Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2023
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14;C19;C20;D66 | 26.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C14;C19;C20 | 25.75 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B03;C00;C14;C20 | 22 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01 | 24.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00;A01;D01 | 23.65 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D01;D07 | 24.25 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 21.25 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14 | 26.75 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00;C19;D14 | 27.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00;C04;D01;D10 | 26.25 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D09;D15 | 25 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 19 | |
15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;D14;D15 | 24.75 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C14;C19;C20;D66 | 17 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C14;C20 | 16.5 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14;C19;C20 | 27.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;C20 | 25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14;C19;C20 | 24 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00;A01 | 19.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;D01;D07 | 20 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00;C19;D14 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00;C04;D10 | 24 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D09;D10 | 24 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 19 | |
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00;C14;C20 | 15 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C00;C14;C20 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 21 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 17.5 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 19 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 18.5 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01, D14 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 18.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 18.5 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 19 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 18.5 | |
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 18.5 | |
17 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: