Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2025





B. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2025


C. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2024
1. Xét kết quả thi THPT / THPT kết hợp năng khiếu
|
TT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
23,95 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
25,90 |
|
3 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
28,31 |
|
4 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
25,25 |
|
5 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
26,37 |
|
6 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
24,22 |
|
7 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
26,02 |
|
8 |
Sư phạm Hoá học |
7140212 |
26,17 |
|
9 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
25,51 |
|
10 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
28,56 |
|
11 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
28,60 |
|
12 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
28,43 |
|
13 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
26,87 |
|
14 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
7140247 |
25,19 |
|
15 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
7140249 |
28,27 |
|
16 |
Giáo dục học |
7140101 |
26,62 |
|
17 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403 |
27,08 |
2. Xét kết quả học bạ kết hợp năng khiếu
|
TT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
25,39 |
|
2 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
25,52 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT


E. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14;C19;C20;D66 | 26.25 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C14;C19;C20 | 25.75 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B03;C00;C14;C20 | 22 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01 | 24.5 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00;A01;D01 | 23.65 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D01;D07 | 24.25 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 21.25 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14 | 26.75 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00;C19;D14 | 27.5 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00;C04;D01;D10 | 26.25 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D09;D15 | 25 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 19 | |
| 15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;D14;D15 | 24.75 | |
| 16 | 7140101 | Giáo dục học | C14;C19;C20;D66 | 17 | |
| 17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C14;C20 | 16.5 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14;C19;C20 | 27.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;C20 | 25 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14;C19;C20 | 24 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01 | 24 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00;A01 | 19.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;D01;D07 | 20 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 19 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14 | 24 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00;C19;D14 | 24 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00;C04;D10 | 24 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D09;D10 | 24 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00 | 19 | |
| 15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00;C14;C20 | 15 | |
| 16 | 7140101 | Giáo dục học | C00;C14;C20 | 15 |
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 25 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 21 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 18.5 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 17.5 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 19 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 18.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 18.5 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01, D14 | 19 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 18.5 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 18.5 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 19 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 18.5 | |
| 15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 | |
| 16 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 18.5 | |
| 17 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: