Điểm chuẩn Trường Đại học TP.HCM 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP.HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Anh hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 2 | 7310101 | Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.05 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 9 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 10 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 11 | 7340101_02 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 12 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 13 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 14 | 7340115_01 | Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 15 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 16 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 20 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 21 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 22 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 23 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 24 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 25 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 26 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 27 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 28 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 29 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 30 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 31 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 32 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 33 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 34 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 35 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 36 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 37 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 38 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 39 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 40 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D09 | 24.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 41 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 42 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 45 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 46 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 47 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 48 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 49 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 51 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 52 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 53 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 54 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 56 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 57 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 58 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 59 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.5 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.4 | |
| 3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
| 4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.05 | |
| 5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
| 6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | |
| 7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
| 9 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
| 10 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.3 | |
| 11 | 7340101_02 | Kinh doanh số | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.6 | |
| 12 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
| 13 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.6 | |
| 14 | 7340115_01 | Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.5 | |
| 15 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.65 | |
| 16 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
| 17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
| 18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.8 | |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.1 | |
| 20 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.8 | |
| 21 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.5 | |
| 22 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | |
| 23 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.1 | |
| 24 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | |
| 25 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | |
| 26 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.3 | |
| 27 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.5 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 28 | 7340204 | Bảo hiểm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
| 29 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.9 | |
| 30 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
| 31 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | |
| 32 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
| 33 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 34 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.2 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 35 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.7 | |
| 36 | 7340403 | Quản lý công | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
| 37 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | |
| 38 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 | |
| 39 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | |
| 40 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.65 | |
| 41 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26 | |
| 42 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26.4 | |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24 | |
| 44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.6 | |
| 45 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | |
| 46 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.4 | |
| 47 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.3 | |
| 48 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.9 | |
| 49 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23 | |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | |
| 51 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 27.7 | |
| 52 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 25.4 | |
| 53 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
| 54 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
| 55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | |
| 56 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.2 | |
| 57 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.5 | |
| 58 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.7 | |
| 59 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 24.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | 25.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 24 | Điểm đã quy đổi | |
