Các ngành đào tạo Trường Đại học Công Nghệ TP.HCM năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Công Nghệ TP.HCM năm 2025 mới nhất
| TT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học | Tổ hợp xét tuyển |
| 1 | Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số - Quản trị hành chính văn phòng - Quản trị logistics - QT Marketing - Nhượng quyền thương mại |
7340101 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học |
| 2 | Digital Marketing - Chiến lược Digital Marketing - Quản trị Digital Marketing |
7340114 | ||
| 3 | Marketing - Marketing tổng hợp - Quản trị Marketing - Marketing truyền thông |
7340115 | ||
| 4 | Kinh tế số | 7310109 | ||
| 5 | Kinh doanh thương mại - Thương mại quốc tế - Điều phối dự án - Quản lý chuỗi cung ứng |
7340121 | ||
| 6 | Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số |
7340120 | ||
| 7 | Kinh tế quốc tế - Quản lý đầu tư quốc tế - Kinh tế đối ngoại |
7310106 | ||
| 8 | Thương mại điện tử - Marketing trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử - Kinh doanh trực tuyến |
7340122 | ||
| 9 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | ||
| 10 | Bất động sản | 7340116 | ||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | ||
| 12 | Tâm lý học - Tham vấn tâm lý - Tổ chức nhân sự - Trị liệu tâm lý |
7310401 | ||
| 13 | Quan hệ công chúng - Tổ chức sự kiện - Truyền thông doanh nghiệp - Quản lý truyền thông |
7320108 | ||
| 14 | Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất sản phẩm truyền thông quảng cáo - Sản xuất phim - Kinh doanh sản phẩm truyền thông số |
7320104 | ||
| 15 | Quản trị nhân lực | 7340404 | ||
| 16 | Quản trị khách sạn | 7810201 | ||
| 17 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | ||
| 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | ||
| 19 | Quản trị sự kiện | 7340412 | ||
| 20 | Quản lý thể dục thể thao - Quản lý thể thao giải trí - Quản lý thể thao điện tử - Quản lý Gym Fitness |
7810301 | ||
| 21 | Luật kinh tế - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Kinh doanh - Luật Thương mại |
7380107 | ||
| 22 | Luật thương mại quốc tế | 7380109 | ||
| 23 | Luật - Luật Dân sự - Luật Hành chính - Luật Hình sự |
7380101 | ||
| 24 | Tài chính - Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | ||
| 25 | Kế toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán kiểm toán - Kế toán số |
7340301 | ||
| 26 | Công nghệ tài chính | 7340205 | ||
| 27 | Hệ thống thông tin quản lý - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto |
7340405 | ||
| 28 | Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm |
7540101 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sinh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học |
| 29 | Công nghệ sinh học - CNSH y dược - CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm - CNSH mỹ phẩm - CNSH phát triển nông nghiệp hữu cơ |
7420201 | ||
| 30 | Công nghệ thẩm mỹ | 7420207 | ||
| 31 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | ||
| 32 | Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Vẽ |
| 33 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Quay phim điện ảnh và truyền hình - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210302 | ||
| 34 | Thiết kế thời trang - Nghệ thuật thiết kế trang phục - Thiết kế xây dựng phong cách - QL thương hiệu và kinh doanh thời trang |
7210404 | ||
| 35 | Thiết kế nội thất - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất |
7580108 | ||
| 36 | Digital Art (Nghệ thuật số) - Thiết kế truyền thông số - Thiết kế game - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210408 | ||
| 37 | Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh |
7580101 | 4,5 năm | |
| 38 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn |
7220210 |
3,5 năm
|
Văn, Anh, Sử
Văn, Anh, Địa Văn, Anh, Toán Văn, Anh, Lý Văn, Anh, Hóa |
| 39 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Tiếng Trung thương mại - Văn hóa Trung Hoa - Biên - phiên dịch tiếng Trung |
7220204 | ||
| 40 | Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 | ||
| 41 | Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Tiếng Nhật thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
7220209 | ||
| 42 | Thanh nhạc - Ca sĩ biểu diễn - Sản xuất âm nhạc |
7210205 | 3,5 năm | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Âm nhạc Toán, Văn, Tin học |
| 43 | Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính - An toàn mạng - Máy học và ứng dụng |
7480201 |
4 năm
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa |
| 44 | An toàn thông tin | 7480202 | ||
| 45 | Khoa học máy tính | 7480101 | ||
| 46 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | ||
| 47 | Robot và trí tuệ nhân tạo - Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thống |
7510209 | ||
| 48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Máy, khung gầm ô tô - Công nghệ hybrid |
7510205 | ||
| 49 | Công nghệ ô tô điện | 7520141 | ||
| 50 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | ||
| 51 | Kỹ thuật cơ khí - CN chế tạo máy và tự động hóa sản xuất - Kỹ thuật khuôn mẫu - Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hòa không khí |
7520103 | ||
| 52 | Kỹ thuật cơ điện tử - CN cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh - Lập trình hệ thống và chuyển đổi số |
7520114 | ||
| 53 | Kỹ thuật điện - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh |
7520201 | ||
| 54 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Thiết kế vi mạch - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Điện tử y sinh |
7520207 | ||
| 55 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Tự động hóa - IoT |
7520216 | ||
| 56 | Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Xây dựng công trình đường sắt - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng |
7580201 | ||
| 57 | Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Tài chính trong xây dựng - BIM trong quản lý xây dựng |
7580302 | ||
| 58 | Dược học - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc |
7720201 | 4,5 năm |
Toán, Hóa, Anh
Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Địa |
| 59 | Điều dưỡng | 7720301 |
3.5 năm
|
|
| 60 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | ||
| 61 | Thú y - Bác sĩ thú y - Bệnh học thú y - Công nghệ thú y - Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng |
7640101 | 4,5 năm |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | N05; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |
| 3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |
| 4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |
| 5 | 7210408 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 15 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 15 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 15 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 15 | |
| 10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 11 | 7310109 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 16 | 7340114 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 18 | 7340116 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 21 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 28 | 7380101 | Luật | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 34 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 38 | 7480202 | An toàn thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |
| 49 | 7580101 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |
| 50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |
| 51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 15 | |
| 54 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |
| 55 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | |
| 56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
| 61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | C03; C04; D01; N05; X01; X02 | 18 | |
| 2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 5 | 7210408 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 18 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 18 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 18 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 18 | |
| 10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 11 | 7310109 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 16 | 7340114 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 18 | 7340116 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 21 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 28 | 7380101 | Luật | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 34 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 38 | 7480202 | An toàn thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |
| 49 | 7580101 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |
| 51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 18 | |
| 54 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 21 | |
| 55 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |
| 56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |
| 61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | 600 | ||
| 2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 600 | ||
| 3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
| 4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
| 5 | 7210408 | Nghệ thuật số | 600 | ||
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
| 10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
| 11 | 7310109 | Kinh tế số | 600 | ||
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 16 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
| 17 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
| 18 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
| 19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
| 20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
| 21 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
| 23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 600 | ||
| 24 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
| 26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 600 | ||
| 27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
| 28 | 7380101 | Luật | 600 | ||
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
| 30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 600 | ||
| 31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | 600 | ||
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
| 34 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
| 35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
| 36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
| 38 | 7480202 | An toàn thông tin | 600 | ||
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
| 40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
| 43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 600 | ||
| 44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | 600 | ||
| 45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 | ||
| 46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 600 | ||
| 47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
| 48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
| 49 | 7580101 | Kiến trúc | 600 | ||
| 50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 600 | ||
| 51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
| 52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 600 | ||
| 53 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
| 54 | 7720201 | Dược học | 700 | ||
| 55 | 7720301 | Điều dưỡng | 650 | ||
| 56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 650 | ||
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
| 59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 | ||
| 60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 600 | ||
| 61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 600 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | C03; C04; D01 | 225 | |
| 2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 5 | 7210408 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D11; D14; D15 | 225 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D11; D14; D15 | 225 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D11; D14; D15 | 225 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D11; D14; D15 | 225 | |
| 10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 11 | 7310109 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 16 | 7340114 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 18 | 7340116 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 21 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 28 | 7380101 | Luật | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01 | 225 | |
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01 | 225 | |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 34 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 38 | 7480202 | An toàn thông tin | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01 | 225 | |
| 49 | 7580101 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07 | 225 | |
| 54 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07 | 275 | |
| 55 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07 | 250 | |
| 56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07 | 250 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01 | 225 | |
| 61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01 | 225 |
C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

Mức điểm này đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực, đối tượng và được tính như sau: Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào = Tổng điểm thi tốt nghiệp THPT của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển + Tổng điểm ưu tiên.
2. Xét điểm học bạ
Đợt 1
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM đợt 1 xét theo học bạ năm 2024 dao động 18 - 24 điểm
Đối với cả hai phương thức xét tuyển học bạ THPT gồm Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (học kỳ 1 lớp 12 và học kỳ 1, học kỳ 2 lớp 11) và Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 môn năm lớp 12, mức điểm chuẩn của đợt nhận hồ sơ đầu tiên (08/1-31/3) dao động 18 - 24 điểm tùy ngành.
Cụ thể, ở cả hai phương thức xét tuyển học bạ, điểm chuẩn ngành Dược là 24 điểm, các ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật xét nghiệm y học là 19.5 điểm. Tất cả các ngành còn lại có mức điểm chuẩn 18 điểm.
Mức điểm chuẩn này đã bao gồm điểm ưu tiên. Điểm xét trúng tuyển công bố được tính như sau:
- Phương thức Xét học bạ 03 học kỳ: Điểm xét trúng tuyển = (Điểm TB học kỳ 1 lớp 12 + Điểm TB học kỳ 2 lớp 11 + Điểm TB học kỳ 1 lớp 11) + Điểm ưu tiên
- Phương thức Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn: Điểm xét trúng tuyển = (Điểm TB lớp 12 môn 1 + Điểm TB lớp 12 môn 2 + Điểm TB lớp 12 môn 3) + Điểm ưu tiên
Mức điểm chuẩn học bạ đợt 1 của từng ngành cụ thể như sau:
|
STT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
Tổ hợp xét tuyển |
|
|
Học bạ |
Học bạ |
||||
|
1 |
Công nghệ thông tin: |
7480201 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
2 |
An toàn thông tin |
7480202 |
18 |
18 |
|
|
3 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
18 |
18 |
|
|
4 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
18 |
18 |
|
|
5 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) |
7460108 |
18 |
18 |
|
|
6 |
Hệ thống thông tin quản lý: |
7340405 |
18 |
18 |
|
|
7 |
Robot và trí tuệ nhân tạo: |
7510209 |
18 |
18 |
|
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô: |
7510205 |
18 |
18 |
|
|
9 |
Công nghệ ô tô điện |
7520141 |
18 |
18 |
|
|
10 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
18 |
18 |
|
|
11 |
Kỹ thuật nhiệt |
7520115 |
18 |
18 |
|
|
12 |
Kỹ thuật cơ khí: |
7520103 |
18 |
18 |
|
|
13 |
Kỹ thuật cơ điện tử: |
7520114 |
18 |
18 |
|
|
14 |
Kỹ thuật điện: |
7520201 |
18 |
18 |
|
|
15 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông: |
7520207 |
18 |
18 |
|
|
16 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: |
7520216 |
18 |
18 |
|
|
17 |
Kỹ thuật xây dựng: |
7580201 |
18 |
18 |
|
|
18 |
Quản lý xây dựng: |
7580302 |
18 |
18 |
|
|
19 |
Tài chính - Ngân hàng: |
7340201 |
18 |
18 |
|
|
20 |
Kế toán: |
7340301 |
18 |
18 |
|
|
21 |
Công nghệ tài chính |
7340205 |
18 |
18 |
|
|
22 |
Quản trị kinh doanh: |
7340101 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
23 |
Digital Marketing (Marketing số): |
7340114 |
18 |
18 |
|
|
24 |
Marketing: |
7340115 |
18 |
18 |
|
|
25 |
Kinh tế số |
7310109 |
18 |
18 |
|
|
26 |
Kinh doanh thương mại: |
7340121 |
18 |
18 |
|
|
27 |
Kinh doanh quốc tế: |
7340120 |
18 |
18 |
|
|
28 |
Kinh tế quốc tế: |
7310106 |
18 |
18 |
|
|
29 |
Thương mại điện tử: |
7340122 |
18 |
18 |
|
|
30 |
Bất động sản |
7340116 |
18 |
18 |
|
|
31 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
18 |
18 |
|
|
32 |
Tâm lý học: |
7310401 |
18 |
18 |
|
|
33 |
Quan hệ công chúng: |
7320108 |
18 |
18 |
|
|
34 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
18 |
18 |
|
|
35 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
18 |
18 |
|
|
36 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
18 |
18 |
|
|
37 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
18 |
18 |
|
|
38 |
Quản trị sự kiện |
7340412 |
18 |
18 |
|
|
39 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
18 |
18 |
|
|
40 |
Luật kinh tế: |
7380107 |
18 |
18 |
|
|
41 |
Luật thương mại quốc tế |
7380109 |
18 |
18 |
|
|
42 |
Luật: |
7380101 |
18 |
18 |
|
|
43 |
Kiến trúc: |
7580101 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
44 |
Thiết kế nội thất: |
7580108 |
18 |
18 |
|
|
45 |
Thiết kế thời trang: |
7210404 |
18 |
18 |
|
|
46 |
Thiết kế đồ họa: |
7210403 |
18 |
18 |
|
|
47 |
Digital Art (Nghệ thuật số) |
7210408 |
18 |
18 |
|
|
48 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
7210302 |
18 |
18 |
|
|
49 |
Thanh nhạc |
7210205 |
18 |
18 |
N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) |
|
50 |
Truyền thông đa phương tiện: |
7320104 |
18 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
|
51 |
Đông phương học: |
7310608 |
18 |
18 |
|
|
52 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc: |
7220210 |
18 |
18 |
|
|
53 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: |
7220204 |
18 |
18 |
|
|
54 |
Ngôn ngữ Anh: |
7220201 |
18 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
|
55 |
Ngôn ngữ Nhật: |
7220209 |
18 |
18 |
|
|
56 |
Dược học: |
7720201 |
24 |
24 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
57 |
Điều dưỡng |
7720301 |
19.5 |
19.5 |
|
|
58 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
19.5 |
19.5 |
|
|
59 |
Thú y |
7640101 |
18 |
18 |
|
|
60 |
Công nghệ thực phẩm: |
7540101 |
18 |
18 |
|
|
61 |
Công nghệ sinh học: |
7420201 |
18 |
18 |
|
|
62 |
Công nghệ thẩm mỹ |
7420207 |
18 |
18 |
|
|
63 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
18 |
18 |
|
Đợt 2
Điểm trúng tuyển ngành Dược 24 điểm, tất cả các ngành còn lại dao động 18 - 19,5 điểm
Đối với cả hai phương thức xét tuyển học bạ THPT gồm Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (học kỳ 1 lớp 12 và học kỳ 1, học kỳ 2 lớp 11) và Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 môn năm lớp 12, mức điểm chuẩn của đợt 2 (01/4-31/5) dao động 18 - 24 điểm tùy ngành, trong đó ngành Dược là 24 điểm, các ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật xét nghiệm y học là 19.5 điểm. Tất cả các ngành còn lại có mức điểm chuẩn 18 điểm.
Mức điểm chuẩn này đã bao gồm điểm ưu tiên. Điểm xét trúng tuyển công bố được tính như sau:
- Phương thức Xét học bạ 03 học kỳ: Điểm xét trúng tuyển = (Điểm TB học kỳ 1 lớp 12 + Điểm TB học kỳ 2 lớp 11 + Điểm TB học kỳ 1 lớp 11) + Điểm ưu tiên
- Phương thức Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn: Điểm xét trúng tuyển = (Điểm TB lớp 12 môn 1 + Điểm TB lớp 12 môn 2 + Điểm TB lớp 12 môn 3) + Điểm ưu tiên
Trong đó, đối với nhóm ngành Khoa học sức khỏe, thí sinh cần đảm bảo điều kiện ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ GD&ĐT. Đối với ngành Dược, thí sinh cần đạt thêm điều kiện học lực cả năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên; đối với ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật xét nghiệm y học, thí sinh cần đạt thêm điều kiện học lực cả năm lớp 12 từ loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên.
Đối với thí sinh chọn tổ hợp xét tuyển có bao gồm môn Năng khiếu Vẽ (Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Kiến trúc, Thiết kế nội thất, Nghệ thuật số, Công nghệ điện ảnh, truyền hình), Năng khiếu âm nhạc 1 và 2 (Thanh nhạc), thí sinh có thể tham dự các kỳ thi Năng khiếu do HUTECH tổ chức hoặc lấy kết quả thi từ trường đại học khác để tham gia xét tuyển. Được biết, HUTECH tổ chức 02 kỳ thi năng khiếu (gồm năng khiếu Âm nhạc và năng khiếu Vẽ) vào các ngày thứ Bảy 15/6 và 17/8/2024.
Mức điểm chuẩn học bạ đợt 2 của từng ngành cụ thể như sau:
|
STT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
Tổ hợp |
|
|
Học bạ |
Học bạ |
||||
|
1 |
Công nghệ thông tin: |
7480201 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
2 |
An toàn thông tin |
7480202 |
18 |
18 |
|
|
3 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
18 |
18 |
|
|
4 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
18 |
18 |
|
|
5 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) |
7460108 |
18 |
18 |
|
|
6 |
Hệ thống thông tin quản lý: |
7340405 |
18 |
18 |
|
|
7 |
Robot và trí tuệ nhân tạo: |
7510209 |
18 |
18 |
|
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô: |
7510205 |
18 |
18 |
|
|
9 |
Công nghệ ô tô điện |
7520141 |
18 |
18 |
|
|
10 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
18 |
18 |
|
|
11 |
Kỹ thuật nhiệt |
7520115 |
18 |
18 |
|
|
12 |
Kỹ thuật cơ khí: |
7520103 |
18 |
18 |
|
|
13 |
Kỹ thuật cơ điện tử: |
7520114 |
18 |
18 |
|
|
14 |
Kỹ thuật điện: |
7520201 |
18 |
18 |
|
|
15 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông: |
7520207 |
18 |
18 |
|
|
16 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: |
7520216 |
18 |
18 |
|
|
17 |
Kỹ thuật xây dựng: |
7580201 |
18 |
18 |
|
|
18 |
Quản lý xây dựng: |
7580302 |
18 |
18 |
|
|
19 |
Tài chính - Ngân hàng: |
7340201 |
18 |
18 |
|
|
20 |
Kế toán: |
7340301 |
18 |
18 |
|
|
21 |
Công nghệ tài chính |
7340205 |
18 |
18 |
|
|
22 |
Quản trị kinh doanh: |
7340101 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
23 |
Digital Marketing (Marketing số): |
7340114 |
18 |
18 |
|
|
24 |
Marketing: |
7340115 |
18 |
18 |
|
|
25 |
Kinh tế số |
7310109 |
18 |
18 |
|
|
26 |
Kinh doanh thương mại: |
7340121 |
18 |
18 |
|
|
27 |
Kinh doanh quốc tế: |
7340120 |
18 |
18 |
|
|
28 |
Kinh tế quốc tế: |
7310106 |
18 |
18 |
|
|
29 |
Thương mại điện tử: |
7340122 |
18 |
18 |
|
|
30 |
Bất động sản |
7340116 |
18 |
18 |
|
|
31 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
18 |
18 |
|
|
32 |
Tâm lý học: |
7310401 |
18 |
18 |
|
|
33 |
Quan hệ công chúng: |
7320108 |
18 |
18 |
|
|
34 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
18 |
18 |
|
|
35 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
18 |
18 |
|
|
36 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
18 |
18 |
|
|
37 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
18 |
18 |
|
|
38 |
Quản trị sự kiện |
7340412 |
18 |
18 |
|
|
39 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
18 |
18 |
|
|
40 |
Luật kinh tế: |
7380107 |
18 |
18 |
|
|
41 |
Luật thương mại quốc tế |
7380109 |
18 |
18 |
|
|
42 |
Luật: |
7380101 |
18 |
18 |
|
|
43 |
Kiến trúc: |
7580101 |
18 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
44 |
Thiết kế nội thất: |
7580108 |
18 |
18 |
|
|
45 |
Thiết kế thời trang: |
7210404 |
18 |
18 |
|
|
46 |
Thiết kế đồ họa: |
7210403 |
18 |
18 |
|
|
47 |
Digital Art (Nghệ thuật số) |
7210408 |
18 |
18 |
|
|
48 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
7210302 |
18 |
18 |
|
|
49 |
Thanh nhạc |
7210205 |
18 |
18 |
N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) |
|
50 |
Truyền thông đa phương tiện: |
7320104 |
18 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
|
51 |
Đông phương học: |
7310608 |
18 |
18 |
|
|
52 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc: |
7220210 |
18 |
18 |
|
|
53 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: |
7220204 |
18 |
18 |
|
|
54 |
Ngôn ngữ Anh: |
7220201 |
18 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
|
55 |
Ngôn ngữ Nhật: |
7220209 |
18 |
18 |
|
|
56 |
Dược học: |
7720201 |
24 |
24 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
|
57 |
Điều dưỡng |
7720301 |
19.5 |
19.5 |
|
|
58 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
19.5 |
19.5 |
|
|
59 |
Thú y |
7640101 |
18 |
18 |
|
|
60 |
Công nghệ thực phẩm: |
7540101 |
18 |
18 |
|
|
61 |
Công nghệ sinh học: |
7420201 |
18 |
18 |
|
|
62 |
Công nghệ thẩm mỹ |
7420207 |
18 |
18 |
|
|
63 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
18 |
18 |
|
D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 7 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 26 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 29 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 35 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 36 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 37 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 38 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 43 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 44 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 45 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
| 46 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
| 47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
| 48 | 7310608 | Đông phương học | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
| 49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
| 50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
| 51 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 52 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 53 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | |
| 54 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
| 55 | 7720301 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
| 56 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 |
E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 12 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 27 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 28 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 29 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 34 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 35 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 36 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 37 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 39 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 41 | 7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 42 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; H01; V00 | 17 | |
| 43 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17 | |
| 44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 45 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
| 46 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
