Kĩ thuật Quân sự năm 2024
Đối tượng |
Mã trường |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
Đào tạo kỹ sư quân sự (Chỉ huy, quản lý kỹ thuật) |
KQH |
7860220 |
540 |
A00&A01 |
Thí sinh có thường trú phía Bắc |
|
|
351 |
|
Thí sinh Nam |
|
|
335 |
|
Thi sinh Nữ |
|
|
16 |
|
Thí sinh có thường trú phía Nam |
|
|
189 |
|
Thí sinh Nam |
|
|
181 |
|
Thi sinh Nữ |
|
|
08 |
|
B. Điểm chuẩn Học Viện Kỹ thuật Quân Sự năm 2023
C. Điểm chuẩn Học Viện Kỹ thuật Quân Sự năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 26.05 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 26.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25), tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hóa hoặc Tiếng Anh >= 8.5) |
2 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 28.15 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Bắc. Thí sinh mức 28.15 điểm xét tiêu chí phụ (điểm Toán >= 9.4) |
3 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 24.4 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 24.4 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4) |
4 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 27.8 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Nam |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 23.9 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 27.9 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Bắc |
3 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 23.15 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Nam |
4 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 27.15 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Nam |
D. Điểm chuẩn Học Viện Kỹ thuật Quân Sự năm 2021
7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 23.2 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc | |
2 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 25.9 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.75) |
3 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 28.93 | Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
4 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 27.25 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Bắc |
5 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 28.05 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Bắc |
6 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 24.45 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 24.45 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
7 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 26.07 | Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam |
8 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 26.65 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Nam |
9 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 27.25 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Nam |
10 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00; A01 | 29.23 | Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nữ, miền Nam |
E. Điểm chuẩn Học Viện Kỹ thuật Quân Sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 24.8 | Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 26.5 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nam miền Bắc; Thí sinh mức 26.5 điểm, Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 9; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.5 |
3 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 25.7 | Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nữ miền Bắc |
4 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 28.15 | Xét tuyến từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nữ miền Bắc |
5 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 25 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nam miền Nam |
6 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 27.05 | Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nữ miền Nam |
7 | 7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | A00, A01 | 27.55 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nữ miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: