Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
- Giấy báo trúng tuyển nhà trường gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện đến địa chỉ thí sinh đã đăng ký xét tuyển.
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thống tin | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00;A09;D01;C01 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00;A01;D01;D07 | 15 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01, D07 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kế Toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Tài chính mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư Tự động hóa mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Kế Toán mới ra trường là bao nhiêu?