Cập nhật ĐIểm chuẩn Đại học Thương mại năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
ĐIểm chuẩn Đại học Thương mại năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Thương Mại năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
10 | TM10 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 26 | |
19 | TM19 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 25 | |
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 26.5 | |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | A01; D01; D07 | 25 | |
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 |
3. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | 20 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 18 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 20.5 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 20.5 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 21 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 20 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | 17.5 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 18 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán | 20.5 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | 20.5 | ||
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | 20.5 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | 19 | ||
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | 20 | ||
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | 17.5 | ||
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | 18 | ||
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 21 | ||
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 19 | ||
19 | TM19 | Luật kinh tế | 19 | ||
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | 17.5 | ||
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 19.5 | ||
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | 18.5 | ||
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 19.5 | ||
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | 17.5 | ||
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 20.5 | ||
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 18 | ||
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | 17.5 | ||
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 18.5 | ||
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | 18 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 18 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 19 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 18 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 19.5 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 18 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | 18 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 18 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán | 18 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | 18 | ||
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | 18 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | 18 | ||
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | 18 | ||
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | 18 | ||
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | 18 | ||
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 19 | ||
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 18 | ||
19 | TM19 | Luật kinh tế | 18 | ||
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 18 | ||
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 18 | ||
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | 18 | ||
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 18 | ||
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 18 | ||
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | 18 | ||
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 18 | ||
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | 18 | ||
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | 18 | ||
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Thương Mại năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
2 | TM03 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
3 | TM04 | Marketing thương mại | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
4 | TM05 | Quản trị thương hiệu | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
5 | TM06 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
6 | TM07 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
7 | TM09 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
8 | TM10 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
9 | TM11 | Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | |
10 | TM12 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
11 | TM13 | Quản lý kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
12 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
13 | TM16 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
14 | TM17 | Quản trị thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
15 | TM18 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D07 | 26.05 | |
16 | TM19 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
17 | TM20 | Tiếng Pháp thương mại | A00; A01; D01; D03 | 25.8 | |
18 | TM21 | Tiếng Trung thương mại | A00; A01; D01; D04 | 26 | |
19 | TM22 | Quản trị hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
20 | TM23 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
21 | TM28 | Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
22 | TM29 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.8 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thương Mại năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
2 | TM02 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
3 | TM03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 27.45 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp – chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 26.1 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.95 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại – chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 26.1 | |
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 26.7 | |
19 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03 | 26 | |
21 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 26.8 | |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn – đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A01; D01; D07 | 25.8 | |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A01; D01; D07 | 25.8 | |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin – đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: