Cập nhật Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |
| 2 | 7520216 | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |
| 2 | 7520216 | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2024
Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09; B00; B04; D07 | 18 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 18 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 18 | |
| 4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 15 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 15 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
| 4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 15 | |
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
| 6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
| 7 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 |
E. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 14 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
| 4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 14 | |
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
| 6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
| 7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D01 | 21 | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C15;D01 | 22 |
F. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;B04 | 14 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;Α01;D07 | 14 | |
| 4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01;Α09;C14;D01 | 14 | |
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07 | 14 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;Α01;C15;D01 | 18 | Trường ĐH Kinh tế |
| 7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;С00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: