Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2025
| STT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | Chỉ tiêu | TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
| I | Khối ngành Kinh tế | |||
| 1 |
Quản trị kinh doanh Chuyên ngành:
|
7340101 | 100 | A00 C00 C14 C20 D01 |
| 2 |
Kế toán Chuyên ngành:
|
7340301 | 100 | A00 C00 C14 C20 D01 |
| 3 |
Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành:
|
7340201 | 100 | A00 C00 C14 C20 D01 |
| II | Khối ngành Kỹ thuật | |||
| 4 |
Công nghệ thông tin Chuyên ngành:
|
7480201 | 200 | A00 A01 A02 A03 A04 |
| 5 |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông Chuyên ngành:
|
7520207 | 80 | A00 A01 A02 A03 A04 |
| III | Khối ngành Xây dựng | |||
| 6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 45 | A00 A01 A04 A06 D01 |
| 7 |
Kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành:
|
7580201 | 30 | |
| 8 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 35 |
B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2025
Đang cập nhật ...
C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2024

D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
| 8 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
| 8 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 16 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | |
| 8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 |
F. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 11 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
| 16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 16 | Chương trình đại trà |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 16 | Chương trình đại trà |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01;A04;B00;C00 | 17 | Chương trình CLC |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01;A04;B00;C00 | 17 | Chương trình CLC |
| 11 | 7340301 | Kế toán | D01;A04;B00;C00 | 17 | Chương trình CLC |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01;A00;A04;B01 | 17 | Chương trình CLC |
| 13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01;A00;A04;B01 | 17 | Chương trình CLC |
| 14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 17 | Chương trình CLC |
| 15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01;A00;A04;B01 | 17 | Chương trình CLC |
| 16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01;A00;A04;B01 | 17 | Chương trình CLC |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: