Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 163 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2025

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét: A00, A01, A16, D90

Ngành Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét: A00, A02, B00, D90

Ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 80

Tổ hợp xét: A00, A01, D07, C01

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Ngành Quản trị du lịch khách sạn

Mã ngành: 7819201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét: A00, D01, A04, C00

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Ngành Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 80

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Tổ hợp môn xét tuyển

- Tổ hợp khối A00: Toán - Vật lý - Hóa học.

- Tổ hợp khối A01: Toán - Vật lý - Tiếng anh.

- Tổ hợp khối A02: Toán - Vật lý - Sinh học.

- Tổ hợp khối A04: Toán - Vật lý - Địa lí.

- Tổ hợp khối A16: Toán - Khoa học Tự nhiên - Ngữ văn.

- Tổ hợp khối B00: Toán - Hóa học - Sinh học.

- Tổ hợp khối C00: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí.

- Tổ hợp khối D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng anh.

- Tổ hợp khối D90: Toán - Khoa học tự nhiên - Tiếng anh.

- Tổ hợp khối D07: Toán - Hóa học - Tiếng anh.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 2025

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân 2024

1. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 15  
5 7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 15  
8 7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 15  

2. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 17  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 17  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 17  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 17  
5 7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 17  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 17  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 17  
8 7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 17  

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023

Tên, mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01 15.00
Quản trị doanh nghiệp
7340101
A12 15.00
Tài chính – Ngân hàng
7340201
A00, A01, D01, D90 15.00
Kế toán
7340301
A00 15.00
Công nghệ sinh học
7420201
C08 15.00
Công nghệ thông tin
7480201
A00 15.00
Kỹ thuật xây dựng
7580201
A00, A01, C01, D07 15.00
Quản trị khách sạn
7810201
C00 15.00

 

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A16;D90 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học C08;B02;B00;D90 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A12;C01;D01;D90 15  
4 7810201 Quản trị khách sạn C00;D78;D96;C15 15  
5 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 15  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D07;C01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D90;D78;A01 15

F. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2021

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Quản trị du lịch và khách sạn 7810201 A00, D01, D96, C00 15  
2   Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D07, C01 15  
3   Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, A16 15  
4   Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, A02 15  
5   Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D90 15  
6   Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 15  
7   Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 15

G. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A16, D90 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D90 15  
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07, C01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 15  
5 7810201 Quản trị du lịch và khách sạn A00, D01, D96, C00 15  
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 15  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D90 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 163 lượt xem


Nhắn tin Zalo