Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 2025

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 2024
1. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 15 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
| 7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 15 | |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 15 |
2. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 17 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 17 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
| 5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 17 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 17 | |
| 7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 17 | |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 17 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023
| Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
|---|---|---|
| Ngôn ngữ Anh
7220201
|
D01 | 15.00 |
| Quản trị doanh nghiệp
7340101
|
A12 | 15.00 |
| Tài chính – Ngân hàng
7340201
|
A00, A01, D01, D90 | 15.00 |
| Kế toán
7340301
|
A00 | 15.00 |
| Công nghệ sinh học
7420201
|
C08 | 15.00 |
| Công nghệ thông tin
7480201
|
A00 | 15.00 |
| Kỹ thuật xây dựng
7580201
|
A00, A01, C01, D07 | 15.00 |
| Quản trị khách sạn
7810201
|
C00 | 15.00 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A16;D90 | 15 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08;B02;B00;D90 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A12;C01;D01;D90 | 15 | |
| 4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;D78;D96;C15 | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D07;C01 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D90;D78;A01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2021
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị du lịch và khách sạn | 7810201 | A00, D01, D96, C00 | 15 | ||
| 2 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, C01 | 15 | ||
| 3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, A16 | 15 | ||
| 4 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D90, A02 | 15 | ||
| 5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 15 | ||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | ||
| 7 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D90 | 15 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D90 | 15 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, C01 | 15 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
| 5 | 7810201 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00, D01, D96, C00 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: