Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 53 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

- Giấy báo trúng tuyển nhà trường gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện đến địa chỉ thí sinh đã đăng ký xét tuyển.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A09;D01;C01 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;D01;C01 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A09;D01;C01 15  
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A09;D01;C01 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;D01;C01 15  
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00;A09;D01;C01 15  
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A09;D01;C01 15  
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00;A09;D01;C01 15  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;D01;C01 15  
10 7480201 Công nghệ thống tin A00;A09;D01;C01 15  
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00;A09;D01;C01 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D07 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 15  
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00;A01;D01;D07 15  
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;D07 15  
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00;A01;D01;D07 15  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00;A01;D01;D07 15

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01, D07 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01, D07 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01, D07 15  
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01, D07 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01, D07 15  
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01, D07 15  
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01, D07 15  
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01, D07 15  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01, D07 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01, D07 15  
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01, D07 15  
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01, D07 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 53 lượt xem