Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024
Các ngành đào tạo năm 2024
B. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
D. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 20 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 16.5 |
E. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: