Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2025

B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ, ĐGNL
Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2024
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn học bạ | Điểm chuẩn ĐGNL |
| 1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01; M09 | 22.5 | 22.5 |
| 2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202/ 7140202TA | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | 25.25 800(NL12) |
| 3 | Giáo dục công dân | 7140204 | C00; C19; C20; D66 | 27.0 | 22.0 800(NL12) |
| 4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00; C19; C20; D66 | 27.6 | 22.0 800(NL12) |
| 5 | Sư phạm Toán học | 7140209/ 7140209TA | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | 26.0 900(NL12) |
| 6 | Sư phạm Tin học | 7140210/ 7140210TA | A00; A01; D01; D90 | 26.0 | 21.0 750(NL12) |
| 7 | Sư phạm Vật lí | 7140211/ 7140211TA | A00; A01; A02; D90 | 29.0 | 27.0 930(NL12) |
| 8 | Sư phạm Hóa hục | 7140212/ 7140212TA | A00; B00; D07; D90 | 29.0 | 27.1 915(NL12) |
| 9 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00; B02; B04; D90 | 28.86 | 25.0 890(NL12) |
| 10 | Sư phạm Sinh hục | 7140213TA | B00; B02; B04; D90 | 28.5 | 25.0 890(NL12) |
| 11 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00; C19; D01; D66 | 28.7 | 25.84 860(NL12) |
| 12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00; C19; D14; D78 | 28.95 | 26.35 850(NL12) |
| 13 | Sư phạm Địa lí | 7140219 | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | 27.0 850(NL12) |
| 14 | Sư phạm Am nhạc | 7140221 | N00; N01 | 21.0 | 24.0 |
| 15 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00; A02; D90 | 24.0 | 22.5 800(NL12) |
| 16 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00; B00; D90 | 27.8 | 25.0 900(NL12) |
| 17 | Giáo dục pháp luật | 7140248 | C00; C19; C20; D66 | 25.2 | 25.0 787(NL12) |
| 18 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00; C19; C20; D78 | 26.8 | 25.0 800(NL12) |
| 19 | Hộ thống thông tin | 7480104 | A00; A01; D01; D90 | 21.0 | 18.0 630(NL12) |
| 20 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00; C00; C20; D01 | 25.0 | 25.0 800(NL12) |
| 21 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00; C19; C20; D66 | 26.9 | 22.0 800(NL12) |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 26 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 26 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | 28.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 28 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 28.5 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.5 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D15; D78 | 28 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 22 | |
| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 20 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 27 | |
| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 24 | |
| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 26.25 | |
| 18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
| 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 24 | |
| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 25.5 | |
| 21 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 | |
| 22 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 | |
| 23 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
| 24 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 29 | |
| 25 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 | |
| 26 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 28 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 25.25 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 24 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D90 | 19 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 22 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;D01;D66 | 25 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14;D78 | 25 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09;C00;C20;D15 | 24.25 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00;N01 | 18 | |
| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00;A02;D90 | 19 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00;D90 | 19 | |
| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00;C19;C20;D66 | 24 | |
| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D78 | 19 | |
| 18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;A02;D90 | 15 | |
| 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C20;D66 | 15 | |
| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 21 | 7440102 | Vật lý (Tiên tiến) | A00;A01;D07;D90 | 26 | |
| 22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 25.25 | |
| 23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 24 | |
| 24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 23 | |
| 25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D90 | 26 | |
| 26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 22 | |
| 27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B08;D90 | 19 |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | Môn VH >= 6.33 |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 21 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;D01;D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14;D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09;C00;C20;D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00;N01 | 24 | Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00;B00;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;B00;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;D07;D90 | 16 | |
| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
| 21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00;A01;D07;D90 | 15.5 | |
| 22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00;D01;D08;D10 | 21 | |
| 23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00;B00;D07;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
| 27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00;B02;B04;D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
F. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm – Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
Đang cập nhật...
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | 24 | ||
| 2 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 24 | ||
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 24 | ||
| 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24 | ||
| 7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | 24 | ||
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
| 9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 24 | ||
| 11 | 7140211TA | Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
| 13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ||
| 15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
| 18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 24 | ||
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 24 | ||
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24 | ||
| 21 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 24 | ||
| 22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 24 | ||
| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18 | ||
| 24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18 | ||
| 25 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) | 25 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu Học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiếng anh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Vật lý mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Hóa học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Ngữ văn mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Sinh học mới nhất 2024