Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất
B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản 2023
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023 | ||
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn |
1 | Ngành y khoa (Bác sĩ) | 22,5 |
2 | Ngành y khoa hệ liên thông (Bác sĩ) | 22,5 |
3 | Ngành dược học (Dược sĩ) | 21 |
4 | Thương mại điện tử | 15 |
5 | Công nghệ thông tin | 15 |
6 | Kế toán | 15 |
7 | Kinh doanh quốc tế | 15 |
8 | Quản trị kinh doanh | 15 |
9 | Tài chính ngân hàng | 15 |
10 | Luật | 15 |
11 | Quản lý nhà nước | 15 |
C. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 |
2 | 7720201 | Dược học | B00; C02; A00; D07 | 21 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; D07 | 15 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A01; D07 | 15 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; A01; D07 | 15 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 15 |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C03 | 15 |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; D01; A01; D07 | 15 |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; C00; C20 | 15 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; D01; A01; D07 | 15 |
D. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 |
4 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 |
5 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 |
E. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2020
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7720101 | Y Khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 |
2 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
4 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; D01; D07 | 15 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 |