Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Không quân năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Không quân năm 2024
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Sĩ Quan Không Quân năm 2024
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
|
|
|
185 |
Đào tạo đại học quân sự Ngành Sĩ quan CHTM Không quân
|
KGH |
7860203 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
95 |
Phi công quân sự |
|
|
|
75 |
Sĩ quan dù và tìm kiếm cứu nạn đường không |
|
|
|
20 |
Đào tạo cao đẳng quân sự |
KGC |
|
|
90 |
Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
6510304 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
45 |
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
45 |
B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan không quân năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | A00; A01 | 21.1 | Thí sinh nam cả nước |
C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan không quân năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (phi công quân sự) | A00;A01 | 18.8 |
D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan không quân năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Sĩ quan lái máy bay) | A00;A01 | 19.6 |
E. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan không quân năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân | A00; A01 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quản lý kỹ thuật hệ thống mới nhất 2024
- Mức lương của Chuyên viên Công nghệ thông tin mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới ra trường là bao nhiêu?