Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn vào trường Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 16 đến 18 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.
2. Xét học bạ
Điểm trúng tuyển sớm các ngành đào tạo hệ chính quy Đại học Khoa Học - Đại Học Thái Nguyên :
Ghi chú:
- Mã ngành 7220201_LC đặt tại phân Hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai.
Mã ngành 7810101_HG, 7220201_HG đặt tại phân Hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00; C14; C20; D01 | 15 | |
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 15 | |
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 16.5 | |
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 16 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D0l; D14; D15; D66 | 15 | |
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 15 | |
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 15 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C14; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | C00; C14; C20; D01 | 22.5 | |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 23.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D66 | 18 | |
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | D01; D14; D15; D66 | 22.5 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; D01; D04; D66 | 22.5 | |
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00; D01; DD2; D66 | 22.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D14; D15; D66 | 20 | |
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D0l; D14; D15; D66 | 20 | |
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01; D14; D15; D66 | 20 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00; C14; D01; D84 | 18 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00; C04; C20; D01 | 18 | |
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | A00; A16; B00; C14 | 18 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C14; D01 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
4. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | 60 | ||
2 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ||
5 | 78I0103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 | ||
6 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ||
7 | 7310614 | Hàn Quốc học | 60 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | ||
9 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | ||
10 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | ||
11 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 60 | ||
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 60 | ||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ||
14 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 60 | ||
15 | 7810101 | Du lịch | 60 | ||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | ||
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 |
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00;D07;B08;A00 | 19 | |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01;C00;C14;C20 | 16.5 | |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp | D01;D14;D15;D66 | 16.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01;C00;C14;C20 | 15 | |
5 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
6 | 7440102 | Vật lý học | A00;D01;C01;A01 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | |
8 | 7460101 | Toán học | A00;D84;D01;C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán tin | A00;D84;D01;C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00;A16;B00;C14 | 15 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00;A16;B00;C14 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;C20;D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;C20;C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01;C00;C14;D84 | 16 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01;C00;C14;D84 | 15 | |
21 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;DD2;D66 | 16.5 | |
22 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 16.5 | |
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00;D01;C14;D84 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00;D07;B08;A00 | 23.5 | |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01;C00;C14;C20 | 22 | |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp | D01;D14;D15;D66 | 22 | |
4 | 7380101 | Luật | D01;C00;C14;C20 | 19 | |
5 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
6 | 7440102 | Vật lý học | A00;D01;C01;A01 | 18 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D01;C14 | 18 | |
8 | 7460101 | Toán học | A00;D84;D01;C14 | 18 | |
9 | 7460117 | Toán tin | A00;D84;D01;C14 | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00;A16;B00;C14 | 18 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00;A16;B00;C14 | 18 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;C20;D66 | 19 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;C20;C04 | 19 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;B00;D01;C14 | 18 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 20 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01;C00;C14;D84 | 18 | |
21 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;DD2;D66 | 22.5 | |
22 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 22.5 | |
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00;D01;C14;D84 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00;D07;D08 | 20 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01;C00;C14;D84 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00;D01;C20;D66 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;B04 | 18 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00;D01;C01;A01 | 15 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00;D84;D01;C14 | 15 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00;A16;B00;C14 | 15 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00;A16;B00;C14 | 15 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;C20;D66 | 15 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;C20;C04 | 15 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;B00;D01;C14 | 15 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01;C00;C14;D84 | 15 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;D02;D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08 | 18.5 | Chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, D84 | 16.5 | Chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00, D01, C20, D66 | 16.5 | Chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, B04 | 17 | |
5 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00, D01, C04, C20 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00, D84, D01, C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C14, D84 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: