Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2021 cao nhất 24 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2021 cao nhất 24 điểm, mời các bạn đón xem:
1 81 lượt xem


Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2021 cao nhất 24 điểm

A. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 24  
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 24  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 23  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 23  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 23  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 22  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 22  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 22  
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 21  
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 21  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 21  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 21  
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 21  
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 21  
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 20  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 20  
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 20  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 20  
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 20  
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 20  
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 19  
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 19  
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 19  
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 19  
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 19  
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 19  
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 19  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 19

2. Xét điểm học bạ

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
30 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
33 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
34 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
36 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
37 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
38 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
39 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
42 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
43 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
46 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
48 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
49 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
50 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
51 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
52 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
53 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
54 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
57 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
58 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)

B. Học phí trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2021 - 2022

Học phí UEF năm học 2021 – 2022 tăng khá nhiều so với năm học 2020 – 2021. Trường vẫn đào tạo 8 kỳ học, học phí bình quân rơi vào khoảng 35.000.000 VNĐ/học kỳ.

Môn học bằng tiếng Việt: 2.050.000đ/tín chỉ.

Môn học bằng tiếng Anh: 2.350.000đ/tín chỉ.

Học phí gồm 7 cấp độ tiếng Anh đạt chuẩn IELTS 5.5. Học phí ổn định trong suốt năm học, năm tiếp theo nếu có thay đổi sẽ không vượt quá 6% theo quy định.

Với những sinh viên có chứng chỉ IELTS 5.0 được miễn 3 cấp và IELTS 5.5 sẽ được miễn học phí 4 cấp độ đầu.

Đặc biệt, sinh viên ngành CNTT, Thương mại điện tử , Ngôn ngữ Nhật, các ngành ngôn ngữ học, Công nghệ truyền thông, Quan hệ công chúng,… sẽ được doanh nghiệp tài trợ 30% học phí trong toàn khóa học. Sinh viên chỉ đóng khoảng 24 triệu đồng/học kỳ.

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 81 lượt xem