Các ngành đào tạo Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2025 mới nhất
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành chuẩn | Mã đăng ký xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
|
1 |
An toàn thông tin |
7480202 | 7480202KMP |
Toán, Vật lý, Hoá học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Tiếng anh, Tin học Toán, Vật lý, Tin học |
80 |

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2024
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 26.1 | |
| 2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 25.95 | |
| 3 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 24.85 | Phân hiệu TPHCM |
| 4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D90 | 25.35 |
D. Điểm chuẩn Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2023
Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00;A01;D90 | 26.6 | Cơ sở Hà Nội |
| 2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00;A01;D90 | 25.9 | Cơ sở Hà Nội |
| 3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D90 | 25.1 | Cơ sở Hà Nội |
| 4 | 7480201KMP | Công nghệ thông tin | A00;A01;D90 | 25.3 | Phân hiệu tại TPHCM |
| 5 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00;A01;D90 | 24.75 | Phân hiệu tại TPHCM |
F. Điểm chuẩn Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00;A01;D90 | 26.4 | Cơ sở Hà Nội |
| 2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00;A01;D90 | 25.95 | Cơ sở Hà Nội |
| 3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D90 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
| 4 | 7480201KMP | Công nghệ thông tin | A00;A01;D90 | 25.15 | Phân hiệu tại TPHCM |
| 5 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00;A01;D90 | 25.1 | Phân hiệu tại TPHCM |
G. Điểm chuẩn Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại TP HCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 25.8 | |
| 2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 24.9 | |
| 3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A01; D90 | 24.25 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên An Toàn Thông Tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ Thông Tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật Điện tử Viễn thông mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Công nghệ thông tin mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của nhân viên An toàn thông tin mới ra trường là bao nhiêu?