| 4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | 24.05 | Điểm đã quy đổi | |
| 5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | 24.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 7 | 7310108_01 | Toán tài chính | 24 | Điểm đã quy đổi | |
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 23 | Điểm đã quy đổi | |
| 9 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 10 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | 24.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 11 | 7340101_02 | Kinh doanh số | 25.6 | Điểm đã quy đổi | |
| 12 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 13 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | 23.6 | Điểm đã quy đổi | |
| 14 | 7340115_01 | Marketing | 26.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 15 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | 26.65 | Điểm đã quy đổi | |
| 16 | 7340116 | Bất động sản | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 25.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | 26.1 | Điểm đã quy đổi | |
| 20 | 7340201_01 | Tài chính công | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 21 | 7340201_02 | Thuế | 23.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 22 | 7340201_03 | Ngân hàng | 24.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 23 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 23.1 | Điểm đã quy đổi | |
| 24 | 7340201_05 | Tài chính | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
| 25 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 24.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 26 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | 25.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 27 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng | 24.5 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
| 28 | 7340204 | Bảo hiểm | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 29 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 25.9 | Điểm đã quy đổi | |
| 30 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 31 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 32 | 7340301_02 | Kế toán công | 24 | Điểm đã quy đổi | |
| 33 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | 23 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
| 34 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | 23.2 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
| 35 | 7340302 | Kiểm toán | 25.7 | Điểm đã quy đổi | |
| 36 | 7340403 | Quản lý công | 23 | Điểm đã quy đổi | |
| 37 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 24.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 38 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 25 | Điểm đã quy đổi | |
| 39 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
| 40 | 7380107 | Luật kinh tế | 24.65 | Điểm đã quy đổi | |
| 41 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | 26 | Điểm đã quy đổi | |
| 42 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu | 26.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | 24 | Điểm đã quy đổi | |
| 44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 23.6 | Điểm đã quy đổi | |
| 45 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 46 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 47 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | 24.3 | Điểm đã quy đổi | |
| 48 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
| 49 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 23 | Điểm đã quy đổi | |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
| 51 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 27.7 | Điểm đã quy đổi | |
| 52 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics | 25.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 53 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 23 | Điểm đã quy đổi | |
| 54 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 23 | Điểm đã quy đổi | |
| 55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
| 56 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | 24.2 | Điểm đã quy đổi | |
| 57 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 25.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 58 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | 24.7 | Điểm đã quy đổi | |
| 59 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | 25 | Điểm đã quy đổi |
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT








2. Xét học bạ, ĐGNL
Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh hệ chính quy theo các phương thức xét tuyển sớm năm 2024 như sau:


Các phương thức xét tuyển sớm của UEH trong mùa tuyển sinh đại học chính quy 2024 bao gồm:
- Phương thức 3 – Xét tuyển học sinh giỏi (PT3): điểm xét tuyển là điểm quy đổi từ kết quả học tập cả năm lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 với một số tiêu chí không bắt buộc (chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương IELTS 6.0 trở lên, đạt giải học sinh giỏi tỉnh/thành phố, học sinh trường chuyên/năng khiếu). Điểm tối đa là 100;
- Phương thức 4 – Xét tuyển quá trình học tập theo tổ hợp môn (PT4): điểm xét tuyển là điểm trung bình theo tổ hợp môn của lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 với các tiêu chí tương tự như trên, tối đa cũng 100 điểm;
- Phương thức 5 – Xét tuyển dựa trên điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP.HCM tổ chức đợt 1 năm 2024 (PT5): điểm xét tuyển chính bằng điểm thi, tối đa là 1.200 điểm.
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
a. Chương trình Chuẩn, Chương trình tiếng Anh toàn phần, tiếng Anh bán phần
Chương trình đào tạo (*): Đối với Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 tổ hợp xét tuyển có bài thi/môn thi nhân hệ số 2, quy về thang điểm 30.
|
Stt |
Tên Chương trình đào tạo |
PT6 |
Chương trình học |
|
|||
|
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Tiếng Anh toàn phần |
Tiếng Anh bán phần |
Chuẩn |
|||
|
1 |
Tiếng Anh thương mại (*) |
D01, D96 |
26.30 |
|
|
✓ |
7220201 |
|
2 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.10 |
|
✓ |
✓ |
7310101 |
|
3 |
Kinh tế chính trị |
A00, A01, D01, D07 |
22.50 |
|
|
✓ |
7310102 |
|
4 |
Kinh tế đầu tư |
A00, A01, D01, D07 |
25.94 |
|
✓ |
✓ |
7310104_01 |
|
5 |
Thẩm định giá và quản trị tài sản |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
✓ |
✓ |
7310104_02 |
|
6 |
Thống kê kinh doanh (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.56 |
|
|
✓ |
7310107 |
|
7 |
Toán tài chính (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.32 |
|
|
✓ |
7310108_01 |
|
8 |
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.06 |
|
|
✓ |
7310108_02 |
|
9 |
Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện |
A00, A01, D01, V00 |
26.33 |
✓ |
✓ |
✓ |
7320106 |
|
10 |
Quản trị |
A00, A01, D01, D07 |
25.40 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340101_01 |
|
11 |
Quản trị khởi nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
24.54 |
|
✓ |
✓ |
7340101_02 |
|
12 |
Công nghệ marketing |
A00, A01, D01, D07 |
27.20 |
|
✓ |
✓ |
7340114_td |
|
13 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
27.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340115 |
|
14 |
Bất động sản |
A00, A01, D01, D07 |
23.80 |
|
|
✓ |
7340116 |
|
15 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340120 |
|
16 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01, D07 |
26.50 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340121 |
|
17 |
Thương mại điện tử (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.61 |
|
✓ |
✓ |
7340122 |
|
18 |
Quản trị bệnh viện |
A00, A01, D01, D07 |
23.70 |
|
✓ |
✓ |
7340129_td |
|
19 |
Tài chính công |
A00, A01, D01, D07 |
24.00 |
|
|
✓ |
7340201_01 |
|
20 |
Thuế |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
|
✓ |
7340201_02 |
|
21 |
Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
25.30 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340201_03 |
|
22 |
Thị trường chứng khoán |
A00, A01, D01, D07 |
23.55 |
|
✓ |
✓ |
7340201_04 |
|
23 |
Tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
25.70 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340201_05 |
|
24 |
Đầu tư tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
25.70 |
|
|
✓ |
7340201_06 |
|
25 |
Bảo hiểm |
A00, A01, D01, D07 |
24.00 |
|
|
✓ |
7340204 |
|
26 |
Công nghệ tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
|
✓ |
✓ |
7340205 |
|
27 |
Tài chính quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
|
✓ |
✓ |
7340206 |
|
28 |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
24.90 |
|
✓ |
|
7340301_01 |
|
29 |
Kế toán công |
A00, A01, D01, D07 |
25.31 |
|
|
✓ |
7340301_02 |
|
30 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
25.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340301_03 |
|
31 |
Kiểm toán |
A00, A01, D01, D07 |
26.30 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340302 |
|
32 |
Quản lý công |
A00, A01, D01, D07 |
25.05 |
|
✓ |
✓ |
7340403 |
|
33 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
26.20 |
|
|
✓ |
7340404 |
|
34 |
Hệ thống thông tin kinh doanh (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.12 |
|
|
✓ |
7340405_01 |
|
35 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.85 |
|
|
✓ |
7340405_02 |
|
36 |
Kinh doanh số |
A00, A01, D01, D07 |
26.50 |
|
✓ |
✓ |
7340415_td |
|
37 |
Luật kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D96 |
25.41 |
|
✓ |
✓ |
7380101 |
|
38 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D96 |
25.60 |
|
✓ |
✓ |
7380107 |
|
39 |
Khoa học dữ liệu (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.30 |
|
|
✓ |
7460108 |
|
40 |
Khoa học máy tính (*) |
A00, A01, D01, D07 |
23.40 |
|
|
✓ |
7480101 |
|
41 |
Kỹ thuật phần mềm (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.80 |
|
|
✓ |
7480103 |
|
42 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
✓ |
✓ |
7480107 |
|
43 |
Công nghệ thông tin (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.20 |
|
|
✓ |
7480201 |
|
44 |
An toàn thông tin (*) |
A00, A01, D01, D07 |
22.49 |
|
|
✓ |
7480202 |
|
45 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00, A01, D01, D07 |
25.20 |
|
✓ |
✓ |
7489001 |
|
46 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
27.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7510605_01 |
|
47 |
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) |
A00, A01, D01, D07 |
26.09 |
|
✓ |
✓ |
7510605_02 |
|
48 |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh |
A00, A01, D01, V00 |
24.63 |
|
✓ |
✓ |
7580104 |
|
49 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
25.03 |
|
|
✓ |
7620114 |
|
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01, D07 |
24.60 |
|
✓ |
✓ |
7810103 |
|
51 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D07 |
25.20 |
|
✓ |
✓ |
7810201_01 |
|
52 |
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí |
A00, A01, D01, D07 |
25.51 |
|
✓ |
✓ |
7810201_02 |
b. Chương trình Cử nhân tài năng, Asean Co-op
|
Stt |
Mã ĐKXT |
Tên Chương trình đào tạo |
PT3 |
PT4 |
PT6 |
|
|
Điểm trúng tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
||||
|
1 |
ASA_Co-op |
Cử nhân ASEAN Co-op |
72.00 |
72.00 |
A00, A01, D01, D07 |
24.05 |
|
2 |
ISB_CNTN |
Cử nhân Tài năng ISB BBus |
72.00 |
72.00 |
A00, A01, D01, D07 |
27.10 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 63 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
| 3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
| 4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
| 5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
| 7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
| 9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; V00 | 73 | |
| 10 | 7340101_01 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
| 11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
| 12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 74 | |
| 13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 53 | |
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 70 | |
| 15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
| 17 | 7340114_td | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 72 | |
| 18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
| 19 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 49 | |
| 20 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 21 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
| 22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 23 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
| 24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
| 25 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
| 26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
| 27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
| 28 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
| 29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
| 30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 31 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 67 | |
| 32 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 51 | |
| 33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
| 34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
| 35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
| 36 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 63 | |
| 37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 68 | |
| 38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 63 | |
| 39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
| 40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
| 41 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
| 42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
| 43 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 77 | |
| 44 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
| 45 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00 | 53 | |
| 46 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
| 47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
| 48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
| 49 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 61 |
3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 845 | ||
| 2 | 7310101 | Kinh tế | 910 | ||
| 3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 800 | ||
| 4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | 850 | ||
| 5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | 800 | ||
| 6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | 860 | ||
| 7 | 7310108_01 | Toán tài chính | 840 | ||
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 800 | ||
| 9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | 920 | ||
| 10 | 7340101_01 | Quản trị | 830 | ||
| 11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | 800 | ||
| 12 | 7340115 | Marketing | 930 | ||
| 13 | 7340116 | Bất động sản | 800 | ||
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 930 | ||
| 15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 905 | ||
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | 940 | ||
| 17 | 7340114_td | Công nghệ marketing | 920 | ||
| 18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 800 | ||
| 19 | 7340201_01 | Tài chính công | 800 | ||
| 20 | 7340201_02 | Thuế | 800 | ||
| 21 | 7340201_03 | Ngân hàng | 850 | ||
| 22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 800 | ||
| 23 | 7340201_05 | Tài chính | 865 | ||
| 24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 845 | ||
| 25 | 7340204 | Bảo hiểm | 800 | ||
| 26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 935 | ||
| 27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 915 | ||
| 28 | 7340301_02 | Kế toán công | 840 | ||
| 29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp | 835 | ||
| 30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | 800 | ||
| 31 | 7340302 | Kiểm toán | 920 | ||
| 32 | 7340403 | Quản lý công | 800 | ||
| 33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 865 | ||
| 34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | 905 | ||
| 35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 800 | ||
| 36 | 7340415_td | Kinh doanh số | 890 | ||
| 37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 900 | ||
| 38 | 7380107 | Luật kinh tế | 870 | ||
| 39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 935 | ||
| 40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 875 | ||
| 41 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 875 | ||
| 42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 890 | ||
| 43 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 985 | ||
| 44 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | 930 | ||
| 45 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 810 | ||
| 46 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 805 | ||
| 47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
| 48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | 835 | ||
| 49 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 845 |
D. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
| 4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
| 5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | |
| 9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
| 12 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
| 13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
| 14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
| 15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
| 19 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
| 20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
| 21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
| 22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | |
| 23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.1 | |
| 26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
| 27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | |
| 28 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
| 29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 24.5 | |
| 30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
| 31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; V00 | 27.6 | |
| 32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
| 33 | 7340101_ISB | Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình Cử nhân tài năng |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
| 2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 53 | |
| 4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 62 | |
| 5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 49 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 73 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 81 | |
| 9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 72 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 12 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 69 | |
| 14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
| 15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 51 | |
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 52 | |
| 19 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
| 21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
| 22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
| 23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 67 | |
| 24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 62 | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 58 | |
| 26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 54 | |
| 27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 58 | |
| 28 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 48 | |
| 30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 46 | |
| 31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; V00 | 71 | |
| 32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
| 33 | 7340101_ISB | Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | A00; A01; D01; D07 | 72 |
3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | 900 | ||
| 2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 870 | ||
| 3 | 7340116 | Bất động sản | 850 | ||
| 4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 900 | ||
| 5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 800 | ||
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 860 | ||
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 930 | ||
| 8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 950 | ||
| 9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 900 | ||
| 10 | 7340115 | Marketing | 940 | ||
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 845 | ||
| 12 | 7340204 | Bảo hiểm | 800 | ||
| 13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 920 | ||
| 14 | 7340301 | Kế toán | 830 | ||
| 15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 830 | ||
| 16 | 7340302 | Kiểm toán | 890 | ||
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 820 | ||
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 820 | ||
| 19 | 7310108 | Toán kinh tế | 800 | ||
| 20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 830 | ||
| 21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 880 | ||
| 22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 940 | ||
| 23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 920 | ||
| 24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 900 | ||
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 850 | ||
| 26 | 7380107 | Luật kinh tế | 860 | ||
| 27 | 7380101 | Luật | 880 | ||
| 28 | 7340403 | Quản lý công | 800 | ||
| 29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | 800 | ||
| 30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 830 | ||
| 31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 910 | ||
| 32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 850 |
E. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 4 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 5 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 6 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 7 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 8 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 9 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 10 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 11 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | TPHCM |
| 12 | 7310104 | Ngành Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | TPHCM |
| 13 | 7340116 | Ngành Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | TPHCM |
| 14 | 7340404 | Ngành Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | TPHCM |
| 15 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22 | TPHCM |
| 16 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
| 17 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | TPHCM |
| 18 | 7510605 | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | TPHCM |
| 19 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 27 | TPHCM |
| 20 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | TPHCM |
| 21 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | TPHCM |
| 22 | 7340204 | Ngành Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 25 | TPHCM |
| 23 | 7340206 | Ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | TPHCM |
| 24 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | TPHCM |
| 25 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | TPHCM |
| 26 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24 | TPHCM |
| 27 | 7810201 | Ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | TPHCM |
| 28 | 7310108 | Ngành Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | TPHCM |
| 29 | 7310107 | Ngành Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | TPHCM |
| 30 | 7340405 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
| 31 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | TPHCM |
| 32 | 7480109 | Ngành Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26 | TPHCM |
| 33 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
| 34 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 27 | TPHCM |
| 35 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | TPHCM |
| 36 | 7380101 | Ngành Luật | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | TPHCM |
| 37 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 25 | TPHCM |
| 38 | 7580104 | Ngành Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 22.8 | TPHCM |
| 39 | 7720802 | Ngành Quản lý bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | TPHCM |
| 40 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
| 41 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
| 42 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
| 43 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
| 44 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22 | ISB - Chương trình cử nhân tài năng |
F. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 25.8 | Tại TPHCM |
| 2 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | Tại TPHCM |
| 3 | 7310107 | Ngành Thống kê kinh tế | A00, A01, D01 , D07 | 25.2 | Tại TPHCM |
| 4 | 7310108 | Ngành Toán kinh tế | A00, 101, D01, D07 | 25.2 | Tại TPHCM |
| 5 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tại TPHCM |
| 6 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | Tại TPHCM |
| 7 | 7340101_02 | Chương trình cử nhân tài năng | A00, A01, D01, D07 | 26 | Tại TPHCM |
| 8 | 7340115 | Ngành Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tại TPHCM |
| 9 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tại TPHCM |
| 10 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tại TPHCM |
| 11 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
| 12 | 7340204 | Ngành Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tại TPHCM |
| 13 | 7340206 | Ngành Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tại TPHCM |
| 14 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
| 15 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Tại TPHCM |
| 16 | 7340405 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Tại TPHCM |
| 17 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 24.9 | Tại TPHCM |
| 18 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
| 19 | 7480109 | Ngành Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Tại TPHCM |
| 20 | 7510605 | Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27.6 | Tại TPHCM |
| 21 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Tại TPHCM |
| 22 | 7810201 | Ngành Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
| 23 | 7310101_01 | Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 24 | 7340101_03 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 25 | 7340120_01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 26 | 7340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 27 | 7340301_01 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
| 28 | 7340405_01 | Thương mại điện tử (ngành hệ thống thông tin quản lý) | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: