Điểm chuẩn Trường Đại học Tân Trào năm 2022 cao nhất 21 điểm
A. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;C00 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 19 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 19 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 19 | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 21 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | |
| 12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | |
| 13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | |
| 14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 16 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 17 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 18 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 19 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | |
| 20 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17 | Cao đẳng |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;C00 | 22 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 22 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 22 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 22 | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 22 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 16 | |
| 8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 16 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 16 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 16 | |
| 12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 16 | |
| 13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 16 | |
| 14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
| 15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 16 | |
| 16 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
| 17 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
| 18 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
| 19 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 16 | |
| 20 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 19 | Cao đẳng |
B. Học phí trường Đại học Tân Trào 2022 - 2023
Học phí năm 2022 tăng khoảng 10%, tương đương:
- Khối ngành Khoa học xã hội, nông, lâm, thủy sản, kinh tế luật: 870.000 đồng/tháng.
- Khối ngành Khoa học tự nhiên, công nghệ, kỹ thuật, thể chất, nghệ thuật, khách sạn, du lịch: 1.035.000 đồng/tháng.
C. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 19 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 19 | |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 19 | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 21 | |
| 7 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 9 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | |
| 13 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | |
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | |
| 15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | |
| 16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | |
| 17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 19 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 20 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
| 21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 22 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | |
| 23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | |
| 24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17 | Cao đẳng |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 23 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 7 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 9 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 13 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 19 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 20 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 22 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
| 24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 18.67 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
| 25 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 27 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 28 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 30 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 22 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 31 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 33 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 34 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 35 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 36 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 37 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 38 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 39 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 40 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 42 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 43 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 44 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 45 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 46 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 47 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
| 48 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17.83 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: