Cập nhật Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022 cao nhất 17 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022 cao nhất 17 điểm
A. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 15 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
7 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 |
B. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 14 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 14 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D01 | 21 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C15;D01 | 22 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: