Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 124 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU), Đại học Đà Nẵng tuyển 1.500 chỉ tiêu cho 16 ngành/chuyên ngành năm 2024. Tất cả các ngành tuyển sinh của Trường đều xét tuyển theo 05 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh; Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG Tp HCM tổ chức và Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.

2. Xét học bạ

STT  Mã  Ngành     Tên ngành  Điểm trúng tuyển Điều kiện phụ Điều kiện học lực lớp 12
1 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân) 25.5    
2 7340101 Quản trị kinh doanh 25    
3 7340115 Marketing 26    
4 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) 25    
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 24    
6 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) 25    
7 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư) 24    
8 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) 25.5    
9 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 24    
10 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 26    
11 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 25    
12 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 24    
13 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) 24    
14 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) 27    
15 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) 24    
16 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 24    

3. Xét ĐGNL TP HCM

Diem chuan hoc ba, DGNL Dai hoc Cong nghe thong tin va truyen thong Viet - Han 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 25.01  
2 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D90 23.5  
3 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01; D01; D90 23  
4 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 24  
5 7480201NS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sự) A00; A01; D01; D90 23  
6 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 25.01  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 23  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tinh (cử nhân) A00; A01; D01; D90 23.09  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 23  
10 7340101DM Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00; A01; D01; D90 23  
11 7340101EF Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00; A01; D01; D90 22.5  
12 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; D01; D90 23  
13 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; D01; D90 22.5  
14 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 22

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.5  
2 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; D01; D07 26  
3 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; D01; D07 25  
4 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00; A01; D01; D07 24  
5 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24  
6 7340101DM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00; A01; D01; D07 25.5  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24  
9 7480201NS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25  
10 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25  
11 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24  
12 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 24  
13 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24.5  
14 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư)   650  
2 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân)   650  
3 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)   650  
4 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)   650  
5 7480201NS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sự)   650  
6 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)   650  
7 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tinh (cử nhân)   650  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   650

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
2 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24  
3 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân) Hợp tác doanh nghiệp A00;A01;D01;D90 24  
4 7480201DS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 24  
5 7480201DA Công nghệ thông tin - chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
6 7480201NS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00;A01;D01;D90 23  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 24  
10 7340101DM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00;A01;D01;D90 24  
11 7340101EL Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng số A00;A01;D01;D90 25  
12 7340101ET Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành số A00;A01;D01;D90 23  
13 7340101EF Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản tị Tài chính số A00;A01;D01;D90 22  
14 7340101IM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 20.05

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 24  
2 7340101DM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00;A01;D01;D90 25  
3 7340101EF Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị tài chính số A00;A01;D01;D90 24  
4 7340101EL Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00;A01;D01;D90 25  
5 7340101ET Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00;A01;D01;D90 25  
6 7340101IM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 24  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 24  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24  
9 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
10 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24.5  
11 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
12 7480201DS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
13 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00;A01;D01;D90 24.5  
14 7480201NS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 22.5 TO >= 7; TTNV <= 3
2 7340101EL Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) A00;A01;D01;D90 23 TO >= 6.8; TTNV <= 1
3 7340101ET Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) A00;A01;D01;D90 20.5 TO >= 7; TTNV <= 2
4 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 20 TO >= 7.6; TTNV <= 3
5 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 23 TO >= 7; TTNV <= 4
6 7480201DA Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) A00;A01;D01;D90 21.5 TO >= 7; TTNV <= 4
7 7480201DS Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) A00;A01;D01;D90 21.05 TO >= 7.8; TTNV <= 2

E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 18 TO >= 6; TTNV <= 3
2 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 18 TO >= 6.4; TTNV <= 1
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 18 TO >= 7.2; TTNV <= 2

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính   18  
2 7480201 Công nghệ thông tin   18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 124 lượt xem