| 47 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
| 48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
| 49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
| 50 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
| 51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
| 52 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
| 54 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 55 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 56 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 57 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 58 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
| 59 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 12 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 27 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 28 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 29 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 34 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 35 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 36 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 37 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 39 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 41 | 7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 42 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 43 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
| 44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 45 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 46 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 47 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 50 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | |
| 51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
| 52 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 54 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 55 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 56 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 57 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 58 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 59 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL | 800 | |
| 2 | 7480202 | An toàn thông tin | NL | 650 | |
| 3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | NL | 650 | |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | NL | 650 | |
| 5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | NL | 650 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | NL | 800 | |
| 7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | NL | 650 | |
| 8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | NL | 650 | |
| 9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | NL | 650 | |
| 10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | NL | 650 | |
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL | 650 | |
| 12 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | NL | 700 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL | 650 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | NL | 650 | |
| 15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | NL | 650 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL | 650 | |
| 17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | NL | 650 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | NL | 650 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL | 800 | |
| 20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | NL | 800 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | NL | 750 | |
| 22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL | 650 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL | 700 | |
| 24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | NL | 650 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL | 650 | |
| 26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | NL | 750 | |
| 27 | 7310401 | Tâm lý học | NL | 650 | |
| 28 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NL | 750 | |
| 29 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NL | 650 | |
| 30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | NL | 650 | |
| 31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL | 700 | |
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL | 700 | |
| 33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL | 700 | |
| 34 | 7340412 | Quản trị sự kiện | NL | 650 | |
| 35 | 7380107 | Luật kinh tế | NL | 650 | |
| 36 | 7380101 | Luật | NL | 650 | |
| 37 | 7580101 | Kiến trúc | NL | 650 | |
| 38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | NL | 650 | |
| 39 | 7210404 | Thiết kế thời trang | NL | 650 | |
| 40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NL | 750 | |
| 41 | 7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | NL | 650 | |
| 42 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | NL | 650 | |
| 43 | 7210205 | Thanh nhạc | NL | 650 | |
| 44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | NL | 750 | |
| 45 | 7310608 | Đông phương học | NL | 650 | |
| 46 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | NL | 700 | |
| 47 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL | 700 | |
| 48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL | 750 | |
| 49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NL | 700 | |
| 50 | 7720201 | Dược học | NL | 900 | |
| 51 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 750 | |
| 52 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 750 | |
| 53 | 7640101 | Thú y | NL | 750 | |
| 54 | 7620105 | Chăn nuôi | NL | 650 | |
| 55 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL | 650 | |
| 56 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | NL | 650 | |
| 57 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | NL | 650 | |
| 58 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | NL | 650 | |
| 59 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL | 650 |
F. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 20 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 20 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 7 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 20 | |
| 8 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 11 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 15 | 7480207 | Robot & trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 18 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 22 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 23 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
| 28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
| 29 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 32 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
| 33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
| 34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 36 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
| 37 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 19 | |
| 41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 19 | |
| 42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; H01; H02; H06 | 19 | |
| 43 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00; H01; H02; H06 | 19 | |
| 44 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 21 | |
| 45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
| 46 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 47 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 48 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 49 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 19 | |
| 50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 51 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | Đợt 1 |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | Đợt 1 |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | Đợt 1 |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1 |
| 5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1 |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1 |
| 7 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1 |
| 8 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 11 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 15 | 7480207 | Robot & trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 18 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 22 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 23 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 29 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 32 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 36 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 37 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1 |
| 40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 18 | Đợt 1 |
| 41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 18 | Đợt 1 |
| 42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; H01; H02; H06 | 18 | Đợt 1 |
| 43 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00; H01; H02; H06 | 18 | Đợt 1 |
| 44 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | Đợt 1 |
| 45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 46 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 47 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 48 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 49 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1 |
| 51 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1 |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |
| 1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 850 | Đợt 1 |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 750 | Đợt 1 |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 750 | Đợt 1 |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 650 | Đợt 1 |
| 5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 670 | Đợt 1 |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 650 | Đợt 1 |
| 7 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 700 | Đợt 1 |
| 8 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 750 | Đợt 1 |
| 9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 11 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 15 | 7480207 | Robot & trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 720 | Đợt 1 |
| 17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 18 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 750 | Đợt 1 |
| 19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 720 | Đợt 1 |
| 22 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 23 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 29 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 720 | Đợt 1 |
| 32 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 700 | Đợt 1 |
| 34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 36 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 37 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 670 | Đợt 1 |
| 39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 650 | Đợt 1 |
| 40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 650 | Đợt 1 |
| 41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 650 | Đợt 1 |
| 42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; H01; H02; H06 | 750 | Đợt 1 |
| 43 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00; H01; H02; H06 | 650 | Đợt 1 |
| 44 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 700 | Đợt 1 |
| 45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 650 | Đợt 1 |
| 46 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 670 | Đợt 1 |
| 47 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 700 | Đợt 1 |
| 48 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 700 | Đợt 1 |
| 49 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 700 | Đợt 1 |
| 50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 1 |
| 51 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 670 | Đợt 1 |
G. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720201 | Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng, Quản lý & Cung ứng thuốc) | A00; B00; C08; D07 | 22 | |
| 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ ) | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường ) | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 4 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược ) | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 5 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
| 6 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 9 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 14 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu; Phân tích dữ liệu lớn; Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược) | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 19 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
| 20 | 7540204 | Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt, may; Quản lý đơn hàng ) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 21 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 22 | 7340301 | Kế toán (Kế toán - Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán - Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công ) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá ) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng ) | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; С00; D01 | 19 | |
| 26 | 7310401 | Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự) | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 27 | 7340115 | Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing) | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không) | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử) | A00; A01; С00; D01 | 20 | |
| 30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 33 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 34 | 7380101 | Luật | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
| 35 | 7580101 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc xanh) | A00; D01; H01; V00 | 20 | |
| 36 | 7580108 | Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất) | A00; D01; H01; V00 | 18 | |
| 37 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách) | V00; H02; H01; H06 | 20 | |
| 38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số) | V00; H02; H01; H06 | 18 | |
| 39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện) | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 40 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 41 | 7310630 | Việt Nam học (Du lịch - lữ hành; Báo chí - truyền thông) | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 42 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên - phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn) | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 43 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
| 44 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên, phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
| 45 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại) | A01; D01; D14; D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720201 | Dược học | 24 | ||
| 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
| 3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
| 4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
| 5 | 7420201 | Thú y | 18 | ||
| 6 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 18 | ||
| 7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||
| 8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
| 9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện | 18 | ||
| 10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 18 | ||
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
| 12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | ||
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
| 14 | 7480202 | An toàn thông tin | 18 | ||
| 15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
| 16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
| 17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
| 18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 18 | ||
| 19 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 18 | ||
| 20 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 18 | ||
| 21 | 7510605 | Logistic & quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
| 22 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
| 23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 18 | ||
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
| 26 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
| 27 | 7340115 | Marketing | 18 | ||
| 28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
| 29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 18 | ||
| 30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 18 | ||
| 31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
| 33 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | ||
| 34 | 7380101 | Luật | 18 | ||
| 35 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
| 36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 18 | ||
| 37 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 18 | ||
| 38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
| 39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 18 | ||
| 40 | 7310608 | Đông phương học | 18 | ||
| 41 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | ||
| 42 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | ||
| 43 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
| 44 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
| 45 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng: Quản lý & cung ứng thuốc) | 850 | |||
| 2 | Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ) | 650 | |||
| 3 | Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên & môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường) | 650 | |||
| 4 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược) | 650 | |||
| 5 | Thú y | 650 | |||
| 6 | Kỹ thuật y sinh | 650 | |||
| 7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 650 | |||
| 8 | Kỹ thuật điện | 650 | |||
| 9 | Kỹ thuật cơ điện tử | 650 | |||
| 10 | Kỹ thuật cơ khí | 650 | |||
| 11 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 650 | |||
| 12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 745 | |||
| 13 | Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin) | 745 | |||
| 14 | An toàn thông tin | 700 | |||
| 15 | Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu (Data science); Phân tích dữ liệu lớn (Big data); Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược) | 650 | |||
| 16 | Kỹ thuật xây dựng | 650 | |||
| 17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 650 | |||
| 18 | Quản lý xây dựng | 650 | |||
| 19 | Kinh tế xây dựng | 650 | |||
| 20 | Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt may; Quản lý hóa đơn) | 650 | |||
| 21 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 700 | |||
| 22 | Kế toán (Kế toán - Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán - Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công) | 700 | |||
| 23 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá) | 700 | |||
| 24 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng) | 700 | |||
| 25 | Thương mại điện tử | 700 | |||
| 26 | Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự) | 700 | |||
| 27 | Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing) | 780 | |||
| 28 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không) | 780 | |||
| 29 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử) | 780 | |||
| 30 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 745 | |||
| 31 | Quản trị khách sạn | 745 | |||
| 32 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | 700 | |||
| 33 | Luật kinh tế | 700 | |||
| 34 | Luật | 650 | |||
| 35 | Kiến trúc (Công trình kiến trúc; Kiến trúc xanh) | 650 | |||
| 36 | Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất) | 650 | |||
| 37 | Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách) | 650 | |||
| 38 | Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số) | 650 | |||
| 39 | Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện) | 700 | |||
| 40 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) | 650 | |||
| 41 | Việt Nam học (Du lịch - lữ hành; Báo chí - truyền thông) | 650 | |||
| 42 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên - phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn) | 700 | |||
| 43 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | |||
| 44 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | 745 | |||
| 45 | Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại) | 700 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: