Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 146 lượt xem


Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Võ Trường Toản (VTT) năm 2024 mới nhất

De an tuyen sinh Dai hoc Vo Truong Toan nam 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Vo Truong Toan nam 2024

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản 2023

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023
TT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngành y khoa (Bác sĩ) 22,5
2 Ngành y khoa hệ liên thông (Bác sĩ) 22,5
3 Ngành dược học (Dược sĩ) 21
4 Thương mại điện tử 15
5 Công nghệ thông tin 15
6 Kế toán 15
7 Kinh doanh quốc tế 15
8 Quản trị kinh doanh 15
9 Tài chính ngân hàng 15
10 Luật 15
11 Quản lý nhà nước 15

C. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7720101 Y khoa B00; A02; B03; D08 22
2 7720201 Dược học B00; C02; A00; D07 21
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A01; D07 15
4 7340301 Kế toán A00; D01; A01; D07 15
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; A01; D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 15
7 7380101 Luật A00; A01; D01; C03 15
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; D01; A01; D07 15
9 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; C00; C20 15
10 7340122 Thương mại điện tử A00; D01; A01; D07 15

D. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
4 7720101 Y khoa B00; A02; B03; D08 22
5 7720201 Dược học B00; A00; C02; D07 21

E. Điểm chuẩn của Trường Đại học Võ Trường Toản năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7720101 Y Khoa B00; A02; B03; D08 22
2 7720201 Dược học B00; A00; C02; D07 21
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340301 Kế Toán A00; A01; D01; D07 15
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
1 146 lượt xem