Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ và đánh giá năng lực
STT |
Đối tượng tuyển sinh |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
Số lượng trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú |
1 |
Thí sinh miền Bắc |
07 |
|
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL |
05 |
01 |
16,050 |
|
|
Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT |
02 |
02 |
26,165 |
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
2 |
Thí sinh miền Nam |
04 |
|
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL |
03 |
03 |
16,425 |
|
|
Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT |
01 |
01 |
24,941 |
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
|
Tổng cộng |
11 |
07 |
|
B. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 22.15 | Thí sinh nam miền Bắc; Thí sinh mức 22.15 điểm Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8.40 |
2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 20.5 | Thí sinh nam miền Nam |
D. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 23.6 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
3 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 22.99 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
E. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 22.7 | Thí sinh nam miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: