Các ngành đào tạo Học viện Hành chính Quốc gia (HCH) năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện Hành chính Quốc gia (HCH) năm 2024 mới nhất
Chỉ tiêu tuyển sinh: theo ngành/nhóm ngành/khối ngành, theo từng phương thức tuyển sinh
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Học viện Hành chính Quốc gia năm 2023 mới nhất
1. Điểm trúng tuyến đại học hình thức chính quy đợt 2 năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông của các ngành/chuyên ngành tại trụ sở chính Hà Nội
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng điểm trúng tuyển( thang điểm 30) |
1 | 7340404- Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00 | 23.35 |
A01 | 23.35 | |||
D01 | 23.35 | |||
C00 | 23.35 | |||
2 |
7340406- Hà Nội 7340406-01-Hà Nội |
Quản trị văn phòng Chuyên ngành thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành quản trị văn phòng |
A01 | 22.70 |
D01 | 22.70 | |||
C00 | 24.70 | |||
C20 | 25.70 | |||
3 |
7380101- Hà Nội 7380101-01- Hà Nội |
Luật Chuyên ngành thanh tra thuộc ngành luật |
A00 | 23.65 |
A01 | 23.65 | |||
D01 | 23.65 | |||
C00 | 23.65 | |||
4 |
7229040-01- Hà Nội 7229040-02- Hà Nội |
Chuyên ngành văn hóa du lịch thuộc ngành văn hóa học Chuyên ngành văn háo truyền thông thuộc ngành văn hóa học |
D01 | 22.60 |
D14 | 22.60 | |||
D15 | 22.60 | |||
C00 | 22.60 | |||
5 |
7229042-Hà Nội 7229042-01- Hà nội |
Quản lý văn hóa Chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành quản lý văn hóa |
D01 | 21.25 |
D14 | 21.25 | |||
D15 | 21.25 | |||
C00 | 23.25 | |||
6 |
7320201- Hà Nội 7320201- 01- Hà Nội |
Thông tin- thư viện Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành thông tin- thư viện |
D01 | 19.50 |
C00 | 21.50 | |||
C19 | 22.50 | |||
C20 | 22.50 | |||
7 | 7310205- Hà Nội | Quản lý nhà nước | A01 | 21.65 |
D01 | 21.65 | |||
C00 | 23.65 | |||
C20 | 24.65 | |||
8 |
7310201-Hà Nội 7310201-01-Hà Nội 7310201-02-Hà Nội |
Chính trị học Chuyên ngành chính sách công thuộc ngành chính trị học Chuyên ngành công tác tôn giáo thuộc ngành chính trị học |
D01 | 21.25 |
C00 | 22.25 | |||
C14 | 23.25 | |||
C20 | 23.25 | |||
9 |
7320303- Hà Nội 7320303- Hà Nội |
Lưu trữ học Chuyên ngành văn thư- Lưu trữ thuộc ngành lưu trữ học |
D01 | 18.75 |
C00 | 20.75 | |||
C19 | 21.75 | |||
C20 | 21.75 | |||
10 |
7480104- Hà Nội 7480104-01-Hà Nội |
Hệ thống thông tin Chuyên ngành hệ thống tin thương mại điện tử thuộc ngành hệ thống thông tin |
A00 | 22.60 |
A01 | 22.60 | |||
D01 | 22.60 | |||
D10 | 22.60 | |||
11 |
7310202-Hà Nội 7310202-01-Hà Nội |
Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước Chuyên ngành tổ chức cán bộ thuộc ngành xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D14 | 21.50 |
C00 | 23.50 | |||
C19 | 24.50 | |||
C20 | 24.50 | |||
12 | 7310101- Hà Nội | Kinh tế | A00 | 23.60 |
A01 | 23.60 | |||
A07 | 23.60 | |||
D01 | 23.60 | |||
13 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.25 |
D14 | 23.25 | |||
D15 | 23.25 | |||
C00 | 25.25 | |||
14 |
7220201-Hà Nội 7220201-01-Hà Nội |
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành Biên- Phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh |
D01 | 24.00 |
D14 | 24.00 | |||
D15 | 24.00 |
2. Ngưỡng điểm trúng tuyển đại học hình thức chính quy đợt 1 năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông của các ngành/chuyên ngành tại Quảng Nam
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng điểm trúng tuyển( thang điểm 30) |
1 | 7340404- Quảng Nam | Quản trị nhân lực | A00 | 15.00 |
D01 | 15.00 | |||
C00 | 15.00 | |||
C20 | 16.00 | |||
2 | 7340406- Quảng Nam | Quản trị văn phòng | A00 | 15.50 |
D01 | 15.50 | |||
C00 | 15.50 | |||
C20 | 16.50 | |||
3 |
7380101- Quảng Nam 7380101- 1- Quảng Nam |
Luật Chuyên ngành thanh tra thuộc ngành luật |
A00 | 17.00 |
D01 | 17.00 | |||
C00 | 17.00 | |||
C20 | 18.00 | |||
4 | 7310205 Quảng Nam | Quản lý nhà nước | D01 | 15.00 |
D15 | 15.00 | |||
C00 | 15.00 | |||
C20 | 16.00 |
3. Ngưỡng điểm trúng tuyển đại học hình thức chính quy đợt 1 năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT của các ngành/chuyên ngành tại TP. Hồ Chí Minh
TT | Mã ngành | Tên ngành/chuyên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng điểm trúng tuyển( thang điểm 30) | |
1 |
7380101-TP.HCM 7380101-1-TP.HCM |
Luật Chuyên ngành thanh tra |
A00 | 24.40 | |
A01 | 24.40 | ||||
D01 | 24.40 | ||||
C00 | 24.40 | ||||
2 | 7310205-TP.HCM | Quản lý nhà nước | A00 | 22.15 | |
D01 | 22.15 | ||||
D15 | 22.15 | ||||
C00 | 22.15 | ||||
3 | 7340406-TP.HCM | Quản trị văn phòng | A01 | 21.9 | |
D01 | 21.9 | ||||
D15 | 21.9 | ||||
C00 | 21.9 | ||||
4 |
7320303- TP.HCM 7320303-1-TP.HCM |
Lưu trữ học Chuyên ngành văn thư- lưu trữ |
D14 | 17.25 | |
C00 | 17.25 | ||||
C03 | 17.25 | ||||
C19 | 18.25 |
C. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia các năm 2021, 2022